Nước-Vật tư thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Nước-Vật tư thiết bịDong ho luu luong, ap suat, PLC. Thiet bi do PH
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Cty CP Kỹ Thuật Điện Trường Phát là nhà phân phối và dịch vụ kỹ thuật chính thức các thiết bị điện, tự động hóa của các thương hiệu nổi tiếng đến từ EU: SIEMENS, SCHNEIDER, EMERSON, THERMO FISCHER,...
Lĩnh vực thiết bị phân phối:
Thiết bị Tự Động Hóa ( PLC, HMI, WINCC, TIA, PC…)
Thiết bị đo lường ( Áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, mức,cân,…)
Thiết bị điều khiển ( Sofstarter, Contactor, Relay, Nút nhấn,…)
Thiết bị bảo vệ Relay Sepam 0.6/36kV
Thiết bị điện-điều khiển Merlin Gerin, Telemicanique
Biến tần, MCB, MCCB, đèn báo, nút nhấn…
Thiết bị đo phân tích chất lượng nước, khí thải (đo pH, đo độ cứng, đo DO,…)
Dịch vụ khảo sát, sữa chữa nâng cấp hệ thống: Tủ điện tổng, Tủ ATS, Tủ tụ bù, Tủ Biến tần, Tủ MCC, Hệ thống điều khiển , Tự Động Hóa, SCADA,…
Xin liên hệ:
Tran The Hien
Mobile: 84. 907 707 588
----------------------------------------------------------
TRƯỜNG PHÁT ELECTRIC ENGINEERING JSC
Fax: (84 8) 38123913
Web: http://www.dientruongphat.com.vn
Head ofice: 62 Nguyen Quang Bich St., Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City.
An authorized distributor of Schneider Electric , SIEMENS, Thermo Scientific, EMERRSON
CODE | TEÂN HAØNG | |
LOGO! | 6ED1055-1FB00-0BA1 | Moâ ñun DM8 230R |
LOGO! | 6ED1052-1FB00-0BA6 | Boä ñieàu khieån Logo! 230RC |
LOGO! | 6ED1052-1FB00-0BA7 | Boä ñieàu khieån Logo! 230RCE |
LOGO! | 6ED1055-1MB00-0BA1 | Moâ ñun DM8 12/24R |
LOGO! | 6ED1052-1MD00-0BA6 | Boä ñieàu khieån Logo! 12/24RC |
LOGO! | 6ED1057-1AA01-0BA0 | Caùp Logo! USB |
LOGO! | 6EP1332-1SH43 | Boä nguoàn Logo! |
S7-1200 | 6EP1332-1SH71 | Boä nguoàn 2,5A |
S7-1200 | 6ES7215-1AG31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1215C DC |
S7-1200 | 6ES7215-1BG31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1215C AC |
SIMATIC S7-1200 | 6ES7214-1BG31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1214C AC |
S7-1200 | 6ES7214-1AG31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1214C DC |
S7-1200 | 6ES7212-1AE31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1212C DC |
S7-1200 | 6ES7212-1BE31-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 1212C AC |
S7-1200 | 6ES7221-1BH32-0XB0 | Moâ ñun SM 1221 16DI |
S7-1200 | 6ES7221-1BF30-0XB0 | Moâ ñun SM 1221 8DI |
S7-1200 | 6ES7221-1BF32-0XB0 | Moâ ñun SM 1221 8DI |
S7-1200 | 6ES7222-1BF30-0XB0 | Moâ ñun SM 1222 8DO |
S7-1200 | 6ES7222-1HF32-0XB0 | Moâ ñun SM 1222 8DO relay |
S7-1200 | 6ES7222-1HH32-0XB0 | Moâ ñun SM 1222 16DO |
S7-1200 | 6ES7222-1BH32-0XB0 | Moâ ñun SM 1222 8DO |
S7-1200 | 6ES7223-1PL32-0XB0 | Moâ ñun SM 1223 16DI/DO |
S7-1200 | 6ES7223-1PH30-0XB0 | Moâ ñun SM 1223 8DI/DO |
S7-1200 | 6ES7223-1BH32-0XB0 | Moâ ñun SM 1223 8DI/DO |
S7-1200 | 6ES7223-1BL32-0XB0 | Moâ ñun SM 1223 16DI/DO |
S7-1200 | 6ES7231-4HD32-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 4AI |
S7-1200 | 6ES7231-4HF32-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 |
S7-1200 | 6ES7231-5PD30-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 RTD |
