Thiêt bị PCCC
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Thiêt bị PCCCThiết bị Phòng cháy chữa cháy Hochiki - Nhật
LIÊN HỆ MUA HÀNG

KÍNH GỬI: QUÝ CÔNG TY
Xin gửi tới quý công ty bảng danh mục thiết bị PCCC Hochiki
| Báo Giá Đại Lý | ||
| Xuất xứ | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
| Đầu báo (detector) | ||
| Nhật | SLV-E | Đầu báo khói quang (kèm đế) |
| Nhật | DFE-60E | Đầu báo nhiệt cố định 60 độ C (kèm đế) 12/24VDC |
| Nhật | DFE-90E | Đầu báo nhiệt cố định 90 độ C (kèm đế) 12/24VDC |
| Nhật | DFJ-60E | Đầu báo nhiệt cố định 60 độ C loại bán dẫn (kèm đế) |
| Nhật | DFJ-90E | Đầu báo nhiệt cố định 90 độ C loại bán dẫn (kèm đế) |
| Nhật | DCD-1E | Đầu báo nhiệt kết hợp gia tăng và cố định 60 độ C (kèm đế) |
| Đầu báo lửa (flame detector) | ||
| Nhật | HF-24 | Đầu báo lửa tử ngoại (kèm đế) |
| Đế đầu báo (detector base) | ||
| Mỹ | NS4-100 | Đế đầu báo 4" (10cm) |
| Nhật | YBR-RL/1 | ĐẾ ĐẦU BÁO CÓ ĐÈN LED |
| Nhật | YBR-RL/4H5 | Đế đầu báo có LED chỉ thị và ngõ ra chỉ thị gắn ngoài |
| Trung tâm báo cháy (control panel) loại treo tường | ||
| Nhật | RPP-ECW03 | Loại 3 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ECW05 | Loại 5 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPS-AAW10 FWI-1 |
Loại 10 kênh (kèm Acquy) Bo kết nối trung tâm RPS-AW10 với bộ hiển thị phụ --->New |
| Nhật | RPP-ABW10 | Loại 10 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW15 | Loại 15 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW20 | Loại 20 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW25 | Loại 25 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW30 | Loại 30 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW35 | Loại 35 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW40 | Loại 40 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW45 | Loại 45 kênh (kèm Acquy) |
| Nhật | RPP-ABW50 | Loại 50 kênh (kèm, Acquy) |
| Bảng hiển thị phụ (annunciator) | ||
| Nhật | PEX-05H | Loại 5 kênh |
| Nhật | PEX-10H | Loại 10 kênh |
| Nhật | PEX-15H | Loại 15 kênh |
| Nhật | PEX-20H | Loại 20 kênh |
| Nhật | PEX-30H | Loại 30 kênh |
| Nhật | PEX-40H | Loại 40 kênh |
| Nhật | PEX-50H | Loại 50 kênh |
| Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn | ||
| Nhật | PPE-1 | Nút nhấn khẩn cấp gắn chìm, có jắc cắm Telephone (Class1) |
| Nhật | PPE-2 | Nút nhấn khẩn cấp gắn chìm, không có jắc cắm Telephone (Class2) |
| Nhật | PPE-1U | NÚT NHẤN KHẨN GẮN CHÌM, CÓ JACK CẮM TEL. (CLASS1)- CHỊU NƯỚC |
| Nhật | PPE-B | Đế gắn nổi cho các nút nhấn trên đây |
| Nhật | FBB-150I | Chuông báo cháy 6" (150mm), 24V |
| Nhật | FBB-150JW | Chuông báo cháy 6" (150mm), 24V - chống nước |
| Nhật | TL-13D | Đèn chỉ thị khu vực |
| Nhật | TL-13DW | Đèn chỉ thị khu vực - chịu nước |
| Nhật | KSP-10HSF | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn có jắc cắm Tel |
| Nhật | KSP-10HSFW | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn có jắc cắm Tel - chống nước |
