Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Thí nghiệm-Trang thiết bị
Máy siêu âm khuyết tật kim loại Epoch 1000 & iR
LIÊN HỆ MUA HÀNG
| General | |
| Overall Dimensions (W x H x D) | 252 mm x 177 mm x 107 mm; 9.92 in. x 6.97 in. x 4.2 in. |
| Weight | 3.67 kg (8.1 lb), including lithium-ion battery |
| Keypad | English, International, Japanese, Chinese |
| Languages | English, Spanish, French, German, Japanese, Chinese, Russian, Italian, Polish |
| Transducer Connections | BNC or Number 1 LEMO® |
| Data Storage | Onboard up to 10,000 IDs with waveform, standard 4 GB compact flash card (removable) |
| Battery Type | Single lithium-ion rechargeable standard |
| Battery Life | 8 hours (conventional UT mode); 7 hours (phased array mode) |
| Power Requirements | AC Mains: 100 VAC to 120 VAC, 200 VAC to 240 VAC, 50 Hz to 60 Hz |
| Standby Mode | Adjustable from 15 minutes to 120 minutes with 50% less battery consumption. |
| Display Type | Full VGA (640 x 480 pixels) Transflective Color LCD, 60 Hz update rate |
| Display Dimensions (W x H, Diag.) | 132.5 mm x 99.4 mm, 165.1 mm (5.2 in. x 3.9 in., 6.5 in.) |
| Inputs/Outputs | |
| USB Ports | 1 USB Client, 3 USB Host ports |
| RS-232 | Yes |
| Video Output | VGA output standard |
| Analog Output | 4 analog outputs, Selectable 1V/10V Full Scale, 4 mA max |
| Alarm Output | 6 alarm outputs, 5V TTL, 10 mA |
| Trigger I/O | Trigger input 5V TTL; trigger output, 5 V TTL, 10 mA |
| Encoder Inputs | 2-axis encoder line (quadrature) |
| Environmental Ratings | |
| IP Rating | Designed to meet requirements of IP66 |
| Explosive Atmosphere | Tested to MIL-STD-810F, Method 511.4, Procedure 1. Atmosphere defined per NFPA 70, Article 500 as Class I, Division 2, Group D. |
| Shock Tested | IEC 600689-2-27, 60 g's, 6 µsec Half-Sine, 18 Axes total |
| Vibration Tested | Sine vibration, IEC 60068-2-6, 5 Hz to 150 Hz @ 0.03 in. or 2 g's Displacement Amplitude, 20 sweep cycles |
| Operating Temperature | -10° C to 50° C (-14° F to 122° F) |
| Battery Storage Temperature | -20° C to 60° C (-4° F to 140° F) |
| Battery Recharge Temperature | 0° C to 40° C (32° F to 104° F) |
| Epoch 1000i Phased Array Specifications | |
| Focal Laws | 61 |
| Physical Probe | 64 elements |
| Virtual Probe | 16 elements |
| Video Filtering | Off, Low, High |
| Display Modes | A-scan, S-scan, Linear scan, C-scan, A-scan plus image |
| Image Update Rate | 60 Hz update for all A-scans; 20 Hz update for all images |
| EPOCH® 1000, EPOCH 1000iR, EPOCH 1000i (conventional UT mode) |
EPOCH 1000i (PA mode) |
|
| Pulser | ||
| Pulser Type | Tunable Square Wave | |
| PRF | 5 Hz to 6000 Hz in 5 Hz increments | Manually adjustable. Maximum 1520 Hz |
| Energy Settings | 50 V to 475 V in 25 V increments | 40 V or 80 V |
| Pulse Width | Adjustable from 45 ns to 5,000 ns (0.1 MHz) with PerfectSquare™ Technology | Adjustable from 45 ns to 1,000 ns (0.5 MHz) with PerfectSquare™ Technology |
| Damping | 50, 100, 200, 400 Ω | Not applicable |
| Pulser Delay | Not applicable | 0 to 10 µs, 2.5 ns resolution |
| EPOCH 1000, EPOCH 1000iR, EPOCH 1000i (conventional UT mode) |
EPOCH 1000i (PA mode) |
|
| Receiver | ||
| Gain | 0 to 110 dB | 0 to 80 dB |
| Maximum Input Signal | 20 Vp-p | 250 mVp-p per channel |
| Receiver Input Impedance | 400 Ω ± 5% | 50 Ω ± 10% |
| Receiver Bandwidth | 0.2 to 26.5 MHz @ -3 dB | 0.5 to 12.5 MHz @ -3 dB |
| Receiver Delay | NA | 0 to 10 µs, 2.5 ns resolution |
| Digital Filter Settings | Standard filter set (EN12668-1 Test & Compliant): 7 filters Advanced filter set (not tested to EN12668-1): 30 filters |
