Thiết bị điện
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Thiết bị điệnLIÊN HỆ MUA HÀNG
(08) 3589.7383 - 0933.830.706 - 0932.193.111 - 0938.237276 P.KD http://nhathaucodien.com.vn
BẢNG GIÁ : CÁP ĐiỆN CADIVI | |||
Gía có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Gía có vat | |||
Gía có chiết khấu theo số lượng và điều kiện giao nhận | |||
ĐVT:100m:bán từng cuộn | 24-4-13 | ||
MH | TÊN HÀNG | DVT | GIÁ tham khảo |
Cáp điện lực đồng hạ thế 300/500v | |||
CDVI CVV21.5 | Cáp CVV 2 x 1.5 mm2 (2 x 7/0.52 - 300/500V) CDV | Met | 11,462 |
CDVI CVV22.5 | Cáp CVV 2 x 2.5 mm2 (2 x 7/0.67 - 300/500V) CDV | Met | 16,709 |
CDVI CVV24.0 | Cáp CVV 2 x 4.0 mm2 (2 x 7/0.85 - 300/500V) CDV | Met | 24,200 |
CDVI CVV26.0 | Cáp CVV 2 x 6.0 mm2 (2 x 7/1.04 - 300/500V) CDV | Met | 33,660 |
CDVI CVV210 | Cáp CVV 2 x 10 mm2 (2 x 7/1.35 - 300/500V) CDV | Met | 55,440 |
CDVI CVV216 | Cáp CVV 2 x 16 mm2 (2 x 7/1.7 - 300/500V) CDV | Met | 84,150 |
CDVI CVV225 | Cáp CVV 2 x 25 mm2 (2 x 7/2.14 - 300/500V) CDV | Met | 127,380 |
CDVI CVV235 | Cáp CVV 2 x 35 mm2 (2 x 7/2.52 - 300/500V) CDV | Met | 170,500 |
CDVI CVV31.5 | Cáp CVV 3 x 1.5 mm2 (3 x 7/0.52 - 300/500V) CDV | Met | 14,817 |
CDVI CVV32.5 | Cáp CVV 3 x 2.5 mm2 (3 x 7/0.67 - 300/500V) CDV | Met | 22,220 |
CDVI CVV34.0 | Cáp CVV 3 x 4.0 mm2 (3 x 7/0.85 - 300/500V) CDV | Met | 32,890 |
CDVI CVV36.0 | Cáp CVV 3 x 6.0 mm2 (3 x 7/1.04 - 300/500V) CDV | Met | 46,970 |
CDVI CVV310 | Cáp CVV 3 x 10 mm2 (3 x 7/1.35 - 300/500V) CDV | Met | 77,880 |
CDVI CVV316 | Cáp CVV 3 x 16 mm2 (3 x 7/1.7 - 300/500V) CDV | Met | 119,570 |
CDVI CVV325 | Cáp CVV 3 x 25 mm2 (3 x 7/2.14 - 300/500V) CDV | Met | 182,930 |
CDVI CVV335 | Cáp CVV 3 x 35 mm2 (3 x 7/2.52 - 300/500V) CDV | Met | 246,290 |
CDVI CVV41.5 | Cáp CVV 4 x 1.5 mm2 (4 x 7/0.52 - 300/500V) CDV | Met | 18,766 |
CDVI CVV42.5 | Cáp CVV 4 x 2.5 mm2 (4 x 7/0.67 - 300/500V) CDV | Met | 28,490 |
CDVI CVV44 | Cáp CVV 4 x 4.0 mm2 (4 x 7/0.85 - 300/500V) CDV | Met | 43,120 |
CDVI CVV46 | Cáp CVV 4 x 6.0 mm2 (4 x 7/1.04 - 300/500V) CDV | Met | 61,600 |
CDVI CVV410 | Cáp CVV 4 x 10 mm2 (4 x 7/1.35 - 300/500V) CDV | Met | 101,530 |
CDVI CVV416 | Cáp CVV 4 x 16 mm2 (4 x 7/1.7 - 300/500V) CDV | Met | 156,530 |
CDVI CVV425 | Cáp CVV 4 x 25 mm2 (4 x 7/2.14 - 300/500V) CDV | Met | 240,460 |
CDVI CVV435 | Cáp CVV 4 x 35 mm2 (4 x 7/2.52 - 300/500V) CDV | Met | 325,160 |
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv | |||
CDVI CVV1.5 | Cáp CVV 1.5mm2 (1*7/0.52)-0.6/1kv CDV | Met | 5,324 |
CDVI CVV2.5 | Cáp CVV 2.5mm2 (1*7/0.67)-0.6/1kv CDV | Met | 7,634 |
CDVI CVV3.5 | Cáp CVV 3.5mm2 (1*7/0.8)-0.6/1kv CDV | Met | 10,384 |
CDVI CVV4 | Cáp CVV 4mm2 (1*7/0.85)-0.6/1kv CDV | Met | 11,440 |
CDVI CVV6 | Cáp CVV 6mm2 (1*7/1.04)-0.6/1kv CDV | Met | 15,950 |
CDVI CVV8 | Cáp CVV 8mm2 (1*7/1.2)-0.6/1kv CDV | Met | 20,438 |
CDVI CVV10 | Cáp CVV 10mm2 (1*7/1.35)-0.6/1kv CDV | Met | 25,520 |
