Chuyên mục dịch vụ
THD-500,cảm biến nhiệt độ,độ ẩm,đại diện shinko technos vietnam,DSW-100-TH,THD-500-Fx,shinko technos vietnam
THD-500,cảm biến nhiệt độ,độ ẩm,đại diện shinko technos vietnam,DSW-100-TH,THD-500-Fx,shinko technos vietnam
Số lượt xem: 456
Địa chỉ: Tầng 3, Số 27, Trung Kính, Hà Nội
Điện thoại: 0942 562 235 or 0983 562 235
Fax: +84437836354
Email: [email protected]
Website: http://www.ansvietnam.com/
==================================
Mr. Đoàn : 0942.562.235
0983.562.235
Email: [email protected]
Đặc biệt: - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
- Hàng chính hãng có đầy đủ CO/CQ.
- Giao hàng miễn phí tại kho bên mua.
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị Vui lòng gọi 09 83 562 235 , gặp Mr Đoàn để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
http://www.shinko-technos.co.jp/e/products/i_products_e.html
ANS là đại lý chính thức hãng Shinko Technos tại Việt Nam.
Chúng tôi xin giới thiệu quý khách các thiết bị hãng Shinko-Technos (Nhật Bản)
Cảm biến - Shinko Vietnam - Shinko Technos Vietnam
RD-301: khoảng 53 độ
- RD-302: khoảng 28 độ
- RD-305: khoảng 11 độ
RD-401RD-622-LM
RD-675-HM
RD-715-HA
- HD-500-B: Vuông góc tường
- HD-500-V: Áp tường
- THD-500-B Kiểu vuông góc với bề mặt tường
- THD-500-D Kiểu áp tường
DSW-100-TH (NEW)Mô tả:
-Dễ dàng thay thế cảm biến
Cảm biến tích hợp dạng gắn rất dễ dàng khi thay thế
-Ứng dụng trong công nghệ sinh học, thực phẩm, điều hòa nhiệt độ, v.v.
Phù hợp đối với những ứng dụng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, lò, trồng nấm, sấy gỗ, công nghiệp thực phẩm, thiết bị sinh khoa học, điều hòa không khí và nhà kính.
Các thông số kỹ thuật và tính năng cơ bản
Đặc tính |
Thông số kỹ thuật |
Ngõ vào |
- Nhiệt độ: nhiệt điện trở Platinum film mỏng - Độ ẩm: Điện trở Polymer màn mỏng |
Độ chính xác hiển thị |
- Nhiệt độ: ±[0.3+0.005x(giá trị đo)]℃ - Độ ẩm: ±5%RH(trong khoảng 5 ~ 45℃) |
Ngõ ra |
- Nhiệt độ Pt100 hệ thống 3 dây - Độ ẩm 0~1V DC(tương ứng từ 0~100%RH) |
Thời gian đáp ứng |
- Nhiệt độ 35giây - Độ ẩm 1 phút |
Điện áp sử dụng |
- 24VDC (±10%) |
Công suất tiêu thụ |
- 15W (tắt điện đột ngột dưới 30ms) |
Tính năng khác |
- Chức năng tự động tính toán thông số PID - Option(tùy chọn): cảnh báo đứt heater, nắp cách điện |
Độ dài ống bảo vệ |
- THD-500-B 200mm(Ống có thể được kéo dài với chiều dài là bội số của giá trị cố định 100mm) - THD-500-V 125mm( ống có thể được kéo dài với chiều dài là bội số của giá trị cố định 50mm) |
Lắp đặt |
- THD-500-B Kiểu vuông góc với bề mặt tường - THD-500-D Kiểu áp tường |
Nguồn cấp |
- 5V DC (có thể được lấy từ một sản phẩm riêng biệt hoặc từ một bộ nguồn cung cấp) |
Mô tả:
DSW-100-TH NEW
DSW-100 |
-T |
□ |
H |
□ |
|
Đối tượng đo 1 |
-T |
|
|
|
nhiệt độ |
Phương thức đầu ra 1 |
R |
|
|
Pt100 |
|
A |
|
|
4~20 mA DC |
||
Đối tượng đo 2 |
H |
|
độ ẩm |
||
Phương thức đầu ra 2 |
|
|
hình thức 2 dây |
||
|
W4 |
hình thức 4 dây |
Các đặc điểm kỹ thuật
Phạm vi đo |
DSW-100-T□H□ |
Nhiệt độ: 0~50℃ |
|
Độ ẩm: 5~95%RH |
|||
