Thiết bị văn phòng
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Thiết bị văn phòng3Onedata chính hãng giá rẻ trên toàn quốc, đầy đủ CO CQ
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Phân phối
Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline:0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:
MEDIA CONVERTER - BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100 |
|
1 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1100/2 |
3 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100S/20 |
4 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100S/40 |
5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100S/60 |
6 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL1100S/80 |
7 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km |
MODEL1100S/100 |
8 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km |
MODEL1100S/120 |
9 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100SS/20 |
10 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100SS/40 |
11 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100SS/60 |
12 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL1100SS/80 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100M |
|
1 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km |
MODEL1100M/2 |
2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode5Km |
MODEL1100M/5 |
3 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100MS/20 |
4 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100MS/40 |
5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100MS/60 |
9 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100MSS/20 |
10 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100MSS/40 |
11 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100MSS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1200 |
|
13 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200/2 |
15 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200S/20 |
16 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200S/40 |
17 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200S/60 |
21 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1200SS/20 |
22 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1200SS/40 |
23 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1200SS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang |
MODEL1200M |
|
25 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200M/2 |
27 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200MS/20 |
28 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200MS/40 |
29 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200MS/60 |
33 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km |
MODEL1200MSS/20 |
34 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km |
MODEL1200MSS/40 |
35 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km |
MODEL1200MSS/60 |
36 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km |
MODEL1200MSS/80 |
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang |
MODEL3012 |
|
49 |
10/100/1000M, Multi-mode 550m |
MODEL3012/550 |
50 |
10/100/1000M, Multi-mode 2Km |
MODEL3012/2 |
51 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km |
MODEL3012S/10 |
52 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL3012S/20 |
53 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL3012S/40 |
54 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km |
MODEL3012S/60 |
55 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL3012S/80 |
56 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km |
MODEL3012S/100 |
57 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km |
MODEL3012SS/10 |
58 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL3012SS/20 |
59 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL3012SS/40 |
60 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL3012SS/60 |
61 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM80Km |
MODEL3012SS/80 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang |
MODEL301X |
|
62 |
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) |
MODEL3010 |
63 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) |
MODEL3011 |
Media Converter Rack-Mount Chassis |
RACK2000 |
|
64 |
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000A |
65 |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000B |
Management Media Converter Rack-mount chassis |
RACK1000 |
|
66 |
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK1000 |
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
EPON System Rack OLT |
SW7100R Serial |
|
1 |
Dual-power supply, 3U height, 8 slots |
SW7100R |
OLT(Optical Line Terminal) |
SW7100 Serial |
|
2 |
one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port |
SW7100-SC |
ONU(Optical Network Unit) |
SW7204 Serial |
|
3 |
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces |
SW7204-SC |
4 |
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone |
SW7204V-SC |
BỘ CHUYỂN ĐỔI E1/V.35/Ethernet 3ONEDATA
STT |
|
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi E1/V.35/FE |
|
||
1 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7211 |
2 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7212 |
3 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M + 1 FO 20M, AC hoặc DC |
MODEL7213 |
4 |
Bộ chuyển đổi |
4 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 2 cổng Ethernet 10/100M, RACK 19inch 1U, AC + DC |
MODEL7210 |
5 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC |
MODEL7288 |
6 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+ 75ohm (BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC |
