Điện công nghiệp
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Điện công nghiệpACB- ATS CONTACTOR - HYUNDAI
LIÊN HỆ MUA HÀNG
(08) 3589.7383 - 0933.830.706 - 0932.193.111 - 0938.237276 P.KD http://nhathaucodien.com.vn
BẢNG GIÁ : ACB- ATS CONTACTOR | |||
Gía có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Gía VAT | |||
13-Apr | |||
MH | TÊN HÀNG | DVT | Gía Bán tham khảo |
HYUNDAI ACB 1 | ACB 3 pha 630A 50kA - HAS06 3FM - Huyndai | cái | 37,906,875 |
HYUNDAI ACB 2 | ACB 3 pha 630A 50kA - HAS06 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 53,302,500 |
HYUNDAI ACB 3 | ACB 3 pha 800A 65kA - HAS08 3FM - Huyndai | cái | 39,243,750 |
HYUNDAI ACB 4 | ACB 3 pha 800A 65kA - HAS08 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 53,906,250 |
HYUNDAI ACB 5 | ACB 3 pha 1000A 65kA - HAS10 3FM - Huyndai | cái | 39,502,500 |
HYUNDAI ACB 6 | ACB 3 pha 1000A 65kA - HAS10 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 55,890,000 |
HYUNDAI ACB 7 | ACB 3 pha 1250A 65kA - HAS12 3FM - Huyndai | cái | 40,106,250 |
HYUNDAI ACB 8 | ACB 3 pha 1250A 65kA - HAS12 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 56,407,500 |
HYUNDAI ACB 9 | ACB 3 pha 1600A 65kA - HAS16 3FM - Huyndai | cái | 40,968,750 |
HYUNDAI ACB 10 | ACB 3 pha 1600A 65kA - HAS16 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 58,132,500 |
HYUNDAI ACB 11 | ACB 3 pha 2000A 65kA - HAS20 3FM - Huyndai | cái | 44,850,000 |
HYUNDAI ACB 12 | ACB 3 pha 2000A 65kA - HAS20 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 67,102,500 |
HYUNDAI ACB 13 | ACB 3 pha 2500A 65kA - HAT25 3FM - Huyndai | cái | 50,715,000 |
HYUNDAI ACB 14 | ACB 3 pha 2500A 65kA - HAT25 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 90,648,750 |
HYUNDAI ACB 15 | ACB 3 pha 3200A 85kA - HAT32 3FM - Huyndai | cái | 61,927,500 |
HYUNDAI ACB 16 | ACB 3 pha 3200A 85kA - HAT32 3FM - điều chỉnhHuyndai | cái | 105,570,000 |
HYUNDAI ACB 17 | ACB 3 pha 4000A 85kA - HAT40 3FM - Huyndai | cái | 83,662,500 |
HYUNDAI ACB 18 | ACB 3 pha 4000A 85kA - HAT40 3FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 117,127,500 |
HYUNDAI ACB 19 | ACB 4 pha 630A 50kA - HAS06 4FM - Huyndai | cái | 48,990,000 |
HYUNDAI ACB 20 | ACB 4 pha 630A 50kA - HAS06 4FM - điều chỉnh Huyndai | cái | 53,906,250 |
HYUNDAI ACB 21 | ACB 4 pha 800A 65kA - HAS08 4FM - Hyundai | cái | 49,593,750 |
HYUNDAI ACB 22 | ACB 4 pha 800A 65kA - HAS08 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 54,337,500 |
HYUNDAI ACB 23 | ACB 4 pha 1000A 65kA - HAS10 4FM - Hyundai | cái | 53,636,288 |
HYUNDAI ACB 24 | ACB 4 pha 1000A 65kA - HAS10 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 56,493,750 |
HYUNDAI ACB 25 | ACB 4 pha 1250A 65kA - HAS12 4FM - Hyundai | cái | 53,906,250 |
HYUNDAI ACB 26 | ACB 4 pha 1250A 65kA - HAS12 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 56,752,500 |
HYUNDAI ACB 27 | ACB 4 pha 1600A 65kA - HAS16 4FM - Hyundai | cái | 54,682,500 |
HYUNDAI ACB 28 | ACB 4 pha 1600A 65kA - HAS16 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 57,356,250 |
HYUNDAI ACB 29 | ACB 4 pha 2000A 65kA - HAS20 4FM - Hyundai | cái | 55,200,000 |
HYUNDAI ACB 30 | ACB 4 pha 2000A 65kA - HAS20 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 66,843,750 |
HYUNDAI ACB 31 | ACB 4 pha 2500A 65kA - HAT25 4FM - Hyundai | cái | 82,368,750 |
HYUNDAI ACB 32 | ACB 4 pha 2500A 65kA - HAT25 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 103,155,000 |
HYUNDAI ACB 33 | ACB 4 pha 3200A 85kA - HAT32 4FM - Hyundai | cái | 94,443,750 |
HYUNDAI ACB 34 | ACB 4 pha 3200A 85kA - HAT32 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 118,421,250 |
HYUNDAI ACB 35 | ACB 4 pha 4000A 85kA - HAT40 4FM - Hyundai | cái | 109,106,250 |
HYUNDAI ACB 36 | ACB 4 pha 4000A 85kA - HAT40 4FM - điều chỉnh Hyundai | cái | 159,993,750 |
HYUNDAI ACB 37 | ACB 3 pha 630A 50kA - HiAS06 3FM-20 - Huyndai | cái | 40,106,250 |
HYUNDAI ACB 38 | ACB 3 pha 630A 50kA - HiAS06 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 53,354,250 |
HYUNDAI ACB 39 | ACB 3 pha 800A 65kA - HiAS08 3FM-20 - Huyndai | cái | 42,478,125 |
HYUNDAI ACB 40 | ACB 3 pha 800A 65kA - HiAS08 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 53,906,250 |
