Sắt, thép, inox các loại
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Sắt, thép, inox các loạiLIÊN HỆ MUA HÀNG
0902900176 https://thepbaotin.com/
Ống thép mạ kẽm SeAH gồm có các tiêu chuẩn như BS 1387 1985, ASTM A53 GrA SCH40 và SCH80. Ống thép mạ kẽm SeAH, nhà sản xuất đình đám trên thị trường thép, hiện đang sản xuất ống thép có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng. Những ưu điểm của ống thép mạ kẽm SeAH bao gồm: phôi thép được nhập hoàn toàn từ Hàn Quốc, dây chuyền sản xuất hiện đại, sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra chất lượng rất nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, và khi giao cho đối tác và khách hàng. Đó là lý do khách hàng sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng với sản phẩm. Cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu kỹ hơn về ống thép mạ kẽm seAH theo thông tin bên dưới đây.
Bảng mô tả tiêu chuẩn của ống thép mạ kẽm SeAH
- Bảng quy chuẩn trọng lượng Ống thép mạ kẽm SeAH theo tiêu chuẩn BS 1387/1985
GALVANIZED PIPES – STANDARD BS 1387-1985 |
|||||||
C |
Mn |
P |
S |
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness |
Phương pháp mạ |
||
max |
max |
max |
max |
µm |
gr./m2 |
oz./ft2 |
Zinc-coat Method |
% |
% |
% |
% |
> 35 |
>= 360 |
>= 1.18 |
Mạ nhúng nóng |
0.2 |
1.2 |
0.045 |
0.045 |
Hot-dip Galvanizing |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test |
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test |
Trắc nghiệm nén phẳng |
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test |
||||||
Flattening test |
|||||||||
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ giãn dài tương đối |
Phân loại |
Goc uốn |
Bán kính trong |
Vị trí mối hàn |
Mối hàn |
Bề mặt ống |
|
T.strength |
Yield point |
Elongation |
Category |
Angle of bending |
Inside radius |
Weld position |
Weld point |
Non-weld point |
|
Kgf/mm2 |
|||||||||
Kgf/mm2 |
(N/mm2) |
||||||||
Min. 28 |
Min. 20 |
Min. 30 |
Ống mạ |
90o |
8 D |
90o |
0.75 D |
0.60 D |
51 Kgf/cm2 |
-285 |
-196 |
Galva. pipe |
Class A1 (siêu nhẹ)
Nominal Dimension DN |
Outside Diameter |
Wall |
Calculated |
|||
Dmax |
Dmin |
Thickness |
Plain End |
Threads & Couplings |
||
mm. |
mm. |
mm. |
(kg/m.) |
(kg/m.) |
||
1/2 |
15 |
21.4 |
21 |
1.9 |
0.904 |
0.922 |
3/4 |
20 |
26.9 |
26.4 |
2.1 |
1.275 |
1.296 |
1 |
25 |
33.8 |
33.2 |
2.3 |
1.770 |
1.803 |
1 1/4 |
32 |
42.5 |
41.9 |
2.3 |
2.263 |
2.301 |
1 1/2 |
40 |
48.4 |
47.8 |
2.5 |
2.811 |
2.855 |
2 |
50 |
60.2 |
59.6 |
2.6 |
3.674 |
3.726 |
2 1/2 |
65 |
76 |
75.2 |
2.9 |
5.199 |
5.275 |
3 |
80 |
88.7 |
87.9 |
2.9 |
6.107 |
6.191 |
4 |
100 |
113.9 |
113 |
3.2 |
8.704 |
8.815 |
Light Class (nhẹ)
Nominal Dimension DN |
Outside Diameter |
Wall |
Calculated |
|||
Dmax |
Dmin |
Thickness |
Plain End |
Threads & Couplings |
||
mm. |
mm. |
mm. |
(kg/m.) |
(kg/m.) |
||
1/2 |
15 |
21.4 |
21 |
2 |
0.95 |
0.96 |