MODEL7221 |
7 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34 + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7222T |
BỘ CHUYỂN ĐỔI THU PHÁT VIDEO SANG QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO |
SWV60100 Serial |
|
1 |
1 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60100 |
2 |
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60101 |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO |
SWV60200 Serial |
|
3 |
2 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60200 |
4 |
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60201 |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO |
SWV60400 Serial |
|
5 |
4 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60400 |
6 |
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60401 |
7 |
4 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV604XY |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO |
SWV60800 Serial |
|
8 |
8 Kênh Video |
SWV60800 |
9 |
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV60801 |
10 |
8 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV608XY |
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61200 Serial |
|
11 |
12 Kênh Video |
SWV61200 |
12 |
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV61201 |
13 |
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV612XY |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61600 Serial |
|
14 |
16 Kênh Video |
SWV61600 |
15 |
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV61601 |
16 |
16 Kênh Video + XKênh Audio +YKênh Data + ZCổng Ethernet (10/100M) |
SWV616XY-ZL100M |
|
X, Y=1~20;Z=1~8;2X+2Y+4Z≤40 |
|
Rack 19 inch - Chassic VDO |
R-VDO Serial |
|
17 |
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video |
R-VDO-1000 |
18 |
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-2000 |
19 |
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-4000 |
Các Option cho VDO |
|
|
20 |
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều |
1A↓ |
21 |
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều |
1A↑↓ |
22 |
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) |
1D↓ |
23 |
Thêm 1 Kênh I/O |
I/O |
24 |
Thêm 1 Kênh FXS/FXO |
FXS/FXO |
25 |
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M |
Ethernet |
Khoảng cách truyền quang |
|
|
26 |
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên |
40Km |
27 |
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên |
60Km |
28 |
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên |
80Km |
BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi các tín hiệu RS232-RS485-RS422 |
|
|
1 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9 |
TLC485/9 |
2 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25 |
TLC485/25 |
3 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9 |
TLC422/9 |
4 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25 |
TLC422/25 |
5 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered |
SW485A |
6 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation |
SW485WA |
7 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire |
SW485GI/C |
8 |
Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V |
SW485GI/R |
9 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét |
MODEL485P |
10 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét |
MODEL485I |
11 |
Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation |
MODEL232I/9 |
12 |
Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation |
MODEL232I/25 |
13 |
Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0 |
USB232 |
14 |
Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0 |
USB485 |
15 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0 |
USB4232 |
16 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0 |
USB4485 |
17 |
HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-4 |
18 |
HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-5 |
19 |
HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-6 |
20 |
HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-7 |
21 |
HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-8 |
MODEM QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
RS-323/485/422 to E1 converter |
|
|
1 |
RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E232 |
2 |
RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E485 |
E1/V.35/Ethernet to E1 converter |
|
|
3 |
E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7301S/20 |
4 |
FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7302S/20 |
5 |
V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7304S/20 |
6 |
Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7305S/20 |
G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter |
|
|
7 |
2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter |
TLC703 |
8 |
1U, 19 Inch, 16 Slot |
TLC703RACK |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT120 |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120/60 |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT120A |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120A/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120A/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120A/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT240 |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT240A |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240A/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240A/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240A/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT480 |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT480A |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480A/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480A/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480A/60 |
