Thông tin công ty
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUỐC UY
- Lượt xem: 583
- Địa chỉ: Số 242H, Phố Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
- Điện thoại: 0466573579
- Fax: 0437579466
- Email: [email protected]
- Sky: hdinhnguyen
- Website: http://nangxua.com/
-
Pa lăng 5 tấn, 6m, KN5-H6-MH
[Mã: G-23605-1] [xem: 1417]
[Nhãn hiệu: Kgcranes - Hàn Quốc - Xuất xứ: Việt nam]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-01-15 07:59:44] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUỐC UY
[email protected]
Số 242H, Phố Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Chọn sản phẩm để
STT |
NGÀNH NGHỀ KINH DOANH |
MÃ NGÀNH |
1 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
2 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2512 |
3 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2513 |
4 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2591 |
5 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
6 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu, cụ thể: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn |
2599 |
7 |
Sản xuất mô tơ, máy phát biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
8 |
Sản xuất đồ diện dân dụng |
2750 |
9 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2811 |
10 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28120 |
11 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2813 |
12 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2814 |
13 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2815 |
14 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2816 |
16 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2817 |
17 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2818 |
18 |
Sản xuất máy thông dụng khác, cụ thể: - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái) ; - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); - Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện. |
2819 |
19 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2822 |
20 |
Sản xuất máy luyện kim |
2823 |
21 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2824 |
22 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2829 |
23 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác, cụ thể: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
28299 |
24 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3311 |
25 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3312 |
26 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3313 |
27 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3314 |
28 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3315 |
29 |
Sửa chữa thiết bị khác, cụ thể: - Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi; - Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che; - Sửa chữa các túi để đựng phân bón và hoá chất; - Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hoá, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự; - Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự; - Dịch vụ phục vụ đàn organ và nhạc cụ tương tự. |
3319 |
30 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
31 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và điều hòa không khí |
4322 |
32 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác, cụ thể: - Hệ thống hút bụi; - Các loại cửa tự động; - Hệ thống đèn chiếu sáng; - Hệ thống âm thanh; - Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí./. |
4329 |
33 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
34 |
Đại lý, môi giới |
4610 |
35 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4651 |
36 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4652 |
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác, cụ thể: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4659 |
39 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
40 |
Bán buôn tổng hợp |
4690 |
41 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
42 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
43 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải, cụ thể: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5229 |
44 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng, cụ thể: Hoạt động trang trí nội thất |
7410 |
45 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
46 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, cụ thể: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
47 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7820 |
48 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |