Chuyên mục dịch vụ
Bán hàng và dịch vụ sau bán hang
Bán hàng và dịch vụ sau bán hang
Số lượt xem: 528
Địa chỉ: 23 phung khac khoan, quan 1
Điện thoại: 0933 000 358
Fax:
Email: [email protected]
Website: http://sun-earth.jp
Bán máy nghiền, máy sang lòng, máy băm dăm di động hàng đầu Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP NGUỒN CHẤT THẢI (WRS JSC)
Máy băm dăm di động, máy sang lồng, sàng răng sưa, máy nghiền hiệu Doppstadt được CHLB Đức sản xuất và do Công ty WRS JSC nhập khẩu và phân phối ở thị trường Việt nam.
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại máy móc, trang thiết bị phụ tùng và các dịch vụ kèm theo đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng:
Máy băm dăm di động hiệu DH: Máy có công suất lớn, di động, chi phí quản lý thấp, phí bảo trì thấp, bảo trì đơn giản và dễ dàng => tạo ra chi phí thành phẩm thấp và hiệu quả kinh tế cao.
Equipment Description |
|
Wood chipping Machine Doppstadt DH680 (new version DH810) Capacity: 120m3/hour (depend on in-feed of material). Fuel consumption: 65 lts / hour. Chassis: 2-central-axle trailer chassis for 80km/h (50mph) with ABS. Drive: diesel engine. Type: Mercedes - Benz OM 460 LA. Power: 360KW (490 HP) at 2,000 rpm. Torque: Max 2,200Nm at 1,300 rpm. Exhaust standard: EUROMOT III B. Tank capacity: 750 lts. Chipping drum: Width: 850 mm. Diameter: 1,000 mm. Chipping knives: 04 Pcs arranged around the perimeter. Speed: 610 rpm (depending on engine speed). Maximum log diameter: Hard wood: 480 mm. Soft wood: 600 mm. Options: remote control, damping facility, discharge arm lighting. Transport dimensions: L x W x H: 7,950 x 2,500 x 3,680
|
Wood chipping Machine Doppstadt DH910 Capacity: > 200m3/hour (depend on in-feed of material). Fuel consumption: 85 lts / hour. Chassis: 3-central-axle trailer chassis for 80km/h (50mph) with ABS. Drive: diesel engine. Type: Mercedes - Benz OM 502 LA. Power: 450KW (612 HP) at 2,000 rpm. Torque: Max 2,800Nm at 1,300 rpm. Exhaust standard: EUROMOT III B. Tank capacity: 900 lts. Chipping drum: Width: 1,000 mm. Diameter: 1,300 mm. Chipping knives: 05 Pcs arranged around the perimeter. Speed: 525 rpm (depending on engine speed). Maximum log diameter: Hard wood: 680 mm. Soft wood: 900 mm. Options: remote control, damping facility, discharge arm lighting. Transport dimensions L x W x H: 10,220 x 2500 x 4,000
|
Mày nghiền hiệu DW: được dung để nghiền rác sinh hoạt, xây dựng, rác thải khác … vv, nghiền các cành cây, lá cây, không áp dụng cho nghiền đá và sắt.
Model |
DW 2060 |
DW2560 |
DW 3060 |
|
Permissible weight |
14,500kg |
19,000kg |
25,000kg |
|
1 |
Chassis |
Hook lift frame |
Track drive with two speeds |
2-central-axle trailer chassis for 80km/h, |
2 |
Drive |
Diesel engine |
Diesel engine |
Diesel engine |
3 |
Type |
Mercedes-Benz OM 926 LA |
Mercedes-Benz OM 926 LA |
Mercedes-Benz OM 460 LA |
4 |
Power kw/hp |
175/238 at 2,200rpm |
240/326 at 1,200rpm |
318/428 at 1,200 rpm |
5 |
Exhaust level |
Euromot III B |
Euromot III B |
Euromot III B |
6 |
Cubic capacity |
7,200cm3 |
7,200cm3 |
11,970cm3 |
7 |
Tank fuel |
300l |
3000l |
2x300l |
Roller |
|
|
|
|
1 |
Leght |
2,000 |
2,500 |
3,000 |
2 |
Diameter |
600 |
600 |
600 |
3 |
Speed |
32 rpm |
32 rpm |
31 rpm |
4 |
Tooth width/length |
14/174 |
14/174 |
60/174 |
5 |
No of teeth |
14 |
17 |
21 |
Comb |
|
|
|
|
1 |
Length |
2,000 |
2,500 |
3,000 |
2 |
Tooth width |
60 |
60 |
60 |
3 |
No. of teeth |
15 |
18 |
22 |
Discharge conveyors |
Bended conveyor |
Lower Rear belt belt |
Lower Rear belt belt |
|
1 |
Width |
800 |
1000 1200 |
1000 1200 |
2 |