MODULE QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Module quang 155Mbps (100M) |
SW3525 Serial |
|
1 |
MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm, <-30dBm) |
SW3525-24 |
2 |
SM 1310nm, LC Duplex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm) |
SW3525-34 |
3 |
SM 1310nm, LC Duplex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm) |
SW3525-44 |
4 |
SM 1310nm, LC Duplex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm) |
SW3525-54 |
5 |
SM 1310nm, LC Duplex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm) |
SW3525-64 |
6 |
SM 1550nm, LC Duplex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm) |
SW3525-74 |
7 |
SM 1550nm, LC Duplex, 100Km (DFB, 0~+5dBm, <-40dBm) |
SW3525-84 |
8 |
SM 1550nm, LC Duplex, 120Km (DFB, 0~+5dBm, <-42dBm) |
SW3525-94 |
Module quang 155Mbps (100M) WDM |
SW3525 Serial |
|
9 |
SM 1310nm, LC Simlex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm) |
SW3525-35 |
10 |
SM 1310nm, LC Simlex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm) |
SW3525-45 |
11 |
SM 1310nm, LC Simlex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm) |
SW3525-55 |
12 |
SM 1310nm, LC Simlex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm) |
SW3525-65 |
13 |
SM 1550nm, LC Simlex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm) |
SW3525-75 |
Module quang 1.25Gbps (1000M) |
SW3825 Serial |
|
14 |
MM 850nm, LC Duplex, 2Km, (VCSEL, -9~-3dBm, <-17dBm) |
SW3825-24 |
15 |
SM 1310nm, LC Duplex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm) |
SW3825-34 |
16 |
SM 1310nm, LC Duplex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm) |
SW3825-44 |
17 |
SM 1310nm, LC Duplex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm) |
SW3825-54 |
18 |
SM 1550nm, LC Duplex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm) |
SW3825-64 |
19 |
SM 1550nm, LC Duplex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm) |
SW3825-74 |
20 |
SM 1550nm, LC Duplex, 100Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm) |
SW3825-84 |
21 |
SM 1550nm, LC Duplex, 120Km, (DFB, 0~+5dBm, <-32dBm) |
SW3825-94 |
Module quang 1.25Gbps (1000M) WDM |
SW3825 Serial |
|
22 |
SM 1310nm, LC Simlex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm) |
SW3825-35 |
23 |
SM 1310nm, LC Simlex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm) |
SW3825-45 |
24 |
SM 1310nm, LC Simlex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm) |
SW3825-55 |
25 |
SM 1550nm, LC Simlex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm) |
SW3825-65 |
26 |
SM 1550nm, LC Simlex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm) |
SW3825-75 |
Module quang 2.5Gbps (2500M) |
SW8713 Serial |
|
13 |
2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 850nm |
SW8713-51 |
|
2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 850nm |
SW8713-52 |
15 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW8713-53 |
16 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW8713-54 |
17 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW8713-55 |
18 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW8713-56 |
19 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 80km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW8713-57 |
20 |
2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 100km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW8713-58 |
Module quang 10Gbps (10000M) |
SW9713 Serial |
|
13 |
10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW9713-51 |
14 |
10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW9713-52 |
15 |
10G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW9713-53 |
16 |
10G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm |
SW9713-54 |
17 |
10G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW9713-55 |
18 |
10G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm |
SW9713-56 |
Serial Device Server 3ONEDATA
STT |
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
P/N |
RS232/485/422 sang Ethernet |
|
|
1 |
1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP301B |
2 |
2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP302 |
3 |
( 1 cổng RS232 + 1 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M |
NP302-1M |
4 |
2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP302-2M |
5 |
4 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP304 |
6 |
( 2 cổng RS232 + 2 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M |
NP304-2M |
7 |
4 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP304-4M |
8 |
8 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP308 |
9 |
( 4 cổng RS232 + 4 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M |
NP308-4M |
10 |
8 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP308-8M |
11 |
16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP316 |
12 |
( 8 cổng RS232 + 8 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M |
NP316-8M |
13 |
16 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server |
NP316-16M |
14 |
16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V |
NP316E |
15 |
16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V |
NP316E-2AC |
16 |
32 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V |
NP332 |
17 |
(16 cổng RS232 + 16 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V |
NP332-16M |
18 |
32 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V |
NP332-32M |
SWITCH CÔNG NGHIỆP 3ONEDATA
STT |