HYUNDAI ACB 41 | ACB 3 pha 1000A 65kA - HiAS10 3FM-20 - Huyndai | cái | 43,038,750 |
HYUNDAI ACB 42 | ACB 3 pha 1000A 65kA - HiAS10 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 57,356,250 |
HYUNDAI ACB 43 | ACB 3 pha 1250A 65kA - HiAS12 3FM-20 - Huyndai | cái | 44,160,000 |
HYUNDAI ACB 44 | ACB 3 pha 1250A 65kA - HiAS12 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 56,321,250 |
HYUNDAI ACB 45 | ACB 3 pha 1600A 65kA - HiAS16 3FM-20 - Huyndai | cái | 44,677,500 |
HYUNDAI ACB 46 | ACB 3 pha 1600A 65kA - HiAS16 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 58,046,250 |
HYUNDAI ACB 47 | ACB 3 pha 2000A 65kA - HiAS20 3FM-20 - Huyndai | cái | 48,472,500 |
HYUNDAI ACB 48 | ACB 3 pha 2000A 65kA - HiAS20 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 70,380,000 |
HYUNDAI ACB 49 | ACB 3 pha 2500A 65kA - HiAT25 3FM-20 - Huyndai | cái | 66,110,625 |
HYUNDAI ACB 50 | ACB 3 pha 2500A 65kA - HiAT25 3FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 92,287,500 |
HYUNDAI ACB 51 | ACB 3 pha 3200A 85kA - HiAT32 3FM-20 - Huyndai | cái | 78,660,000 |
HYUNDAI ACB 52 | ACB 3 pha 3200A 85kA - HiAT32 3FM-20 - điều chỉnhHuyndai | cái | 112,987,500 |
HYUNDAI ACB 53 | ACB 4 pha 630A 50kA - HiAS06 4FM-20 - Huyndai | cái | 48,990,000 |
HYUNDAI ACB 54 | ACB 4 pha 630A 50kA - HiAS06 4FM-20 - điều chỉnh Huyndai | cái | 57,011,250 |
HYUNDAI ACB 55 | ACB 4 pha 800A 65kA - HiAS08 4FM-20 - Hyundai | cái | 49,593,750 |
HYUNDAI ACB 56 | ACB 4 pha 800A 65kA - HiAS08 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 58,563,750 |
HYUNDAI ACB 57 | ACB 4 pha 1000A 65kA - HiAS10 4FM-20 - Hyundai | cái | 53,647,500 |
HYUNDAI ACB 58 | ACB 4 pha 1000A 65kA - HiAS10 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 62,876,250 |
HYUNDAI ACB 59 | ACB 4 pha 1250A 65kA - HiAS12 4FM-20 - Hyundai | cái | 54,337,500 |
HYUNDAI ACB 60 | ACB 4 pha 1250A 65kA - HiAS12 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 63,393,750 |
HYUNDAI ACB 61 | ACB 4 pha 1600A 65kA - HiAS16 4FM-20 - Hyundai | cái | 54,768,750 |
HYUNDAI ACB 62 | ACB 4 pha 1600A 65kA - HiAS16 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 63,825,000 |
HYUNDAI ACB 63 | ACB 4 pha 2000A 65kA - HiAS20 4FM-20 - Hyundai | cái | 55,200,000 |
HYUNDAI ACB 64 | ACB 4 pha 2000A 65kA - HiAS20 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 73,312,500 |
HYUNDAI ACB 65 | ACB 4 pha 2500A 65kA - HiAT25 4FM-20 - Hyundai | cái | 84,007,500 |
HYUNDAI ACB 66 | ACB 4 pha 2500A 65kA - HiAT25 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 105,225,000 |
HYUNDAI ACB 67 | ACB 4 pha 3200A 85kA - HiAT32 4FM-20 - Hyundai | cái | 101,343,750 |
HYUNDAI ACB 68 | ACB 4 pha 3200A 85kA - HiAT32 4FM-20 - điều chỉnh Hyundai | cái | 126,787,500 |
LS ACB 3F1 | ACB ĐC Metalsol 65KA 3P 600A - AN 06D3 06A LS | cái | 51,600,000 |
LS ACB 3F2 | ACB ĐC Metalsol 65KA 3P 800A - AN 08D3 08A LS | cái | 52,460,000 |
LS ACB 3F3 | ACB ĐC Metalsol 65KA 3P 1.000A - AN 10D3 10A LS | cái | 53,320,000 |
LS ACB 3F4 | ACB ĐC Metalsol 65KA 3P 1.250A - AN 13D3 13A LS | cái | 54,180,000 |
LS ACB 3F5 | ACB ĐC Metalsol 65KA 3P 1.600A - AN 16D3 16A LS | cái | 55,040,000 |
LS ACB 3F6 | ACB ĐC Metalsol 70KA 3P 2.000A - AS 20D3 20A LS | cái | 63,640,000 |
LS ACB 3F7 | ACB ĐC Metalsol 85KA 3P 2.000A - AS 20E3 20A LS | cái | 63,640,000 |
LS ACB 3F8 | ACB ĐC Metalsol 85KA 3P 2.500A - AS 25E3 25A LS | cái | 66,220,000 |
LS ACB 3F9 | ACB ĐC Metalsol 85KA 3P 3.200A - AS 32E3 32A LS | cái | 74,820,000 |
LS ACB 3F10 | ACB ĐC Metalsol 85KA 3P 4000A - AS 40E3 40A LS | cái | 146,200,000 |
LS ACB 3F11 | ACB ĐC Metalsol 100KA 3P 4000A - AS 40F3 40A LS | cái | 147,920,000 |
LS ACB 3F12 | ACB ĐC Metalsol 85KA 3P 5.000A - AS 50F3 50A LS | cái | 150,500,000 |
LS ACB 3F13 | ACB ĐC Metalsol 120KA 3P 4000A - AS 40G3 40A LS | cái | 210,700,000 |
LS ACB 3F14 | ACB ĐC Metalsol 120KA 3P 5.000A - AS 50G3 50A LS | cái | 236,500,000 |
LS ACB 3F15 | ACB ĐC Metalsol 120KA 3P 5.000A - AS 63G3 63A LS | cái | 270,900,000 |
LS ACB 4F1 | ACB Metalsol 65KA 4P 630A - AN 06D4 06H LS | cái | 43,860,000 |
LS ACB 4F2 | ACB Metalsol 65KA 4P 800A - AN 08D4 08H LS | cái | 46,440,000 |
LS ACB 4F3 | ACB Metalsol 65KA 4P 1.000A - AN 10D4 10H LS | cái | 48,160,000 |
LS ACB 4F4 | ACB Metalsol 65KA 4P 1.250A - AN 13D4 13H LS | cái | 52,030,000 |
