Thông tin công ty

Công Ty TNHH MTV TM Ngự Vũ

Công Ty TNHH MTV TM Ngự Vũ
  • Lượt xem: 36288
  • Địa chỉ: 136 Đường Số 1, P. Tân Phú, Q. 7
  • Điện thoại: 0908 870 741 - 08.3 825 4977 - 08.3 9406 786
  • Fax: 0283 9415 741
  • Email: [email protected]
  • Sky:
  • Website:
NCC Thường là nhà cung cấp chưa được ChoDanSinh.NET chứng thực.
Chọn sản phẩm để    Liên hệ nhà cung cấp

Chọn sản phẩm để

 

 Công ty Ngự Vũ chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép,thép không gỉ (inox)....

với chất lương và quy cách như sau:

I. Thép không gỉ:
1.Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, EN, JIS, DIN…
2. Mác thép: SUS 201, 202, 301, 304, 304L, 316, 316L, 420, 430…
SUS 321,, 309, 310S, 800H, 253MA
Các mặt hàng đặc biệt: bền cao, có mạ lớp kẽm: Nicrofer, XAR, Hardox, UP-plate, Duplex 2205 …
3. Loại: 
3.1 Tấm, cuộn: 
Độ dày: 0.3mm - 60.0mm 
Độ bóng : No1/2D/2B/BA/HL/No4/No8
3.2 Cây đặc: 
Đường kính: OD 6 – 100
3.3 Ống inox: 
Ống hàn và ống đúc chịu áp.
Đường kính: OD 6 – OD 500; 
Chiều dài : 6.000mmm
Thickness/ Độ dày : SCH 5 – SCH 160
3.4 Van: van bi, van bi nối bích, van cổng nối bích, van bướm, van 1 chiều, van chịu áp, van an toàn, van điều khiển, VT-P…; Kích cỡ: DN8-DN200. 
3.5 Phụ kiện: Tê, Giảm, Co, Rắc co, Ống lót trục, Bích mù, Bích rỗng…,
Độ dày: SCH5-SCH160,
Đường kính: DN8-DN500. 

3.6* Lá Inox trang trí nhập khẩu
- Độ dày: 0.2mm ~ 3.0mm 
- Chiều rộng: 1000/1219/1250/1524mm 
- Chiều dài: 2000/2438/2500/3000/3048mm hoặc dạng cuộn (đối với bề mặt No.3, No.4) 
- Bề mặt: No.3, No.4, HL, No.8, Gold, Bronze, Rose, Embossed, Etching, 3D effects
- Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách.

3.7* Lá Inox  trang trí gia công trong nước

- Độ dày: 0.6mm ~ 3.0mm 
- Chiều rộng: 1000/1219/1250mm 
- Chiều dài: 2000/2438/2500mm 
- Bề mặt: No.4, HL, No.8 
- Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách.

 

  • INOX đen là loại INOX(thép không gỉ) chưa được ủ và xử lý bề mặt (Chưa tẩy rửa). dày từ 2mm đến 8mm, giá rẻ gần tương đương thép đen. Nhưng chất lượng tốt hơn nhiều.
  • Cuộn INOX đen chưa tẩy dày từ 2mm đên 8mm, giá rẻ tương đương thép đen. 

Góc INOX(thép không gỉ)  đúc / dập
- Độ dày: 2mm ~ 12mm
- Chiều rộng:  20mm ~ 200mm
- Bề mặt: 2B,2D,No.1,...
- Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách. 
- Chất lượng: theo yêu cầu của Quí khách

 La INOX( thép không gỉ) dập/đúc: 

- Độ dày: 4mm ~ 20mm
- Chiều rộng:  20mm ~ 150mm
- Bề mặt: 2B,2D,HL,No.1,...
- Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách. 
- Chất lượng: theo yêu cầu của Quí khách

II. Kim loại màu: Nhôm, Đồng
1. Nhôm :
1.1. Tiêu chuẩn : JISH, ASTM,EN,DIN,GOST
1.2. Mác:
1.2.1. Sê ri đầu 1: 1050, 1060, 1070… Sử dụng trong máy móc, xây dựng và các ứng dụng khác.
1.2.2. Sê ri đầu 2: 2024, 2014…; Sê ri đầu 3: 3003, 3105…; Sê ri đầu 5: 5052, 5083…
Ứng dụng trong công nghiệp máy móc kỹ thuật cao, đặc biệt dung cho việc đóng tàu, thuyền máy…
1.2.3. Sê ri đầu 6: 6061, 6063…; Sê ri đầu 7: 7075…ứng dụng trong ngành hóa chất, sản xuất và làm mô hình…

• Nhôm: ứng dụng trong công nghiệp sản xuất dây cáp.
• Nhôm có phủ lớp nhựa PVC: dùng trong kỹ thuật nhẹ. 
• Nhôm lá dùng để đóng gói thực phẩm và thuốc lá. 
1.3 Loại:
1.3.1 Tấm, cuộn, băng: độ dày từ 0.1mm – 150mm
1.3.2 Độ cứng : H12 ; H14:H16:H18:H116;H321:T6;T65.....
1.3.3 Nhôm ống, cây đặc 
2. Đồng:
2.1 Tiêu chuẩn: JISH,EN,DIN,GOST, ASTM
2.2 Mác: 
+ C1100, C1220… dùng trong ngành điện tử, thiết bị, máy biến thế…
+ C2680, C2800, C5191, C2300… dung trong lĩnh vực điện tử, thiết bị, quảng cáo…
2.3 Độ cứng : O; H; 3/4H; 1/2H; 1/4H; SH....
2.4 Loại :
• Đồng đỏ, đồng thau: tấm, cuộn dày 0.05mm-30mmm
• Đồng đỏ, đồng thau dạng ống, băng 
Ngoài ra, chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng với các kích cỡ, độ dày và chủng loại theo yêu cầu khách hàn

III Van và phụ kiện

1.1 Van
Van nối ren, mặt bích (bi, bướm, cửa, cầu, y loc, một chiều, an toàn). 
Kích thước: DN8 – DN250 
Tiêu chuẩn: ASTM – A351/ANSI Class 150 – 600; JIS 5K - 20K 
Van đặc chủng: Van điều khiển, van dao, van chân, van 3 ngã (nối bích, nối ren) 
Kich thước: DN15 – 300 
Tiêu chuẩn: ASTM – A351, JIS 5K – 20K

1.2 Phụ kiện
Phụ kiện : Hàn/ ren (Cút, tê, tê thu, côn thu. Zacco...) 
Kích thước: DN15 – DN600 
Têu chuẩn: ASTM A403/ASTM – A351 (BSPT) 
Mặt bích: Mặt bích phẳng F/F – R/F 
Kích thước: : DN15 – DN600 
Tiêu chuẩn: JIS 5K – 20K, ANSI #150 - #600 

Phụ kiện vi sinh: Van, cút, tê, côn, nối dùng trong ngành thực phẩm (vi sinh) 
Kích thước: DN ½ “-6” 
Tiêu chuẩn: DIN 11852 , 11850

Ngoài ra chúng tôi nhận   cung cấp các mặt hàng với các kích cỡ, độ dày , chủng loại , gia công từ bản vẽ thiết kế theo yêu cầu kỹ thuật cúa quý khách.

136 ĐƯỜNG SỐ 1 P TÂN PHÚ Q7, TP HCM

Điện thoại: 0913868781-0908870741-08.38254977-08.39406786

Fax: 08.39415741 

Tin tứcQuy địnhBảng giá QC
Góp ý
Loading