THÔNG TIN SẢN PHẨM |
MODEL |
Switch quang công nghiệp Gigabit + Quản Lý |
IES7010 Serial |
|
1 |
7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -25~70°C, DC12~36V |
IES7010 |
2 |
7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -40~85°C, DC12~36V |
IES7010-T |
Switch quang công nghiệp Fast Ethernet + Quản Lý |
IES608 Serial |
|
3 |
8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, Management, DC12~36V |
IES608 |
5 |
6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Multi-mode 100Base-Fx, 5Km, Management, DC12~36V |
IES608-2M |
6 |
6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Single-mode 100Base-Fx, 20Km, Management, DC12~36V |
IES608-2S |
Swich quang công nghiệp Fast Ethernet 8 cổng |
IES308 Serial |
|
7 |
8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V |
IES308 |
8 |
7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IES308-1M |
9 |
7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IES308-1S |
10 |
6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IES308-2M |
11 |
6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IES308-2S |
Switch quang công nghiệp Fast Ethernet 5 cổng |
IES205 Serial |
|
12 |
5 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V |
IES205 |
13 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IES205-1M |
14 |
4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IES205-1S |
15 |
3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IES205-2M |
16 |
3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IES205-2S |
Switch quang công nghiệp 24 FE + 2 SFP Managed |
IES1026 Serial |
|
17 |
24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 100M, AC/DC 85-265V |
IES1026 |
18 |
24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 1000M, AC/DC 85-265V |
IES1026G |
Switch quang công nghiệp 12 FE + 12 Fiber Managed |
|
|
19 |
12 Cổng 10/100Base-Tx + 12 Cổng 100Base-Fx Managed Ethernet Switch ( Except SFP optical module), AC/DC 85-265V |
IES5024 |
Converter quang công nghiệp 1 cổng Fast Ethernet |
IMC101 Serial |
|
20 |
1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IMC101M |
21 |
2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IMC101S |
22 |
1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IMC101SS |
Converter quang công nghiệp 2 cổng Fast Ethernet |
IMC102 Serial |
|
23 |
2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V |
IMC102M |
24 |
2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IMC102S |
25 |
2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V |
IMC102SS |
Note: Thiết bị có cổng quang có thể đặt hàng theo khoảng cách 20K, 40Km, 60Km, 80Km, 120Km |
|
|
Switch quang công nghiệp L2 |
IES2000 Serial |
|
24 |
24 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2228 |
25 |
24 100M SFP slots, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2228F |
26 |
48 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M SFP Slots |
IES2448C |
27 |
6 10/100/1000M Fast Ethernet ports, 2×1000M TX/SFP combo ports1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2508 |
28 |
24 10/100/1000M TX, 4 SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2528 |
29 |
48 10/100/1000M TX, 4 gigabit SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES2552 |
Switch quang công nghiệp L3 |
IES3000 Serial |
|
30 |
24 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES3424C |
31 |
24 100M SFP slots, 2 1000M TX,2 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES3424F |
32 |
48 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES3448 |
33 |
20 10/100/1000M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES3524 |
34 |
48 10/100/1000M TX, 4 GSFP, 1 CONSOLE, and standard AC power supply |
IES3552 |
BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 sang Quang 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi RS232-RS485-RS422 sang Quang RING |
MODEL271 |
|
1 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Multi-mode |
MODEL271-M |
2 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 20Km |
MODEL271-S/20 |
3 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 40Km |
MODEL271-S/40 |
4 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 60Km |
MODEL271-S/60 |
5 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 80Km |
MODEL271-S/80 |
6 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Rin Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty cổ phần công nghệ Intersys Toàn Cầu
Công ty cổ phần công nghệ Intersys Toàn Cầu 0967407080 ngõ 261, Trần Quốc Hoàn, Hà Nội intersysglobal@gmail.com
Công Ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng trên toàn quốc các thiết bị APC by SCHNEIDER ELECTRIC: Back-UPS, Back-UPS Pro, Smart UPS, APC RACK, PDU, chống sét...
Công Ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng trên toàn quốc các thiết bị của APC của tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC.
Các thiết bị APC phục vụ môi trường đa dạng, từ gia đình đến các doanh nghiệp nhỏ đến lớn, nhằm nâng cao tính nhanh chóng, đúng lúc, khả năng quản lý, cũng như việc vận hành từ các thiết bị điện tử nhạy cảm, thiết bị mạng, viễn thông hay các thiết bị công nghiệp. Công ty Intersys Global phân phối APC với các sản phẩm nhằm cung cấp hàng loạt các thiết bị phục vụ cho hạ tầng vật lý cho mạng bao gồm InfraStruXure - kiến trúc mang tính đột phá dành cho datacenter xây dựng theo yêu cầu. Sản phẩm APC khá là đa dạng, chất lượng. Từ thiết bị lưu trữ điện năng với các dòng APC Back-UPS, APC Back-UPS Pro, APC Smart-UPS, tới các cung cấp sản phẩm chống sét APC, tủ rack APC và các phụ kiện đặt trong các phòng trung tâm dữ liệu.
