- Trang chủ
- Thiết bị công nghiệp
- Xe nâng điện đứng lái loại tự động, xe nâng bán tự động SES, xe nâng cao điện Bishamon Nhật
Thiết bị công nghiệp
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Thiết bị công nghiệp
Xe nâng điện đứng lái loại tự động, xe nâng bán tự động SES, xe nâng cao điện Bishamon Nhật
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Xe nâng bán tự động
Hiệu Bishamon - Nhật Bản
Model: ST & STW
Tải trọng nâng: 380kg, 500kg, 650kg, 800kg, 980kg, 1000kg
Bảng vẽ kĩ thuật:
http://www.xenangcu.com.vn/xe-nang-ban-tu-dong/107658.html

| Model | Đơn vị | ST50A | ST80AWW | ST98A | ST98AWN | STW38A | STW65A |
| Tải trọng nâng | kg | 500 | 800 | 980 | 980 | 380 | 650 |
| Hành trình nâng | A (mm) | 1,500 | 2,420 | ||||
| Chiều cao nâng thấp nhất | B (mm) | 90 | |||||
| Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 1,590 | 2,510 | ||||
| Chiều cao toàn xe | D (mm) | 1,969 | 1,967 | 1,708 | 1,734 | ||
| Chiều cao lớn nhất của xe khi nâng | D' (mm) | 1,969 | 1,967 | 2,923 | 2,949 | ||
| Chiều rộng toàn xe | E (mm) | 757 | 1,400 | 876 | 941 | 760 | 876 |
| Chiều dài toàn xe | F (mm) | 1,509 | 2,016 | 1,816 | 1,501 | 1,816 | |
| Chiều rộng tối đa của càng nâng | H (mm) | 600 | 726 | 600 | 726 | ||
| Chiều rộng nhỏ nhất của càng nâng | I (mm) | 232 | 276 | 232 | 276 | ||
| Chiều dài của càng nâng | G (mm) | 600 | 276 | 232 | 276 | ||
| Chiều rộng của một bản càng nâng | J (mm) | 110 | 125 | 110 | 125 | ||
| Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ đến mũi càng | K (mm) | 69 | 187 | 69 | 187 | ||
| Tâm tải trọng | L (mm) | 300 | 500 | 400 | 300 | 400 | |
| Khoảng cách phía ngoài giữa hai chân càng chịu lực | mm | 580 | 1,400 | 700 | 900 | 580 | 700 |
| Khoảng cách phía trong giữa hai chân càng chịu lực | mm | 400 | 1,200 | 500 | 700 | 400 | 500 |
| Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng bánh) | mm | 70 x 73 | |||||
| Kích thước bánh lớn | mm | 150 x 42 | 180 x 50 | 150 x 42 | 200 x 42 | ||
| Kích thước bánh lái (đường kính x độ rộng bánh) | mm | 220 x 70 | |||||
| Công suất mô-tơ nâng | Kw | 0.7 | 0.9 | 0.7 | 0.9 | ||
| Công suất mô-tơ di chuyển | Kw | 0.4 | |||||
| Bánh kính quay xe nhỏ nhất | 0 (mm) | 1,076 | 1,641 | 1,287 | 1,336 | 1,083 | 1,287 |
| Điện áp/ dung lượng của ắc quy/ 5 giờ | V/ Ah/ h | 12/ 64/ 5 | 12/ 92/ 5 | 12/ 64/ 5 | 12/ 100/ 5 | ||
| Thời gian nâng khi sạc đầy và đủ tải | mm/giây | 22 | 35 | 22 | 30 | ||
| Tốc độ hạ | Tự điều chỉnh | ||||||
| Tốc độ di chuyển khi không tải | Km/h | 2.7 | |||||
| Tốc độ di chuyển khi đủ tải | Km/h | 2.2 | |||||
| Tự trọng của xe | kg | 209 | 364 | 338 | 348 | 258 | 375 |
| Model | Đơn vị | ST30EWW | STL38E | ST38E | STL50E | ST50E | ST50EWN |
| Tải trọng nâng | kg | 300 | 380 | 500 | |||
| Hành trình nâng | A (mm) | 1,500 | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,500 | |
| Chiều cao nâng thấp nhất | B (mm) | 90 | |||||
| Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 1,590 | 1,290 | 1,590 | 1,290 | 1,590 | |
| Chiều cao toàn xe | D (mm) | 1,969 | 1,666 | 1,966 | 1,669 | 1,969 | |
| Chiều rộng toàn xe | E (mm) | 1,375 | 641 | 683 | 875 | ||
| Chiều dài toàn xe | F (mm) | 1,485 | 1,078 | 1,085 | |||
| Chiều rộng tối đa của càng nâng | H (mm) | 1,000 | 558 | 600 | |||
| Chiều rộng tối thiểu của càng nâng | I (mm) | 232 | |||||
| Chiều dài càng nâng | G (mm) | 1,000 | 600 | ||||
| Chiều rộng một bản càng nâng | J (mm) | 110 | |||||
| Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ tới mũi càng | K (mm) | 269 | 154 | 69 | |||