Length |
8,500 |
3,335 5,000 |
3,335 5,000 |
3 |
Max belt speed m/s |
2,2 |
2,2 2,3 |
2,2 2,3 |
Standard equipment |
Roller tooth 174 C1, armored comb tooth |
Roller tooth 174 C1, armored comb tooth |
Roller tooth 174 C1, armored comb tooth |
|
Options |
Remote control, hydraulic support, damping facility, hopper extensions, comb extension, overband magnet, magnetic pulley |
Remote control, hydraulic support, splash guard, damping facility, overband magnet |
Remote control, hydraulic support, hydraulic drive, damping facility, hopper extensions, splash guard, comb for basket system, comb extension, overband magnet, magnetic pulley |
Máy sang lòng, sang răn sưa hiệu SM dung để sàng lọc, phân loại đá, phân compost, rác, than, quặng và các loại khoáng sản khác với công suất khác nhau từ nhỏ đến lớn tùy vào nhu cầu và yêu cầu sử dụng của khách hàng
Model |
SM 414 |
SM 620 |
SM1200 Triplex |
|
1 |
Chassis |
2-central-axle trailer chassis, for 80km/h |
2-central-axle trailer chassis, for 80km/h |
2-central-axle trailer chassis, for 80km/h |
2 |
Drive |
Diesel engine |
Diesel engine |
Diesel engine |
3 |
Type |
Caterpillar C2.2 |
Mercedes-Benz OM 904 LA |
Mercedes-Benz OM 904 LA |
4 |
Power kw/hp |
30/41 at 2,000 rpm |
68/92 at 1,600 rpm |
68/92 at 1,600 rpm |
5 |
Exhaust level |
Euromot III A |
Euromot III A |
Euromot III A |
6 |
Tank fuel (l) |
100 |
300 |
300 |
7 |
Torque |
Max 143Nm |
Max 400Nm |
Max 400Nm |
Drum basic skeletal drum |
|
2 screening fractions, 3rd fraction by means of stone grid, vibrating screen or hopper star screen, 4th fraction by means of a wind sifter at the rear conveyor |
Star screens: 3 screening fractions: upper L: 5,500 W: 1,250 Lower L: 4,800 W: 1,100 4th fraction: e.g by means of a stone grid / vibrating screen. 5th fraction: by means of a wind sifter |
|
|
Length |
4,200 |
5,500 |
|
|
Diameter |
1,400 |
2,000 |
|
|
Mesh size |
Selectable 8-100 |
Selectable 8-100 |
|
|
Mesh type |
Selectable |
Selectable |
|
|
Drum wall thickness |
Selectable 6-10 |
Selectable 6-12 |
|
|
Drum speed |
0-21 rpm |
0-18 rpm |
|
Feeding speed |
|
|
|
|
|
Feeding volume |
3.0m3 |
5.0m3 |
5.0m3 |
|
Feeding width/length |
3,260/2,600 |
3,780/2,830 |
3,780/2,830 |
Discharge conveyors |
|
Rear Side |
Rear Side |
|
|
Length (option) |
3,000 (5,000) |
3,000(5,000) 3,000(5,000) |
5,000 5,000 |
|
Width |
800 |
800 600 |
800 800 |
|
Belt speed m/s |
0,8 |
0,8 2,0 |
1,3 2,7 |
|
Option e.g |
Stone grid, remote control, additional hydraulic connection, special paint |
Stone grid, remote control, additional hydraulic connection, special paint |
Stone grid, vibrating screen or hopper star screen, remote control, additional hydraulic connection, magnetic pulleys at the side and rear conveyor, special paint |
Với phương châm bán hàng uy tín, chất lượng tiêu chuẩn châu âu, giá cả hợp lý cùng với chế độ bảo hành sản phẫm tốt nhất.
Xin trân trọng cám ơn quý khách hàng!
Mọi thông tin về tư vấn về sản phẩm, kỹ thuật cũng như yêu cầu về báo giá hay đặt hàng, xin quý khách vui lòng liên hệ:
Công ty CP Giải Pháp Nguồn Chất Thải (WRS)
23 Phùng Khắc Khoan, Phường Dakao, Quận 01, Tp Hồ Chí Minh
Dương Trọng Đức
Mobile: 0933 000 358 / 0902 320 358
Email: [email protected] / [email protected]
Yahoo / Skype: duongtrongducvn
Tel: + 84-8 3827 3914
Website: www.sun-earth.jp
“HÃY ĐẾN VỚI WRS CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ NHỮNG SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ TỐT NHẤT”
Địa chỉ: 23 phung khac khoan, quan 1
Điện thoại: 0933 000 358
Fax:
Email: [email protected]
Website: http://sun-earth.jp