Dụng cụ đo
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dụng cụ đoThiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu , Megommet K3121
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0166 3848972 hopphat.net
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT |
||||
HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED |
||||
ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI |
||||
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU |
||||
|
|
|
|
|
Mọi chi tiết xin liên hệ : Ms Thảo - P. Kinh Doanh |
||||
Phone : 0983 971 891 ( 04. 22110888 ) , Fax : 04 36275938 |
||||
Email : [email protected] . Yahoo : Kyoritsu_hp |
||||
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU |
||||
|
||||
Ký hiệu |
Chỉ thị |
Thông số kỹ thuật |
||
Đồng hồ vạn năng |
||||
K 1009 |
SỐ |
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - |
||
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512kHz/5,12/10MHz - |
||||
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A |
||||
Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - KiÓm tra ®ièt: 4V/0,4mA - |
||||
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF |
||||
K1018 |
SỐ |
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V |
||
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000kHz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |
||||
Kiểm tra điot: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF |
||||
K1011 |
SỐ |
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A |
||
K1012 |
SỐ |
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. |
||
K1030 |
SỐ |
Đông hồ vạn năng dạng bút điện.AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200kHz |
||
K1051 |
SỐ |
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC |
||
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) |
||||
K1052 |
SỐ |
|
||
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) |
||||
K1061 |
SỐ |
|
||
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V]) |
||||
K1062 |
SỐ |
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC |
||
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V]) |
||||
K1109 |
KIM |
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20kΩ/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9kΩ/V) |
||
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20KΩ/2/20MΩ |
||||
K1110 |
KIM |
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V |
||
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300kΩ |
||||
K2000 |
SỐ |
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ |
||
F: 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V) |
||||
K2001 |
SỐ |
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ |
||
F: 0 ~10kHz(A); 0~300kHZ(V) |
||||
Máy thử điện áp |
||||
K1700 |
SỐ |
AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V |
||
K1710 |
SỐ |
LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V |
||
690V(270~759) /1V;. |
||||
Ampe Kìm |
||||
K2002PA |
SỐ |
ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V |
||
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ |
||||
K2003A |
SỐ |
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V |
||
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω |
||||
K2004 |
SỐ |
ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω |
||
K2007 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4kΩ |
||
K2009 |
SỐ |
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V |
||
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz |
||||
K2010 |
SỐ |
ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A |
||
K2012 |
SỐ |
|
||
K2017 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω |
||
K2031 |
SỐ |
ф24mm - ACA: 20A/200A |
||
K2033 |
SỐ |
ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A |
||
K2037 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V |
||
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz |
||||
K2040 |
SỐ |
ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; |
||
K2046R |
SỐ |
ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. |
||
: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100kHz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF |
||||
K2055 |
SỐ |
ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V; |
||
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100kHz; |
||||
K2056R |
SỐ |
ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. |
||
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100kHz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF |
||||
K2300R |
SỐ |
ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A |
||
K2608A |
KIM |
ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1k/10kΩ |
||
K2805 |
KIM |
ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2kΩ |
||
Ampe Kìm đo dòng dò |
||||
K2412 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω |
||
K2413F |
SỐ |