| Tâm tải trọng | L (mm) | 500 | 300 | ||||
| Khoảng cách ngoài giữa hai chân chịu lực | mm | 1,375 | 549 | 591 | 875 | ||
| Khoảng cách ngoài giữa hai chân chịu lực | mm | 1,175 | 349 | 391 | 675 | ||
| Kích thước bánh nhỏ (đường kính x tiết diện) | mm | Ø 70 73 | |||||
| Kích thước bánh lớn (đường kính x tiết diện) | mm | Ø 150 x 42 | |||||
| Công suất mô-tơ nâng | Kw | 0.7 | |||||
| Bán kính quay xe nhỏ nhất | mm | 1,413 | 923 | 1,026 | 1,103 | ||
| Điện áp/ dung lượng ắc quy/ giờ | V/ Ah/ h | 12/ 64/ 5 | 12/ 36/ 5 | 12/ 64/ 5 | |||
| Số lần nâng với đủ điều kiện sạc đầy và đủ tải | lần | 76 | 48 | 38 | 95 | 76 | |
| Tốc độ nâng đến độ cao tối đa khi đủ tải | giây | 23 | 17 | 21 | 19 | 23 | |
| Tốc độ hạ | Tự động điều chỉnh được | ||||||
| Tự trọng | kg | 229 | 151 | 156 | 187 | 192 | 202 |
| Model | Đơn vị | STL65E | ST65E | ST80E | ST80EWW | ST100E | ST100EWN | STW38E | STW50E | STW65E |
| Tải trọng nâng | kg | 650 | 800 | 1,000 | 380 | 500 | 650 | |||
| Hành trình nâng | A (mm) | 1,200 | 1,500 | 2,420 | ||||||
| Chiều cao nâng thấp nhất | B (mm) | 90 | ||||||||
| Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 1,290 | 1,590 | 2,510 | ||||||
| Chiều cao thấp nhất của xe | D (mm) | 1,667 | 1,967 | 1,713 | 1,739 | |||||
| Chiều cao lớn nhất khi nâng cao tối đa | D' (mm) | 2,923 | 2,949 | |||||||
| Chiều rộng toàn xe | E (mm) | 883 | 1,400 | 903 | 934 | 673 | 883 | |||
| Chiều dài toàn xe | F (mm) | 1,889 | 1,689 | 1,489 | 300 | 500 | 400 | |||
| Chiều rộng tối đa của càng nâng | H (mm) | 726 | 688 | 600 | 726 | |||||
| Chiều rộng tối thiểu của càng nâng | I (mm) | 275 | 232 | 275 | ||||||
| Chiều dài càng nâng | G (mm) | 1,200 | 1,000 | 800 | 600 | 1,000 | 800 | |||
| Chiều rộng một bản càng | J (mm) | 125 | 110 | 125 | ||||||
| Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ tới mũi càng | K (mm) | 387 | 187 | 76 | 387 | 187 | ||||
| Tâm tải trọng | L (mm) | 600 | 500 | 400 | 300 | 500 | 400 | |||
| Khoảng cách ngoài giữa hai càng chịu lực | mm | 700 | 1,400 | 700 | 900 | 591 | 700 | |||
| Khoảng cách trong giữa hai càng chịu lực | mm | 500 | 1,200 | 500 | 700 | 391 | 500 | |||
| Kích thước bánh nhỏ (Ø x tiết diện) | mm | Ø 70 x 73 | ||||||||
| Kích thước bánh lớn (Ø x tiết diện) | mm | Ø 200 x 42 | Ø 150 x 42 | Ø 200 x 42 | ||||||
| Công suất mo-tơ nâng | Kw | 0.9 | 0.7 | 0.9 | ||||||
| Bán kính quay xe nhỏ nhất | O (mm) | 1,484 | 1,304 | 1,694 | 1,304 | 1,391 | 1,026 | 1,304 | ||
| Điện áp/ dung lượng ắc quy/ giờ | V/ Ah/ hr | 12/ 64/ 5 | 12/ 92/ 5 | |||||||
| Số lần kích nâng khi sạc đầy và nâng đủ tải | lần | 48 | 38 | 55 | 48 | |||||
| Tốc độ nâng đến độ cao tối đa khi đủ tải | giây | 29 | 36 | 24 | 32 | |||||
| Tốc độ hạ | Tự động điều chỉnh | |||||||||
| Tự trọng | kg | 318 | 323 | 322 | 347 | 321 | 331 | 241 | 363 | 358 |
Ms Thoa – P.Kinh doanh
DT: 0915 830 488
Email: vnkd04@xenang.com.vn
Skype:hoaithuvietnhat
Website: http://www.xenangcu.com.vn/
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
0915830488
66 Lưu Chí Hiếu, Tây Thạnh, Tân Phú, TPHCM
vnkd04@xenang.com.vn
http://www.xenangcu.com.vn
Công ty Công Nghiệp Việt Nhật là một trong những nhà cung cấp chuyên cung cấp các thiết bị phục vụ trong công nghiệp như xe nâng tay, xe đẩy pallet, xe đẩy hàng, thang điện, xe quay đổ phuy các loại, thùng nhựa dùng trong công nghiệp, pallet nhựa nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, Đài Loan.
