Dụng cụ cầm tay
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dụng cụ cầm tay
Anritsu Vietnam Nhiệt kế dòng HD-1000
LIÊN HỆ MUA HÀNG
|
Chi tiết kỹ thuật của dòng HD-1000 http://thietbitudong.ansvietnam.com/ |
||||||||
| Kiểu | HD-1100 | HD-1400 | HD-1500 | |||||
| HD-1150 | HD-1450 | HD-1550 | ||||||
| Đặc tính chống nước | ◯ | ◯ | — | |||||
| (Tương đương với IPX5) | ||||||||
| Hiện thị | LCD | LED | LCD với đèn sau | |||||
| Kết nối ngõ vào | ASP kiểu: HD-1*0* / ANP kiểu: HD-1*5* | |||||||
| Kênh | 1ch | |||||||
| Loại ngõ vào | Đầu vào cặp nhiệu độ: Loại E, K (HD-1*0*) Không thể chuyển đổi Đầu vào cặp nhiệu độ: Loại E, K, J, T or R (HD-1*5*) Không thể chuyển đổi |
|||||||
| Điện trở của tín hiệu nguồn vào | MAX 500Ω | |||||||
| Tầm đo | Bảng 1 | |||||||
| Độ chính xác | Bảng 2 | |||||||
| Đường nối bù đắp chính xác tham khảo | ±0.2°C at 25°C±10°C [±0.4°F at 77°F±18°F] | |||||||
| Hệ số nhiệt độ | ±0.01% của F/S mỗi °C [±0.01% of F/S per °F] (F/S : tầm đo đầy đủ) | |||||||
| Môi trường | Vận hành | 0 đến 40°C, 0 đến 80%RH (Không ngưng tụ) 32 đến 104°F, 0 đến 80%RH (Không ngưng tụ) |
||||||
| Lưu trữ | -20 đến 50°C, 0 đến 85%RH (Non condensing) -4 to 122°F, 0 to 85%RH (Non condensing) |
|||||||
| Tuổi thọ pin | 300 h | 150 h | 150 h | |||||
| Nguồn cung cấp | Pin khô | 4 AA Pin Alkali | ||||||
| Nguồn AC | — | — | AC-Nguồn chuyển đổi (Tùy chọn) | |||||
| Tốc độ lấy mẫu xấp xỉ | xấp xỉ 300ms | xấp xỉ 300ms*1 | ||||||
| Plinearlizer | Phương pháp số tuyến tính tuyến tính (Tương thích với IEC 60584-1 (2013)) | |||||||
| Kích thước | xấp xỉ 76(Rộng)×167(Cao)×36(Sâu) mm [Đã gồm các bộ phận nhô ra) | |||||||
| Cân nặng | xấp xỉ 350g [Bao gồm pin] | |||||||
| Phụ kiện được cung cấp | Hướng dẫn sử dụng,Báo cáo kiểm tra, Hộp mền, dây đeo tay,4 AA Alkaline batteries | |||||||
| — | — | Cáp kết nối | ||||||
| Phần mền (AMS-100) | ||||||||
| (Bảng 4) | ||||||||
| Ngõ ra Analouge | — | — | — | |||||
| Ngõ ra báo động | — | — | — | |||||
| Bộ nhớ chức năng | — | — | ◯ (Table 3) | |||||
| °C / °F Chuyển đổi | — | — | — | |||||
| Các tiêu chuẩn tương thích | CE Marking, RoHS | |||||||
| *1 Chu kì lấy mẫu sẽ là khoảng thời gian đo được ngược dùng chọn khi khoảng thời gian được chỉ định từ 10 giây trở lên. | ||||||||
| Table 1 :Phạm vi đo lường | ||||||||
| Loại cặp nhiệt độ | °C | |||||||
| 1°C Độ phân dải | 0.1°C Độ phân dải | |||||||
| E | -200 to 800°C | -100.0 to 500.0°C | ||||||
| K | -200 to 1370°C | |||||||
| J | -200 to 1100°C | |||||||
| T | -200 to 400°C | -100.0 to 400.0°C | ||||||
| R | 0 to 1760°C | — | ||||||
| Loại cặp nhiệt độ | °F | |||||||
| 1°F Độ phân dải | 0.1°F Độ phân dải | |||||||
| E | -328 to 1472°F | -148.0 to 932.0°F | ||||||
| K | -328 to 2498°F | |||||||
| J | -328 to 2012°F | |||||||
| T | -328 to 752°F | -148.0 to 752.0°F | ||||||
| R | 32 to 3200°F | — | ||||||
| *Tự động chuyển sang độ phân giải 1 ° C khi nhiệt độ đo bị rò rỉ nằm ngoài phạm vi độ phân giải 0.1 ° C. | ||||||||
| Table 2 : Độ đo chính xác | ||||||||
| Loại | °C | |||||||
| E, K, J, T | 0.1°C Độ phân dải | 0°C to | ± (0.05% của độ đọc + 0.2°C) | |||||
| to 0°C | ± 0.5°C | |||||||
| 1°C Độ phân dải | 0°C to | ± (0.1% của độ đọc+1°C) | ||||||
| to 0°C | ± (0.5% của độ đọc +1°C) | |||||||
| R | 1°C Độ phân dải | ± (0.1% của độ đọc +3°C) | ||||||
| Type | °F | |||||||
| E, K, J, T | 0.1°F Độ phân dải | 32°F to | ± (0.05% của độ đọc + 0.4°F) | |||||
| to 32°F | ± 0.5°F | |||||||
| 1°F Độ phân dải | 32°F to | ± (0.1% của độ đọc + 2°F) | ||||||
| to 32°F | ± (0.5% của độ đọc +2°F) | |||||||
| R | 1°F Độ phân dải | ± (0.1% của độ đọc +6°F) | ||||||
