Tự động hoá
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Tự động hoáVR06 Paperless Recorder Thiết bị ghi nhận số liệu
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Thiết bị ghi nhận dữ liệu Paperless Recorder loại 6 kênh, 9 kênh, 12 kênh, 15 kênh và 18 kênh:
VR06 PAPERLESS RECORDER
TỪ 1 Kênh -> 6 kênh
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Màn hình màu LCD TFT với độ phân giải 640x480 pixels.
- Số ngõ vào ra:
- Có thể cài đặt tối đa 6 ngõ vào Analog.
- Có 6 khe cắm card I/O dễ dàng sử dụng (plug & play).
- Có sự linh hoạt cao:
- Người sử dụng có thể tự cấu hình card I/O của mình.
- Cấu trúc dạng modul mở rộng.
- Có thể cấu hình một cách linh hoạt cho màn hình hiển thị.
- Thân thiện với người sử dụng:
- Phím mềm kết hợp với hộp thoại tương tác đơn giản hóa thủ tục thiết lập và vận hành thiết bị.
- Dễ dàng sử dụng các phím chức năng.
- Máy dò hồng ngoại: Tắt màn hình để nâng cao tuổi thọ và tiết kiệm năng lượng khi không có sử dụng thiết bị.
- Tiết kiệm không gian: Dày 174mm (6.9”).
- Các kiểu hiển thị rất đa dạng: Biểu đồ đứng, ngang, biểu đồ cột, dạng số và dạng hỗn hợp.
- Lưu trữ dữ liệu trên: Flash ROM, CF card hoặc máy tính.
- Giao tiếp: Có sẵn cổng Ethernet ngoài ra có thể option thêm RS-232/422/485.
10. Độ chính xác cao: 18-bit A-D analog input, 15-bit D-A analog output.
11. Tốc độ lấy mẫu cao: 200ms cho tất cả 6 kênh, qua chương trình lọc và phương pháp lấy mẫu trung bình.
12. Thống kê giá trị: Instant, Average, Min/Max.
13. Có thể thiết lập báo động và tin nhắn khi có sự cố xảy ra.
14. Có thể di động khi kết hợp với tay cầm phía trên.
15. SPECIFICATIONS :
16. Power
90-250VAC, 47-63Hz, 60VA, 30W maximum
11-18VDC or 18-36 VDC, 60VA, 30W maximum
17. Display
6.4〞TFT LCD, 640X480 pixel resolution, 256 colors
18. Memory
8MB storage memory on board
Storage media: 128, 512 MB, 1 GB CF (Compact Flash) cards
19. Analog Input Cards (AI181, AI182, AI183)
Channels: AI181 ~ 1 channel, AI182 ~ 2 channels, AI183 ~ 3 channels
Resolution: 18 bits
Sampling Rate: 5 times/ second
Maximum Rating: -2 VDC minimum, 12 VDC maximum (1 minute for mA input)
Temperature Effect: ±1.5 μV/ μC for all inputs except mA ±3.0 μV/ μC for mA input
Sensor Lead Resistance Effect:
T/C: 0.2 μV/ohm
3-wire RTD: 2.6 μC /ohm of resistance difference of two leads
2-wire RTD: 2.6 μC /ohm of resistance sum of two leads
Burn-out Current: 200nA
Common Mode Rejection Ratio (CMRR): 120dB
Normal Mode Rejection Ratio (NMRR): 55dB
Isolation Breakdown Voltage between channels: 430VAC min.
Sensor Break Detection:
Sensor opened for TC, RTD and mV inputs,
below 1 mA for 4-20mA input, below 0.25V for 1-5V inputs,
unavailable for other inputs.
Sensor Break Responding Time:
Within 10 seconds for TC, RTD and mV inputs,
0.1 second for 4-20 mA and 1-5V inputs.