| Nhật | KSP-20HSF | Mặt bộ tổ hợp: chuông, đèn, nút ấn không có jắc cắm Tel |
| Nhật | KSB-00USD | Đế bộ tổ hợp gắn chìm |
| Nhật | KSB-00RSDW | Đế bộ tổ hợp gắn nổi |
| VN | Vỏ bộ tổ hợp (lắp chuông, đèn, nút ấn) gắn nổi | |
| Báo Giá Đại Lý | ||
| Thiết bị báo cháy Hochiki thường - Chuẩn UL, NFPA (USA) | ||
| Hình ảnh | Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
| Trung tâm báo cháy (không kèm acquy), SIGMA & HCP200 SERIES | ||
| Anh | HCV-2 (K11020M2) |
Trung tâm SIGMA 2 Zones |
| Anh | HCV-4 (K11040M2) |
Trung tâm SIGMA 4 Zones |
| Anh | HCV-8 (K11080M2) |
Trung tâm SIGMA 8 Zones |
| Trung tâm báo cháy (không kèm acquy), HCP-1000 SERIES | ||
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 8 Zone, có thể mở rộng thành 24 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 16 Zone, có thể mở rộng thành 24 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 24 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 8 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 32 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 40 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 48 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 56 Zone, có thể mở rộng thành 64 Zone |
| Canada | HCP-1008E | Trung tâm 64 Zone |
| Phụ kiện cho trung tâm báo cháy | ||
| Canada | HDM-204 | Bo mở rộng 4 Zone + 2 ngõ ra chuông cho tủ HCP-204E |
| Canada | HDM1008 | Bo mở rộng 8 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
| Canada | HRM-204 | Bo 4 ngõ ra Rờ-le cho tủ HCP-200 Series |
| Canada | HSGM-1004 | Bo 4 ngõ ra cho tủ HCP-1000 Series |
| Canada | HRM-1008 | Bo 8 ngõ ra Rờ-le cho tủ HCP-1000 Series |
| Canada | HDACT-100U | Bo quay số điện thoại (2 line) cho HCP-1000 Series |
| Canada | HCFG | Thiết bị lập trình cho HDACT-100U |
| Canada | Bo mạch chính cho tủ HCP-1008E | |
| Canada | Bo mạch chính cho tủ HCP-204E | |
| Bảng hiển thị phụ (annunciator) | ||
| Anh | HCV2-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-2 |
| Anh | HCV4-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-4 |
| Anh | HCV8-RA | Hiển thị phụ cho trung tâm HCV-8 |
| Canada | HRAM-208 | Loại 8 Zone cho tủ HCP-204(E) - gắn chìm |
| Canada | HRA-1000(32) | Loại 8 - 32 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
| Canada | HRA-1000(64) | Loại 40 - 64 Zone cho tủ HCP-1000 Series |
| Đầu báo (detector) kèm đế | ||
| Mỹ | SLV-24N | Đầu báo khói quang + Đế 4" (mặc định) hoặc 6" (đặt hàng) |
| Mỹ | SLR-24VN | Đầu báo khói quang + Đế 4" (mặc định) hoặc 6" (đặt hàng) |
| Mỹ | SLR-24H | Đầu báo khói quang kết hợp báo nhiệt |
| Nhật | SS-2LL-10HC | Đầu báo khói tại chỗ dùng pin. Tuổi thọ pin ~10 năm (Pin Li-Ion 3V/2.4AH) |
| Mỹ | SLR-835B-2 | Đầu báo khói quang đế liền (8.0 - 32.0 VDC), 2 dây |
| Mỹ | SLR-835B-4 | Đầu báo khói quang đế liền,4 dây, nguồn 12V/24V |
| Nhật | DSC-EA | Đầu báo nhiệt gia tăng. Dùng với TT 12/24VDC |