S7-1200 | 6ES7231-5PF30-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 |
S7-1200 | 6ES7231-5QA30-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 |
S7-1200 | 6ES7231-5QD30-0XB0 | Moâ ñun SM 1231 |
S7-1200 | 6ES7232-4HA30-0XB0 | Moâ ñun SB 1232 |
S7-1200 | 6ES7232-4HB32-0XB0 | Moâ ñun SM 1232 2AO |
S7-1200 | 6ES7232-4HD30-0XB0 | Moâ ñun SM 1232 |
S7-1200 | 6ES7234-4HE32-0XB0 | Moâ ñun SM 1234 |
S7-1200 | 6ES7954-8LC01-0AA0 | Theû nhôù 4 Mbytes |
S7-1200 | 6ES7954-8LF01-0AA0 | Theû nhôù 24 Mbytes |
S7-1200 | 6GK7277-1AA10-0AA0 | Moâ ñun CSM 1277 |
S7-1200 | 6ES7241-1CH31-0XB0 | Moâ ñun CM 1241 |
SIMATIC S7-200 | 6ES7212-1BB23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 222 AC |
S7-200 | 6ES7212-1BB23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 222 AC china |
S7-200 | 6ES7212-1AB23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 222 DC |
S7-200 | 6ES7212-1AB23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 222 DC china |
S7-200 | 6ES7214-1BD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 224 AC (china) |
S7-200 | 6ES7214-1BD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 224 AC china |
S7-200 | 6ES7214-1AD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 224 DC (china) |
S7-200 | 6ES7214-1AD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 224 DC china |
S7-200 | 6ES7214-2AD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 224 DC XP |
S7-200 | 6ES7214-2AD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 224 DC XP china |
S7-200 | 6ES7214-2BD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 224 AC XP |
S7-200 | 6ES7214-2BD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 224 AC XP china |
S7-200 | 6ES7216-2AD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 226 DC |
S7-200 | 6ES7216-2AD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 226 DC china |
S7-200 | 6ES7216-2BD23-0XB0 | Boä ñieàu khieån CPU 226 AC (china) |
S7-200 | 6ES7216-2BD23-0XB8 | Boä ñieàu khieån CPU 226 AC china |
S7-200 | 6ES7221-1BF22-0XA0 | Moâ ñun EM 221 8DI 24VDC |
S7-200 | 6ES7221-1BH22-0XA0 | Moâ ñun EM 221 16DI 24VDC |
S7-200 | 6ES7221-1BH22-0XA8 | Moâ ñun EM 221 16DI 24VDC china |
S7-200 | 6ES7222-1HF22-0XA0 | Moâ ñun EM 222 8DO relay |
S7-200 | 6ES7223-1PH22-0XA0 | Moâ ñun EM 223 8I/O relay |
S7-200 | 6ES7223-1PL22-0XA0 | Moâ ñun EM 223 16I/O relay |
S7-200 | 6ES7223-1BL22-0XA0 | Moâ ñun EM 223 16I/O 24VDC |
S7-200 | 6ES7223-1BH22-0XA0 | Moâ ñun EM 223 8I/O 24VDC |
S7-200 | 6ES7223-1BF22-0XA0 | Moâ ñun EM 223 4I/O 24VDC |
S7-200 | 6ES7231-7PB22-0XA0 | Moâ ñun EM 231 RTD |
S7-200 | 6ES7231-7PD22-0XA0 | Moâ ñun EM 231 T/C |
S7-200 | 6ES7231-0HC22-0XA0 | Moâ ñun EM 231 4AI |
S7-200 | 6ES7231-0HC22-0XA8 | Moâ ñun EM 231 4AI china |
S7-200 | 6ES7231-0HF22-0XA0 | Moâ ñun EM 231 |
S7-200 | 6ES7232-0HB22-0XA0 | Moâ ñun EM 232 2AO |
S7-200 | 6ES7232-0HB22-0XA8 | Moâ ñun EM 232 2AO china |
S7-200 | 6ES7232-0HD22-0XA0 | Moâ ñun EM 232 4AO |
S7-200 | 6ES7235-0KD22-0XA0 | Moâ ñun EM 235 4AI/1AQ |
S7-200 | 6ES7235-0KD22-0XA8 | Moâ ñun EM 235 4AI/1AQ china |
S7-200 | 6ES7277-0AA22-0XA0 | Moâ ñun profibus |
S7-200 | 6ES7241-1AA22-0XA0 | Moâ ñun EM 241 |
