Chuyên mục dịch vụ
ATCB-13A-20S/E,đại diện shinko technos,bo mạch điều khiển nhiệt độ,ủy quyền chính hãng shinko technos vietnam
ATCB-13A-20S/E,đại diện shinko technos,bo mạch điều khiển nhiệt độ,ủy quyền chính hãng shinko technos vietnam
Số lượt xem: 610
Địa chỉ: Tầng 3, Số 27, Trung Kính, Hà Nội
Điện thoại: 0942 562 235 or 0983 562 235
Fax: +84437836354
Email: [email protected]
Website: http://www.ansvietnam.com/
==================================
Mr. Đoàn : 0942.562.235
0983.562.2350983.562.235
Email: [email protected]
Đặc biệt: - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
- Hàng chính hãng có đầy đủ CO/CQ.
- Giao hàng miễn phí tại kho bên mua.
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị Vui lòng gọi 09 83 562 235 , gặp Mr Đoàn để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
http://www.shinko-technos.co.jp/e/products/i_products_e.html
1,2 Ngõ vào
BCX2 SERIES (BCS2, BCR2, BCD2)
JCS-33A
JCL-33A
ACN-200
ACS-13A
ACR-13A , ACD-13A và ACR-15A , ACD-15A
Bộ ĐK đặt trong bàn điều khiển
BOC-500
DCL-33A
WCL-13A
Bộ điều khiển nhiệt đa điểm
ICL-13A
Thiết bị điều khiển nhiệt độ 2 kênh ngõ vào/ngõ ra (CCT-235-2x/x)
Thiết bị điều khiển heating/cooling (CCT-235-x/x,Dx)
Thiết bị nguồn (CPT-20A)
Thiết bị giao tiếp PLC (CIT-200)
Thiết bị ghép nối CC-Link(CLT-200)
Thiết bị ghép nối với PC (CLT-20S)
Thiết bị màn hình cảm ứng(CMT-200)
Thiết bị giao diện điều khiển (COT-200)
Đế gắn sản phẩm (CBT-200)
Cáp truyền thông (CMP, CPP)
Bo mạch ĐK nhiệt độ
TCB-335-4C/E
TCB-235-10S/M
ATCB-13A-20S/E (20 KÊNH)
Bộ điều khiển nhiệt theo chương trình
PCD-33A
PC-935/955 SERIES
ANS là đại lý chính thức hãng Shinko Technos tại Việt Nam.
Chúng tôi xin giới thiệu quý khách các thiết bị hãng Shinko-Technos (Nhật Bản)
Bo mạch điều khiển nhiệt độ: ATCB-13A-20S/E (20 kênh) - Shinko Vietnam - Shinko Technos Vietnam
ATCB-13A-20S/E (20 kênh)
Mô tả:
Đặc trưng
20 kênh đo và điều khiển nhiệt độ tích hợp trên một bo mạch
Tính năng điều khiển nhiệt độ của 20 kênh được tích hợp trên bo mạch điều khiển có kích thước 254 x 224 x 41mm(dài x rộng x cao)
Màn hình hiển thị có thể được cài đặt vào vị trí điều khiển dễ dàng !
Màn hình hiển thị (hiển thị, điều khiển) với bộ phận điều khiển có thể cài đặt tách ra.
Chiều dài của cáp kết nối là khoảng 30cm.
Trang bị chuẩn cảnh báo giới hạn trên dưới.
Mỗi kênh trang bị sẵn cảnh báo giới hạn nhiệt độ trên và dưới, ngõ ra cảnh báo là chung cho các kênh.
Đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng.