3/4 |
20 |
26.9 |
26.4 |
2.3 |
1.38 |
1.39 |
1 |
25 |
33.8 |
33.2 |
2.6 |
1.98 |
2 |
1 1/4 |
32 |
42.5 |
41.9 |
2.6 |
2.54 |
2.57 |
1 1/2 |
40 |
48.4 |
47.8 |
2.9 |
3.23 |
3.27 |
2 |
50 |
60.2 |
59.6 |
2.9 |
4.08 |
4.15 |
2 1/2 |
65 |
76 |
75.2 |
3.2 |
5.71 |
5.83 |
3 |
80 |
88.7 |
87.9 |
3.2 |
6.72 |
6.89 |
4 |
100 |
113.9 |
113 |
3.6 |
9.75 |
10 |
Medium Class (trung bình)
Nominal Dimension DN |
Outside Diameter |
Wall |
Calculated |
|||
Dmax |
Dmin |
Thickness |
Plain End |
Threads & Couplings |
||
mm. |
mm. |
mm. |
(kg/m.) |
(kg/m.) |
||
1/2 |
15 |
21.7 |
21.1 |
2.6 |
1.21 |
1.22 |
3/4 |
20 |
27.2 |
26.6 |
2.6 |
1.56 |
1.57 |
1 |
25 |
34.2 |
33.4 |
3.2 |
2.41 |
2.43 |
1 1/4 |
32 |
42.9 |
42.1 |
3.2 |
3.1 |
3.13 |
1 1/2 |
40 |
48.8 |
48 |
3.2 |
3.57 |
3.61 |
2 |
50 |
60.8 |
59.8 |
3.6 |
5.03 |
5.1 |
2 1/2 |
65 |
76.6 |
75.4 |
3.6 |
6.43 |
6.55 |
3 |
80 |
89.5 |
88.1 |
4 |
8.37 |
8.54 |
4 |
100 |
114.9 |
113.3 |
4.5 |
12.2 |
12.5 |
5 |
125 |
140.6 |
138.7 |
5 |
16.6 |
17.1 |
6 |
150 |
166.1 |
164.1 |
5 |
19.7 |
20.3 |
Heavy Class
Nominal Dimension DN |
Outside Diameter |
Wall |
Calculated |
|||
Dmax |
Dmin |
Thickness |
Plain End |
Threads & Couplings |
||
mm. |
mm. |
mm. |
(kg/m.) |
(kg/m.) |
||
1/2 |
15 |
21.7 |
21.1 |
3.2 |
1.44 |
1.45 |
3/4 |
20 |
27.2 |
26.6 |
3.2 |
1.87 |
1.88 |
1 |
25 |
34.2 |
33.4 |
4 |
2.94 |
2.96 |
1 1/4 |
32 |
42.9 |
42.1 |
4 |
3.8 |
3.83 |
1 1/2 |
40 |
48.8 |
48 |
4 |
4.38 |
4.42 |
2 |
50 |
60.8 |
59.8 |
4.5 |
6.19 |
6.26 |
2 1/2 |
65 |
76.6 |
75.4 |
4.5 |
7.93 |
8.05 |
3 |
80 |
89.5 |
88.1 |
5 |
10.3 |
10.5 |
4 |
100 |
114.9 |
113.3 |
5.4 |
14.5 |
14.8 |
5 |
125 |
140.6 |
138.7 |
5.4 |
17.9 |
18.4 |
6 |
150 |
166.1 |
164.1 |
5.4 |
21.3 |
21.9 |
Ghi chú: 1 inch = 25.4 millimeters (mm)
- Bảng quy chuẩn trọng lượng, độ dầy ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME…
Ống từ ⅛” tới 3½” (từ DN6 – DN90)
Inch |
DN |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
||||||
SCH 5 |
SCH 10 |
SCH 30 |
SCH 40 |
SCH 80 |
SCH 120 |
XXS |
|||
⅛ |
6 |
10,29 mm |
0,889 mm |
1,245 mm |
1,448 mm |
1,727 mm |
2,413 mm |
— |
— |
¼ |
8 |
13,72 mm |
1,245 mm |
1,651 mm |
1,854 mm |
2,235 mm |
3,023 mm |
— |
— |
⅜ |
10 |
17,15 mm |
1,245 mm |
1,651 mm |
1,854 mm |
2,311 mm |
3,200 mm |
— |
— |
½ |
15 |
21,34 mm |
1,651 mm |
2,108 mm |
— |
2,769 mm |
3,734 mm |
— |
7,468 mm |
¾ |
20 |
26,67 mm |
1,651 mm |
2,108 mm |
— |
2,870 mm |
3,912 mm |
— |
7,823 mm |
1 |
25 |
33,40 mm |
1,651 mm |
2,769 mm |
— |
3,378 mm |
4,547 mm |
— |
9,093 mm |
1¼ |
32 |
42,16 mm |
1,651 mm |
2,769 mm |
2,972 mm |
3,556 mm |
4,851 mm |
— |
9,703 mm |
1½ |
40 |
48,26 mm |
1,651 mm |
2,769 mm |
3,175 mm |
3,683 mm |
5,080 mm |
— |
10,160 mm |
2 |
50 |
60,33 mm |
1,651 mm |
2,769 mm |
3,175 mm |
3,912 mm |
5,537 mm |
6,350 mm |
11,074 mm |
2½ |
65 |
73,03 mm |
2,108 mm |
3,048 mm |
4,775 mm |
5,156 mm |
7,010 mm |
7,620 mm |
14,021 mm |