Đầu ra |
DSW-100-TRH□ |
Nhiệt độ |
Pt100 phương thức 3 dây |
Độ ẩm |
Dòng 4~20mA DC(tuyến tính đối với 0~100%RH) |
||
DSW-100-TAH□ |
Nhiệt độ |
Dòng 4~20mA DC(tuyến tính đối với 0~50℃) Lựa chọn hình thức 2 dây hoặc 4 dây Tải cho phép lớn nhất: dưới 50Ω |
|
Độ ẩm |
Dòng 4~20mA DC(tuyến tính đối với 0~100%RH) Lựa chọn hình thức 2 dây hoặc 4 dây Tải cho phép lớn nhất: dưới 50Ω |
||
Nguồn cung cấp |
DSW-100-T□H□ |
24 V DC±10% |
Cấu tạo chung
Loại cảm biến |
DSW-100-T□H□ |
Nhiệt độ |
Điện trở Pt100 |
Độ ẩm |
Loại biến đổi điện trở màng mỏng cao phân tử |
||
Cách lắp ghép |
Lắp ghép bằng hộp (âm tường) (JIS-C8340: 1999 phương thức lắp ghép thông qua hộp kích thước 66.7 mm) |
||
Vật liệu |
Nhựa PC chống nhiệt, màu trắng |
Tính năng
Độ chính xác |
DSW-100-TRH□ |
Nhiệt độ |
±(0.1+0.0017|t|)℃ |
Độ ẩm |
±5%RH(at 25℃) |
||
DSW-100-TAH□ |
Nhiệt độ |
±0.5℃ |
|
Độ ẩm |
±5%RH(at 25℃) |
||
Đặc tính phản hồi |
DSW-100-T□H□ |
Nhiệt độ |
Phản hồi 63% trong vòng 1 phút(khi tốc độ 1,5m/s) |
Độ ẩm |
Trong vòng 1 phút(thời gian đạt được 90% trong phạm vi 30 đến 85%RH) |
Thông số khác
Công suất tiêu thụ |
Hình thức 2 dây: Khoảng 550mW(đầu ra 4~20mA DC) Hình thức 4 dây: Khoảng 3W(DSW-100-TRH W4) Hình thức 4 dây: Khoảng 3W(DSW-100-TAH W4) |
Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ: 0~50℃ Độ ẩm: 5~95%RH |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: -20~60℃ Độ ẩm: 5~95%RH |
Khối lượng |
Khoảng 90g |
Điện trở cách ly |
Giữa vỏ và đầu ra 500V DC điện trở trên 500MΩ |
Điện áp chịu được |
Giữa vỏ và đầu ra 1,5kV 1 phút dưới 3mA |
Phụ kiện |
Vít lắp cảm biến (M3 x 4): 4(con) |
Đặc điểm môi trường |
Theo tiêu chuẩn RoHS |
Phương thức nối dây và kích thước của sản phẩm
Phương thức nối dây
Kích thước(đơn vị: mm)
Mô tả:
THD-500-Fx
Các tính năng cơ bản
・Chuyển đổi cảm biến dễ dàng
Cảm biến kiểu plug-in nên chuyển đổi dễ dàng
・Thích hợp sử dụng trong các môi trường liên quan tới sinh học, thực phẩm, điều hòa không khí
Thích hợp sử dụng cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, lò nướng, trồng nấm, sấy gỗ, công nghiệp thực phẩm, thiết bị sinh học/khoa học, điều hòa không khí và nhà kính.
Các đặc điểm kỹ thuật
Giới hạn đo |
Nhiệt độ |
0~50℃ hoặc 5~60℃ |
Độ ẩm |
5~95% RH |
|
Loại cảm biến |
Nhiệt độ |
RTD màng mỏng platinum hoặc cảm biến nhiệt độ loại tích hợp bán dẫn |
Độ ẩm |
Loại biến đổi điện trở màng mỏng cao phân tử |
|
Độ chính xác |
Nhiệt độ |
0℃±0,3℃ 60℃±0,6℃ hoặc ±0,5℃ |
Độ ẩm |
±5%RH(5~45℃) |
|
Thời gian đáp ứng |
Nhiệt độ |
35 giây hoặc 1 phút |
Độ ẩm |
1 phút |
|
Đầu ra |
Nhiệt độ |
Pt100 phương thức 3 dây hoặc điện áp 0~1VDC(tương đương 1~100℃) |
Độ ẩm |
0~1VDC(tương đương 0~100%RH) |
|
Nguồn điện cung cấp |
5V DC |
|
Chiều dài ống bảo vệ |
T HD-500-FA1 hoặc THD-500-FB1: 110mm |
|
THD-500-FA2 hoặc THD-500-FB2: 184mm |
||
Cách lắp ghép |
Cố định trên panel bằng ống lót |
Địa chỉ: Tầng 3, Số 27, Trung Kính, Hà Nội
Điện thoại: 0942 562 235 or 0983 562 235
Fax: +84437836354
Email: [email protected]
Website: http://www.ansvietnam.com/