CDVI CVV11 | Cáp CVV 11mm2 (1*7/1.4)-0.6/1kv CDV | Met | 27,170 |
CDVI CVV14 | Cáp CVV 14mm2 (1*7/1.6)-0.6/1kv CDV | Met | 34,100 |
CDVI CVV16 | Cáp CVV 16mm2 (1*7/1.7)-0.6/1kv CDV | Met | 38,060 |
CDVI CVV22 | Cáp CVV 22mm2 (1*7/2)-0.6/1kv CDV | Met | 51,920 |
CDVI CVV25 | Cáp CVV 25mm2 (1*7/2.14)-0.6/1kv CDV | Met | 58,960 |
CDVI CVV35 | Cáp CVV 35mm2 (1*7/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 79,970 |
CDVI CVV38 | Cáp CVV 38mm2 (1*7/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 84,810 |
CDVI CVV50 | Cáp CVV 50mm2 (1*19/1.8)-0.6/1kv CDV | Met | 110,770 |
CDVI CVV60 | Cáp CVV 60mm2 (1*19/2)-0.6/1kv CDV | Met | 134,970 |
CDVI CVV70 | Cáp CVV 70mm2 (1*19/2.14)-0.6/1kv CDV | Met | 154,220 |
CDVI CVV80 | Cáp CVV 80mm2 (1*19/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 177,320 |
CDVI CVV95 | Cáp CVV 95mm2 (1*19/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 212,080 |
CDVI CVV100 | Cáp CVV 100mm2 (1*19/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 225,280 |
CDVI CVV120 | Cáp CVV 120mm2 (1*19/2.8)-0.6/1kv CDV | Met | 269,060 |
CDVI CVV150 | Cáp CVV 150mm2 (1*37/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 343,310 |
CDVI CVV185 | Cáp CVV 185mm2 (1*37/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 411,180 |
CDVI CVV200 | Cáp CVV 200mm2 (1*37/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 437,360 |
CDVI CVV240 | Cáp CVV 240mm2 (1*61/2.25)-0.6/1kv CDV | Met | 539,440 |
CDVI CVV250 | Cáp CVV 250mm2 (1*61/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 562,980 |
CDVI CVV300 | Cáp CVV 300mm2 (1*61/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 674,960 |
CDVI CVV400 | Cáp CVV 400mm2 (1*61/2.9)-0.6/1kv CDV | Met | 889,460 |
CDVI CVV500 | Cáp CVV 500mm2 (1*61/3.2)-0.6/1kv CDV | Met | 1,076,350 |
CDVI CVV630 | Cáp CVV 630mm2 (1*61/3.61)-0.6/1kv CDV | Met | 1,363,010 |
CDVI CVV800 | Cáp CVV 800mm2 (1*61/4.1)-0.6/1kv CDV | Met | 1,751,530 |
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv | |||
CDVI CVV238 | Cáp CVV 2*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 180,180 |
CDVI CVV270 | Cáp CVV 2*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV | Met | 322,190 |
CDVI CVV295 | Cáp CVV 2*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 440,770 |
CDVI CVV2100 | Cáp CVV 2*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 467,390 |
CDVI CVV2120 | Cáp CVV 2*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV | Met | 559,240 |
CDVI CVV2125 | Cáp CVV 2*125mm2 (2*19/2.9)-0.6/1kv CDV | Met | |
CDVI CVV2150 | Cáp CVV 2*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 712,250 |
CDVI CVV2185 | Cáp CVV 2*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 851,840 |
CDVI CVV2200 | Cáp CVV 2*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 906,730 |
CDVI CVV2240 | Cáp CVV 2*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV | Met | 1,115,730 |
CDVI CVV2250 | Cáp CVV 2*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 1,165,010 |