SIMATIC S7-300 | 6ES7307-1EA01-0AA0 | Boä nguoàn PS307 5A |
S7-300 | 6ES7307-1BA01-0AA0 | Boä nguoàn PS307 2A |
S7-300 | 6ES7307-1KA02-0AA0 | Boä nguoàn PS307 10A |
S7-300 | 6ES7312-5BE03-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 312C |
S7-300 | 6ES7313-5BG04-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 313C |
S7-300 | 6ES7313-6CG04-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 313C-2DP |
S7-300 | 6ES7314-1AG14-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 314 |
S7-300 | 6ES7314-6CH04-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 314C-2DP |
S7-300 | 6ES7315-2AH14-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 315-2DP |
S7-300 | 6ES7315-2EH14-0AB0 | Boä ñieàu khieån CPU 315-2 PN/DP |
S7-300 | 6ES7321-1BL00-0AA0 | Moâ ñun SM 321 32DI |
S7-300 | 6ES7321-1BH02-0AA0 | Moâ ñun SM 321 16DI |
S7-300 | 6ES7322-1BH01-0AA0 | Moâ ñun SM 322 16DO |
S7-300 | 6ES7322-1BL00-0AA0 | Moâ ñun SM 322 32DO |
S7-300 | 6ES7322-1HH01-0AA0 | Moâ ñun SM 322 16DO |
S7-300 | 6ES7322-1HF01-0AA0 | Moâ ñun SM 322 8DO |
S7-300 | 6ES7323-1BL00-0AA0 | Moâ ñun SM 323 16I/O |
S7-300 | 6ES7323-1BH01-0AA0 | Moâ ñun SM 323 8I/O |
S7-300 | 6ES7331-1KF02-0AB0 | Moâ ñun SM 331 |
S7-300 | 6ES7331-7KF02-0AB0 | Moâ ñun SM 331 |
S7-300 | 6ES7331-7KB02-0AB0 | Moâ ñun SM 331 |
S7-300 | 6ES7332-5HD01-0AB0 | Moâ ñun SM 332 |
S7-300 | 6ES7332-5HF00-0AB0 | Moâ ñun SM 332 |
S7-300 | 6ES7332-5HB01-0AB0 | Moâ ñun SM 332 |
S7-300 | 6ES7334-0CE01-0AA0 | Moâ ñun SM 334 |
S7-300 | 6ES7334-0KE00-0AB0 | Moâ ñun SM 334 |
S7-300 | 6ES7360-3AA01-0AA0 | Moâ ñun IM 360 |
S7-300 | 6ES7361-3CA01-0AA0 | Moâ ñun IM 361 |
S7-300 | 6ES7365-0BA01-0AA0 | Moâ ñun IM 365 |
S7-300 | 6ES7390-1AF30-0AA0 | Thanh Rail 530mm |
S7-300 | 6ES7390-1AE80-0AA0 | Thanh Rail 480mm |
S7-300 | 6ES7392-1AM00-0AA0 | Ñaàu noái 40 chaân |
S7-300 | 6ES7392-1AJ00-0AA0 | Ñaàu noái 20 chaân |
S7-300 | 6ES7392-1BJ00-0AA0 | Ñaàu noái 20 chaân |
S7-300 | 6ES7972-0CB20-0XA0 | Caùp PC Adapter |
S7-300 | 6ES7953-8LJ30-0AA0 | Theû nhôù 512 kBytes |
S7-300 | 6ES7953-8LG20-0AA0 | Theû nhôù 128 kBytes |
S7-300 | 6ES7953-8LF20-0AA0 | Theû nhôù 64 kBytes |
S7-300 | 6ES7953-8LL31-0AA0 | Theû nhôù 2 Mbytes |
S7-300 | 6ES7971-1AA00-0AA0 | Pin S7-300 |
SIMATIC S7-400 | 6ES7971-0BA00 | Pin S7-400 |
CABLE | 6XV1830-0EH10 | Caùp ñieàu khieån Profibus |
CABLE | 6ES7901-0BF00-0AA0 | Caùp ñieàu khieån MPI |
CABLE | 6ES7901-3DB30-0XA0 | Caùp USB/PPI |
CABLE | 6ES7901-3CB30-0XA0 | Caùp PC/PPI |
SITOP | 6EP1332-2BA20 | Boä nguoàn 2.5A |
SITOP | 6EP1333-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 5A |
SITOP | 6EP1333-2BA20 | Boä nguoàn Sitop 5A |
SITOP | 6EP1334-2AA01 | Boä nguoàn Sitop 10A |
SITOP | 6EP1334-2BA20 | Boä nguoàn Sitop 10A |
SITOP | 6EP1334-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 10A |
SITOP | 6EP1336-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 20A |
SITOP | 6EP1337-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 40A |
SITOP | 6EP1436-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 20A |
SITOP | 6EP1437-3BA00 | Boä nguoàn Sitop 40A |
PANEL | 6AV6640-0CA11-0AX1 | Maøn hình TP 177micro |
PANEL | 6AV6641-0BA11-0AX1 | Maøn hình OP 77A |
