Dụng cụ đo
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dụng cụ đoABB Vietnam Flowmeter AquaMaster code list part 6
LIÊN HỆ MUA HÀNG
08 3517 4923 www.gnnvietnam.com
ABB Vietnam Flow Meters AquaMaster
MM/G AA00253B24 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B25 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B26 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253B27 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B28 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B2A VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253B2B VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B2C VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253B2D VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253B2E VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC0 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC1 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253BC2 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC3 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC4 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253BC5 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC6 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BC7 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253BC8 VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BCA VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BCB VWX0Y00Z000 |
MM/G AA00253BCC VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BCD VWX0Y00Z000 | MM/G AA00253BCE VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AL20 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL21 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL22 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AL23 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL24 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL25 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AL26 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL27 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL28 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AL2A VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL2B VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL2C VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AL2D VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AL2E VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC0 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ALC1 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC2 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC3 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ALC4 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC5 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC6 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ALC7 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALC8 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALCA VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ALCB VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALCC VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ALCD VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ALCE VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA20 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA21 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AA22 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA23 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA24 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AA25 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA26 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA27 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AA28 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA2A VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA2B VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AA2C VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA2D VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AA2E VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AAC0 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC1 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC2 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AAC3 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC4 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC5 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AAC6 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC7 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AAC8 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AACA VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AACB VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AACC VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AACD VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AACE VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB20 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AB21 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB22 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB23 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AB24 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB25 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB26 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AB27 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB28 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB2A VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AB2B VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB2C VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025AB2D VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025AB2E VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC0 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC1 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ABC2 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC3 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC4 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ABC5 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC6 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABC7 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ABC8 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABCA VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABCB VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025ABCC VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABCD VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025ABCE VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BL20 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL21 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL22 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BL23 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL24 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL25 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BL26 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL27 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL28 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BL2A VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL2B VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL2C VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BL2D VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BL2E VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC0 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BLC1 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC2 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC3 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BLC4 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC5 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC6 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BLC7 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLC8 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLCA VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BLCB VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLCC VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BLCD VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BLCE VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA20 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA21 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BA22 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA23 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA24 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BA25 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA26 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA27 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BA28 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA2A VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA2B VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BA2C VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA2D VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BA2E VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BAC0 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC1 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC2 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BAC3 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC4 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC5 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BAC6 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC7 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BAC8 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BACA VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BACB VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BACC VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BACD VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BACE VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB20 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BB21 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB22 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB23 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BB24 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB25 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB26 VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BB27 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB28 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB2A VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BB2B VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB2C VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BB2D VWX0Y00Z000 |
MM/G AA0025BB2E VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BBC0 VWX0Y00Z000 | MM/G AA0025BBC1 VWX0Y00Z000 |
Optional Code : VWX0Y00Z000 |
||
V | 0 | ABB UK |
V | 1 | ABB USA |
W | 0 | As defined by Country digit |
W | A | AS4087 Class 14 Flanges (50 to 600 mm [2 to 24 in] only) |
W | Z | AS4087 Class 16 Flanges (50 to 600 mm [2 to 24 in] only) |
W | C | AS2129 Table C Flanges (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | D | AS2129 Table D Flanges (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | H | AS2129 Table E Flanges (40 to 80 mm [1.5 to 3 in] only) |
W | M | ISO 7005 PN10 Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | E | ISO 7005 PN16 Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | U | ANSI B 16.5 Class 150 Flanged (1.5 to 12 in only) |
W | F | BS10 Table D Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | G | BS10 Table E Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | L | JIS B2210, 5k Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | J | JIS B2210, 10k Flanged (40 to 600 mm [1.5 to 24 in] only) |
W | T | Parallel thread to ISO228-1 Class B (15 to 25 mm [5/8 to 1 in) only) |
W | Y | Threaded to NPSM (5/8 to 1 in only) |
X | 0 | As defined by Country digit . Cable not fitted/potted to sensor |
X | 1 | 20/16 mm plastic glands. Cable not fitted/potted to sensor |
X | B | 20/16 mm plastic glands. Cable fitted/potted to sensor |
X | 3 | 1/2 in NPT (USA Only). Cable not fitted/potted to sensor |
X | 2 | 20 mm armored. Cable not fitted/potted to sensor |
X | C | 20 mm armored. Cable fitted/potted to sensor |
X | 5 | MIL connector (sensor) + 16 mm plastic glands. Cable fitted/potted to remote sensor |
X | 6 | MIL connector (sensor) + 19-way MIL connector + 16 mm plastic gland. Cable fitted/potted to remote sensor |
X | 7 | 20 mm armored (sensor) + 16 mm plastic glands. Cable not fitted to sensor |
X | D | 20 mm armored (sensor) + 16 mm plastic glands. Cable fitted/potted to sensor |
Y | 0 | 1 Point - no pressure test |
Y | 1 | 1 Point - with pressure test |
Y | 2 | 3 Point - no pressure test |
Y | 3 | 3 Point -with pressure test |
Y | 4 | NAMAS with pressure test (≥250 mm [10 in] only) |
Z | 0 | Not required Communications Option |
Z | 1 | Remote port RS232 C |
Z | 2 | ABB encoder interface |
Z | 3 | ABB encoder interface with 5m cable |
ABB Vietnam, Cambodia, Singapore, China, Thailand
GNN VIETNAM
[Address] 33 Hoa Hong 2, Ward 2, Phu Nhuan District, HCMC, Vietnam
[Phone] +84 8 3517 4923 [Fax] +84 8 3517 4924
[Website] http://www.gnnvietnam.com
[Email] [email protected]
Sản phẩm doanh nghiệp: GNN Vietnam
ABB Việt Nam
Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy, các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động chính hãng với chất lượng và độ chính xác cao hãy đến với chúng tôi.