6 filters |
| Rectification | Full wave, positive half wave, negative half wave, RF | |
| Reject | 0 to 80% FSH with visual warning | |
| Amplitude Measurement | 0% to 110% full screen height with 0.25% resolution | |
| Measurement Rate | Equivalent to PRF in all models | |
| EPOCH 1000, EPOCH 1000iR, EPOCH 1000i (conventional UT mode) |
EPOCH 1000i (PA mode) |
|
| Calibration | ||
| Automated Calibration | • Velocity, Zero Offset • Straight Beam (first back wall or echo-to-echo) • Angle Beam (Soundpath or Depth) |
• Velocity, Zero Offset, Sensitivity • Soundpath or Depth (Zero Offset) |
| Test Modes | Pulse Echo, Dual, or Through Transmission | Pulse Echo |
| Units | Millimeters, inches, or microseconds | |
| Range | 3.33 mm to 26,806 mm (0.131 in. to 1054.1 in.) at 5900 m/s (0.2320 in./µs) | 61 focal laws, 3.33 mm to 390.95 mm (0.131 in. to 15.373 in.) at 5900 m/s (0.2320 in./µs) |
| Velocity | 635 m/s to 15,240 m/s (0.0250 in./µs to 0.6000 in./µs) | |
| Zero Offset | 0 µs to 750 µs | Automatic for all focal laws through calibration, or Manually adjustable from 0 to 100.00 µs (Global Delay Offset mode) |
| Display Delay | -59 mm to 25,400 mm (-2.323 in. to 1000 in.) | 0 to max range |
| Refracted Angle | 0° to 85° in 0.1° increments | 61 angular focal laws, 0.5°, 1.0°, 1.5°, or 2.0° increments Adjustable from -80° to +80° |
| EPOCH 1000, EPOCH 1000iR, EPOCH 1000i (conventional UT mode) |
EPOCH 1000i (PA mode) |
|
| Gates | ||
| Measurement Gates | Two fully independent gates for amplitude and time-of-flight measurements | |
| Measurement Mode | Soundpath | Soundpath, Depth |
| Interface Gate | Optional, with Gate 1 and Gate 2 tracking | Not applicable |
| Gate Start | Variable over entire displayed range | |
| Gate Width | Variable from gate start to end of displayed range | |
| Gate Height | Variable from 2% to 95% full screen height | |
| Alarms | • Positive and negative threshold • Minimum depth |
• Positive and negative threshold (for selected focal law) • Minimum depth (for selected focal law) |
| Reference Cursors | 2 reference cursors for A-scans | 2 reference cursors for A-scans; 4 reference cursors for images |
_
| EPOCH 1000, EPOCH 1000iR, EPOCH 1000i (conventional UT mode) |
EPOCH 1000i (PA mode) |
|
| Measurements | ||
| Displayed Measurement | 6 locations available (manual or auto selection) | |
| Gate 1 | Thickness, soundpath, projection, depth, amplitude, time-of-flight, min/max. depth, min/max. amplitude | |
| Gate 2 | Same as Gate 1 | |
| IF Gate (optional) | Thickness | Not Applicable |
| Echo-to-Echo | Standard. Choose between Gate2-1, Gate2-IF, Gate1-IF | |
| Other Measurements | Overshoot (dB) value for DGS/AVG, ERS(equivalent reflector size) for DGS/AVG, AWS D1.1/D1.5 rating (D), reject value | |
| DAC/TVG | Standard | |
| DAC Points | Up to 50 points, 110 dB dynamic range | Up to 20 points, 40 dB dynamic |
| Special DAC Modes | 20% to 80% DAC, Custom DAC (up to 6 curves) | Not Applicable |
| TVG Table | Up to 50 points, 110 dB dynamic range, compatible with IF Gate at all PRF settings | Up to 20 points, 40 dB dynamic |
| Curved Surface Correction | Standard. Tube or bar OD correction for angle beam measurements | |
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty Giải Pháp Kiểm Định Việt Nam
VISCO có đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên NDT nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong các lĩnh vực công nghiệp dầu khí, hàng không, năng lượng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, tự động hoá và phân tích môi trường.