20. Characteristics:
Type |
Range |
Accuracy@ 25 °C |
Input Impedance |
J |
-120 ~ 1000 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
K |
-200 ~ 1370 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
T |
-250 ~ 400°C |
±1 °C |
2.2MΩ |
E |
-100 ~ 900 °C |
±1°C |
2.2MΩ |
B |
0 ~ 1820 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
R |
0 ~ 1768 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
S |
0 ~ 1768 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
N |
-250 ~ 1300 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
L |
-200 ~ 900 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
PT100 |
-210 ~ 700 °C |
±0.4°C |
1.3KΩ |
PT100 |
-200 ~ 600 °C |
±0.4°C |
1.3KΩ |
mV |
-8 ~ 70mV |
±0.05% |
2.2MΩ |
mA |
-3 ~ 27mA |
±0.05% |
70.5Ω |
0~1V |
-0.12 ~ 1.15V |
±0.05% |
32KΩ |
0~5V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
1~5V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
0~10V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
21. Analog Input Cards (AI183V)
Type |
Range |
Accuracy@ 25 °C |
Input Impedance |
-60~60mV |
-62~62mV |
±0.1% |
2.2 MΩ |
-2~2V |
-2.2~2.2V |
±0.3% |
332KΩ |
-20~20 V |
-22~22 V |
±0.1% |
332KΩ |
-20~20 mA |
-22~22 mA |
±0.1% |
70.5Ω |
22. Digital Input Card (DI181)
Channels: 6 per card Logic
Low: -5V minimum, 0.8V maximum
Logic High: 2V minimum, 5V maximum
External pull-down Resistance: 1KΩ maximum
External pull-up Resistance: 1.5MΩ minimum
23. Digital Output Card (DO181)
Channels: 6 per card
Contact Form: N.O. (form A)
Relay Rating: 5A/240 VAC, life cycles 200,000 for resistive load
24. Analog Output Card (AO183I, AO183V)
Channels: 3 per card Output signal: AO183I: 4-20mA, 0-20mA, AO183V: 0-5V, 1-5V, 0-10V
Resolution: 15 bits
Accuracy:±0.05% of Span ±0.0025% /°C
Load Resistance: 0-500 ohms (current), 10K ohms minimum (voltage)
Output Regulation: 0.01% for full load change
Output Setting Time: 0.1 second (stable to 99.9%)
Isolation Breakdown Voltage: 1000VAC min.
Integral Linearity Error:±0.005% of Span
Temperature Effect:±0.0025% of Span /°C
25. 24VDC Auxiliary Power Supply Card (AP181)
Channels: to be used for 6 transmitters
Output Rating: 24±1 VDC, 180mA in maximum, 30mA / each channel
26. COMM Module (CM181)
Interface: RS-232 (1 unit), RS-485 or RS-422 (up to 247 units)
Protocol: Modbus Protocol RTU mode
Address: 1-247
Baud Rate: 0.3~38.4 Kbits/sec.
Measured data Bits: 7 or 8 bits
Parity Bit: None, Even or Odd
Stop Bit: 1 or 2 bits
27. Standard Ethernet Communication
Protocol: Modbus TCP/IP, 10 Base T
Ports: AUI (Attachment Unit Interface) and RJ-45, Auto- detect capability
28. Infrared Detector
Distance: Detect moving human body in distance around 2 meters
Time delayed: 10, 20, 30, 40, 50 or 60 minutes to be defined
29. Real time clock accuracy vs. temperature inside of housing
Temperature inside housing typical error per month
10 ~ 40 °C 18 seconds
0 °C or 50 ° C52 seconds
-10°C or 60 °C 107 seconds
30. Environmental & Physical
Operating Temperature: 5 ~ 50 °C
Storage Temperature: -25 ~ 60 °C
Humidity: 20 to 80% RH (non-condensing), maximum relative humidity 80% for temperature up to 31°C decreasing linearly to 50% relative humidity at 40°C
Altitude: 2000 M maximum
Insulation Resistance: 20 M ohms min. (at 500 VDC)
Dielectric Strength: 1350 VAC, 50/60 Hz for 1 minute
Vibration Resistance: 10-55 Hz, 10m/ s2for 2 hours
Shock Resistance: 30m/ s2(3g) for operation, 100g for transportation
Operation Position: no inclined restriction
Dimensions: Panel Mount style: 166(W) x 144(H) x 174mm(D)
Bench Top style: 166 (W) x 192 (H) x 194mm (D)
Standard Panel Cutout: DIN size in 138 x 138mm