| Bảng 3 : Chức năng bộ nhớ | ||||||||
| Khoảng thời gian | giây:1, 5, 10, 30 phút: 1, 5, 10, 30, 60 và bộ nhớ bằng tay | |||||||
| Dung lượng bộ nhớ | 9999 data | |||||||
| Bảng 4 : Phần mên môi trường hoạt động OS | ||||||||
| OS | Microsoft® Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10 (for English) | |||||||
| Bộ nhớ · Khoảng trống ổ cứng | Môi trường hoạt động bình thường của OS | |||||||
| * Tất cả máy tính cá nhân trong môi trườn được đề cấp không đảm bảo hoạt động thành công với AMS-100. | ||||||||
| * AMS-100 có thể được sử dụng chỉ bởi người có hệ thống quản lý. | ||||||||
| * AMS-100 không được sử dụng Mac OS. | ||||||||
| * Microsoft® Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, and Excel® là nhãn hiệu đã đăng ký thương hiệu của Tập đoàn Microsoft ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác. | ||||||||
| 100% Japan Origin | Anritsu Vietnam | Code: BS-11K-003-TS1-ANP | ||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Code: Nport 5650-8-DT | ||||||
| 100% USA Origin | Metrix Vietnam | Model: SA 6200-051 | ||||||
| Seismic SA 6200-051 | ||||||||
| 100% USA Origin | Metrix Vietnam | Model: AC 8978-311-0050 | ||||||
| Submersible (IP67) cable assembly with non-armored cable | ||||||||
| 100% USA Origin | Metrix Vietnam | Model: SA 99506-020 | ||||||
| Magnetic Mount Adapter for SA6200 | ||||||||
| 1” Outside Diameter, 35 lb. pull strength adaptor for sensors with 1/4-28 UNF stud. Stainless Steel housing. | ||||||||
| 100% USA Origin | Metrix Vietnam | Model: SA 6200UW-0-5-005 | ||||||
| Seismic; IPT Seismic accelerometer sensor, underwater rated with 5 meter integral cable | ||||||||
| 100% USA Origin | Metrix Vietnam | Model: SA 99506-020 | ||||||
| Magnetic Mount Adapter for SA6200 | ||||||||
| 1” Outside Diameter, 35 lb. pull strength adaptor for sensors with 1/4-28 UNF stud. Stainless Steel housing | ||||||||
| 100% USA Origin | Electro Senso Vietnam | Model: 800-001526 | ||||||
| TT420Z-LT 4" Probe, 1/2" Conduit, w/50'' Cable | ||||||||
| 100% USA Origin | Electro Senso Vietnam | Model: 800-001527 | ||||||
| TT420S-LT (1/2 in, 10 ft, R-Angle) | ||||||||
| 100% USA Origin | Electro Senso Vietnam | Model: 800-002800 | ||||||
| Rub Block Door Assy | ||||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: LV-21A | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: MS2-H50 | ||||||
| 100% Japan Origin | THK Vietnam | Model: HSR30A2SS 1000L | ||||||
| GUIDE RAIL WITH TWO GUIDE BLOCKS | ||||||||
| 100% Korea Origin | Joil Environment Vietnam | Correct Code: CI40(D) | ||||||
| (JICI 40(D)) Pulse valve | ||||||||
| 100% Germany Origin | Hans Schmidt Vietnam | Model: DX2-400 | ||||||
| 100% Japan Origin | SGK-Showa Giken Vietnam | Model: NC32A-10A LH | ||||||
| (NC 32A-10A LH) | ||||||||
| 100% Japan Origin | SGK-Showa Giken Vietnam | Model: NC32A-10A RH | ||||||
| (NC 32A-10A RH) | ||||||||
| 100% Germany Origin | Pilz Vietnam | 630728 | ||||||
| PSEN op2H-s-30-135/1 | ||||||||
| 100% Germany Origin | Pilz Vietnam | 630722 | ||||||
| PSEN op2H-s-30-045/1 | ||||||||
| 100% France Origin | Bei Vietnam | Part No.: 01018-823 | ||||||
| Encoder H40A-2500-ABZC-28V/V-EM20-S | ||||||||
| 100% Italy Origin | Brahma Vietnam | Part No.: 13751000 | ||||||
| E6G*S8*1/4*GFD SOLENOID VALVE 230/50-60 | ||||||||
| 100% Italy Origin | Brahma Vietnam | Part No.: 13702001 | ||||||
| E6G*SR10*1/2*GFD OT SOL. VALVE 240/50-60 | ||||||||
| 100% Japan Origin | Nippon Daiya Valve Vietnam | Model: F107NB-NTF-065A | ||||||
| Manual Operated Ball Valve; Seat Material: R. PTFE (New PTFE) | ||||||||