LS ACB 4F5 | ACB Metalsol 65KA 4P 1.600A - AN 16D4 16H LS | cái | 52,460,000 |
LS ACB 4F6 | ACB Metalsol 85KA 4P 2.000A - AS 20E4 20H LS | cái | 59,340,000 |
LS ACB 4F7 | ACB Metalsol 85KA 4P 2.500A - AS 25E4 25H LS | cái | 61,920,000 |
LS ACB 4F8 | ACB Metalsol 85KA 4P 3.200A - AS 32E4 32H LS | cái | 75,680,000 |
LS ACB 4F9 | ACB Metalsol 85KA 4P 4.000A - AS 40E4 40H LS | cái | 122,980,000 |
LS ACB 4F10 | ACB Metalsol 100KA 4P 4.000A - AS 40F4 40H LS | cái | 129,000,000 |
LS ACB 4F11 | ACB Metalsol 100KA 4P 5.000A - AS 50F4 50H LS | cái | 141,900,000 |
LS ACB 4F12 | ACB Metalsol 120KA 4P 6.300A - AS 63G4 63H LS | cái | 264,880,000 |
LS ACB 4F13 | ACB Metalsol ĐC 65KA 4P 630A - AN 06D4 06A LS | cái | 55,900,000 |
LS ACB 4F14 | ACB Metalsol ĐC 65KA 4P 800A - AN 08D4 08A LS | cái | 56,760,000 |
LS ACB 4F15 | ACB Metalsol ĐC 65KA 4P 1.000A - AN 10D4 10A LS | cái | 57,620,000 |
LS ACB 4F16 | ACB Metalsol ĐC 65KA 4P 1.250A - AN 13D4 13A LS | cái | 59,340,000 |
LS ACB 4F17 | ACB Metalsol ĐC 65KA 4P 1.600A - AN 16D4 16A LS | cái | 60,200,000 |
LS ACB 4F18 | ACB Metalsol ĐC 70KA 4P 2.000A - AS 20D4 20A LS | cái | 70,520,000 |
LS ACB 4F19 | ACB Metalsol ĐC 85KA 4P 2.000A - AS 20E4 20A LS | cái | 75,680,000 |
LS ACB 4F20 | ACB Metalsol ĐC 85KA 4P 2.500A - AS 25E4 25A LS | cái | 77,400,000 |
LS ACB 4F21 | ACB Metalsol ĐC 85KA 4P 3.200A - AS 32E4 32A LS | cái | 87,720,000 |
LS ACB 4F22 | ACB Metalsol ĐC 85KA 4P 4.000A - AS 40E4 40A LS | cái | 182,320,000 |
LS ACB 4F23 | ACB Metalsol ĐC 100KA 4P 4.000A - AS 40F4 40A LS | cái | 227,900,000 |
LS ACB 4F24 | ACB Metalsol ĐC 100KA 4P 5.000A - AS 50F4 50A LS | cái | 258,000,000 |
LS ACB 4F25 | ACB Metalsol ĐC 120KA 4P 4.000A - AS 40G4 40A LS | cái | 283,800,000 |
LS ACB 4F26 | ACB Metalsol ĐC 120KA 4P 5.000A - AS 50G4 50A LS | cái | 322,500,000 |
LS ACB 4F27 | ACB Metalsol ĐC 120KA 4P 6.300A - AS 63G4 63A LS | cái | 374,100,000 |
GE ATS1 | ATS AC33B,63A,3,PP only (GTX 63A,3P,noACU) GE | cái | 9,056,250 |
GE ATS2 | ATS AC33B,63A,4,PP only (GTX 63A,4P,noACU) GE | cái | 9,660,000 |
GE ATS3 | ATS AC33B,100A,3P,PP only GE | cái | 11,040,000 |
GE ATS4 | ATS AC33B,100A,4P,PP only GE | cái | 11,730,000 |
GE ATS5 | ATS AC33B,200A,3P,PP only GE | cái | 12,765,000 |
GE ATS6 | ATS AC33B,200A,4P,PP only GE | cái | 14,058,750 |
GE ATS7 | ATS AC33B,400A,3P,PP only GE | cái | 19,061,250 |
GE ATS8 | ATS AC33B,400A,4P,PP only GE | cái | 22,597,500 |
GE ATS9 | ATS AC33B,63A,3P,Open Stype GE | cái | 18,543,750 |
GE ATS10 | ATS AC33B,63A,4P,Open Stype GE | cái | 19,665,000 |
GE ATS11 | ATS AC33B,100A,3P,Open Stype GE | cái | 19,665,000 |
GE ATS12 | ATS AC33B,100A,4P,Open Stype GE | cái | 20,872,500 |
GE ATS13 | ATS AC33B,200A,3P,Open Stype GE | cái | 21,993,750 |
GE ATS14 | ATS AC33B,200A,4P,Open Stype GE | cái | 24,322,500 |
GE ATS15 | ATS AC33B,400A,3P,Open Stype GE | cái | 28,635,000 |
GE ATS16 | ATS AC33B,400A,4P,Open Stype GE | cái | 31,912,500 |
OSEMCO ATS17 | ATS-2P-100A OSS11-61-T OSEMCO | cái | 8,366,250 |
OSEMCO ATS18 | ATS-2P-200A OSS11-62-T ON-ON OSEMCO | cái | 9,530,625 |
OSEMCO ATS19 | ATS-2P-400A OSS11-604-T ON-ON OSEMCO | cái | 12,333,750 |
OSEMCO ATS20 | ATS-2P-100A OSS11-61-TN ON-ON OSEMCO | cái | 8,926,875 |
OSEMCO ATS21 | ATS-2P-200A OSS11-62-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 10,091,250 |
OSEMCO ATS22 | ATS-2P-400A OSS11-64-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 16,301,250 |
OSEMCO ATS23 | ATS-2P-600A OSS11-66-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 20,139,375 |
OSEMCO ATS24 | ATS-3P-100A OSS11-61-T ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 9,918,750 |
OSEMCO ATS25 | ATS-3P-200A OSS11-62-T ON-ON OSEMCO | cái | 11,298,750 |
OSEMCO ATS26 | ATS-3P-400A OSS11-604-T ON-ON OSEMCO | cái | 18,630,000 |
OSEMCO ATS27 | ATS-3P-100A OSS11-61-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 10,436,250 |
OSEMCO ATS28 | ATS-3P-200A OSS11-62-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 11,816,250 |
OSEMCO ATS29 | ATS-3P-400A OSS11-64-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 19,320,000 |
OSEMCO ATS30 | ATS-3P-600A OSS11-66-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 23,546,250 |