31. Approval Standards
Safety: UL61010C-1,
CSA C22.2 No. 24-93
CE: EN61010-1 (IEC1010-1)
over voltage category II, Pollution degree 2
Protective Class:
IP 30 front panel for indoor use,
IP 20 housing and terminals
EMC:
Emission: EN61326 (EN55022 class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3)
Immunity: EN61326 (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4,
EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-8, EN61000-4-11)
32. ORDERING CODE :
VR06 - |
□ |
□ |
□ |
□ |
- |
□ |
□ |
□ |
- |
□ |
□ |
□ |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
- |
5 |
6 |
7 |
- |
8 |
9 |
10 |
1 Power
4: 90-250 VAC, 47-63 Hz
5: 20-28 VAC, 47-63 Hz
6: 11-18 VDC
7: 18-36 VDC
8. 36-72 VDC
9: Special order
2 Analog Input Card
0: none
1: 1 channel withAI181
2: 2 channels with AI182
3: 3 channels with AI183
4: 4 channels with AI181 & AI183
5: 5 channels with AI182 & AI183
6: 6 channels with AI183
7: 6channels with AI183&AI183V
G: 3 channels with AI183V
H: 6 channels with AI183V
*See AI181/2/3(V) in Accessories below.
3 Digital Input Card
0: none
1: 6 channels 4: 24 channels
2: 12 channels 5: 30 channels
3: 18 channels 6: 36 channels
4 Digital Output Card
0: none
1: 6 relays 3: 18 relays
2: 12 relays 4: 24 relays
5 Communication
0: standard Ethernet interface
1: RS-232/422/485 ( three in one ) + Ethernet interface
9: special order
6 PC software
1: Free basic software Observer I for non-communication application
2: Extensive software Observer II for communication of RS-232/422/485 or Ethernet
7 Firmware
0: Basic function
1: with Mathematics, Counter & Totalizer & FDA 21 CFR part 11 compliance
8 Storage Media
1. 512 MB Compact Flash card
6: 1 GB Compact Flash card
X: other options
9 Case/Mounting
4: standard panel mounting, grey case
5: Bench top / portable style with handle, USA power cable, grey case
6: Bench top with handle, European power cable, grey case
10 Special Option
0: none
1: 24VDC auxiliary power supply ( for transmitter, 6 channels )
2: 3-channel current output
3: 6-channel current output
4: 9-channel current output
D: 3-channel voltage output
E: 6-channel voltage output
F: 9-channel voltage output
G: panel mounting with rear power plug & Europe power cable.
5: panel mounting with rear power plug & USA power cable
6: panel mounting with front power switch
7: 7=1+5
8: 8=1+6
9: 9=1+5+6
X: other options
Note:
* Standard model without option VR06-4X00-011-140
* The rear slots of the recorder will only accept up to 6 optional cards in any combination
*
VR06 - channel paperless recorder
VR06 PAPERLESS RECORDER
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
1. Màn hình màu LCD TFT với độ phân giải 640x480 pixels.
2. Số ngõ vào ra:
- Có thể cài đặt tối đa 6 ngõ vào Analog.
- Có 6 khe cắm card I/O dễ dàng sử dụng (plug & play).
3. Có sự linh hoạt cao:
- Người sử dụng có thể tự cấu hình card I/O của mình.
- Cấu trúc dạng modul mở rộng.
- Có thể cấu hình một cách linh hoạt cho màn hình hiển thị.
4. Thân thiện với người sử dụng:
- Phím mềm kết hợp với hộp thoại tương tác đơn giản hóa thủ tục thiết lập và vận hành thiết bị.
- Dễ dàng sử dụng các phím chức năng.
5. Máy dò hồng ngoại: Tắt màn hình để nâng cao tuổi thọ và tiết kiệm năng lượng khi không có sử dụng thiết bị.
6. Tiết kiệm không gian: Dày 174mm (6.9”).
7. Các kiểu hiển thị rất đa dạng: Biểu đồ đứng, ngang, biểu đồ cột, dạng số và dạng hỗn hợp.
8. Lưu trữ dữ liệu trên: Flash ROM, CF card hoặc máy tính.
9. Giao tiếp: Có sẵn cổng Ethernet ngoài ra có thể option thêm RS-232/422/485.
10. Độ chính xác cao: 18-bit A-D analog input, 15-bit D-A analog output.