| Body & Ball Material: SCS13A (equivalent to CF8) | ||||||||
| Flange connection: JIS10KG R.F. | ||||||||
| 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Model: 22F-D018N104 | ||||||
| 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Model: 193-KB32 | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FU-49X | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FS-N11N | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FU-57TZ | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: EM-030 | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FU-77TZ | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: LV-NH100 | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FU-35FZ | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: F-2HA | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: FU-12 | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: LV-S31 | ||||||
| 100% Japan Origin | Keyence Vietnam | Model: LV-N11N | ||||||
| 100% Italy Origin | Carlo Gavazzi Vietnam | Model: UA18CLD05AGTR | ||||||
| Ultrasonic Diffuse UA18CLD05AGTR | ||||||||
| 100% Japan Origin | Koganei Vietnam | Model: KSHA4X4-BD | ||||||
| 100% Japan Origin | Koganei Vietnam | Model: K2-100HA-04-XS1/DC24V | ||||||
| 100% Taiwan Origin | Conch Vietnam | Model: TR-PTZ-SA-2 | ||||||
| RTD CONVERTER; PT100 Isolated | ||||||||
| Input temperature: 0~300oC (0~400oC); DC output: 4~20mA | ||||||||
| Load impedance: 0~500Ω; Power supply: AC220V±10% 50~60Hz | ||||||||
| 100% Mexico Origin | Crouzet Vietnam | Model: 82344813 | ||||||
| Motor 82340 + Gearbox Ovoid 10 RPM V=230 HZ=50 without no-return | ||||||||
| 100% Germany Origin | Balluff Vietnam | BTL00TM | ||||||
| BTL5-E17-M0050-P-S32 | ||||||||
| 100% Singapore Origin | Northman Vietnam | Model: PS-70-1-20 (PT) OR PS-70-2-20 (NPT) | ||||||
| 100% Singapore Origin | Northman Vietnam | Model: SWH-G02-C4-A110-10 | ||||||
| 100% Japan Origin | Sinfonia Vietnam | Model: EP-250 | ||||||
| 100% Korea Origin | SPG Motor Vietnam | Model: S9I60GXH-V12CE | ||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: CP-118EL-A | ||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: CP-118EL-A | ||||||
| 100% Korea Origin | Gastron Vietnam | Replaced by: GTD1000EX | ||||||
| COMBUSTIBLE GAS (CATALYTIC CELL) | ||||||||
| (TS-1100Tx is discontinues item and has replace by GDT1000EX) | ||||||||
| 100% Germany Origin | Pilz Vietnam | 774730 | ||||||
| PNOZ X4 24VDC 3n/o 1n/c | ||||||||
| 100% Germany Origin | Pilz Vietnam | 774730 | ||||||
| PNOZ X4 24VDC 3n/o 1n/c | ||||||||
| 100% Germany Origin | Grunbeck Vietnam | Code: 118300 | ||||||
| GENODOS®-pump / Dosierpumpe; GP 6/40 | ||||||||
| 100% Germany Origin | Proxitron Vietnam | Code: 8043A | ||||||
| FKM 231.13 G | ||||||||
| Air Flow Monitor M2 compact | ||||||||
| 1-16 m/sec, set limit value 3 m/s, teach-in-function | ||||||||
| 24 VDC, PNP-n/o short circuit proof, plastic housing with | ||||||||
| assembly flange, 2 m cable | ||||||||
| 100% Germany Origin | Proxitron Vietnam | Code: 8043B | ||||||
| FKM 231.13 G S4 | ||||||||
| Air Flow Monitor M2 compact | ||||||||
| 1-16 m/sec, set limit value 3 m/s, teach-in-function | ||||||||
| 24 VDC, PNP-n/o short circuit protected, plastic housing with | ||||||||
| assembly flange, plug S4 (M12x1) | ||||||||
| 100% USA Origin | Watlow Vietnam | Model: PM6L4AJ-1AAAAAA | ||||||
| EZ-ZONE PM | ||||||||
| 100% USA Origin | Watlow Vietnam | Model: PM6L4AJ-1AAAAAA | ||||||
| EZ-ZONE PM | ||||||||
| 100% USA Origin | GE-IP Vietnam | Model: IC200CHS022 | ||||||
| GE Compact I/O carrier box style | ||||||||
| 100% USA Origin | GE-IP Vietnam | Model: IC200ALG326 | ||||||