CDVI CVV2300 | Cáp CVV 2*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 1,399,090 |
CDVI CVV2325 | Cáp CVV 2*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 1,483,790 |
CDVI CVV2400 | Cáp CVV 2*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV | Met | 1,839,860 |
CDVI CVV338 | Cáp CVV 3*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 260,810 |
CDVI CVV350 | Cáp CVV 3*50mm2 (2*19/1.8)-0.6/1kv CDV | Met | 339,790 |
CDVI CVV370 | Cáp CVV 3*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV | Met | 470,360 |
CDVI CVV395 | Cáp CVV 3*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 648,010 |
CDVI CVV3100 | Cáp CVV 3*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 687,610 |
CDVI CVV3120 | Cáp CVV 3*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV | Met | 820,600 |
CDVI CVV3150 | Cáp CVV 3*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 1,046,870 |
CDVI CVV3185 | Cáp CVV 3*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 1,253,010 |
CDVI CVV3200 | Cáp CVV 3*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 1,333,640 |
CDVI CVV3240 | Cáp CVV 3*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV | Met | 1,645,270 |
CDVI CVV3250 | Cáp CVV 3*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 1,716,440 |
CDVI CVV3300 | Cáp CVV 3*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 2,061,180 |
CDVI CVV3325 | Cáp CVV 3*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 2,186,800 |
CDVI CVV3400 | Cáp CVV 3*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV | Met | 2,711,720 |
CDVI CVV438 | Cáp CVV 4*38mm2 (2*7/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 344,850 |
CDVI CVV450 | Cáp CVV 4*50mm2 (2*19/1.8)-0.6/1kv CDV | Met | 450,120 |
CDVI CVV470 | Cáp CVV 4*70mm2 (2*19/2.14)-0.6/1kv CDV | Met | 625,240 |
CDVI CVV495 | Cáp CVV 4*95mm2 (2*19/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 860,530 |
CDVI CVV4100 | Cáp CVV 4*100mm2 (2*19/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 914,210 |
CDVI CVV4120 | Cáp CVV 4*120mm2 (2*19/2.8)-0.6/1kv CDV | Met | 1,094,280 |
CDVI CVV4150 | Cáp CVV 4*150mm2 (2*37/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 1,394,910 |
CDVI CVV4185 | Cáp CVV 4*185mm2 (2*37/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 1,669,030 |
CDVI CVV4200 | Cáp CVV 4*200mm2 (2*37/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 1,776,500 |
CDVI CVV4240 | Cáp CVV 4*240mm2 (2*61/2.25)-0.6/1kv CDV | Met | 2,192,960 |
CDVI CVV4250 | Cáp CVV 4*250mm2 (2*61/2.3)-0.6/1kv CDV | Met | 2,289,100 |
CDVI CVV4300 | Cáp CVV 4*300mm2 (2*61/2.52)-0.6/1kv CDV | Met | 2,749,230 |
CDVI CVV4325 | Cáp CVV 4*325mm2 (2*61/2.6)-0.6/1kv CDV | Met | 2,915,770 |
CDVI CVV4400 | Cáp CVV 4*400mm2 (2*61/2.9)-0.6/1kv CDV | Met | 3,617,240 |
Cáp điện lực đồng hạ thế 0,6/1kv | |||
CDVI CVV3412.5 | Cáp CVV 3 x 4 + 1 x 2.5mm2 (3x7/0.85+1x7/0.67 - 0.6/1kV) CDV | Met | 40,480 |