PANEL | 6AV6641-0CA01-0AX1 | Maøn hình OP 77B |
PANEL | 6AV6642-0AA11-0AX1 | Maøn hình TP 177A |
PANEL | 6AV6642-0BA01-1AX1 | Maøn hình TP 177B |
PANEL | 6AV6642-0BC01-1AX1 | Maøn hình TP 177B mono DP |
PANEL | 6AV6643-0CD01-1AX1 | Maøn hình MP 277 10 inch |
PANEL | 6AV6647-0AA11-3AX0 | Maøn hình KTP 400 |
PANEL | 6AV6647-0AD11-3AX0 | Maøn hình KTP 600 |
PANEL | 6AV6647-0AF11-3AX0 | Maøn hình KTP 1000 |
PANEL | 6ES7272-0AA30-0YA1 | Maøn hình TD 200 |
S7 | 6GK1561-1AA01 | Card giao tieáp CP 5611 |
S7 | 6GK1562-1AA00 | Card giao tieáp CP 5621 |
S7 | 6GK7243-1EX01-0XE0 | Card giao tieáp CP 243-1 |
S7 | 6ES7153-1AA03-0XB0 | Moâ ñun IM 153-1 |
S8 | 6ES7151-1AA05-0AB0 | Moâ ñun IM 151-1 |
S7 | 6ES7133-1BL01-0XB0 | Moâ ñun ET 200 |
S7 | 6ES7972-0AA02-0XA0 | Moâ ñun RS485 repeater |
S7 | 6ES7972-0BA52-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
S7 | 6ES7972-0BA12-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
S7 | 6ES7972-0BA42-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
S7 | 6ES7972-0BB52-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
S7 | 6ES7972-0BB42-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
S7 | 6ES7972-0BB12-0XA0 | Ñaàu noái profibus |
PI | 7MC1910-3JA | Ñaàu doø nhieät ñoä |
PI | 7MC1910-2JA | Ñaàu doø nhieät ñoä |
PI | 7MC1008-6DA14 | Ñaàu doø nhieät ñoä PT100 |
PI | 7MC1007-5DA11 | Ñaàu doø nhieät ñoä |
PI | 7NG3211-0NN00 | Boä chuyeån ñoåi thoâng soá cho caûm bieán ño nhieät ñoä chaát loûng Sitrans TH100 |
PI | 7NG3211-1NN00 | Boä chuyeån ñoåi thoâng soá cho caûm bieán ño nhieät ñoä chaát loûng Sitrans TH200 |
PI | 7ME6910-1AA10-1AA0 | Boä hieån thò Mag 5000 |
PI | 7ME6910-1AA10-0AA0 | Boä hieån thò Mag 5000 |
PI | 7MF1565-3BG00-1AA1 | Ñaàu doø aùp suaát 0-6bar |
PI | 7MF1565-3CA00-1AA1 | Ñaàu doø aùp suaát 0-10bar |
PI | 7ML1812-4AA1 | Ñaàu doø TS-2 |
PI | FDK:083F0121 | Caùp 10m |
PI | FDK:083F0213 | Caùp 100m |
PI | FDK:085U0220 | Keo IP68 |
PI | FDK:085U1018 | Giaù ñôõ |
PI | FDK:087L4150 | Pin mag 8000 |
PI | FDK:087L4151 | Pin mag 8000 |
PI | FDK:087L4165 | Khoùa cöùng |
PI | 7ME6810-5YB31-1DA0 | Mag 8000 DN450 |
PI | 7ME6520-3TC13-2LA1 | Mag 5100 DN100 |
PI | 7ME6520-4HC13-2LA1 | Mag 5100 |
PI | 7ME6520-4HC13-2LA2 | Mag 5100 |
PI | 7ME6520-3TC13-2AA1 | Mag 5100 DN100 |
PI | A5E02559817 | Mag moâ ñun |
THERMO | AQC1C4B | Thieát bò noàng ñoä |
3RV1021-4BA10 | CB | |
3RW4074-6BB44 | Khôûi ñoäng meàm | |
Schneider | ATV61HD22N4 | Bieán taàn ATV61 3P 380V 22kW |
Schneider | ATV312HU15M2 | Bieán taàn ATV312 1P 220V 1.5kW |
Schneider | ABL1REM24025 | Boä nguoàn 2.5A |
Schneider | PM710MG | Ñoàng hoà ñieän naêng |
Schneider | 23867 | Caàu dao töï ñoäng MCB C60A 2P 25A C |
Schneider | 24396 | Caàu dao töï ñoäng |
Schneider | LRD3353 | Rôø le |
Schneider | RXM2AB2BD | Rôø le |
Schneider | RXM2AB2P7 | Rôø le |
Schneider | RXZE1M4C | Ñeá rôø le |
Schneider | RXZE2S114M | Ñeá rôø le |
Schneider | XB7NA81 | Nuùt nhaán |
Schneider | XB7ND21 | Coâng taéc xoay |
Schneider | ZBY2101 | Nameplate |
Schneider | EZ4ROTDS | Tay naém |
Schneider | ATV71HU22N4 | Bieán taàn 71 2.2kW |
Schneider | 15692 | Caàu dao töï ñoäng |
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Trường Phát ( TPEE)