| GE Analog Output 13 Bit Current 8 Channel | ||||||||
| 100% USA Origin | GE-IP Vietnam | Model: IC200ALG260 | ||||||
| GE Analog input 12 bit voltage/current 8 chan... | ||||||||
| 100% USA Origin | GE-IP Vietnam | Model: IC200MDL750 | ||||||
| GE Output 12/24VDC POS LOGIC 0.5A per point (... | ||||||||
| 100% Japan Origin | OPTEX Vietnam | Model: NF-DB01 | ||||||
| Fiber Optic Cable | ||||||||
| 100% Japan Origin | Line Seiki Vietnam | Model: CB-100HC | ||||||
| Rotary Encoder | ||||||||
| 100% Japan Origin | Line Seiki Vietnam | Model: CB-100HC | ||||||
| Rotary Encoder | ||||||||
| 100% Korea Origin | KG AUTO Vietnam | Model: KGX-HMD21R | ||||||
| Ø22 Lamp Push Button Switch | ||||||||
| 100% Korea Origin | KG AUTO Vietnam | Model: KGX-HMD21G | ||||||
| Ø22 Lamp Push Button Switch | ||||||||
| 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Model: 2080-IF4 | ||||||
| 100% USA Origin | Allen Bradley Vietnam | Model: 2080-IF4 | ||||||
| 100% USA Origin | Rosemount Vietnam | Model: 3301HA1S1V3AM0065BBE5M1C1 | ||||||
| 100% Germany Origin | Aventics Vietnam | Model: R412010715 | ||||||
| 100% China Origin | Acrel Vietnam | Replaced by: PZ96-AI3 | ||||||
| (CL96-AI3) | ||||||||
| 100% China Origin | Acrel Vietnam | Replaced by: PZ96-AV3 | ||||||
| (CL96-AV3) | ||||||||
| 100% China Origin | Acrel Vietnam | Model: WHD96-11 | ||||||
| 100% China Origin | ABB Vietnam | Complete Model: ACS880-07-0505A-3 | ||||||
| (ACS880-07-0505A) Inverter | ||||||||
| 100% USA Origin | Honeywell Vietnam | Model: C7035A1064 | ||||||
| Flame Sensor | ||||||||
| 100% EU/ China Origin | ABB Vietnam | Model: 1SDA066807R1 | ||||||
| Power circuit-breaker | ||||||||
| 100% EU/ China Origin | ABB Vietnam | Model: 1SDA066808R1 | ||||||
| Power circuit-breaker | ||||||||
| 100% EU/ China Origin | ABB Vietnam | Model: 1SDA066809R1 | ||||||
| Power circuit-breaker | ||||||||
| 100% EU/ China Origin | ABB Vietnam | Model: 1SDA068058R1 | ||||||
| Power circuit-breaker | ||||||||
| 100% EU/ China Origin | ABB Vietnam | Model: 1SDA068059R1 | ||||||
| Power circuit-breaker | ||||||||
| 100% UK Origin | Status Vietnam | Model: SEM1600B | ||||||
| PC Programmable for up to 4, 4 wire Load Cells. Voltage, Bipolar Voltage or Current (Active / Passive) Output | ||||||||
| 100% UK Origin | Status Vietnam | Model: SEM1600B | ||||||
| PC Programmable for up to 4, 4 wire Load Cells. Voltage, Bipolar Voltage or Current (Active / Passive) Output | ||||||||
| 100% Japan Origin | Kofloc Vietnam | Model: 3660-1/4SWL-O2-2000SCCM-20℃ | ||||||
| 100% Japan Origin | Kofloc Vietnam | Model: 3660-1/4SWL-N2-1000SCCM-20℃ | ||||||
| 100% Germany Origin | RACO Vietnam | Part No.: 888-010-1 | ||||||
| TYPE: T1 A5/1307.5 is replaced by | ||||||||
| RACO electric cylinder type T1A5 with acme screw | ||||||||
| Motor IP 65, ISO F acc. B + thermal contact; RACO-Electronic Position Sensor EPS 02; 2 programmable limit switches with | ||||||||
| relay-output 250V AC/5A; UB= 24 V DC in housing "E" | ||||||||
| 100% Germany Origin | RACO Vietnam | Transformer in housing E: | ||||||
| Input: 230V/50 Hz or input 400V/50 Hz (please choose) | ||||||||
| output: 24V/DC | ||||||||
| 100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | Model: HMD60T | ||||||
| Temperature Transmitter, 2-wire HMD60T | ||||||||
| 100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | Model: HMD60U | ||||||
| Humidity Transmitter, 2-wire HMD60U | ||||||||
| 100% Finland Origin | Vaisala Vietnam | Model: HMW92D | ||||||
| Humidity and Temperature Transmitter,2-wire with Display Cover | ||||||||