OSEMCO ATS31 | ATS-3P-800A OSS11-608-PC ON-ON OSEMCO | cái | 24,236,250 |
OSEMCO ATS32 | ATS-3P-1000A OSS11-610-PC ON-ON OSEMCO | cái | 27,341,250 |
OSEMCO ATS33 | ATS-3P-1200A OSS11-611-PC ON-ON OSEMCO | cái | 38,208,750 |
OSEMCO ATS34 | ATS-3P-1600A OSS11-616-PC ON-ON OSEMCO | cái | 40,365,000 |
OSEMCO ATS35 | ATS-3P-2000A OSS11-620-PC ON-ON OSEMCO | cái | 59,771,250 |
OSEMCO ATS36 | ATS-3P-2500A OSS11-625-PC ON-ON OSEMCO | cái | 85,387,500 |
OSEMCO ATS37 | ATS-3P-3200A OSS11-632-PC ON-ON OSEMCO | cái | 111,607,500 |
OSEMCO ATS38 | ATS-3P-4000A OSS11-640-PC ON-ON OSEMCO | cái | 214,762,500 |
OSEMCO ATS39 | ATS-3P-5000A OSS11-650-PC ON-ON OSEMCO | cái | 266,340,000 |
OSEMCO ATS40 | ATS-3P-6000A OSS11-660-PC ON-ON OSEMCO | cái | 386,917,500 |
OSEMCO ATS41 | ATS-4P-100A OSS11-61-T ON-ON OSEMCO | cái | 11,126,250 |
OSEMCO ATS42 | ATS-4P-200A OSS11-62-T ON-ON OSEMCO | cái | 12,592,500 |
OSEMCO ATS43 | ATS-4P-400A OSS11-604-T ON-ON OSEMCO | cái | 22,252,500 |
OSEMCO ATS44 | ATS-4P-100A OSS-61-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 11,557,500 |
OSEMCO ATS45 | ATS-4P-200A OSS-62-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 13,110,000 |
OSEMCO ATS46 | ATS-4P-400A OSS-64-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 23,460,000 |
OSEMCO ATS47 | ATS-4P-600A OSS-66-TN ON-OFF-ON OSEMCO | cái | 26,133,750 |
OSEMCO ATS48 | ATS-4P-800A OSS-608-PC ON-ON OSEMCO | cái | 29,238,750 |
OSEMCO ATS49 | ATS-4P-1000A OSS-610-PC ON-ON OSEMCO | cái | 33,206,250 |
OSEMCO ATS50 | ATS-4P-1200A OSS-612-PC ON-ON OSEMCO | cái | 47,437,500 |
OSEMCO ATS51 | ATS-4P-1600A OSS-616-PC ON-ON OSEMCO | cái | 49,680,000 |
OSEMCO ATS52 | ATS-4P-2000A OSS-620-PC ON-ON OSEMCO | cái | 73,571,250 |
OSEMCO ATS53 | ATS-4P-2500A OSS-625-PC ON-ON OSEMCO | cái | 98,325,000 |
OSEMCO ATS54 | ATS-4P-3200A OSS-632-PC ON-ON OSEMCO | cái | 132,825,000 |
OSEMCO ATS55 | ATS-4P-4000A OSS-640-PC ON-ON OSEMCO | cái | 233,478,750 |
OSEMCO ATS56 | ATS-4P-5000A OSS-650-PC ON-ON OSEMCO | cái | 311,621,250 |
OSEMCO ATS57 | ATS-4P-6000A OSS-660-PC ON-ON OSEMCO | cái | 427,110,000 |
PHT FUJI CONTACTOR SC03 | Contactor11A - 1A (dùng rờ le TR0N/3) Fuji | cái | 267,260 |
PHT FUJI CONTACTOR SC0 | Contactor13A - 1A (dùng rờ le TR0N/3) Fuji | cái | 323,610 |
PHT FUJI CONTACTOR SC05 | Contactor13A - 1A + 1B (dùng rờ le TR0N/3) Fuji | cái | 425,040 |
PHT FUJI CONTACTOR SC41 | Contactor22A - 1A (dùng rờ le TR5-1N/3) Fuji | cái | 523,250 |
PHT FUJI CONTACTOR SC51 | Contactor22A - 1A + 1B (dùng rờ le TR5-1N/3) Fuji | cái | 554,645 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN1 | Contactor32A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN2/3) Fuji | cái | 764,750 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN2 | Contactor40A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN2/3) Fuji | cái | 1,046,500 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN2S | Contactor50A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN3/3) Fuji | cái | 1,440,950 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN3 | Contactor65A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN3/3) Fuji | cái | 1,489,250 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN4 | Contactor80A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN5/3) Fuji | cái | 2,125,200 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN5A | Contactor105A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN5/3) Fuji | cái | 2,374,750 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN5 | Contactor105A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN5/3) Fuji | cái | 2,535,750 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN6 | Contactor125A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN6/3) Fuji | cái | 3,381,000 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN7 | Contactor150A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN7/3) Fuji | cái | 5,007,100 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN8 | Contactor180A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN8/3) Fuji | cái | 5,957,000 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN10 | Contactor220A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN10/3) Fuji | cái | 7,929,250 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN11 | Contactor300A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN12/3) Fuji | cái | 10,304,000 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN12 | Contactor400A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN12/3) Fuji | cái | 14,087,500 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN14 | Contactor600A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN14/3) Fuji | cái | 30,187,500 |
PHT FUJI CONTACTOR SCN16 | Contactor800A - 2A + 2B (dùng rờ le TRN14/3) Fuji | cái | 55,545,000 |
PHT FUJI RELAY TR0N3 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 0.8-1.2A -> 9-13A Fuji | cái | 265,650 |
PHT FUJI RELAY TR0N3 1 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 0.8-1.2A -> 9-13A Fuji | cái | 265,650 |
PHT FUJI RELAY TR51N3 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 9-13A -> 12-18A Fuji | cái | 322,000 |
PHT FUJI RELAY TRN23 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 18-26A -> 24-36A Fuji | cái | 386,400 |
PHT FUJI RELAY TRN33 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 34-50A -> 45-65A Fuji | cái | 483,000 |
PHT FUJI RELAY TRN53 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 53-80A -> 65-95A Fuji | cái | 555,450 |
PHT FUJI RELAY TRN63 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 85-125A -> 110-160A Fuji | cái | 796,950 |
PHT FUJI RELAY TRN73 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 110-160A Fuji | cái | 1,207,500 |
PHT FUJI RELAY TRN83 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 125-185A Fuji | cái | 1,368,500 |
PHT FUJI RELAY TRN103 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 160-240A Fuji | cái | 2,696,750 |
PHT FUJI RELAY TRN123 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 200-300A Fuji | cái | 3,123,400 |
PHT FUJI RELAY TRN123 1 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 300-450A Fuji | cái | 3,123,400 |
PHT FUJI RELAY TRN143 | Rờ le nhiệt gắn cho Contactor - 400-600A Fuji | cái | 4,991,000 |
PHT FUJI RELAY TDP1 | Tiếp điểm phụ contactor(hông) sc-0--sc-n3 SZ-AS1(1a+1b) Fuji | cái | 185,150 |
PHT FUJI RELAY TDP2 | Tiếp điểm phụ contactor(mặt) sc-0--sc-n3 SZ-A11(1a+1b) Fuji | cái | 185,150 |
PHT FUJI RELAY TDP3 | Tiếp điểm phụ contactor(mặt) sc-0--sc-n3 SZ-A22 (2a+2b) Fuji | cái | 233,450 |
PHT FUJI RELAY TDP4 | Khóa liên động contactor sc-0--sc-n3 sz Fuji | cái | 305,900 |
HYUNDAI CONTACTOR 1 | Contactor 9A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 198,375 |
HYUNDAI CONTACTOR 2 | Contactor 12A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 224,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 3 | Contactor 18A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 4 | Contactor 22A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 319,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 5 | Contactor 32A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 457,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 6 | Contactor 40A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 483,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 7 | Contactor 50A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 595,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 8 | Contactor 65A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 862,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 9 | Contactor 80A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 948,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 10 | Contactor 90A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,017,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 11 | Contactor 110B ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,466,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 12 | Contactor 130 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,681,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 13 | Contactor 150B ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,156,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 14 | Contactor 180 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,889,375 |
HYUNDAI CONTACTOR 15 | Contactor 220 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,975,625 |