| Nhật | DFE-135 | Đầu báo nhiệt cố định 57 độ C (135 độ F). Dùng với TT 12/24VDC |
| Nhật | DFE-190 | Đầu báo nhiệt cố định 87 độ C (190 độ F). Dùng với TT 12/24VDC |
| Nhật | DCD-135 | Đầu báo nhiệt bán dẫn, kết hợp: Cố định 57 độ C (135 độ F) & gia tăng |
| Nhật | DCD-190 | Đầu báo nhiệt bán dẫn, kết hợp: Cố định 87 độ C (135 độ F) & gia tăng |
| Mỹ | NS4-100 | Đế đầu báo 4" (10cm) |
| Mỹ | NS6-100 | Đế đầu báo 6" (15cm) - loại mỏng |
| Mỹ | SBC-2W | Đế có còi báo động tại chỗ, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC |
| Mỹ | SBC-2RW | Đế có còi báo động tại chỗ, Rờ-le, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC |
| Mỹ | SBC-4 | Đế có còi báo động tại chỗ, dùng cho đầu báo 4 dây, 12/24VDC |
| Đầu báo ứng dụng đặc biệt | ||
| Nhật | SPC-24 | Đầu báo khói BEAM, thu phát hồng ngoại, Max 100m. 4 dây. 24VDC |
| Nhật | SRA-24 | Đầu báo khói BEAM, dạng phản xạ (7.5~30m). 4 dây, 24VDC |
| Nhật | TEST | Lưới dùng kiểm tra thử đầu báo BEAM |
| SZA-NA (FM) | Hệ thống đầu báo độ nhạy cao (Tương tự hệ thống VESDA) | |
| Đầu báo dùng cho môi trường biển (Conventional marine detectors and bases) | ||
| SLV-24M | Đầu báo khói dùng cho môi trường biển (không kèm đế) | |
| NS4-220M | Đế 4" (10cm) dùng cho đầu báo môi trường biển | |
| NS6-220M | Đế 6" (15cm) dùng cho đầu báo môi trường biển | |
| Thiết bị chống nổ (Conventional intrinsically safe products | ||
| SLR-E-IS | Đầu báo khói chống nổ (không kèm đế) | |
| DCD-1E-IS | Đầu báo nhiệt chống nổ (không kèm đế) | |
| YBN-R/4IS | Đế cho đầu báo chống nổ | |
| MTL7787 | Thiết bị cách ly | |
| MTL5061 | Thiết bị cách ly | |
| DX-070 | Hộp đựng thiết bị cách ly | |
| CCP-E-IS | Nút nhấn chống nổ | |
| Đầu báo lắp trên đường ống hút và phụ kiện | ||
| Mỹ | DH-98P | Đầu báo khói quang lắp trên đường ống. Điện áp 115VAC, 24VAC/DC |
| Mỹ | DH-98HVP | Đầu báo khói quang lắp trên đường ống. Điện áp 230VAC, 24VAC/DC |
| Mỹ | DH-98HVI | Đầu khói ION lắp trên đường ống. Điện áp 230VAC/DC |
| Mỹ | STS-2.5 | Ống lấy mẫu 2.5' (76cm) |
| Mỹ | STS-5 | Ống lấy mẫu 5.0' (152cm) |
| Mỹ | STS-10 | Ống lấy mẫu 10' (304cm) |
| Báo khẩn cấp & chuông | ||
| Mỹ | HPS-SAH | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh |
| Mỹ | HPS-SAH-WP | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, chịu nước |
| Mỹ | HPS-SA-EX/WP | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, chịu nước, chống nổ |
| Mỹ | HPS-DAH | Nút kéo khẩn cấp kèm cây chốt thủy tinh, 2 bộ tiếp điểm |
| Mỹ | HPS-CP | Nút kéo khẩn cấp dạng bể kính |
| Mỹ | RPRS-01 | NÚT NHẤN KHẨN CẤP, CÓ THỂ RESET |
| TQ | MBA-24-6 | Chuông báo cháy, 6''(150mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
| TQ | MBA-24-8 | Chuông báo cháy, 8''(200mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
| TQ | MBA-24-10 MBG-24-10 |
Chuông báo cháy, 10''(250mm), 24V - Hãng POTTER/AMESECO (USA) |
| Mỹ | BBK-1 | ĐẾ GẮN CHỊU NƯỚC CHO CHUÔNG MBA |