| 100% Japan Origin | Miki Pulley Vietnam | Art number: 108923000 | ||||||
| NSS model coupling Code: NSS.16.10.16 | ||||||||
| 100% Japan Origin | Miki Pulley Vietnam | Model: 121-10-10G | ||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: EDS-316-MM-SC | ||||||
| Industrial Unmanaged Ethernet Switch with 14 10/100BaseT(X) ports, 2 multi mode 100BaseFX ports, SC connector, 0 to 60°C | ||||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: EDS-616 | ||||||
| Compact managed Ethernet switch system with 4 slots for 4-port fast Ethernet interface modules, for a total of up to 16 ports, 0 to 60°C operating temperature | ||||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: CM-600-4MSC | ||||||
| Fast Ethernet interface module with 4 100BaseFX multi-mode ports (SC connectors) | ||||||||
| 100% Taiwan Origin | MOXA Vietnam | Model: CM-600-3MSC/1TX | ||||||
| Fast Ethernet interface module with 1 10/100BaseT(X) ports | ||||||||
| and 3 100BaseFX multi-mode ports (SC connectors) | ||||||||
| 100% Japan Origin | Tamagawa Vietnam | Model: TS2651N141E78 | ||||||
| 100% Italy Origin | Delta OHM - GHM Vietnam | Model: HD52.3D147 | ||||||
| 2 Axes Ultrasonic Anemometers; H = 336mm, diameter= 150mm | ||||||||
| 100% Italy Origin | Delta OHM - GHM Vietnam | Model: HD2015 | ||||||
| Tipping bucket rain gauge; Material: aluminium; | ||||||||
| Dimensions: 160 x 275 mm; Collection area: 200 cm2; Resolution: 0.1 or 0.2 mm; Accuracy: ±3% | ||||||||
| 100% Germany Origin | Burkert Vietnam | Code: 00501029 | ||||||
| 2/2-way-solenoid valve, direct acting | ||||||||
| 6013-A02,5FFMSRC81-5-024/DC-08 * PD21 | ||||||||
| 100% Germany Origin | Burkert Vietnam | Code: 00008376 | ||||||
| Plug Connection; 28mm | ||||||||
| 100% Germany Origin | Hirschmann Laborgerate Vietnam | Code: 9360200 | ||||||
| EM dispenser PP; 10-60 ml | ||||||||
| 100% Germany Origin | Sick Vietnam | Code: 1046119 | ||||||
| ISD400-6111; Optical data transmission ISD400 / ISD400 Core | ||||||||
| 100% Germany Origin | Sick Vietnam | Code: 1047402 | ||||||
| DS50-P1112 | ||||||||
| 100% Germany Origin | Sick Vietnam | Code: 1040782 | ||||||
| IME12-08NPSZW2S | ||||||||
| 100% Germany Origin | Baumer Vietnam | Model: CFAK 12N1103 | ||||||
| 10164642 | ||||||||
| 100% Italy Origin | ERO Electronics Vietnam | Correct Code: TKS932133000 | ||||||
| (TKS9321330SAA0) MODEL (TKSSV) | ||||||||
| Note: the code SAA is a customization for SACMI FORNI. You can quote the standard product | ||||||||
Sản phẩm doanh nghiệp: ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
0931356568
D3 Khu Dân Cu Miếu Nổi P.3, Q.Bình Thạnh
-
Máy giũa khí nén AIR-06A LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-183] [xem: 538]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 15:49:07] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí nén AIR-595A LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-199] [xem: 520]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 16:46:57] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
0906389234 - KÌM XIẾT ĐAI NHỰA B330/C401
[Mã: G-299-101] [xem: 3232]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-08-26 11:13:03] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH

Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy giũa khí nén SRT-015 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-179] [xem: 492]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 15:38:08] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài góc khí nén YA-3CHL-2F YOSHIDA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-532] [xem: 568]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-24 09:38:35] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí DR-ZF5 DR - Đài Loan