HYUNDAI CONTACTOR 16 | Contactor 260 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 4,312,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 17 | Contactor 300 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 4,571,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 18 | Contactor 400 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 6,210,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 19 | Contactor 500 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 7,978,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 20 | Contactor 630 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 11,730,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 21 | Contactor 800 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 13,541,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 22 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) DC-2NO+2NC hyundai | cái | 388,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 23 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) AC-2NO+2NC hyundai | cái | 310,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 24 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) AC-3NO+1NC hyundai | cái | 310,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 25 | Rơle nhiệt 0.12A~22A hyundai | cái | 163,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 26 | Rơle nhiệt 7A~40 hyundai | cái | 232,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 27 | Rơle nhiệt 18A~50A hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 29 | Rơle nhiệt 18A~50A hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 28 | Rơle nhiệt 28A-90 hyundai | cái | 379,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 30 | Rơle nhiệt 48A~130A hyundai | cái | 1,035,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 31 | Rơle nhiệt 78A~220A hyundai | cái | 1,552,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 32 | Rơle nhiệt 132A~300A hyundai | cái | 1,638,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 33 | Rơle nhiệt 180A~500A hyundai | cái | 2,501,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 34 | Rơle nhiệt 378A~800A hyundai | cái | 5,692,500 |
HYUNDAI MCCB 77 | Tiếp điểm phụ (trên 1NO+1NC HiMC 9-50) Hyundai | cái | 69,000 |
HYUNDAI MCCB 78 | Tiếp điểm phụ (trên 2NO+2NC HiMC 9-50) Hyundai | cái | 163,875 |
HYUNDAI MCCB 79 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 9-22) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 80 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 65-130) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 81 | Tiếp điểm phụ (phải 1NO+1NC HiMC 65-130) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 82 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 150-800) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 83 | Tiếp điểm phụ (phải 1NO+1NC HiMC 150-800) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI CONTACTOR 1 | Contactor 9A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 198,375 |
HYUNDAI CONTACTOR 2 | Contactor 12A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 224,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 3 | Contactor 18A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 4 | Contactor 22A ( 1NO+1NC) hyundai | cái | 319,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 5 | Contactor 32A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 457,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 6 | Contactor 40A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 483,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 7 | Contactor 50A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 595,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 8 | Contactor 65A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 862,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 9 | Contactor 80A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 948,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 10 | Contactor 90A ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,017,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 11 | Contactor 110B ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,466,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 12 | Contactor 130 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 1,681,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 13 | Contactor 150B ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,156,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 14 | Contactor 180 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,889,375 |
