Nước-Vật tư thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Nước-Vật tư thiết bị
Ống nhựa HDPE PE 100 Thuận Phát
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0377799930
https://thuanphatgroup.com.vn/
Báo giá ống nhựa HDPE PE 100 Thuận Phát được áp dụng từ ngày 16/01/2021 trên toàn quốc. Ống HDPE Thuận Phát chất lượng tốt, đầy đủ CO & CQ, chiết khấu cao, giao hàng tận chân công trình trên toàn quốc. Sản phẩm có kích thước từ Φ25 mm đến Φ1200 mm, được sử dụng cho các công trình, dự án cấp thoát nước quy mô lớn.
Báo giá ống nhựa HDPE Thuận Phát - PE 100
Ống HDPE PE 100 được Tổng cục tiêu chuẩn do lường chất lượng – Trung tâm chứng nhận phù hợp QUACERT chứng nhận đạt tiêu chuẩn TCVN 7305-2:2008/ISO 4427-2:2008 nên quý khách hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Sản phẩm có màu đen sọc xanh. Quy cách sản phẩm như sau: Cắt ống 6m – 8m (từ DN 110 trở lên), cuộn ống 50m – 200m (từ DN 16 – DN 90)
Nguyên liệu để sản xuất ống HDPE PE 100 là nhựa PE 100 (Poly Ethylene) có ứng suất δ = 10.0 N/mm2. Nguồn nguyên liệu được nhập khẩu từ Ảrập, Đài Loan, Thái Lan,….. để đảm bảo chất lượng của ống HDPE luôn tốt nhất. Bên cạnh sản xuất ống nhựa HDPE, thì Thuận Phát còn sản xuất các dòng phụ kiện ống HDPE nhằm mang đến hệ thống dẫn nước đồng bộ tốt nhất cho khách hàng.
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 6
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D40 | 1.8 | 16,455 | 18,100 |
| D50 | 2.0 | 23,273 | 25,600 |
| D63 | 2.5 | 36,273 | 39,900 |
| D75 | 2.9 | 50,818 | 55,900 |
| D90 | 3.5 | 78,000 | 85,800 |
| D110 | 4.2 | 97,909 | 107,700 |
| D125 | 4.8 | 125,818 | 138,400 |
| D140 | 5.4 | 157,909 | 173,700 |
| D160 | 6.2 | 206,909 | 227,600 |
| D180 | 6.9 | 258,545 | 284,400 |
| D200 | 7.7 | 321,091 | 353,200 |
| D225 | 8.6 | 402,818 | 443,100 |
| D250 | 9.6 | 499,000 | 548,900 |
| D280 | 10.7 | 618,818 | 680,700 |
| D315 | 12.1 | 789,091 | 868,000 |
| D355 | 13.6 | 1,002,273 | 1,102,500 |
| D400 | 15.3 | 1,264,455 | 1,390,900 |
| D450 | 17.2 | 1,615,909 | 1,777,500 |
| D500 | 19.1 | 1,967,909 | 2,164,700 |
| D560 | 21.4 | 2,702,727 | 2,973,000 |
| D630 | 24.1 | 3,424,545 | 3,767,000 |
| D710 | 27.2 | 4,360,000 | 4,796,000 |
| D800 | 30.6 | 5,521,818 | 6,074,000 |
| D900 | 34.4 | 6,983,636 | 7,682,000 |
| D1000 | 38.2 | 8,617,273 | 9,479,000 |
| D1200 | 45.9 | 12,411,818 | 13,653,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 8
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D40 | 2.0 | 16,636 | 18,300 |
| D50 | 2.4 | 25,818 | 28,400 |
| D63 | 3.0 | 40,091 | 44,100 |
| D75 | 3.6 | 57,000 | 62,700 |
| D90 | 4.3 | 90,000 | 99,000 |
| D110 | 5.3 | 120,818 | 132,900 |
| D125 | 6.0 | 156,000 | 171,600 |
| D140 | 6.7 | 194,273 | 213,700 |
| D160 | 7.7 | 255,091 | 280,600 |
| D180 | 8.6 | 321,182 | 353,300 |
| D200 | 9.6 | 400,091 | 440,100 |
| D225 | 10.8 | 503,818 | 554,200 |
| D250 | 11.9 | 614,818 | 676,300 |
| D280 | 13.4 | 784,273 | 862,700 |
| D315 | 15.0 | 982,455 | 1,080,700 |
| D355 | 16.9 | 1,235,455 | 1,359,000 |
| D400 | 19.1 | 1,584,364 | 1,742,800 |
| D450 | 21.5 | 1,988,727 | 2,187,600 |
| D500 | 23.9 | 2,467,091 | 2,713,800 |
| D560 | 26.7 | 3,332,727 | 3,666,000 |
| D630 | 30.0 | 4,210,909 | 4,632,000 |
| D710 | 33.9 | 5,369,091 | 5,906,000 |
| D800 | 38.1 | 6,805,455 | 7,486,000 |
| D900 | 42.9 | 8,610,909 | 9,472,000 |
| D1000 | 47.7 | 10,639,091 | 11,703,000 |
| D1200 | 57.2 | 15,312,727 | 16,844,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 10
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D25 | 1.8 | 9,364 | 10,300 |
| D32 | 2.0 | 13,182 | 14,500 |
| D40 | 2.4 | 20,091 | 22,100 |
| D50 | 3.0 | 30,818 | 33,900 |
| D63 | 3.8 | 49,273 | 54,200 |
| D75 | 4.5 | 70,273 | 77,300 |
| D90 | 5.4 | 99,727 | 109,700 |
| D110 | 6.6 | 151,091 | 166,200 |
| D125 | 7.4 | 190,727 | 209,800 |
| D140 | 8.3 | 238,091 | 261,900 |
| D160 | 9.5 | 312,909 | 344,200 |
| D180 | 10.7 | 393,909 | 433,300 |
| D200 | 11.9 | 493,636 | 543,000 |
| D225 | 13.4 | 606,727 | 667,400 |
| D250 | 14.8 | 751,727 | 826,900 |
| D280 | 16.6 | 936,636 | 1,030,300 |
| D315 | 18.7 | 1,192,727 | 1,312,000 |
| D355 | 21.1 | 1,515,727 | 1,667,300 |
| D400 | 23.7 | 1,926,000 | 2,118,600 |
| D450 | 26.7 | 2,424,636 | 2,667,100 |
| D500 | 29.7 | 3,026,455 | 3,329,100 |
| D560 | 33.2 | 4,091,818 | 4,501,000 |