[Mã: G-54238-447] [xem: 177]
[Nhãn hiệu: DR PNEUMATIC TOOLS - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-15 09:13:01] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí nén TU-1.2 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-111] [xem: 563]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 11:00:21] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Tua vít đóng Vessel tay cầm trong suốt No. 6300 -6x250 Nhật Bản
[Mã: G-54238-492] [xem: 551]
[Nhãn hiệu: Vessel - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-17 13:32:21] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Bộ nguồn cấp điện máy đánh bóng siêu âm UL-40W SOWA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-581] [xem: 553]
[Nhãn hiệu: sowa - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-28 11:00:47] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Chổi tiếp điện Kyec 3pha-60A
[Mã: G-26846-62] [xem: 3222]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2025-05-11 13:30:03] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền

02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Máy mài đai YBS-10-1 YOSHIDA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-33] [xem: 790]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-09 12:04:15] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
MÁY KHOAN DÙNG PIN 12V - 06019G80K5 - GSR 120-LI GEN II (SET 1 PIN)
[Mã: G-59732-186] [xem: 991]
[Nhãn hiệu: Bosch - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-22 11:27:48] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Máy mài góc khí nén 7
[Mã: G-54238-535] [xem: 497]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-24 11:54:17] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Nichifu- Đầu bọc nhựa TIC 5.5 (đỏ, vàng, xanh, nâu)
[Mã: G-22999-82] [xem: 3866]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-02-28 15:55:00] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM

Hotline Ktech: 0386.859.629
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Tua vít đóng No. 350 -6x100 Vessel - Nhật Bản
[Mã: G-54238-453] [xem: 573]
[Nhãn hiệu: Vessel - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-15 10:54:52] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy cắt siêu âm cầm tay Sonofile
[Mã: G-27311-208] [xem: 2379]
[Nhãn hiệu: Sonotec - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2021-07-08 11:05:52] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Giũa kim cương MPF-102F (#200) BESDIA - Đài Loan
[Mã: G-54238-640] [xem: 231]
[Nhãn hiệu: BESDIA - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 09:52:54] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài khí nén AIR-767 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-106] [xem: 524]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 10:44:41] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy chà nhám khí nén YA-3K-1 YOSHIDA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-541] [xem: 551]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-25 09:13:51] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài góc khí nén YA-4CW-1F/YA-4CW-2F/YA-4CW-3F/YA-4CW-6F YOSHIDA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-538] [xem: 525]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-24 13:36:03] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...





0931356568

































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)




































