Chuyên mục dịch vụ
Chuyên cung cấp sửa chữa các loại xe nâng, thang nâng, pallet, xe nang tay, lồng thép
Chuyên cung cấp sửa chữa các loại xe nâng, thang nâng, pallet, xe nang tay, lồng thép
Số lượt xem: 486
Địa chỉ: Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0961370789
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://xenangcu88.com
http://xenanghang-vn.com
* Thông số kỹ thuật của từng model :
- Xe nâng tay loại tiêu chuẩn. Model: HPT được thiết kế với hệ thống nâng thủy lực bằng tay kích, di chuyển bằng kéo và đẩy tay
- Thích hợp khi nâng và vận chuyển hàng hóa loại kích thước tiêu chuẩn trong kho xưởng và nhà máy...
Model | Đvị | HPT20S/M | HPT25S/M | HPT30S/M | HPT35S/M | HPT50S/M |
Tải trọng nâng | kg | 2,000/ 2,500 | 3,000 | 3,500 | 5,000 | |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 75/ 85 | 85 | 85 | 85 | |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 190/ 200 | 200 | 200 | 200 | |
Chiều rộng càng nâng | mm | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/ 685 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | |
Kích thước bản càng | mm | 160 x 50 | 160 x 50 | 160 x 50 | 160 x 60 | |
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø74 x 70/ Ø80 x 70 | Ø80 x 70 | Ø80 x 70 | Ø80 x 75 | |
Kích thước bánh lớn | Ø180 x 50/ Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | ||
Chất liệu bánh xe | mm | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | LPT10S/M | LPT15~20S/M | LPT25S/M |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | 1500~2000 | 2500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 35 | 51 | 65 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 120 | 165 | 165 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/685 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1150/ 1220 | 1150/ 1220 | 1150/ 1220 |
Bánh xe nhỏ và lớn | mm | Bánh nhỏ kép bằng thép/ bánh lái lớn PU lõi thép hoặc nylon | PU lõi thép hoặc nylon | PU lõi thép hoặc nylon |
Tự trọng | kg |
Địa chỉ: Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0961370789
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://xenangcu88.com