Chuyên mục dịch vụ
Giao dịch ngoại hối Social Trading
Giao dịch ngoại hối Social Trading
Số lượt xem: 391
Địa chỉ: Ha Noi
Điện thoại: 0902939539
Fax:
Email: [email protected]
Website: http://vesinh365.net
Giao dịch ngoại hối tại NatureForex các nhà đầu tư ngoại hối có trên 40 cặp tiền để lựa chọn, với tỉ giá của các ký hiệu lên tới 5 số thập phân để có được sự chính xác cao nhất và đưa đến cho khách hàng giá thị trường tốt nhất tại mọi thời điểm. Hai trong số các yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư quan tâm khi giao dịch ngoại hối là spread và đòn bẩy. NatureForex luôn nỗ lực cung cấp đòn bẩy cạnh tranh và spread ổn định nhất cho các nhà đầu tư ngoại hối.
Tại NatureForex, bạn còn có thể biết cặp tiền nào đang được các nhà đầu tư ngoại hối quan tâm nhất khi giao dịch ngoại hối ở thời điểm hiện tại (cập nhật thời gian thực) bằng cách vào trang Market Watch và lựa chọn "Tìm theo số lượng giao dịch".
Thông tin chi tiết về điều kiện giao dịch như sau:
- Forex
- Metals
Kí hiệu | Mô tả | Spread* | Lãi suất chênh lệch qua đêm | Đòn bẩy (1:100 to 1:500) | Stop-out level (%) | Stop level (pip) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Long | Short | 1:100 | 1:500 | |||||
AUDCAD | Australian Dollar vs US Dollar | 2.8 | 4.02 | -11.08 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
AUDCHF | Australian Dollar vs Swiss Franc | 2.6 | 6.89 | -15.02 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
AUDJPY | Australian Dollar vs Japanese Yen | 2.5 | 6 | -17 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
AUDNZD | Australian Dollar vs New Zealand Dollar | 6.1 | 1.8 | -5.17 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
AUDUSD | Australian Dollar vs US Dollar | 1.6 | 6.98 | -17.06 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
CADCHF | Canadian Dollar vs Swiss Franc | 3.5 | 0.53 | -3.72 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
CADJPY | Canadian Dollar vs Japanese Yen | 1.9 | 1.06 | -4.08 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
CHFJPY | Swiss Franc vs Japanese Yen | 1.7 | -1.22 | 0.13 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURAUD | Euro vs Australian Dollar | 1.8 | -15.08 | 5.99 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURCAD | Euro vs Canadian Dollar | 2.5 | -2.98 | 0.29 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURCHF | Euro vs Swiss Franc | 1.5 | 0.21 | -1.69 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURGBP | Euro vs Great Britain Pound | 1.3 | -0.92 | 0.19 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURJPY | Euro vs Japanese Yen | 0.8 | 0.22 | -1.96 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURNZD | Euro vs New Zealand Dollar | 6 | -36.48 | 16.74 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
EURUSD | Euro vs US Dollar | 0.8 | -0.15 | -0.15 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPAUD | Great Britain Pound vs Australian Dollar | 2.8 | -20.14 | 10.23 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPCAD | Great Britain Pound vs Canadian Dollar | 3 | -2.91 | 1.12 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPCHF | Great Britain Pound vs Swiss Franc | 2.6 | 1.22 | -3.18 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPJPY | Great Britain Pound vs Japanese Yen | 2.2 | 0.96 | -2.55 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPNZD | Great Britain Pound vs New Zealand Dollar | 5.4 | -10.42 | 4.57 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
GBPUSD | Great Britain Pound vs US Dollar | 1.6 | 0.19 | -1.97 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
NZDCHF | New Zealand Dollar vs Swiss Franc | 5.2 | 2.67 | -8.38 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
NZDJPY | New Zealand Dollar vs Japanese Yen | 2.8 | 2.36 | -7 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
NZDUSD | New Zealand Dollar vs US Dollar | 3.4 | 2.56 | -7.23 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
USDCAD | US Dollar vs Canadian Dollar | 1.5 | -2.98 | 1.1 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
USDCHF | US Dollar vs Swiss Franc | 1.8 | -1.1 | 0.25 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
USDHKD | US Dollar vs Hong Kong Dollar | 1.7 | -0.99 | 0.11 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
USDJPY | US Dollar vs Japanese Yen | 0.8 | 0.01 | -0.35 | 1:100 | 1:500 | 30% | 5 |
Lưu ý:
- Tất cả các cặp tiền đều có spread thay đổi như bảng trên
- Với giao dịch forex, tất cả các tài khoản đều có đòn bẩy mặc định là 1:500. Với kim loại, CFD và dầu, đòn bẩy mặc định là 1:100.
Địa chỉ: Ha Noi
Điện thoại: 0902939539
Fax:
Email: [email protected]
Website: http://vesinh365.net