11. Tốc độ lấy mẫu cao: 200ms cho tất cả 6 kênh, qua chương trình lọc và phương pháp lấy mẫu trung bình.
12. Thống kê giá trị: Instant, Average, Min/Max.
13. Có thể thiết lập báo động và tin nhắn khi có sự cố xảy ra.
14. Có thể di động khi kết hợp với tay cầm phía trên.
SPECIFICATIONS :
Power
90-250VAC, 47-63Hz, 60VA, 30W maximum
11-18VDC or 18-36 VDC, 60VA, 30W maximum
Display
6.4〞TFT LCD, 640X480 pixel resolution, 256 colors
Memory
8MB storage memory on board
Storage media: 128, 512 MB, 1 GB CF (Compact Flash) cards
Analog Input Cards (AI181, AI182, AI183)
Channels: AI181 ~ 1 channel, AI182 ~ 2 channels, AI183 ~ 3 channels
Resolution: 18 bits
Sampling Rate: 5 times/ second
Maximum Rating: -2 VDC minimum, 12 VDC maximum (1 minute for mA input)
Temperature Effect: ±1.5 μV/ μC for all inputs except mA ±3.0 μV/ μC for mA input
Sensor Lead Resistance Effect:
T/C: 0.2 μV/ohm
3-wire RTD: 2.6 μC /ohm of resistance difference of two leads
2-wire RTD: 2.6 μC /ohm of resistance sum of two leads
Burn-out Current: 200nA
Common Mode Rejection Ratio (CMRR): 120dB
Normal Mode Rejection Ratio (NMRR): 55dB
Isolation Breakdown Voltage between channels: 430VAC min.
Sensor Break Detection:
Sensor opened for TC, RTD and mV inputs,
below 1 mA for 4-20mA input, below 0.25V for 1-5V inputs,
unavailable for other inputs.
Sensor Break Responding Time:
Within 10 seconds for TC, RTD and mV inputs,
0.1 second for 4-20 mA and 1-5V inputs.
Characteristics:
Type |
Range |
Accuracy@ 25 °C |
Input Impedance |
J |
-120 ~ 1000 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
K |
-200 ~ 1370 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
T |
-250 ~ 400°C |
±1 °C |
2.2MΩ |
E |
-100 ~ 900 °C |
±1°C |
2.2MΩ |
B |
0 ~ 1820 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
R |
0 ~ 1768 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
S |
0 ~ 1768 °C |
±2°C |
2.2MΩ |
N |
-250 ~ 1300 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
L |
-200 ~ 900 °C |
±1 °C |
2.2MΩ |
PT100 |
-210 ~ 700 °C |
±0.4°C |
1.3KΩ |
PT100 |
-200 ~ 600 °C |
±0.4°C |
1.3KΩ |
mV |
-8 ~ 70mV |
±0.05% |
2.2MΩ |
mA |
-3 ~ 27mA |
±0.05% |
70.5Ω |
0~1V |
-0.12 ~ 1.15V |
±0.05% |
32KΩ |
0~5V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
1~5V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
0~10V |
-1.3 ~ 11.5V |
±0.05% |
332KΩ |
Analog Input Cards (AI183V)
Type |
Range |
Accuracy@ 25 °C |
Input Impedance |
-60~60mV |
-62~62mV |
±0.1% |
2.2 MΩ |
-2~2V |
-2.2~2.2V |
±0.3% |
332KΩ |
-20~20 V |
-22~22 V |
±0.1% |
332KΩ |
-20~20 mA |
-22~22 mA |
±0.1% |
70.5Ω |
Digital Input Card (DI181)
Channels: 6 per card Logic
Low: -5V minimum, 0.8V maximum
Logic High: 2V minimum, 5V maximum
External pull-down Resistance: 1KΩ maximum
External pull-up Resistance: 1.5MΩ minimum
Digital Output Card (DO181)
Channels: 6 per card
Contact Form: N.O. (form A)
Relay Rating: 5A/240 VAC, life cycles 200,000 for resistive load
Analog Output Card (AO183I, AO183V)
Channels: 3 per card Output signal: AO183I: 4-20mA, 0-20mA, AO183V: 0-5V, 1-5V, 0-10V
Resolution: 15 bits
Accuracy:±0.05% of Span ±0.0025% /°C
Load Resistance: 0-500 ohms (current), 10K ohms minimum (voltage)
Output Regulation: 0.01% for full load change
Output Setting Time: 0.1 second (stable to 99.9%)
Isolation Breakdown Voltage: 1000VAC min.