Thiết bị APC với chất lượng vượt trội, là nơi trao trọn niềm tin của các nhà quản lý, thiết kế sử dụng thiết bị điện nhẹ. Công ty Intersys Global phân phối toàn quốc các sản phẩm của APC.
Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Ms. Hương 0988.491.095
Hotline: 0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/ http://linhkienmaychuvn.com/
Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:
Mobile Accessories » Mobile Power Packs
M10BK APC Mobile Power Pack, 10000mAh Li-Polymer, Black
M10WH APC Mobile Power Pack, 10000mAh Li-polymer, White
M5BK APC Mobile Power Pack, 5000mAh Li-polymer, Black
M5WH APC Mobile Power Pack, 5000mAh Li-polymer, White
Power Distribution » Basic Rack PDU
AP7551 Rack PDU,Basic,ZeroU,16A,230V,(20)C13 & (4)C19; IEC309
AP7552 Rack PDU,Basic,ZeroU,16A,230V,(20)C13 & (4)C19; IEC C20
AP7553 Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19
AP7554 Rack PDU,Basic,ZeroU,16A,230V,(20)C13 & (4)C19; IEC309, 10 ft Cord
AP7555A Rack PDU, Basic, Zero U, 22kW, 230V, (6) C19 & (3) C13, High Temp
AP7557 Rack PDU, Basic, Zero U, 11 kW, 230V, (36) C13 & (6) C19
AP7585 Rack PDU Extender, Basic, 2U, 32A, 230V, (4) IEC C19
AP7586 Rack PDU Extender, Basic, 2U, 32A, 230V, (4) IEC 309-32
AP7921+ Rack PDU, Switched, 1U, 16A, 208/230V, (8)C13(8 port PDU)
AP7950 APC AP7950 (PDU APC AP7950 10A, 230V, (16) C13)
AP8959 Rack PDU 2G, Switched, ZeroU, 20A/208V, 16A/230V, (21) C13 & (3) C19
AP9559 Rack PDU,Basic, 1U, 16A,208&230V, (10)C13 & (2)C19
AP9565 Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208/230V, (12)C13
AP9566 Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208V, (12)C13
AP9568 Rack PDU,Basic,Zero U,10A,230V, (15)C13
AP9572 Rack PDU, Basic, Zero U, 16A, 208/230V, (15) C13
Power Distribution » Power Cords
AP8760 Power Cord, Locking C19 to C20, 3.0m
AP9870 Power Cord, C13 to C14, 2.5m
AP9871 Power Cord, C19 to L6-20P, 3.7m
AP9872 Power Cord, C19 to 5-15P, 2.5m
AP9873 Power Cord, C19 to 5-20P, 2.5m
AP9875 Power Cord, C19 to CEE/7 Schuko, 2.5m
AP9876 Power Cord, C19 to IEC309 16A, 2.5m
AP9877 Power Cord, C19 to C20, 2.0m
AP9878 Power Cord, C19 to C14, 2.0m
AP9879 Power Cord, C13 to C20, 2.0m
AP9880 Power Cord, C14 to CEE 7/7 Schuko, 0.6m
AP9881 Power Cord, C14 to BS1363 (UK), 0.6m
AP9887 Power Cord, C19 to C20, 4.5m
AP98892F Power Cord Kit (6 ea), C19 to C20 (90 degree), 0.6m
AP98894F Power Cord Kit (6 ea), C19 to C20 (90 degree), 1.2m
AP98896F Power Cord Kit (6 ea), C19 to C20 (90 degree), 1.8m
AP9890 Power Cord Kit (5 ea), C13 to C14, 0.6m
AP9892 Power Cord, C19 to C20, 0.6m
AP9895 Power Cord, C19 to BS1363A (UK), 2.4m
AP9896 Power Cord, C19 to L6-30P, 2.4m
AP9897 Power Cord, C19 to 15A Australia Plug, 3.7m
AP9898 Power Cord Splitter, C20 to (2)C19, 1.8m
AP9899 Power Cord, C20 to IEC309 (16A), 2.5m
Power Distribution » Rack-mount Transfer Switches
AP7721 Rack ATS, 10A/230V, 12A/208V, C14 in, (12) C13 out
AP7722A Rack ATS, 16A, 230V, (2)IEC 309 in, (1)IEC 309 Out
