- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
- Máy dò kim loại AD-4976-3525
- Máy đóng đai bán tự động Chali JN-740
- Máy dán băng keo góc thùng carton giá tốt Đồng Nai
- Cửa cổng xếp Inox 201 - Mã SP: G323 dài 1m (Không bao gồm tủ máy motor)
- NỈ CÔNG NGHIỆP
- Máy quấn màng pe kiện hàng nhỏ WP-600F
- Pa lăng cân bằng Tigon Hàn Quốc TW22
- THAN HÀN, THAN TỪ DÙNG CHO MÁY HÀN CAO TẦN
- Rãnh Mương Thoát Nước HDPE Có Nắp Đậy.
- Máy đóng đai thùng tự động chất lượng, uy tín, giá tốt
DANH MỤC SẢN PHẨM
Đồng hồ Kyoritsu 3105A giá cực tốt
LIÊN HỆ MUA HÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Sơn Thịnh Phân Phối Thiết Bị Đo Kyoritsu Tại Việt Nam - Đầy đủ sản phẩm - Giá thành rẻ nhất liên hệ 0982.401.714 Mr. Phước
Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
Model 1009 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF Nguồn : R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn |
|||
Model 1018 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD |
|||
Model 1011 | Hiển Thị Số - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) - Nguồn : R6P (1.5Vx2) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm - Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn |
|||
Model 1012 | True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 1030 | Hiển Thị Số AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω . Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm -Khối lượng : 100g Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD |
|||
Model 1051 | Hiển Thị Số DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0Ω - Kiểm tra diode : 2V -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng : 560g - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD |
|||
Model 1052 |
|
|||
Model 1061 |
|
|||
Model 1062 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type ) Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Cân nặng: 560g -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD |
|||
Model 1109 | Hiển Thị Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 1110 | Hiển Thị Số DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục: 100Ω Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm -Cân nặng: 280g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ |
|||
Model 2000 | Hiển thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD |
|||
Model 2001 | Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx. Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD |
|||
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN | ||||
Model 1700 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC -Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) -Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm -Cân nặng: 230g Phụ kiện: Máy, HDSD |
|||
Model 1710 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp Giải điện áp: 12~690V AC/DC Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±) Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm Cân nặng: 230g -Phụ kiện: Máy, HDSD |
|||
ĐỒNG HỒ AMPE KÌM | ||||
Model 2002PA | Hiện thị số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 40/400/750V -Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ -Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) -Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 -Kích thước: 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Khối lượng: 470g approx. -Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2003A | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm -Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo điện áp AC: 400/750V -Giải đo dòng DC: 400/2000A Giải đo điện áp DC: 400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω) - Đầu ra: 400mA (400A) và 200mA (2000A) Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 250(L) × 105(W) × 49(D)mm -Khối lượng: 530g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2004 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 19mm -Giải đo dòng AC: 20/200A Đo điện áp AC: 500V -Giải đo dòng DC: 20/200A Đo điện áp DC: 200V -Đo điện trở Ω: 200Ω Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz ~ 1kHz -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước: 180(L) × 54(W) × 32(D)mm -Khối lượng: 170g approx. Phụ kiện: R6P (AA) × 2. Que đo, HDSD |
|||
Model 2007A | Hiển Thị số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC: 400/600A -Giải đo điện áp AC: 400/750V Giải đo điện trở Ω: 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgt -Kiểm tra liên tục: Còi kêu 50±35Ω Đường kính kìm: Ø33mm -Tần số hiệu ứng: 40Hz~400Hz -Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 195(L) × 78(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 260g Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Que đo, HDSD |