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Điện Trường Phát ( TPEE)
84 907 707 588
62 Nguyen QUang Bich, P. 13, Q. Tan Binh, Ho Chi Minh
Cty CP Kỹ Thuật Điện Trường Phát là nhà phân phối và dịch vụ kỹ thuật chính thức các thiết bị điện, tự động hóa của thương hiệu nổi tiếng đến từ EU: SIEMENS, Schneider, Thermo Fischer, Emerson,...
Lĩnh vực thiết bị phân phối:
Thiết bị Tự Động Hóa ( PLC, màn hình, phần mềm quản lý, hệ SCADA,…)
Thiết bị đo lường ( Áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, mức,cân,…)
Thiết bị điều khiển ( Sofstarter, Contactor, Relay, Nút nhấn,…)
Thiết bị bảo vệ Relay Sepam 0.6/36kV
Thiết bị điện-điều khiển Merlin Gerin, Telemicanique
Biến tần , MCB, MCCB, đèn báo, nút nhấn…
Thiết bị đo phân tích chất lượng nước, khí thải (đo pH, đo độ cứng, đo DO,…)
Dịch vụ khảo sát, sửa chữa nâng cấp hệ thống điện: Tủ điện tổng, Tủ ATS, Tủ tụ bù, Tủ Biến tần, Tủ MCC, Hệ thống điều khiển , Tự Động Hóa, SCADA,…
Xin liên hệ:
Tran The Hien
Mobile: 84. 907 707 588
Email: [email protected]
----------------------------------------------------------
TRƯỜNG PHÁT ELECTRIC ENGINEERING JSC
Fax: (84 8) 38123913
Web: http://www.dientruongphat.com.vn
Head ofice: 62 Nguyen Quang Bich St., Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City.
An authorized distributor of Schneider Electric , SIEMENS, Thermo Scientific, EMERRSON
-
Cuộn ống nước tự rút 10m Sankyo Reels - Triens Nhật Bản SWS-210A.
[Mã: G-14587-136] [xem: 542]
[Nhãn hiệu: Sankyo Reels - Triens - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-04 17:52:05] 3,400,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
THẢM CHỊU NHIỆT, BĂNG DẠ, NỈ LÔNG CỪU
[Mã: G-36818-368] [xem: 1132]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-15 16:32:18] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM
0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
Bơm trợ lực inline pumps TECO
[Mã: G-33839-18] [xem: 2247]
[Nhãn hiệu: Brand TECO - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2017-02-14 07:25:38] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỆN CƠ GIA HƯNG PHÁT
0909368326
[email protected]
284 - 286 Đường Liên Khu 4-5, KP 4, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM -
VẢI NỈ CÔNG NGHIỆP
[Mã: G-36818-354] [xem: 950]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: TR]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-05-31 15:21:25] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM
0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
Keo gắn hạt mài
[Mã: G-27311-448] [xem: 621]
[Nhãn hiệu: keo - Xuất xứ: Thai lan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-19 14:17:45] 100,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Cuộn ống nước tự rút 20m Sankyo Reels - Triens Nhật Bản GM1W-320
[Mã: G-14587-137] [xem: 530]
[Nhãn hiệu: Sankyo Reels - Triens - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-05 11:04:37] 10,300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
NỈ ĐÁNH BÓNG INOX 8K
[Mã: G-36818-369] [xem: 877]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-15 16:31:50] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM
0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...