Chuyên mục dịch vụ
BMG 72 Đồng hồ báo nhiệt kế Bamo, Đại lý Bamo Viet Nam
BMG 72 Đồng hồ báo nhiệt kế Bamo, Đại lý Bamo Viet Nam
Số lượt xem: 85
Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/
BMG 72 Đồng hồ báo nhiệt kế Bamo, Đại lý Bamo Viet Nam
Model: BMG 72
Hãng: Bamo
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- Hộp gắn tường: IP 55
- Mặt số: 72 x 72mm
- Nguồn: 80...256V AC - 50/60Hz
- 1 ngõ ra analog: 0/4-20 mA
- Nhiệt độ: -10 ... +45 ° C
Hotline: 0933.911.903
Mail: [email protected]
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất!
Wall mount galvanometric indicator
BMG 72
BMG 72 |
- Wall mount box IP 55
• Dial 72 x 72 mm
• 1 Analogue input
• 1 Analogue output 0/4-20 mA
• 2 Relay outputs
APPLICATIONS
This galvanometric indicator is designed for local display and control of an analogue input signal. It is particularly well suited for control rooms on diesel-oil stored for generators and boilers.
Lot of additional applications are available: Water storage monitoring, local display of temperature, flow-rate, pressure, etc.
DESCRIPTION
The device integrates an electronic module (CUB-233, data-sheet 233-03) that monitors a galvanometric analogue display for level or volume on the front case. Scales are in % or litres from 0 to 50 l and up to 120 000 l (for cylindrical and parallelepipedic according to EN 12285, NF 88513, etc.) Other parameters and scales on request.
Relays outputs are adjustable all along the measuring scale (thresholds, hysteresis and timer).
There are 5 available cable glands.
Wire connections on terminal block integrated to the case (See picture on page 2).
TECHNICAL FEATURES
Supply according to your specifications :
- Graduated scale will be defined according to following table.
- Analogue output will be in conformity to your request: current or voltage.
- Relay outputs will be setup (default) for thresholds, hysteresis and timer (all adjustable on site).
Wall mount case: Polycarbonate grey; IP 55
Terminal block: 13 screw terminals; 4 mm²
Cable glands: PE 11 (x2) and PE 9 (x3)
Dial - Pointer: Galvanometer 72x72 mm; black pointer
Supply: 80 ... 256 V AC - 50/60Hz; 20 ... 240 V DC no polarity
Consumption: < 4 VA
Ambient temperature: -10 ... +45 °C
Integrated electronic: CUB 233
Versatile converter (data sheet 233-02) Signal input:
Current: 0-20 or 4-20 mA
Potentiometer: From 470 Ohm to 100 kOhm
Other parameters: Voltage, resistor, temperature Outputs:
Current: 0-20 or 4-20 mA (load < 700 Ohms)
Relays x2: Change over - Switching capacity 500 mA / 250 V
Voltage: 0-10 V (load > 2 kOkm) - Other on request
EC Conformity: The instrument meets the legal requirements of the current European Directives
CODE NUMBERS AND REFERENCES
Code |
Reference |
Description |
206 700 |
BMG 72–pot |
BMG 72 : Potentiometric input/ 4-20 mA output |
206 705 |
BMG 72–mA |
BMG 72 : 2-wire sensor input/ 4-20 mA output |
206 735 |
BMG 72-RGB |
BMG 72 : Potentiometric RGB card; no output; Supply: 12 V DC; 24 V DC/AC; 48 V DC (to confirm on P.O.) |
206 710 |
BMA-2S |
BMG 72 without indicator: Input type to confirm for factory setup |
206 740 |
BMG 72-2CUB |
BMG 72 with 2units CUB 233 |
206 745 |
BMA-2CUB |
BMG 72 without indicator with 2 units CUB 233; 4 relay outputs; case: 159x149x160 mm |
Code |
Description |
206 350 |
Scale 0...1500 L, Ø 1250 mm |
206 351 |
Scale 0...2000 L, Ø 1250 mm |
206 352 |
Scale 0...3000 L, Ø 1250 mm |
206 353 |
Scale 0...4000 L, Ø 1250 mm |
206 354 |
Scale 0...5000 L, Ø 1500 mm |
206 355 |
Scale 0...6000 L, Ø 1500 mm |
206 356 |
Scale 0...8000 L, Ø 1900 mm |
206 357 |
Scale 0...10000 L Ø 1900 mm |
206 358 |
Scale 0...12000 L, Ø 1900 mm |
206 359 |
Scale 0...15000 L, Ø 1900 mm |
206 360 |
Scale 0...20000 L, Ø 1900 mm |
206 361 |
Scale 0...25000 L, Ø 1900 mm |
206 362 |
Scale 0...30000 L, Ø 1900 mm |
206 363 |
Scale 0...20000 L, Ø 2500 mm |
206 364 |
Scale 0...25000 L, Ø 2500 mm |
206 365 |
Scale 0...30000 L, Ø 2500 mm |
206 366 |
Scale 0...40000 L, Ø 2500 mm |
206 367 |
Scale 0...50000 L, Ø 2500 mm |
206 368 |
Scale 0...60000 L, Ø 2500 mm |
206 369 |
Scale 0...40000 L, Ø 3000 mm |
206 370 |
Scale 0...50000 L, Ø 3000 mm |
206 371 |
Scale 0...60000 L, Ø 3000 mm |
206 372 |
Scale 0...80000 L, Ø 3000 mm |
206 373 |
Scale 0...100000 L, Ø 3000 mm |
206 374 |
Scale 0...120000 L, Ø 3000 mm |
CÁC MODEL CÙNG DÒNG:
BMG 72 | Wall mount galvanometric indicator | Đồng hồ báo điện kế treo tường BAMO | Thiết bị quản lý dữ liệu- Data processors | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Indicator BAMO |
NANODAC | Recorder - Digital and Graphic indicator | Thiết bị ghi - hiển thị đồ họa và KTS BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Indicator BAMO | |
BAMOPHAR 216 | Monitor - Recorder | Thiết bị ghi - kiểm soát BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Recorder BAMO | |
BAMOWIZ | Digital and graphical display | Hiển thị kĩ thuật và đồ họa BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
ITU 402 - ITU 412 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
ITU 404 - ITU 414 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BMPC 4896 | Wall mount cabinet for 48x96 mm indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
MultiCONT | Multi-parameter monitor | Màn hình đa thông số BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
EVEREST 214S | 2 Channels, 4 thresholds, Relay | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
CUB-233 | Versatil converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BXNT | Intrinsic safety converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
GsM 25e | Modem GSM / GPRS | Modem BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
GSM module WITH CABINET | GSM and Wall mounting housing | Module BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
ES 2001 | Amplifier relay | Bộ khuếch đại Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
RDN 11 | Intrinsic safety relay | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BAMOTOP 281 | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BAMOTOP | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BIF 6040 | Flow-rate and totalizer | Bộ đo lưu lượng và tính tổng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | |
BCP 48 | Programmable Counter / Downcounter | Bộ đếm có thể lập trình BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam |
Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/