|||
Model 2009R | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 55mm - Giải đo dòng AC: 400A/2000A Giải đo dòng DC: 400A/2000A -Giải đo điện áp AC: 40/400/750V Giải đo điện áp DC: 40/400/1000V -Giải đo điện trở Ω: 400Ω/4kΩ Giải đo tần số Hz: 10 ~ 4Khz -Nguồn cung cấp: Pin 2x1.5V |
|||
Model 2010 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 7.5mm -Giải đo dòng AC: 200mA/2/20A -Giải đo dòng DC: 2/20A Đầu ra: DC200mV với AC200mA/2/20A ; DC200mV với DC2/20A Tần số hiệu ứng: DC, 40Hz~2kHz -Nguồn: 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước: Máy: 142(L) × 64(W) × 26(D)mm ; Kìm: 153(L) × 23(W) × 18(D)mm Khối lượng: 220g approx. -Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, HDSD |
|||
Model 2012R | Hiển Thị Số DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V -ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V DCA: 60.00/120.0A -ACA: 60.00/120.0A -Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Tần số: (ACA) 100/1000Hz/10kHz ; (DCA) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz Kìm kẹp: Ø12mm max. -Nguồn: R03 (1.5V) × 2 -Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm Khối lượng: 220g -Phụ kiện: R03 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng |
|||
Model 2017 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. -Giải đo dòng AC: 200/600A Giải đo điện áp AC: 200/600V -Đo điện trở Ω: 200Ω Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω -Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz Nguồn: 6F22 (9V) × 1 -Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm Khối lượng: 400g approx. -Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD |
|||
Model 2200 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω -Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm -Khối lượng: 120g Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2; Hướng dẫn sử dụng |
|||
Model 2031 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max. -Giải đo dòng AC: 20A/200A Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 58.5(W) × 26(D)mm -Khối lượng: 100g Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD |
|||
Model 2033 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 24mm -Giải đo dòng AC: 40/300A -Giải đo dòng DC: 40/300A Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz -Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2 Kích thước: 147(L) × 59(W) × 25(D)mm -Khối lượng: 100g . Phụ kiện: LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD |
|||
Model 2040 | Hiển Thị Số Đường kính kìm kẹp ф: 33mm -Giải đo dòng AC:0 - 600A -Giải đo điện áp AC: 6/60/600V Giải đo điện áp DC: 600m/6/60/600V -Giải đo điện trở Ω: 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục: Còi kêu 100Ω -Tần số: 10/100/1k/10kHz -Nguồn: R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm -Khối lượng: 300g Phụ kiện: Hộp đựng, que đo, hướng dẫn sử dụng. |
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Thương mại & Sản xuất Sơn Thịnh
Với một quan điểm kinh doanh duy nhất: “Tín- Nghĩa- Danh- Lợi”, đến nay Sơn Thịnh đã từng bước khẳng định mình và dành được niềm tin của khách hàng bằng uy tín, chất lượng và giá cả.
Có một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, đủ khả năng để có thể đáp ứng mọi yêu cầu dù là khắt khe nhất của quí khách hàng. Không những thế, đội ngũ nhân viên của Sơn Thịnh còn là những người đầy lòng nhiệt tình và có phong cách chuyên nghiệp trong cung cách phục vụ khách hàng. Tất cả các cán bộ nhân viên trong Sơn Thịnh đều thấu hiểu được một điều đó là: “Sự hài lòng, tin tưởng của khách hàng chính là sự phát triển của công ty”. Vì vậy toàn thể nhân viên Sơn Thịnh đều luôn tâm niệm và làm việc theo suy nghĩ: “Phục vụ khách hàng như đang phục vụ cho chính bản thân mình”.
Khi mua hàng của Sơn Thịnh, Quý khách hàng sẽ cảm thấy hoàn toàn yên tâm và hài lòng về:
o Giá cả hợp lý: Quý khách hàng sẽ được đảm bảo về giá (không sợ bị mua đắt) và luôn nhận được mức giá tốt của thị trường khi mua hàng tại Sơn Thịnh .
o Chất lượng sản phẩm: Quý khách hàng sẽ nhận được sản phẩm có sự đảm bảo về chất lượng hàng hoá từ nguồn gốc, xuất xứ đến các tính năng kỹ thuật đúng như đã chào hàng và báo giá. Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng chính hãng, tuyệt đối không bán hàng giả, hàng nhái chất lượng kém.
Thái độ phục vụ: Quý khách hàng sẽ cảm nhận được sự nhiệt tình, năng động và sáng tạo trong toàn bộ quá trình mua hàng từ khâu tư vấn, giao hàng đến các dịch vụ sau bán. Chúng tôi tôn trọng khách hàng thể hiện sự tôn trọng và phát triển của chính chúng tôi. Quí khác sẽ có các ưu đãi như : Tư vấn kỹ thuật 24/24. Cam kết sẽ bảo hành theo thoả thuận ký kết.
