Chuyên mục dịch vụ
Boston 046 Máy Phân Tích Khí Tecno Control, Tecno Control Viet Nam
Boston 046 Máy Phân Tích Khí Tecno Control, Tecno Control Viet Nam
Số lượt xem: 105
Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/
Boston 046 Máy Phân Tích Khí Tecno Control,Boston 046 Tecno Control Viet Nam
Model: Boston 046
Hãng: Tecno Control
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Nhiệt độ phòng Pt100: -20°-150°C
- Nhiệt độ khí thải: 0-1.000 °C
- O2: 0-21,0% v/v
- CO2:0-2.000ppm
- CO - đốt rắn (BST046NS): 0-20.000 ppm
- KHÔNG (BST046N): 0-1.000 trang/phút
- Độ phân giải chân không: 0,1 Pa
- Độ mờ khói: 0-9
Hotline: 0933.911.903
Mail: [email protected]
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất!
PRODUCED BY
COMPLYING WITH STANDARD UNI:
CEI EN 50379-1
CEI EN 50379-2
UNI 10389-1
UNI 10845
UNI 11137-1 (Arranged for SOLID FUELS)
- Replaceable sensor cartridge by end user
- Rechargeable Lithium battery
- 150mm flue gas probe with 1,5m cable
- 300mm flue gas probe with 3m cable (only BST046NS version)
- Condensation container
- Air combustion probe
- BST338 printer
- Power supplier instrument charger
- Calibration report
- USB Interface cable
- 500 analysis memories
- Suitcase
Real Values | Range | Resolution |
---|---|---|
Room temperature Pt100 | -20° ÷ 150° | 0,1 C° |
Fume temperature | 0 ÷ 1.000 °C | 1° C |
O2 | 0÷21 % v/v | 0,1 % |
CO | 0÷2.000 ppm | 1 ppm |
CO -Solid combustion (BST046NS) | 0÷20.000 ppm | 1 ppm |
NO (BST046N) | 0÷1.000 ppm | 1 ppm |
NO2 – biossido di azoto | 0÷200 ppm | 1 ppm |
Vacuum / Pressure(UNI 10845 Ponte DMS) | -100 Pa÷100 Pa | 0,1 Pa |
Fume Opacity | 0÷9 |
Calculated Values | Range | Resolution |
---|---|---|
CO2 – Carbon dioxide | 0÷100% v/v | 0.1% |
Performance | 0÷100% | 0.1% |
Useful performance in condensation boilers conforming to UNI 10389-1 | 0÷120% | 0.1% |
Chimney loss conforming to UNI 10389-1 | 0÷100% | 0.1% |
Air excess conforming to UNI 10389-1 | 1÷50 | 0.01 |
Dew point conforming to UNI 10389-1 | 0÷100 °C | 1°C |
Working temperature | -5° C ÷ 50°C | |
Storage Temperature | - 20°C÷ 55°C |
Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/