3 |
80 |
88,90 mm |
2,108 mm |
3,048 mm |
4,775 mm |
5,486 mm |
7,620 mm |
8,890 mm |
15,240 mm |
3½ |
90 |
101,60 mm |
2,108 mm |
3,048 mm |
4,775 mm |
5,740 mm |
8,077 mm |
— |
16,154 mm |
Ống từ 4″ tới 8″ (từ DN100 – DN200)
Inch |
DN |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
||||||||||
SCH 5 |
SCH 10 |
SCH 20 |
SCH 30 |
SCH 40 STD |
SCH 60 |
SCH 80 |
SCH 100 |
SCH 120 |
SCH 140 |
SCH 160 |
|||
4 |
100 |
114,30 mm |
2,108 mm |
3,048 mm |
— |
4,775 mm |
6,020 mm |
7,137 mm |
8,560 mm |
— |
11,100 mm |
— |
13,487 mm |
4½ |
115 |
127,00 mm |
— |
— |
— |
— |
6,274 mm |
— |
9,017 mm |
— |
— |
— |
— |
5 |
125 |
141,30 mm |
2,769 mm |
3,404 mm |
— |
— |
6,553 mm |
— |
9,525 mm |
— |
12,700 mm |
— |
15,875 mm |
6 |
150 |
168,28 mm |
2,769 mm |
3,404 mm |
— |
— |
7,112 mm |
— |
10,973 mm |
— |
14,275 mm |
— |
18,263 mm |
8 |
200 |
219,08 mm |
2,769 mm |
3,759 mm |
6,350 mm |
7,036 mm |
8,179 mm |
10,312 mm |
12,700 mm |
15,062 mm |
18,237 mm |
20,625 mm |
23,012 mm |
Ống từ 10″ tới 24″ (từ DN250 – DN600)
Inch |
DN |
ĐK ngoài (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
|
|||||
SCH 5s |
SCH 5 |
SCH 10s |
SCH 10 |
SCH 20 |
SCH 30 |
||||
10 |
250 |
273,05 mm |
3,404 mm |
3,404 mm |
4,191 mm |
4,191 mm |
6,350 mm |
7,798 mm |
|
12 |
300 |
323,85 mm |
3,962 mm |
4,191 mm |
4,572 mm |
4,572 mm |
6,350 mm |
8,382 mm |
|
14 |
350 |
355,60 mm |
3,962 mm |
3,962 mm |
4,775 mm |
6,350 mm |
7,925 mm |
9,525 mm |
|
16 |
400 |
406,40 mm |
4,191 mm |
4,191 mm |
4,775 mm |
6,350 mm |
7,925 mm |
9,525 mm |
|
18 |
450 |
457,20 mm |
4,191 mm |
4,191 mm |
4,775 mm |
6,350 mm |
7,925 mm |
11,100 mm |
|
20 |
500 |
508,00 mm |
4,775 mm |
4,775 mm |
5,537 mm |
6,350 mm |
9,525 mm |
12,700 mm |
|
24 |
600 |
609,60 mm |
5,537 mm |
5,537 mm |
6,350 mm |
6,350 mm |
9,525 mm |
14,275 mm |
Inch |
Độ dày thành ống (mm) |
||||||||
SCH 40s |
SCH 40 |
SCH 60 |
SCH 80s |
SCH 80 |
SCH 100 |
SCH 120 |
SCH 140 |
SCH 160 |
|
10 |
9,271 mm |
9,271 mm |
12,700 mm |
12,700 mm |
15,062 mm |
18,237 mm |
21,412 mm |
25,400 mm |
28,575 mm |
12 |
9,525 mm |
10,312 mm |
12,700 mm |
12,700 mm |
17,450 mm |
21,412 mm |
25,400 mm |
28,575 mm |
33,325 mm |
14 |
9,525 mm |
11,100 mm |
15,062 mm |
12,700 mm |
19,050 mm |
23,800 mm |
27,762 mm |
31,750 mm |
35,712 mm |
16 |
9,525 mm |
12,700 mm |
16,662 mm |
12,700 mm |
21,412 mm |
26,187 mm |
30,937 mm |
36,500 mm |
40,462 mm |
18 |
9,525 mm |
14,275 mm |
19,050 mm |
12,700 mm |
23,800 mm |
29,362 mm |
34,925 mm |
39,675 mm |
45,237 mm |
20 |
9,525 mm |
15,062 mm |
20,625 mm |
12,700 mm |
26,187 mm |
32,512 mm |
38,100 mm |
44,450 mm |
49,987 mm |
24 |
9,525 mm |
17,450 mm |
24,587 mm |
12,700 mm |
30,937 mm |
38,887 mm |
46,025 mm |
52,375 mm |
59,512 mm |
Khi có nhu cầu mua và báo giá sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ
CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN
551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM.
Hotline: 0932 059 176 - 0902900176
Sản phẩm doanh nghiệp: THÉP BẢO TÍN
-
DÂY ĐỒNG KỸ THUẬT Ø 2.6 MM
[Mã: G-9766-69] [xem: 5281]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 07:05:47] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Thép cường lực High strength plate
[Mã: G-231-130] [xem: 6211]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2011-09-05 11:44:16] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Lựa chọn loại ty ren phù hợp tại Nam Quốc Thịnh
[Mã: G-39728-64] [xem: 2314]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-12-11 14:25:43] 30,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Clinch Standoff FKB/FK Vòng đệm (ống đệm) Self-Clinching
[Mã: G-22999-156] [xem: 724]
[Nhãn hiệu: Taiwan - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-01-12 09:59:45] 3,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Dây thép mạ kẽm
[Mã: G-9766-67] [xem: 8630]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-07-11 09:12:33] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
BĂNG THÉP MẠ KẼM
[Mã: G-9766-65] [xem: 4482]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2020-06-09 23:12:43] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
DÂY ĐỒNG KỸ THUẬT Ø 8.0 MM
[Mã: G-9766-70] [xem: 4185]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2020-06-09 23:12:43] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Sản phẩm máng cáp đục lỗ mang lại hiệu quả cao cho hệ thống M&E
[Mã: G-39728-60] [xem: 2996]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-12-11 14:26:26] 100,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
thép tấm
[Mã: G-231-129] [xem: 6912]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2011-09-05 11:44:00] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Cty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
thép tấm- resistant steel plate
[Mã: G-231-131] [xem: 6163]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2012-03-26 09:37:06] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Thanh chống đa năng chất lượng vượt trội
[Mã: G-39728-3] [xem: 2062]
[Nhãn hiệu: NQT - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-17 13:30:19] 200,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Đai ốc hàn M6 DIN 929
[Mã: G-22999-159] [xem: 536]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-01-29 15:23:27] 610 Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Cát mài đánh bóng kim loại TOSA-Nhật bản
[Mã: G-27311-230] [xem: 2374]
[Nhãn hiệu: TOSA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2019-02-15 11:57:17] 110,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Hạt mài Tosa dùng cho máy phun cát
[Mã: G-27311-264] [xem: 1374]
[Nhãn hiệu: TOSA-JP - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2019-04-20 11:37:52] 120,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...