Integral Linearity Error:±0.005% of Span
Temperature Effect:±0.0025% of Span /°C
24VDC Auxiliary Power Supply Card (AP181)
Channels: to be used for 6 transmitters
Output Rating: 24±1 VDC, 180mA in maximum, 30mA / each channel
COMM Module (CM181)
Interface: RS-232 (1 unit), RS-485 or RS-422 (up to 247 units)
Protocol: Modbus Protocol RTU mode
Address: 1-247
Baud Rate: 0.3~38.4 Kbits/sec.
Measured data Bits: 7 or 8 bits
Parity Bit: None, Even or Odd
Stop Bit: 1 or 2 bits
Standard Ethernet Communication
Protocol: Modbus TCP/IP, 10 Base T
Ports: AUI (Attachment Unit Interface) and RJ-45, Auto- detect capability
Infrared Detector
Distance: Detect moving human body in distance around 2 meters
Time delayed: 10, 20, 30, 40, 50 or 60 minutes to be defined
Real time clock accuracy vs. temperature inside of housing
Temperature inside housing typical error per month
10 ~ 40 °C 18 seconds
0 °C or 50 ° C52 seconds
-10°C or 60 °C 107 seconds
Environmental & Physical
Operating Temperature: 5 ~ 50 °C
Storage Temperature: -25 ~ 60 °C
Humidity: 20 to 80% RH (non-condensing), maximum relative humidity 80% for temperature up to 31°C decreasing linearly to 50% relative humidity at 40°C
Altitude: 2000 M maximum
Insulation Resistance: 20 M ohms min. (at 500 VDC)
Dielectric Strength: 1350 VAC, 50/60 Hz for 1 minute
Vibration Resistance: 10-55 Hz, 10m/ s2for 2 hours
Shock Resistance: 30m/ s2(3g) for operation, 100g for transportation
Operation Position: no inclined restriction
Dimensions: Panel Mount style: 166(W) x 144(H) x 174mm(D)
Bench Top style: 166 (W) x 192 (H) x 194mm (D)
Standard Panel Cutout: DIN size in 138 x 138mm
Approval Standards
Safety: UL61010C-1,
CSA C22.2 No. 24-93
CE: EN61010-1 (IEC1010-1)
over voltage category II, Pollution degree 2
Protective Class:
IP 30 front panel for indoor use,
IP 20 housing and terminals
EMC:
Emission: EN61326 (EN55022 class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3)
Immunity: EN61326 (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4,
EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-8, EN61000-4-11)
ORDERING CODE :
VR06 - |
□ |
□ |
□ |
□ |
- |
□ |
□ |
□ |
- |
□ |
□ |
□ |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
- |
5 |
6 |
7 |
- |
8 |
9 |
10 |
1 Power
4: 90-250 VAC, 47-63 Hz
5: 20-28 VAC, 47-63 Hz
6: 11-18 VDC
7: 18-36 VDC
8. 36-72 VDC
9: Special order
2 Analog Input Card
0: none
1: 1 channel withAI181
2: 2 channels with AI182
3: 3 channels with AI183
4: 4 channels with AI181 & AI183
5: 5 channels with AI182 & AI183
6: 6 channels with AI183
7: 6channels with AI183&AI183V
G: 3 channels with AI183V
H: 6 channels with AI183V
*See AI181/2/3(V) in Accessories below.