Sơn Thịnh xin hân hạnh được đón tiếp Quý khách hàng tại các địa chỉ sau:
Địa chỉ: Số 104 K18 Nguyễn Hiền - P.Bách Khoa - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội
============
-
PIN ENERGIZER CHÍNH HÃNG GIAS SỈ
[Mã: G-27304-69] [xem: 2250]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-04-06 07:07:13] Mua hàng -
Tập giá rẻ cho hội tự thiện năm 2016
[Mã: G-27304-77] [xem: 1918]
[Nhãn hiệu: vĩnh tiến - Xuất xứ: vn]
[Nơi bán: ]
2016-06-06 07:22:35] Mua hàng -
Tập giá rẻ cho hội tự thiện
[Mã: G-27304-51] [xem: 2244]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-01-06 07:00:02] Mua hàng -
Bulong nở Fischer FIS FH II
[Mã: G-18444-6] [xem: 2558]
[Nhãn hiệu: Fischer - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-12-30 13:30:06] 1,000 Mua hàngCty TNHH TM QC Ba Miền
0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Tập học sinh giá rẻ cho hội tự thiện!
[Mã: G-27304-61] [xem: 2222]
[Nhãn hiệu: vĩnh tiến - Xuất xứ: vn]
[Nơi bán: ]
2016-03-07 01:47:13] Mua hàng -
Bích neo sừng trâu - Staghorn Bollards
[Mã: G-26846-23] [xem: 7099]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2015-11-02 14:13:45] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền
02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
-
Bích neo sừng - Cleat Bollards
[Mã: G-26846-20] [xem: 7386]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2015-11-02 14:13:04] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền
02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
PIN ENERGIZER CHÍNH HÃNG GIAS SỈ
[Mã: G-27304-80] [xem: 1501]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-06-20 06:53:09] Mua hàng -
Tập giá rẻ cho hội tự thiện năm 2016
[Mã: G-27304-67] [xem: 1594]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-05-17 07:18:07] Mua hàng -
Tập học sinh giá rẻ cho hội tự thiện!
[Mã: G-27304-79] [xem: 2381]
[Nhãn hiệu: vĩnh tiến - Xuất xứ: vn]
[Nơi bán: ]
2017-04-17 05:01:40] Mua hàng -
MAY DAN THUNG CARTON TU DONG, MAY DAN BANG KEO BAN TU DONG
[Mã: G-299-163] [xem: 1850]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-01 14:53:12] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
LINH KIỆN SX BÌA CÒNG, TRÌNH KÝ.....
[Mã: G-27304-66] [xem: 2305]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-05-17 07:32:35] Mua hàng -
Đệm chống va đập hàng hải E11D0202
[Mã: G-26846-57] [xem: 4495]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2015-11-02 14:18:17] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền
02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Tập tiến phát, vĩnh tiến giá sĩ
[Mã: G-27304-73] [xem: 2383]
[Nhãn hiệu: vĩnh tiến - Xuất xứ: vn]
[Nơi bán: ]
2016-05-17 07:27:21] Mua hàng -
Máy hút chân không cá viên, bò viên, hải sản đông lạnh 2 buồng...
[Mã: G-299-155] [xem: 2631]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-15 10:17:26] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Tập học sinh giá rẻ cho hội tự thiện!
[Mã: G-27304-47] [xem: 2084]
[Nhãn hiệu: vĩnh tiến - Xuất xứ: vn]
[Nơi bán: ]
2015-12-17 04:48:30] Mua hàng -
Đệm va chữ U - U Rubber Fender
[Mã: G-26846-16] [xem: 5269]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2015-11-02 14:17:32] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền
02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Hóa chất cấy thép Fischer Fis EM
[Mã: G-18444-8] [xem: 2608]
[Nhãn hiệu: Fischer - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-12-30 13:30:06] 1,000 Mua hàngCty TNHH TM QC Ba Miền
0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Bulong hóa chất fischer RM+FTR
[Mã: G-18444-5] [xem: 5255]
[Nhãn hiệu: Fischer - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-12-30 13:30:06] 1,000 Mua hàngCty TNHH TM QC Ba Miền
0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,...
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Máy vệ sinh Miền Bắc
Máy vệ sinh Miền Bắc là trang kiến thức tổng hợp giới thiệu, chia sẻ về...
-
Đầu nối ống ruột gà với các thiết bị box điện, ống thép trơn, ống thép ren
Đầu nối ống ruột gà với các thiết bị box điện, ống thép trơn, ống thép...
-
Tuyền 100 lao động làm việc ở Nhật
Thời thay đổi tương lai tới rồi! Cả nhà nhanh tay chọn ngay việc tốt để...
-
8xbetcity
8xbet là nền tảng cá cược trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều...
-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...