Có khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng như thay đổi thiết kế mặt hiển thị, thêm phím, LED hiển thị,vv…
Tổng quan
Cấu thành |
- Hai phần điều khiển và hiển thị(có thể tách rời với nhau) |
Kích thước |
- Kích thước phần hiển thị: 152 x 100 x 17mm(dài x rộng x cao) - Kích thước phần điều khiển: 254 x 224 x 41mm(dài x rộng x cao) |
Phương pháp lắp đặt |
- Bộ hiển thị:gắn vào mặt kim loại hiển thị - Bộ điều khiển:gắn vào bo mạch hiển thị |
Bố trí ngõ đối dây |
- Tham khảo trên các bộ phận |
Bộ hiển thị |
- Phần hiển thị: Phần hiển thị số kênh Hiển thị kênh được chọn. 2 LED 7 đoạn màu đỏ. Kích thước chữ:14.2 x 7.8mm(cao x rộng) Phần hiển thị giá trị nhiệt độ hiện tại. Hiển thị giá trị nhiệt độ hiện tại. 4 LED 7 đoạn màu đỏ. Kích thước chữ:14.2 x 7.8mm(cao x rộng) ( khi Auto turning, dấu chấm của kí tự thứ nhất nhấp nháy) Phần hiển thị giá trị thiết lập Hiển thị giá trị thiết lập. 4 LED 7 đoạn màu xanh. Kích thước chữ:14.2 x 7.8mm(cao x rộng) LED hiển thị tác động cảnh báo Khi cảnh báo nhiệt độ phát ra, thì đèn LED sáng(khi ở chế độ màn hình thì đèn nhấp nháy) LED hiển thị đang bảo lưu nhiệt. Khi đang tác động bảo lưu nhiệt, đèn sẽ sáng. |
- Bộ phận điều khiển |
|
- Đèn hiển thị điện áp nguồn(PWR) - Đèn hiển thị truyền thông. - Đèn hiển thị cảnh báo. - Đèn hiển thị trạng thái ngõ ra của mỗi kênh |
Thông số kĩ thuật
Đặc tính |
Thông số kỹ thuật |
Ngõ vào |
- 20 ngõ vàoThermocouple K ( cặp nhiệt điện loại K) Điện trở dây: dưới 100Ω - RTD: PT100 3 dây, điện trở mỗi dây dưới 10Ω - Thang đo: 0.0 đến 500.0 độ C hay 32.0 đến 932.0 độ F. - Độ phân giải: 0.1 độ C hay 0.1 độ F |
Độ chính xác hiển thị |
- Độ chính xác: ±0.1% thang đo ±1 chỉ thị) |
Ngõ ra |
- Kênh 1 đến 20:điện áp(SSR) 12V DC±15% - Kênh 8: Ngõ ra relay |
Chế độ điều khiển |
- Điều khiển PID với chức năng tự tính toán thông số PID, điều khiển PI,PD,P,ON/OFF. |
Chu kỳ lấy mẫu |
- 250ms |
Kết nối và truyền thông |
- Kết nối RS485(Modbus ASCII,RTU) |
Điện áp sử dụng |
- 24VDC (±10%) |
Công suất tiêu thụ |
- 15W (tắt điện đột ngột dưới 30ms) |
Tính năng khác |
- Chức năng tự động tính toán thông số PID - Tính năng khác(tham khảo chi tiết bên dưới) |
Kích thước và lắp đặt |
- Kích thước: W45 x H244 x D132 mm - Khối lượng: 1350g - Cách lắp đặt: treo tường |
Điều kiện làm việc |
- Nhiệt độ làm việc: 0~50độ. Độ ẩm: 35~85%RH(không đọng sương) |
CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG CHI TIẾT
Cấu trúc thiết lập
Từ bộ phận hiển thị:
Dùng phím để thiết lập.
Từ bộ phận điều khiển:
DIP switch 1, 2, 3 gồm 20 công tất để điều khiển cho phép hay không các kênh thực hiện điều khiển.
Rotary switch 4 để thiết lập số thứ tự của sản phẩm.
DIP switch để thiết lập cấu hình cho truyền thông(RS_485).
Tính năng điều khiển
Độ chính xác thiết lập:Tương đương độ chính xác của hiển thị.
Tác động điều khiển.
Điều khiển PID(kèm tính năng Auto Turning).
Điều khiển PI: Khi thiết lập thành phần vi phân bằng 0.
Điều khiển PD(kèm theo tính năng Auto reset):Khi thiết lập thành phần tích phân bằng 0.
Điều khiển P(kèm theo tính năng Auto reset):Khi thiết lập thành phần tích phân vi phân bằng 0.
Tính năng ARW:0~100%.
Chu kỳ đóng mở tỉ lệ:1~50s.
Khoảng trể ON/OFF:0.1~100.0 độ.
Thời gian phán đoán tình trạng tốt xấu:1~240 phút.
Ngõ ra điều khiển
Kênh 1 đến kênh 20: Ngõ ra điện áp cộng trừ 12Vdc.
Kênh 8: Ngõ ra relay.
Tính năng thiết lập giá trị ban đầu tính toán tích phân.
Tính năng không đồng bộ thời gian điều khiển đóng.
Điều khiển nhiệt độ dầu.
Điều khiển bảo lưu nhiệt độ lò nhiệt.
Nhiệt độ tiêu chuẩn
Cảnh báo nhiệt độ.
Truyền thông nối tiếp.
Ngõ vào cho tác động bên ngoài.
Các tính năng kèm theo như lọc đầu vào, tự kiểm tra …vv
Các Option
COM của ngõ ra từ kênh 9 đến kênh 20 biến đổi thành COM âm.
Cách ly, chịu áp
Điện trở cách ly
500V dc trên 10MΩ
Chịu áp
Giữa ngõ vào và đất:500V
Giữa ngõ vào và nguồn:1.5KV
Giữa ngõ ra và nguồn:1.5KV
Giữa nguồn và nối đất:1.5KV
Địa chỉ: Tầng 3, Số 27, Trung Kính, Hà Nội
Điện thoại: 0942 562 235 or 0983 562 235
Fax: +84437836354
Email: [email protected]
Website: http://www.ansvietnam.com/