3 Digital Input Card
0: none
1: 6 channels 4: 24 channels
2: 12 channels 5: 30 channels
3: 18 channels 6: 36 channels
4 Digital Output Card
0: none
1: 6 relays 3: 18 relays
2: 12 relays 4: 24 relays
5 Communication
0: standard Ethernet interface
1: RS-232/422/485 ( three in one ) + Ethernet interface
9: special order
6 PC software
1: Free basic software Observer I for non-communication application
2: Extensive software Observer II for communication of RS-232/422/485 or Ethernet
7 Firmware
0: Basic function
1: with Mathematics, Counter & Totalizer & FDA 21 CFR part 11 compliance
8 Storage Media
1. 512 MB Compact Flash card
6: 1 GB Compact Flash card
X: other options
9 Case/Mounting
4: standard panel mounting, grey case
5: Bench top / portable style with handle, USA power cable, grey case
6: Bench top with handle, European power cable, grey case
10 Special Option
0: none
1: 24VDC auxiliary power supply ( for transmitter, 6 channels )
2: 3-channel current output
3: 6-channel current output
4: 9-channel current output
D: 3-channel voltage output
E: 6-channel voltage output
F: 9-channel voltage output
G: panel mounting with rear power plug & Europe power cable.
5: panel mounting with rear power plug & USA power cable
6: panel mounting with front power switch
7: 7=1+5
8: 8=1+6
9: 9=1+5+6
X: other options
Note:
* Standard model without option VR06-4X00-011-140
* The rear slots of the recorder will only accept up to 6 optional cards in any combination
Mọi chi tiết thắc mắc xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH TMV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG NHẬT QUANG
Đc: 17M /1 Đường HT12, KP.3, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Tel: (84 - 8). 3597 0374 Hp: 0902 688 937
Email: [email protected]
Webiste:www.nhatquangta.com.vn. http://www.brainchild.com.tw/
VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, VR06 - channel paperless recorder, Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild, BrainChild. Brainchild, Brainchild, BrainChild,
Sản phẩm doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG NHẬT QUANG
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG NHẬT QUANG
0902648937
17M/1 - HT 12, Phường Hiep Thanh, Quận 12, TP HCM
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Tự động Nhật Quang
1. Nhật Quang là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị ,máy móc và giải pháp tích hợp Hệ thống điện tự động hoá trọn gói trong dây chuyền sản xuất , chế biến Thực phẩm và đồ uống.
Tư vấn, lắp đặt và thi công các Hệ thống đường ống Công nghệ thực phẩm.
Tư vấn, thiết kế, chế tạo các dây chuyền và thiết bị công nghiệp.
Tư vấn giải pháp kỹ thuật và lựa chọn thiết bị, nhà cung cấp.
Nhập khẩu Dây chuyền,máy móc và thiết bị công nghiệp.
2. Nhật Quang là Nhà phân phối của các hãng thiết bị điện công nghiệp tại Việt Nam :
Hãng SIEMENS : PLC S7-1200,S7-200/300/400, Thiết bị đóng cắt (MCCB,Contactor…) , Biến tần-Inverter, Khởi động mềm Softstar…v.v
Hãng Mitsubishi : PLC,MCCB,Biến tần-Inverter,….
Hãng Schneider,Omron,LS,IDEC,ABB,Autonics……….
Hãng BrainChild (Taiwan) :
- Đồng hồ điều khiển nhiệt độ - Temperature Controller.
- Thiết bị ghi nhận nhiệt độ -Paperless Recoder.
- Màn hình HMI.
Thiết bị đo trong công nghiệp
Motor 1Pha, 3Pha
3. Nhật Quang là đơn vị chuyên thiết kế, cung cấp Tủ bảng điện,Tủ MSB,…..
-
Bộ nguồn PRO INSTA 30W 24V 13A Weidmuller – 2580190000 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-57] [xem: 548]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-04 15:29:48] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
Van điện từ HYTEK DG4V-5-2A/0A/2B/0B-U-L-H-60H DG4V-5-2C/6C/8C-FW-A/AJ/B/BJ-60H
[Mã: G-58044-63] [xem: 590]
[Nhãn hiệu: HYTEK - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-02-23 15:20:54] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
MÁY LẠNH TỦ ĐIỆN TOPTHERM BLUE E 1.6 KW 400-460 V SK 3305.540 RITTAL -...