VISCO là đơn vị tiên phong trong việc đào tạo và chuyển giao công nghệ NDT cho nhiều đơn vị công nghiệp hàng đầu trong cả nước như Tổng Công Ty Lắp Máy Việt Nam (LILAMA), Tổng Công Ty Cơ Khí Xây Dựng (COMA), Trung Tâm an toàn Môi trường và Dầu khí (PVSC), Tổng Công Ty Dầu Khí Việt Nam, Tổng Công ty Hàng Không Việt Nam (Vietnam Airlines), v.v.
Hiện tại VISCO là đối tác của Hội thử nghiệm không phá huỷ Mỹ (ASNT), nhà phân phối ủy quyền của Olympus NDT, Rigaku, Proceq ...
Phòng Thí nghiệm Đo lường- Hiệu chuẩn của VISCO được công nhận đạt chuẩn ISO/IEC 17025:2005.
Thế mạnh của VISCO là cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn, đào tạo & cấp chứng chỉ, cung cấp thiết bị và quy trình kỹ thuật phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ, khả năng tài chính của khách hàng và xu thế phát triển trên thế giới trong
lĩnh vực kiểm tra, kiểm định và đo lường.
VISCO hân hạnh được phục vụ và luôn cố gắng thoả mãn tốt nhất mọi nhu cầu của công đồng NDT và doanh nghiệp Việt Nam với giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
-
IMADA Đồng hồ đo lực kéo – căng FB series, máy đo lực kéo đứt vật...
[Mã: G-14587-26] [xem: 3174]
[Nhãn hiệu: IMADA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-04-03 19:00:07] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Dao khoét định lượng 100cm2
[Mã: G-61232-61] [xem: 1017]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 16:05:10] Mua hàng -
Heat Distortion Tester No.148 HDT Máy kiểm tra độ biến dạng của nhựa No.148...
[Mã: G-14587-27] [xem: 2584]
[Nhãn hiệu: Yasuda Seiki - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-04-09 19:24:21] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Tủ đèn soi màu
[Mã: G-61232-64] [xem: 983]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 17:03:32] Mua hàng -
Máy soi màu cầm tay
[Mã: G-61232-57] [xem: 1105]
[Nhãn hiệu: CHN - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:54:20] Mua hàng -
ZTS-2N IMADA Force Gauge, thiết bị đo lực kéo Imada ZTS-2N
[Mã: G-14587-18] [xem: 2544]
[Nhãn hiệu: IMADA, IMADA JAPAN - Xuất xứ: JAPAN]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-05-13 13:30:03] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Dao cắt mẫu răng cưa
[Mã: G-61232-59] [xem: 1138]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:58:00] Mua hàng
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...





0916 984 726





















![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)





