| Mỹ | HEH24-R | Còi gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC |
| Mỹ | HES3-24WR | Đèn chớp gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC, 15/30/60/75/110cd.24VDC |
| Mỹ | HEC3-24WR | Còi và đèn chớp kết hợp gắn tường hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC, 15/30/60/75/110cd.24VDC |
| XB-16 | Đèn chống nổ WHEELOCK (USA) | |
| RSS-241575W-FR | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, màu đỏ 15/75cd, WHEELOCK | |
| RSS-2475W-FR (**) | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, màu đỏ 24VDC, SELCETABLE 15/30/75/110cd. WHEELOCK |
|
| RSS-24MCCR-FR | Đèn chớp gắn trần, hình tròn, màu đỏ 24VDC, SELCETABLE 15/30/75/95cd WHEELOCK |
|
| RSSWP-2475W-FR | Đèn chớp gắn tường, hình vuông, lắp ngoài trời, màu đỏ 24VDC, 75/180cd WHEELOCK |
|
| GEC3-24W R | Còi, đèn chớp kết hợp, 15/30/75/110cd, 100dB, GENTEX (**) | |
| SHW24-153075 | Còi, đèn chớp kết hợp, 15/30/75cd, AMESECO (**) | |
| HS-24-R | Còi 100dB, 24VDC WHEELOCK | |
| H24WR | Còi 88 dB, AMSECO (**) | |
| Dụng cụ thử | ||
| Nhật | TSE-A100 | Dụng cụ thử đầu báo khói Gồm: Bộ tạo khói + tay cầm 1.6 ~ 4.3m, túi đựng |
| Nhật | TSE-P100 | Nhang dùng với bộ thử khói TSE-A100. 1 bó (10 cây) |
| Nhang dùng với bộ thử khói TSE-A100. 1 Hộp 5 bó (50 cây) | ||
| Anh | solo 461 | Dụng cụ thử đầu báo nhiệt Gồm: Đầu thử đầu báo nhiệt, bộ pin và bộ nạp điện cho pin |
| Anh | SOLO 330 | DỤNG CỤ THỬ ĐẦU BÁO KHÓI (Smoke Dispenser), CHƯA CÓ CHAI TẠO KHÓI A4 |
| Anh | SOLO A4 | CHAI TẠO KHÓI DÙNG VỚI SOLO 330 |
| Anh | SOLO 200 | DỤNG CỤ THÁO ĐẦU BÁO (Removal Tool) |
| Anh | solo100 | Cây cầm tay 15' (4.5M) dùng cho bộ thử solo |
| Anh | solo101 | Cây nối dài thêm 4' (1.2M) Solo |
| Anh | SOLO 610 | TÖI ĐỰNG DỤNG CỤ (Carrying Bag) |
| Anh | SMOKE SABRE | Chai tạo khói - 150ml |
| Giá trên chưa bao gồm VAT hoặc có thể thay đổi mà ko cần báo trước | ||
Sản phẩm doanh nghiệp: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Viễn Thông Tes
-
Những lợi ích mà ống mềm nối đầu sprinkler mang lại cho PCCC
[Mã: G-39728-79] [xem: 3168]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-01-13 10:29:51] 30,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh

0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Cung cấp ống nối mềm cho đầu Sprinkler với đa dạng kích thước
[Mã: G-39728-52] [xem: 4036]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-08-15 14:02:06] 100,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh

0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Ống ruột gà lõi thép với nhiều loại và kích thước đa dạng
[Mã: G-39728-46] [xem: 3134]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-08-12 14:39:18] 30,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh

0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...





04.35539866









![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)





