AP7723 Rack ATS, 20A/208V, 16A/230V, C20 in, (8) C13 (1) C19 out
AP7724 Rack ATS, 230V, 32A, IEC309 in, (16) C13 (2) C19 out
AP7730 Rack ATS, 200-208V, 20A, L6-20 in, (8) C13 (1) C19 out
Racks and Accessories » Mounting Hardware
AR8122BLK Fixed Shelf - 250lbs/114kg, Black
AR8123BLK Sliding Shelf - 100lbs/45kg Black
AR8105BLK Standard Duty APC Fixed Shelf (22Kg)
Racks and Accessories » NetShelter SX
AR3100 NetShelter SX 42U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black
AR3104 NetShelter SX 24U 600mm x 1070mm Deep Enclosure
AR3105 NetShelter SX 45U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black
AR3107 NetShelter SX 48U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black
AR3140 NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Networking Enclosure with Sides
AR3150 NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black
Surge Protection and Power Conditioning » ProtectNet
P232R REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, RS232 SURGE PROTECTION MODULE
PDIGTR REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, T1/ CSU/ DSU/ ISDN, SURGE PROTECTION MODULE
PNET1GB APC ProtectNet standalone surge protector for 10/100/1000 Base-T Ethernet lines
PNETR6 REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, CAT 6 NETWORK SURGE PROTECTION MODULE
PRM APC PROTECTNET RACK MOUNT SHELF
PRM24 19" CHASSIS, 1U, 24 CHANNELS, FOR REPLACEABLE DATA LINE SURGE PROTECTION
PRM4 CHASSIS, 1U, 4 CHANNELS, FOR REPLACEABLE DATA LINE SURGE PROTECTION
PRMLB Mounting bracket for the PRM4 chassis
PS9-DCE APC PROTECTNET RS-232 DB9 DCE
PS9-DTE APC PROTECTNET RS-232 DB9 DTE
PTEL2 APC PROTECTNET TELECOM 2 LINE
PTEL2R REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, 2 LINE TELCO SURGE PROTECTION MODULE
PVR REPLACEABLE, RACKMOUNT, 1U, SINGLE LINE, CableTV SURGE PROTECTION MODULE
Surge Protection and Power Conditioning » SurgeArrest Essential
P4E-TH APC Essential Surgearrest 4 outlet 230V VN/TH/PH
P5-VN APC Personal SurgeArrest 5 outlet 230V VN/TH/PH
P5T-VN APC personal Surgearrest 5 outlet with phone protection 230V VN/TH/PH
P6-TH APC Essential SurgeArrest 6 outlet with shutters 230V VN/TH/PH
P6E-TH APC Essential SurgeArrest 6 outlet 230V VN/TH/PH
P6N-TH APC Essential SurgeArrest 6 Outlet with Network Protection 230V VN/TH/PH
P8E-TH APC Essential SurgeArrest 8 outlet 230V VN/TH/PH
PNOTEPROC6-EC APC Notebook Surge Protector for AC, phone and network lines, 3 pin connection, 100-240V, EMEA
PNOTEPROC8-EC APC Notebook Surge Protector for AC, phone and network lines, 2 pin connection, 100-240V, EMEA
UPS » Back-UPS
BE500R-AS APC BACK-UPS ES 500VA 230V FOR ASE
BK500EI APC BACK-UPS CS 500VA 230V USB/SERIAL
BK650-AS APC BACK-UPS CS 650VA 230V ASEAN
BK650EI APC Back-UPS 650VA 230V
BX650LI-MS
BX1100CI Back-UPS 1100VA with AVR, IEC, 230V
BX1100LI-MS APC Back-UPS 1100VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
BX1400U-MS APC Back-UPS 1400VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