GNN Việt Nam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự chuẩn bị đầy đủ thông tin tư vấn chính xác giúp khách hàng có thể giải quyết các vấn đề trên.
Vì là nhà phân phối chính nên chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng nhất với giá tốt nhất cho khách hàng của mình.
Sự Thành công và Phát triển của Quý khách hàng
Là niềm Tự hào và Vinh hạnh của chúng tôi.
-
Đo moment xoắn CEDAR, Thiết bị đo lực xoắn CEDAR, CEDAR torque tester, CEDAR...
[Mã: G-14587-61] [xem: 1543]
[Nhãn hiệu: CEDAR (SUGISAKI METER) - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-06-26 11:49:18] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Bút đo giá trị linh kiện TAIWAN MASTECH MS8910
[Mã: G-22999-137] [xem: 2647]
[Nhãn hiệu: MASTECH - Xuất xứ: TAIWAN]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-08-30 16:58:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
WARMBIER- Máy đo điện trở SRM-200 (SRM-100)
[Mã: G-22999-127] [xem: 3928]
[Nhãn hiệu: WARMBIER - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-05-18 14:04:39] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
ハンダゴテ温度計 H-767-TA Hozan soldering iron checker| máy đo nhiệt độ...
[Mã: G-14587-28] [xem: 1946]
[Nhãn hiệu: Hozan | Hozan Nhật bản - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-06-10 15:04:15] 7,000,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
やまよ巻尺OC13-20P, Thước dây tiêu chuẩn JIS YAMAYO OC13-20P, Measuring tape...
[Mã: G-14587-66] [xem: 727]
[Nhãn hiệu: YAMAYO JAPAN - Xuất xứ: Nhật]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-07-01 18:19:18] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
THERMOLABEL - Nhãn chỉ thị nhiệt độ 3E-40, tem nhiệt Nigk A-50, thermolabe...
[Mã: G-14587-6] [xem: 14016]
[Nhãn hiệu: NiGK (Nichigi) - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-04-17 16:20:24] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Quạt thổi Ion model KT-1101 (QFC-1101, SL001)
[Mã: G-22999-135] [xem: 3879]
[Nhãn hiệu: Nozzle Ionizer - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-08-18 14:33:50] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Đồng hồ áp lực OPG
[Mã: G-27311-347] [xem: 1508]
[Nhãn hiệu: Nagano - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2020-04-20 11:49:36] 2,439,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
2-8140-11 pH resin electrode LE47, Đầu dò pH LE47 (2-8140-11) Asone,...
[Mã: G-14587-57] [xem: 857]
[Nhãn hiệu: ASONE - Xuất xứ: Nhật]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-06-25 17:29:52] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
LINH KIỆN SX BÌA CÒNG, TRÌNH KÝ.....
[Mã: G-27304-4] [xem: 2330]
[Nhãn hiệu: TRUNG QUỐC - Xuất xứ: TQ]
[Nơi bán: ]
2014-12-29 02:37:47] Mua hàng -
Máy đo mật độ Ion model KEC-900II (Japan)
[Mã: G-22999-85] [xem: 3218]
[Nhãn hiệu: Alton - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2016-02-16 09:49:53] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Đồng hồ bấm giờ CITIZEN 8RDA04-008, Stop watch CITIZEN 8RDA04-008, stop watch...
[Mã: G-14587-48] [xem: 1633]
[Nhãn hiệu: CITIZEN - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-06-19 16:28:34] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Đồng hồ đo độ cứng cao su C2 type, ASKER Durometer Type C2
[Mã: G-14587-124] [xem: 832]
[Nhãn hiệu: asker/ kobunshi keiki - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-17 14:22:22] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
UV LABEL™, UV indicator label, Nhãn chỉ thị UV, Tem hiển thị UV. Giấy thử...
[Mã: G-14587-95] [xem: 2869]
[Nhãn hiệu: NiGK (Nichiyu Giken) - Xuất xứ: NHẬT BẢN]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-08-01 11:27:56] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Aluminum Level 200mm EA735-20, thước thuỷ EA735-20,200mm アルミ水平器
[Mã: G-14587-103] [xem: 712]
[Nhãn hiệu: ESCO - Xuất xứ: GERMANY]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-08-07 13:27:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Máy vệ sinh Miền Bắc
Máy vệ sinh Miền Bắc là trang kiến thức tổng hợp giới thiệu, chia sẻ về...
-
Đầu nối ống ruột gà với các thiết bị box điện, ống thép trơn, ống thép ren
Đầu nối ống ruột gà với các thiết bị box điện, ống thép trơn, ống thép...
-
Tuyền 100 lao động làm việc ở Nhật
Thời thay đổi tương lai tới rồi! Cả nhà nhanh tay chọn ngay việc tốt để...
-
8xbetcity
8xbet là nền tảng cá cược trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều...
-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...