[Mã: G-56684-33] [xem: 486]
[Nhãn hiệu: Rittal - Xuất xứ: EU]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-14 12:00:53] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
Board RK 4004 , Card RK 4004, Hổ trợ cài đặt chương trình
[Mã: G-61232-41] [xem: 1234]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 12:32:42] Mua hàng -
Board PK 0510
[Mã: G-61232-7] [xem: 1009]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-06 17:29:26] Mua hàng -
VAN MOOG chính hãng G761-3515B G631-3004B G631-3806B G631-3600B G631-3006B D631 D633...
[Mã: G-58044-103] [xem: 409]
[Nhãn hiệu: MOOG - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-04-20 08:41:44] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
Điều khiển nhiệt độ Baelz
[Mã: G-61232-55] [xem: 589]
[Nhãn hiệu: Baelz - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:47:14] Mua hàng -
Cảm biến FE 5201- Hổ trợ cài đặt chương trình
[Mã: G-61232-73] [xem: 779]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer Germany - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-23 12:59:19] Mua hàng -
EL web guider DRS 10 , DRS 12 , DRS 20 ,DRS 22 , DRS 24
[Mã: G-61232-43] [xem: 459]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 12:42:17] Mua hàng -
Bộ nguồn PRO TOP1 120W 24V 5A Weidmuller – 2466870000 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-65] [xem: 559]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-04 17:05:00] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
VAN TAY XẢ KHÍ SMC VHS20-02A VHS30-03A VHS40-04A VHS20-F02A VHS30-F03A VHS40-F04A
[Mã: G-58044-80] [xem: 830]
[Nhãn hiệu: SMC - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-06 16:29:28] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
MÁY CẮT TUỐT DÂY ĐIỆN KODERA C371, Kodera CASTING MACHINE c370
[Mã: G-14587-20] [xem: 6349]
[Nhãn hiệu: KODERA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-24 03:10:04] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Máy in mã vạch Intermec PM43 PD43 PM4I PX4i 400dpi PX6i PD42 300dpi
[Mã: G-58044-90] [xem: 527]
[Nhãn hiệu: Intermec - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-15 16:20:56] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
Cảm biến hồng ngoại FR 46 , FR 52 ,FR 53 , FR 60
[Mã: G-61232-83] [xem: 129]
[Nhãn hiệu: EL- Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-30 09:48:50] Mua hàng -
Van chuyển đổi điện từ KOMPASS Van điện từ KOMPASS Chính Hãng...
[Mã: G-58044-62] [xem: 702]
[Nhãn hiệu: KOMPASS - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-02-23 15:13:07] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
Cảm biến siêu âm FX46,FX42,FX52
[Mã: G-61232-84] [xem: 79]
[Nhãn hiệu: EL- Erhardt Leimer - Xuất xứ: Geramny]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-30 10:06:32] Mua hàng -
Cảm biến FR 5301, FR 5201 , FR 5001
[Mã: G-61232-78] [xem: 273]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-11-09 13:06:36] Mua hàng -
Máy in mã vạch Datamax-O’Neil H-4310 H-6210 H-4606X H-4212X H-8308X. 300dpi...
[Mã: G-58044-89] [xem: 405]
[Nhãn hiệu: Datamax-O’Neil - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-15 16:18:55] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức -
PRO INSTA 30W 5V 6A Weidmuller – 2580210000 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-58] [xem: 476]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-04 16:24:33] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
VAN ĐIỆN TỪ UNI-D UD-10H UD-08 UD-10 UW-15 UW-20 UW-25 UW-35 UW-40 UW-50 UD-08H
[Mã: G-58044-17] [xem: 477]
[Nhãn hiệu: UNI-D - Xuất xứ: Chính hãng]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-02-06 09:36:12] Mua hàngCông Ty TNHH TM DV XNK WELLTECH VN (YONGYI)
0961585606
[email protected]
27 đường số 72, khu phố 1, TML, TP.Thủ Đức
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...