| D630 | 37.4 | 5,182,727 | 5,701,000 |
| D710 | 42.1 | 6,586,364 | 7,245,000 |
| D800 | 47.4 | 8,351,818 | 9,187,000 |
| D900 | 53.3 | 10,564,545 | 11,621,000 |
| D1000 | 59.3 | 13,056,364 | 14,362,000 |
| D1200 | 67.9 | 17,985,455 | 19,784,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 12.5
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D20 | 1.8 | 7,364 | 8,100 |
| D25 | 2.0 | 9,818 | 10,800 |
| D32 | 2.4 | 16,091 | 17,700 |
| D40 | 3.0 | 24,273 | 26,700 |
| D50 | 3.7 | 37,091 | 40,800 |
| D63 | 4.7 | 59,727 | 65,700 |
| D75 | 5.6 | 84,727 | 93,200 |
| D90 | 6.7 | 120,545 | 132,600 |
| D110 | 8.1 | 180,545 | 198,600 |
| D125 | 9.2 | 232,455 | 255,700 |
| D140 | 10.3 | 288,364 | 317,200 |
| D160 | 11.8 | 376,273 | 413,900 |
| D180 | 13.3 | 479,727 | 527,700 |
| D200 | 14.7 | 587,818 | 646,600 |
| D225 | 16.6 | 743,091 | 817,400 |
| D250 | 18.4 | 923,909 | 1,016,300 |
| D280 | 20.6 | 1,158,364 | 1,274,200 |
| D315 | 23.2 | 1,448,818 | 1,593,700 |
| D355 | 26.1 | 1,837,545 | 2,021,300 |
| D400 | 29.4 | 2,326,364 | 2,559,000 |
| D450 | 33.1 | 2,941,364 | 3,235,500 |
| D500 | 36.8 | 3,660,545 | 4,026,600 |
| D560 | 41.2 | 4,994,545 | 5,494,000 |
| D630 | 46.3 | 6,312,727 | 6,944,000 |
| D710 | 52.2 | 8,031,818 | 8,835,000 |
| D800 | 72.6 | 12,330,909 | 13,564,000 |
| D900 | 66.2 | 12,907,273 | 14,198,000 |
| D1000 | 90.2 | 19,163,636 | 21,080,000 |
| D1200 | 88.2 | 22,924,545 | 25,217,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 16
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D20 | 2.0 | 7,727 | 8,500 |
| D25 | 2.3 | 11,727 | 12,900 |
| D32 | 3.0 | 18,818 | 20,700 |
| D40 | 3.7 | 29,182 | 32,100 |
| D50 | 4.6 | 45,273 | 49,800 |
| D63 | 5.8 | 71,182 | 78,300 |
| D75 | 6.8 | 101,091 | 111,200 |
| D90 | 8.2 | 144,727 | 159,200 |
| D110 | 10.0 | 218,000 | 239,800 |
| D125 | 11.4 | 282,000 | 310,200 |
| D140 | 12.7 | 349,636 | 384,600 |
| D160 | 14.6 | 462,364 | 508,600 |
| D180 | 16.4 | 581,636 | 639,800 |
| D200 | 18.2 | 727,727 | 800,500 |
| D225 | 20.5 | 889,727 | 978,700 |
| D250 | 22.7 | 1,106,909 | 1,217,600 |
| D280 | 25.4 | 1,387,273 | 1,526,000 |
| D315 | 28.6 | 1,756,000 | 1,931,600 |
| D355 | 32.2 | 2,229,273 | 2,452,200 |
| D400 | 36.3 | 2,841,000 | 3,125,100 |
| D450 | 40.9 | 3,595,909 | 3,955,500 |
| D500 | 45.4 | 4,457,545 | 4,903,300 |
| D560 | 50.8 | 6,032,727 | 6,636,000 |
| D630 | 57.2 | 7,167,273 | 7,884,000 |
| D710 | 64.5 | 9,723,636 | 10,696,000 |
Bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 - PN 20
Đơn vị tính: VNĐ/m (Unit: VNĐ/m)
| ĐƯỜNG KÍNH (mm) SIZE |
CHIỀU DÀY (mm) OVAL |
ĐƠN GIÁ - PRICE | |
| TRƯỚC VAT BEFORE VAT |
THANH TOÁN PAY |
||
| D20 | 2.3 | 9,091 | 10,000 |
| D25 | 3.0 | 13,727 | 15,100 |
| D32 | 3.6 | 22,636 | 24,900 |
| D40 | 4.5 | 34,636 | 38,100 |
| D50 | 5.6 | 53,545 | 58,900 |
| D63 | 7.1 | 85,273 | 93,800 |
| D75 | 8.4 | 120,818 | 132,900 |
| D90 | 10.1 | 173,455 | 190,800 |
| D110 | 12.3 | 262,545 | 288,800 |
| D125 | 14.0 | 336,545 | 370,200 |
| D140 | 15.7 | 420,545 | 462,600 |
| D160 | 17.9 | 551,818 | 607,000 |
| D180 | 20.1 | 697,455 | 767,200 |
| D200 | 22.4 | 867,545 | 954,300 |
| D225 | 25.2 | 1,073,182 | 1,180,500 |
| D250 | 27.9 | 1,325,636 | 1,458,200 |
| D280 | 31.3 | 1,660,727 | 1,826,800 |
| D315 | 35.2 | 2,112,727 | 2,324,000 |
| D355 | 39.7 | 2,681,909 | 2,950,100 |
| D400 | 44.7 | 3,412,000 | 3,753,200 |
| D450 | 50.3 | 4,310,909 | 4,742,000 |
| D500 | 55.8 | 5,342,091 | 5,876,300 |
Trên đây, Thuận Phát xin gửi tới toàn bộ quý khách hàng bảng giá ống nhựa HDPE PE 100 mới nhất của công ty. Đối với các khách hàng đang có nhu cầu làm đại lý, nhà phân phối vui lòng liên hệ theo số Hotline 0962 655 955 để nhận được bảng giá ống HDPE chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
Sản phẩm doanh nghiệp: Thuận Phát INC
0377799930
Số 8, ngõ 538 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
-
Cuộn ống nước tự rút 20m Sankyo Reels - Triens Nhật Bản GM1W-320
[Mã: G-14587-137] [xem: 968]
[Nhãn hiệu: Sankyo Reels - Triens - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-05 11:04:37] 10,300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
THẢM CHỊU NHIỆT, BĂNG DẠ, NỈ LÔNG CỪU
[Mã: G-36818-368] [xem: 1906]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-11-18 15:08:44] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM

0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
Keo gắn hạt mài
[Mã: G-27311-448] [xem: 922]
[Nhãn hiệu: keo - Xuất xứ: Thai lan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-19 14:17:45] 100,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Bơm trợ lực inline pumps TECO
[Mã: G-33839-18] [xem: 2770]
[Nhãn hiệu: Brand TECO - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2017-02-14 07:25:38] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỆN CƠ GIA HƯNG PHÁT

0909368326
[email protected]
284 - 286 Đường Liên Khu 4-5, KP 4, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM -
VẢI NỈ CÔNG NGHIỆP
[Mã: G-36818-354] [xem: 1251]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: TR]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-08-28 16:05:32] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM

0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
Viega ProPress tee - Viega Propress Phụ Kiện Đồng Đầu Nối
[Mã: G-61130-6] [xem: 1230]
[Nhãn hiệu: Viega - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-02 11:54:47] Mua hàngCÔNG TY TNHH MEKONG MARINE SUPPLY

0902 556 533
[email protected]
16 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam -
Cuộn ống nước tự rút 10m Sankyo Reels - Triens Nhật Bản SWS-210A.
[Mã: G-14587-136] [xem: 1027]
[Nhãn hiệu: Sankyo Reels - Triens - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-04 17:52:05] 3,400,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
NỈ ĐÁNH BÓNG INOX 8K
[Mã: G-36818-369] [xem: 1676]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-11-18 15:07:11] 300,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM

0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
súng khí seachang AG-200
[Mã: G-27311-459] [xem: 268]
[Nhãn hiệu: seachang Korea - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-12-20 10:43:01] 1 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...






















![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)




