BX700U-MS APC Back-UPS 700VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
BX800LI-MS APC Back-UPS 800VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
BX950U-MS APC Back-UPS 950VA, 230V, AVR, Universal and IEC Sockets
UPS » Back-UPS Pro
BR1200GI Power Saving Back-UPS RS 1200 230V
BR1500GI Power Saving Back-UPS RS 1500 230V
BR550GI Power Saving Back-UPS Pro 550, 230V
BR900GI Power-Saving Back-UPS Pro 900 230V
UPS » Smart-UPS
SMC1000I APC Smart-UPS C 1000VA LCD 230V
SMC1000I-2U APC Smart-UPS C 1000VA 2U Rack mountable LCD 230V
SMC1500I APC Smart-UPS C 1500VA LCD 230V
SMC1500I-2U APC Smart-UPS C 1500VA 2U Rack mountable LCD 230V
SMC2000I APC Smart-UPS C 2000VA LCD 230V
SMC2000I-2U APC Smart-UPS C 2000VA 2U Rack mountable 230V
SMC3000I APC Smart-UPS C 3000VA LCD 230V
SMC3000RMI2U APC Smart-UPS C 3000VA Rack mount LCD 230V
SMT1000I APC Smart-UPS 1000VA LCD 230V
SMT1000RMI2U APC Smart-UPS 1000VA LCD RM 2U 230V
SMT1500I APC Smart-UPS 1500VA LCD 230V
SMT1500RM2U APC Smart-UPS 1500VA LCD RM 2U 120V
SMT1500RMI2U APC Smart-UPS 1500VA LCD RM 2U 230V
SMT2200I APC Smart-UPS 2200VA LCD 230V
SMT2200RMI2U APC Smart-UPS 2200VA LCD RM 2U 230V
SMT3000I APC Smart-UPS 3000VA LCD 230V
SMT3000RMI2U APC Smart-UPS 3000VA LCD RM 2U 230V
SMT750I APC Smart-UPS 750VA LCD 230V
SMT750RMI2U APC Smart-UPS 750VA LCD RM 2U 230V
SMX1000I APC Smart-UPS X 1000VA Rack/Tower LCD 230V
SMX1500RMI2U APC Smart-UPS X 1500VA Rack/Tower LCD 230V
SMX1500RMI2UNC APC Smart-UPS X 1500VA Rack/Tower LCD 230V with Network Card
SMX2200HV APC Smart-UPS X 2200VA Short Depth Tower/Rack Convertible LCD 200-240V
SMX2200RMHV2U APC Smart-UPS X 2200VA Rack/Tower LCD 200-240V
SMX3000HV APC Smart-UPS X 3000VA Short Depth Tower/Rack Convertible LCD 200-240V
SMX3000HVNC APC Smart-UPS X 3000VA Short Depth Tower/Rack Convertible LCD 200-240V with Network Card
SMX3000RMHV2U APC Smart-UPS X 3000VA Rack/Tower LCD 200-240V
SMX3000RMHV2UNC APC Smart-UPS X 3000VA Rack/Tower LCD 200-240V with Network Card
SMX750I APC Smart-UPS X 750VA Rack/Tower LCD 230V
SUA1000I APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial 230V
SUA1000RMI1U APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial RM 1U 230V
SUA1000RMI2U APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial RM 2U 230V
SUA1000UXI APC Smart-UPS XL 1000VA USB & Serial 230V No Battery
SUA1000XLI APC Smart-UPS XL 1000VA USB & Serial 230V
SUA1500I APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V
SUA1500RMI2U APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V
SUA2200I APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial 230V
SUA2200RMI2U APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial RM 2U 230V
SUA2200UXI APC Smart-UPS XL 2200VA 230V No Battery
SUA3000I APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial 230V
SUA3000RMI2U APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial RM 2U 230V
SUA3000RMXLI3U APC Smart-UPS XL 3000VA RM 3U 230V
