TS2623N11E90 Bộ phân giải không chổi quét loại trục Tamagawa, Tamagawa Viet Nam

TS2623N11E90 Bộ phân giải không chổi quét loại trục Tamagawa, Tamagawa Viet Nam

TS2623N11E90 Bộ phân giải không chổi quét loại trục Tamagawa, Tamagawa Viet Nam

Số lượt xem: 108

CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA LAPPRO

Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/

TS2623N11E90 Bộ phân giải không chổi quét loại trục Tamagawa, Tamagawa Viet Nam

Model: TS2623N11E90

Hãng: Tamagawa

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

 

Điện áp: AC7 Vrms 4 kHz

Tỷ lệ biến đổi [K]: 0,5 ± 10%

Tốc độ quay: 3,000 min-1{rpm}

Nhiệt độ: -10 ℃ to +80 ℃

 
Hotline: 0933.911.903
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất!
 

Brushless resolvers (Smartsyn)

Shaft Type

Rotation angle sensor with excellent environmental resistance performance Brushless resolver.

Features

● Wide temperature range
[Temperature Range -55 to +155 ℃ (※)]
※Built-in type only
● Superior environment resistance:Superior environment resistance
・Vibration: 196 m/s2{20 G} at 10 Hz .500 Hz, for 2 hours to each of three axes.
・Shock: 981 m/s2{100 G} for 6 ms, 3 times to each of 6 axes, 18 times in total
● High speed rotation
● High reliability
Does not use electrical parts, optical parts. Maintenance-free for its brush-less feature.
● Absolute position detection
● Long-distance transmission
Resistant to noise and long distance transmission is possible.
● Capable of compact incorporation
The use of built-in types of Smartsyn minimizes housings of motors. Best suited for compact design
● Small & Light Weight
● Multipolarization is possible by increasing the multiplication factor ofangle.

Specifications (Shaft types)


Size 10 15 21
Model TS2611N11E90 TS2623N11E90 TS2622N41E90
Type 1X-BRX 1X-BRX 1X-BRX
Primary R1-R2(Rotor) R1-R2(Rotor) R1-R2(Rotor)
Input voltage AC7 Vrms 4 kHz AC7 Vrms 4 kHz  AC7 Vrms 4 kHz
Transformation ratio [K]  0.5±10 % 0.5±10 % 0.5+15 % -5%
Electrical error (Accuracy) ±0.5 °(±30') Max ±10' Max ±10' Max
Residual voltage 30 mVrms Max 20 mVrms Max 30 mVrms Max
Phase shift +25 ° REF +15 ° REF +15 ° REF
Input impedance Zro 70Ω Nom  130 Ω Nom 75 Ω Nom
Output impedance Zss  90 Ω Nom 170Ω Nom 165 Ω Nom
Allowable rotation speed 6,000 min-1{rpm} 3,000 min-1{rpm} 6,000 min-1{rpm}
Operating temperature range  -30 ℃ to +100 ℃ -10 ℃ to +80 ℃ -30 ℃ to +100 ℃
Dielectric strength AC500 Vrms 1 min AC500 Vrms 1 min AC500 Vrms 1 min
Insulation resistance 100 MΩMin  10 MΩ Min 100 MΩ Min
Mass 0.1 kg Max 0.7 kg Max 0.32 kg Nom
Output voltage equation +type +type +type

※Nom:Nominal value
 REF : Reference value


Outline(Shaft types)

CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA LAPPRO

Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14,Q.10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0933911903
Fax:
Email: [email protected]
Website: https://sites.google.com/site/gianhangthietbitudhong/

Tin tứcQuy địnhBảng giá QC
Góp ý
Loading