HYUNDAI CONTACTOR 15 | Contactor 220 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 2,975,625 |
HYUNDAI CONTACTOR 16 | Contactor 260 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 4,312,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 17 | Contactor 300 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 4,571,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 18 | Contactor 400 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 6,210,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 19 | Contactor 500 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 7,978,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 20 | Contactor 630 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 11,730,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 21 | Contactor 800 ( 2NO+2NC) hyundai | cái | 13,541,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 22 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) DC-2NO+2NC hyundai | cái | 388,125 |
HYUNDAI CONTACTOR 23 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) AC-2NO+2NC hyundai | cái | 310,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 24 | Contactor Relay ( rờ le trung gian) AC-3NO+1NC hyundai | cái | 310,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 25 | Rơle nhiệt 0.12A~22A hyundai | cái | 163,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 26 | Rơle nhiệt 7A~40 hyundai | cái | 232,875 |
HYUNDAI CONTACTOR 27 | Rơle nhiệt 18A~50A hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 29 | Rơle nhiệt 18A~50A hyundai | cái | 293,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 28 | Rơle nhiệt 28A-90 hyundai | cái | 379,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 30 | Rơle nhiệt 48A~130A hyundai | cái | 1,035,000 |
HYUNDAI CONTACTOR 31 | Rơle nhiệt 78A~220A hyundai | cái | 1,552,500 |
HYUNDAI CONTACTOR 32 | Rơle nhiệt 132A~300A hyundai | cái | 1,638,750 |
HYUNDAI CONTACTOR 33 | Rơle nhiệt 180A~500A hyundai | cái | 2,501,250 |
HYUNDAI CONTACTOR 34 | Rơle nhiệt 378A~800A hyundai | cái | 5,692,500 |
HYUNDAI MCCB 77 | Tiếp điểm phụ (trên 1NO+1NC HiMC 9-50) Hyundai | cái | 69,000 |
HYUNDAI MCCB 78 | Tiếp điểm phụ (trên 2NO+2NC HiMC 9-50) Hyundai | cái | 163,875 |
HYUNDAI MCCB 79 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 9-22) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 80 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 65-130) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 81 | Tiếp điểm phụ (phải 1NO+1NC HiMC 65-130) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 82 | Tiếp điểm phụ (trái 1NO+1NC HiMC 150-800) Hyundai | cái | 133,688 |
HYUNDAI MCCB 83 | Tiếp điểm phụ (phải 1NO+1NC HiMC 150-800) Hyundai | cái | 133,688 |
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
(08) 3589.7383 - 0933.830.706 - 0932.193.111 - 0938.237276 P.KD
485/71A Quang Trung, P. 10, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Chuyên kinh doanh vật tư ngành ĐIỆN, ĐIỆN LẠNH, ĐIỆN NHẸ, PCCC VÀ NƯỚC
Chúng tôi cung cấp vật tư thiết bị trong các công trình xây dựng và nhà máy mới xây cũng như phục vụ sửa chữa thay thế trong nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện, cơ quan, cao ốc, chung cư.
Các sản phẩm chúng tôi đã phục vụ trong những năm qua là:
+ Cáp điện - Cáp mạng - Thiết bị điện - Ống luồn -Tủ điện
+ Đèn dowlight - Đèn spotlight - Đèn trần - Đèn led - Đèn phản quang
+ ĐÈN LED - Đèn chùm - Đèn vách - Đèn sân vườn - Đèn chống thấm
+ Máy bơm - Quạt hút - Quạt trần - Quạt đảo
+ Công tắc , Ổ Cắm - MCB , MCCB các loại
+ Thiết bị điện công nghiệp - Thiết bị chống sét
+ Ống nước upvc: Bình minh - Minh hùng
+ Ồng PPR : Bình minh E - Pipe -Vesbo - Toro
+ Vòi Nước - Van Nước - Đồng Hồ Nước
+ Phụ kiện phòng vệ sinh - Bộ 6 món - Gương soi
Trong những năm qua chúng tôi đã phục vụ số lượng rất lớn khách hàng từ TP HCM tới các tỉnh Miền Đông và Miền Tây Nam Bộ Từ các công trình nhỏ đến các công trình lớn đều rất được khách hàng tín nhiệm.