SUA3000UXI APC Smart-UPS XL 3000VA 230V No Battery
SUA3000XLI APC Smart-UPS XL 3000VA 230V Tower/Rack Convertible
SUA5000RMI5U APC Smart-UPS 5000VA 230V Rackmount/Tower
SUA750I APC Smart-UPS 750VA USB & Serial 230V
SUA750ICH APC Smart-UPS 750VA USB & Serial 230V for China
SUA750RMI1U APC Smart-UPS 750VA USB & Serial RM 1U 230V
SUA750RMI2U APC Smart-UPS 750VA USB & Serial RM 2U 230V
SUM1500RMXLI2U APC Smart-UPS XL Modular 1500VA 230V Rackmount/Tower
SUM3000RMXLI2U APC Smart-UPS XL Modular 3000VA 230V Rackmount/Tower
UPS » Smart-UPS Accessories
SURTRK APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit 1 - 2.2KVA
SURTRK2 APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RT 3/5/6/8/10kVA
SURTRK4 APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RT 15/20kVA
SURTRK5 APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RC 1/2/3kVA
SURTRK6 APC Smart-UPS RC 19" Rail Kit for 5,6,8,10KVA
UPS » UPS Network Management Cards
AP9618 UPS Network Management Card, PowerChute Network Shutdown, Environmental Monitoring & Modem
AP9630 UPS Network Management Card with PowerChute Network Shutdown
AP9631 UPS Network Management Card with PowerChute Network Shutdown & Environmental Monitoring
SSPCBE91-25 PowerChute Business Edition Deluxe 25 Node - v9.1 CD
UPS » Smart-UPS Battery Systems
SURT192RMXLBP APC Smart-UPS RT 192V RM Battery Pack
SURT192RMXLBP2 APC Smart-UPS RT192V RM Battery Pack 2 Rows
SURT192RMXLBP3U APC Smart-UPS RT 192V RM Battery Pack
SURT192XLBP APC Smart-UPS RT 192V Battery Pack
SURT48RMXLBP APC Smart-UPS RT 48V RM Battery Pack
SURT48XLBP APC Smart-UPS RT 48V Battery Pack
SRT10KRMXLI APC Smart-UPS SRT 10000VA RM 230V
SRT10KXLI APC Smart-UPS SRT 10000VA 230V
SRT5KRMXLI APC Smart-UPS SRT 5000VA RM 230V
SRT5KXLI APC Smart-UPS SRT 5000VA 230V
SRT6KRMXLI APC Smart-UPS SRT 6000VA RM 230V
SRT8KRMXLI APC Smart-UPS SRT 8000VA RM 230V
SRT8KXLI APC Smart-UPS SRT 8000VA 230V
SURT10000RMXLI APC Smart-UPS RT 10,000VA RM 230V
SURT10000XLI APC Smart-UPS RT 10000VA 230V
SURT1000XLI APC Smart-UPS RT 1000VA 230V
SURT15KRMXLI APC Smart-UPS RT 15kVA RM 230V
SURT2000RMXLI APC Smart-UPS RT 2000VA RM 230V
SURT2000XLI APC Smart-UPS RT 2000VA 230V
SURT20KRMXLI APC Smart-UPS RT 20kVA RM 230V
SURT3000RMXLI-CC APC Smart-UPS RT 3000VA 230V RM Harsh Environment
SURT6000XLI APC Smart-UPS RT 6000VA 230V
SURT8000RMXLI APC Smart-UPS RT 8000VA RM 230V
SURT8000XLI APC Smart-UPS RT 8000VA 230V
SURTD3000RMXLI APC Smart-UPS RT 3000VA RM 230V
SURTD3000XLI APC Smart-UPS RT 3000VA 230V
SURTD5000RMXLI APC Smart-UPS RT 5000VA RM 230V
SURTD5000XLI APC Smart-UPS RT 5000VA 230V
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Ms. Hương 0988.491.095
Hotline: 0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/ http://linhkienmaychuvn.com/
Sản phẩm cùng nhà cung cấpSản phẩm xem nhiềuSản phẩm mới (147896)Nhà cung cấp chuyên nghiệpTin tuyển dụng mới» Xem tất cả
Liên hệ nhà cung cấpĐăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký Liên hệGóp ý |