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
||
K2413R |
SỐ |
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
||
K2417 |
SỐ |
Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A |
||
K2431 |
SỐ |
Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A |
||
K2432 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A |
||
K2433 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A |
||
K2434 |
SỐ |
Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A |
||
Mêgôm Mét |
||||
K3001B |
SỐ |
Điện áp thử: 500V/1000V - Phạm vi đo: 2M/20M/200MΩ |
||
K3005A |
SỐ |
Điện áp thử: 250V/500V/1000V- Phạm vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V |
||
K3007A |
SỐ |
Điện áp thử:: 250V/500V/1000V -Phạm vi đo: 20M/200M/2000MΩ ACV: 600V |
||
K3021 |
SỐ |
Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
||
K3022 |
SỐ |
Điện áp thử: 50V/1000V/250V/500V- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
||
K3023 |
SỐ |
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V- Phạm vi đo 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
||
K3111V |
KIM |
Điện áp thử: 250V/500V/1000V Phạm vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω |
||
K3121 |
KIM |
Điện áp thử:: 2500V - Phạm vi đo: 2GΩ/100GΩ |
||
K3122 |
KIM |
Điện áp thử:: 5000V - Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ |
||
K3123 |
KIM |
Điện áp thử:: 5000V -10.000V ; Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ ; 10 GΩ/400 GΩ |
||
K3124 |
KIM |
Điện áp thử:: tù chØnh tõ 1kV ®Õn 10kV - Phạm vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. |
||
K3125 |
SỐ |
Điện áp thử:: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ. |
||
K3128 |
SỐ |
Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V Phạm vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ. |
||
K3131A |
KIM |
Điện áp thử:: 250V/500V/1000V - Phạm vi đo 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω |
||
K3132A |
KIM |
Điện áp thử:: 250V/500V/1000V -Phạm vi đo: 100M/200M/400MΩ |
||
< Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH Thương Mại Họp Phát
Công ty TNHH Thương mại Hợp Phát Là một công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại, sản xuất thiết bị hệ thống điện - điện tự động hóa. Trong đó, chúng tôi đặc biệt có thế mạnh về lĩnh vực phân phối thiết bị điện công nghiệp MCB, MCCB, RCCB, ACB, Contactor, Biến tần, khởi đồng mềm, sensor, nút ấn ..v.v và thiết bị đo KYORITSU Nhật Bản... Hợp Phát với một quan điểm kinh doanh duy nhất: “Tín- Nghĩa- Danh- Lợi”, đến nay Hợp Phát đã từng bước khẳng định mình và dành được niềm tin của khách hàng bằng uy tín, chất lượng và giá cả. Hợp Phát có một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, đủ khả năng để có thể đáp ứng mọi yêu cầu dù là khắt khe nhất của quí khách hàng. Không những thế, đội ngũ nhân viên của Hợp Phát còn là những người đầy lòng nhiệt tình và có phong cách chuyên nghiệp trong cung cách phục vụ khách hàng. Tất cả các cán bộ nhân viên trong công ty Hợp Phát đều thấu hiểu được một điều đó là: “Sự hài lòng, tin tưởng của khách hàng chính là sự phát triển của công ty”. Vì vậy toàn thể nhân viên công ty Hợp Phát đều luôn tâm niệm và làm việc theo suy nghĩ: “Phục vụ khách hàng như đang phục vụ cho chính bản thân mình”. Khi mua hàng của Hợp Phát, Quý khách hàng sẽ cảm thấy hoàn toàn yên tâm và hài lòng về: o Giá cả hợp lý: Quý khách hàng sẽ được đảm bảo về giá (không sợ bị mua đắt) và luôn nhận được mức giá tốt của thị trường khi mua hàng tại Hợp Phát . o Chất lượng sản phẩm: Quý khách hàng sẽ nhận được sản phẩm có sự đảm bảo về chất lượng hàng hoá từ nguồn gốc, xuất xứ đến các tính năng kỹ thuật đúng như đã chào hàng và báo giá. Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng nhái chất lượng kém. Thái độ phục vụ: Quý khách hàng sẽ cảm nhận được sự nhiệt tình, năng động và sáng tạo trong toàn bộ quá trình mua hàng từ khâu tư vấn, giao hàng đến các dịch vụ sau bán. Chúng tôi tôn trọng khách hàng thể hiện sự tôn trọng và phát triển của chính chúng tôi. Quí khác sẽ có các ưu đãi như : Tư vấn kỹ thuật 24/24. Cam kết sẽ bảo hành theo thoả thuận ký kết. Hợp phát xin hân hạnh được đón tiếp Quý khách hàng tại các địa chỉ sau: CÔNG TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT Trụ sở: Số 07 ngõ 300 Bạch Mai -
P. Bạch Mai - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội
Văn Phòng Giao Dịch: Điện thoại: (04)22110.888 - 22105255 - 36231293 - Fax: (04) 36275938 Email: [email protected] - Website: www.hopphat.net
Sản phẩm cùng nhà cung cấpSản phẩm xem nhiềuSản phẩm mới (147896)Nhà cung cấp chuyên nghiệpTin tuyển dụng mới» Xem tất cả
Liên hệ nhà cung cấpBản quyền 2006 - 2024 thuộc về chodansinh.netGiấy phép đăng ký Kinh doanh số: 4102048591 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư cấp ngày 28/03/2007 Đăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký Liên hệGóp ý |