Chúng tôi sẽ phát huy hơn nữa các ưu điểm để phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn.
Chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong thời gian qua và hy vọng tiếp tục nhận được sự ủng hộ của quý khách.
MỤC TIÊU PHÍA TRƯỚC CỦA CHÚNG TÔI LÀ: XÂY DỰNG MỘT THƯƠNG HIỆU THÂN THIỆN & TIN CẬY VỚI KHÁCH HÀNG. SỰ HÀI LÒNG VÀ TIN TƯỞNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ TÀI SẢN LỚN CỦA CHÚNG TÔI.
-
CÁP ĐIỀU KHIỂN ÖLFLEX 191 9G1.5 - 0011125 - JJ-LAPP
[Mã: G-59732-375] [xem: 337]
[Nhãn hiệu: JJ-LAPP - Xuất xứ: EU/G7]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-29 14:59:20] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
MST MÁY BIẾN ÁP - 866155 - MST SINGLE-PHASE CONTROL AND ISOLATION TRANSFORMER
[Mã: G-59732-46] [xem: 542]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-22 09:38:51] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ NGUỒN QUINT - 2866802 - QUINT-PS/3AC/24DC/20
[Mã: G-59732-68] [xem: 529]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-26 15:37:29] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Relay an toàn PNOZ s2 C 24VDC 3 n/o 1 n/c Pilz - 751102 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-26] [xem: 607]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-08 10:30:51] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
BỘ QUẠT LÀM MÁT TỦ ĐIỆN SIGEA – SG 500.230
[Mã: G-59732-131] [xem: 666]
[Nhãn hiệu: Sigea - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-22 08:00:06] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ NGUỒN QUINT - 2320827 - QUINT-PS/3AC/48DC/20
[Mã: G-59732-99] [xem: 512]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-04 16:05:04] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
ESD PVC Grid Curtain, transparent / thảm nhựa lưới mắt cáo, thảm nhựa...
[Mã: G-14587-36] [xem: 1093]
[Nhãn hiệu: HIBO - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-10-30 10:30:33] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
MICO BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN TỬ - 9000-41042-0401000 - MICO ELECTRONIC CIRCUIT...
[Mã: G-59732-48] [xem: 591]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-22 10:10:41] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
CẢM BIẾN BES M30MG1-PSC40F-S04G - BES02YJ - BALLUFF
[Mã: G-59732-320] [xem: 423]
[Nhãn hiệu: BALLUFF - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-26 12:18:47] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Nhôm thỏi
[Mã: G-9766-12] [xem: 5734]
[Nhãn hiệu: Có đăng ký LME - Xuất xứ: Import]
[Nơi bán: Hà Nội]
2011-05-04 16:59:59] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ACT20X-2HDI-2SDO-P – 2456100000
[Mã: G-59732-291] [xem: 528]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-22 10:13:18] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Các loại máng lưới Nam Quốc Thịnh
[Mã: G-39728-2] [xem: 4077]
[Nhãn hiệu: NQT - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-17 13:30:19] 200,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Phụ kiện ống thép luồn dây điện RSC chất lượng
[Mã: G-39728-75] [xem: 2193]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-01-02 11:12:27] 20,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
[email protected]
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
BỘ NGUỒN TRIO - 2904372 – UNO-PS/1AC/24DC/240W
[Mã: G-59732-72] [xem: 541]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-26 16:48:52] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Máy làm mát Rittal 3370420 SK Compact cooling unit - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-19] [xem: 972]
[Nhãn hiệu: Rittal - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-28 17:46:03] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
Thiếc thanh Solderindo SAC305
[Mã: G-53542-12] [xem: 149]
[Nhãn hiệu: Solderindo - Xuất xứ: Indonesia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-23 10:01:36] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
[email protected]
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
BỘ NGUỒN QUINT - 2866792 - QUINT-PS/3AC/24DC/20
[Mã: G-59732-95] [xem: 400]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-04 12:07:12] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
MST MÁY BIẾN ÁP AN TOÀN 1 PHA - 86466 - MST 1-PHASE SAFETY TRANSFORMER
[Mã: G-59732-16] [xem: 510]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-16 09:06:11] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ NGUỒN QUINT - 2320898 - QUINT-PS/1AC/24DC/20/CO
[Mã: G-59732-104] [xem: 593]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-05 12:14:33] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT – SLP32D – EATON MTL
[Mã: G-59732-275] [xem: 476]
[Nhãn hiệu: Eaton MTL - Xuất xứ: England]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-14 15:39:57] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...