Đặc biệt các sản phẩm tử nhựa như: Pallet cũ, thùng nhựa, pallet mới, hộp nhựa, khay nhựa, hộp nhựa PP DANPLA kích thước theo yêu cầu khách hàng.
Ms Thoa – P.Kinh doanh
DT: 0915.830.488
Email: vnkd04@xenang.com.vn
Skype:hoaithuvietnhat
Website: http://www.xenangcu.com.vn/
http://www.palletluoi.com
-
Bộ rung khí nén Yongyi SK-60
[Mã: G-33341-275] [xem: 1980]
[Nhãn hiệu: Yongyi - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-07-02 13:30:02] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
CKD LCR-12-75-A5D
[Mã: G-42208-310] [xem: 1151]
[Nhãn hiệu: CKD - Xuất xứ: NHẬT]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-10-22 10:42:56] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
SICK D-79183 WALDKIRCH
[Mã: G-42208-469] [xem: 2000]
[Nhãn hiệu: SICK - Xuất xứ: ĐỨC]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-11-21 16:00:11] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
Khớp nối ly hợp Yongyi YOXp-400
[Mã: G-33341-115] [xem: 1474]
[Nhãn hiệu: Yongyi - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-04-07 13:14:06] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
CKD 4GB419-00-B-3
[Mã: G-42208-221] [xem: 1204]
[Nhãn hiệu: CKD - Xuất xứ: NHẬT]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-10-11 16:16:20] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
CKD UMG1-T1-DC24V
[Mã: G-42208-159] [xem: 1252]
[Nhãn hiệu: CKD - Xuất xứ: nhật]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-09-27 09:11:47] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
CKD SSD2-L-16-30-T0H3-R-N-W1
[Mã: G-42208-236] [xem: 1228]
[Nhãn hiệu: CKD - Xuất xứ: NHẬT]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-10-12 08:34:29] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
VOGEL MPRN 100
[Mã: G-42208-499] [xem: 1285]
[Nhãn hiệu: VOGEL - Xuất xứ: ĐỨC]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-11-22 08:15:40] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
Ống nhựa mềm thực phẩm PFH TOGAWA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-214] [xem: 175]
[Nhãn hiệu: TOGAWA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-11 09:06:49] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Van điện từ CKD A400-20-W-B41V
[Mã: G-33341-666] [xem: 1687]
[Nhãn hiệu: CKD - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-08-25 11:28:11] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
Bộ lọc hơi Airtac AFC-2000
[Mã: G-33341-21] [xem: 4194]
[Nhãn hiệu: Airtac - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: ]
2017-11-29 08:19:37] 162,750 Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
Hệ thống máy đánh bóng siêu âm /Ultrasonic Finishing System SONOFILE SF-355
[Mã: G-27311-222] [xem: 2055]
[Nhãn hiệu: Sonofile - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2021-07-08 09:55:16] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
kinhdoanh1.thienan@gmail.com
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Lọc hút Vacuum Generator ZU05L
[Mã: G-33341-427] [xem: 1559]
[Nhãn hiệu: SMC - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-04-17 16:33:29] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
Xi lanh khí nén Yongyi MAL-25x50-LB
[Mã: G-33341-66] [xem: 3320]
[Nhãn hiệu: Yongyi - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-04-06 16:55:36] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
VẢI NỈ, TẠO LỰC CĂNG TRONG DÂY CHUYỀN XẢ BẰNG, SẢN XUẤT TÔN THÉP
[Mã: G-36818-45] [xem: 1675]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-11-13 16:19:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM

0969088885
sales.xnkphuongnam@gmail.com
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
FESTO VHER-AH-M04E-G14-UD 538187
[Mã: G-33341-482] [xem: 1492]
[Nhãn hiệu: FESTO - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-08-16 10:33:25] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
SMC MHC2-20D
[Mã: G-42208-544] [xem: 1213]
[Nhãn hiệu: SMC - Xuất xứ: NHẬT]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-11-22 13:44:54] Mua hàngCTY TNHH TM DV XNK WELLTECH VN

0773881419
welltechvn1@gmail.com
Số 27 Đường 72-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, TPHCM -
Xi lanh khí SMC MHZ2-16D
[Mã: G-33341-328] [xem: 2281]
[Nhãn hiệu: SMC - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-04-14 11:29:20] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN -
TIGON Pa lăng cân bằng TW15 giá tốt nhất thị trường
[Mã: G-22999-50] [xem: 6234]
[Nhãn hiệu: Mijin System - Xuất xứ: Korea]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-03-28 15:21:50] 2,330,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM

Hotline Ktech: 0386.859.629
thanhluong06003@gmail.com
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
FESTO PAGN-P-50-1M-G14 8037008
[Mã: G-33341-519] [xem: 2391]
[Nhãn hiệu: FESTO - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-08-16 15:46:39] Mua hàngCÔNG TY TNHH SX TM DV XNK WELLTECH (YONGYI)

0786 525 666
yongyivn@gmail.com
Số 27 Đường số 72 TML, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM, VN
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Phân phối cáp chống cháy, chống nhiễu Altek Kabel 2C x 1.0mm giá tốt
We distribute Altek Kabel 2C x 1.0mm fire-resistant and shielded cables at competitive...
-
Phân phối cáp chống cháy, chống nhiễu Altek Kabel 2C x 1.0mm giá tốt
We distribute Altek Kabel 2C x 1.0mm fire-resistant and shielded cables at competitive...
-
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel * Thông tin sản phẩm: Cáp mạng...
-
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel Thương Hiệu Altek...
-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...





0915830488


























![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)







