CDVI CVV3614 | Cáp CVV 3 x 6 + 1 x 4mm2 (3x7/1.04+1x7/85 - 0.6/1kV) CDV | Met | 58,080 |
CDVI CVV3816 | Cáp CVV 3 x 8 + 1 x 6mm2 (3x7/1.2+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV | Met | 77,880 |
CDVI CVV31016 | Cáp CVV 3 x 10 + 1 x 6mm2 (3x7/1.35+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV | Met | 93,830 |
CDVI CVV31116 | Cáp CVV 3 x 11 + 1 x 6mm2 (3x7/1.4+1x7/1.04 - 0.6/1kV) CDV | Met | 99,000 |
CDVI CVV31418 | Cáp CVV 3 x 14 + 1 x 8mm2 (3x7/1.6+1x7/1.2 - 0.6/1kV) CDV | Met | 124,960 |
CDVI CVV31618 | Cáp CVV 3 x 16 + 1 x 8mm2 (3x7/1.7+1x7/1.2 - 0.6/1kV) CDV | Met | 138,930 |
CDVI CVV31610 | Cáp CVV 3 x 16 + 1 x 10mm2 (3x7/1.7+1x7/1.35 - 0.6/1kV) CDV | Met | 143,550 |
CDVI CVV322111 | Cáp CVV 3 x 22 + 1 x 11mm2 (3x7/2+1x7/1.4 - 0.6/1kV) CDV | Met | 187,330 |
CDVI CVV322116 | Cáp CVV 3 x 22 + 1 x 16mm2 (3x7/2+1x7/1.7 - 0.6/1kV) CDV | Met | 198,550 |
CDVI CVV325116 | Cáp CVV 3 x 25 + 1 x 16mm2 (3x7/2.14+1x7/1.7 - 0.6/1kV) CDV | Met | 219,670 |
CDVI CVV335122 | Cáp CVV 3 x 35 + 1 x 22mm2 (3x7/2.52+1x7/2 - 0.6/1kV) CDV | Met | 296,450 |
CDVI CVV338122 | Cáp CVV 3 x 38 + 1 x 22mm2 (3x7/2.6+1x7/2 - 0.6/1kV) CDV | Met | 311,300 |
CDVI CVV350125 | Cáp CVV 3 x 50 + 1 x 25mm2 (3x19/1.8+1x7/2.14 - 0.6/1kV) CDV | Met | 398,310 |
CDVI CVV350135 | Cáp CVV 3 x 50 + 1 x 35mm2 (3x19/1.8+1x7/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 420,090 |
CDVI CVV370135 | Cáp CVV 3 x 70 + 1 x 35mm2 (3x19/2.14+1x7/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 551,100 |
CDVI CVV370150 | Cáp CVV 3 x 70 + 1 x 50mm2 (3x19/2.14+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 581,130 |
CDVI CVV380150 | Cáp CVV 3 x 80 + 1 x 50mm2 (3x19/2.3+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 652,300 |
CDVI CVV395150 | Cáp CVV 3 x 95 + 1 x 50mm2 (3x19/2.52+1x19/1.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 759,220 |
CDVI CVV395170 | Cáp CVV 3 x 95 + 1 x 70mm2 (3x19/2.52+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV | Met | 802,560 |
CDVI CVV3120160 | Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 60mm2 (3x19/2.8+1x19/2 - 0.6/1kV) CDV | Met | 960,300 |
CDVI CVV3120170 | Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 70mm2 (3x19/2.8+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV | Met | 979,000 |
CDVI CVV3120195 | Cáp CVV 3 x 120 + 1 x 95mm2 (3x19/2.8+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,041,700 |
CDVI CVV3150170 | Cáp CVV 3 x 150 + 1 x 70mm2 (3x37/2.3+1x19/2.14 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,205,050 |
CDVI CVV3150195 | Cáp CVV 3 x 150 + 1 x 95mm2 (3x37/2.3+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,263,240 |
CDVI CVV3185195 | Cáp CVV 3 x 185 + 1 x 95mm2 (3x37/2.52+1x19/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,469,270 |
CDVI CVV3185120 | Cáp CVV 3 x 185 + 1 x 120mm2 (3x37/2.52+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,536,480 |
CDVI CVV32001100 | Cáp CVV 3 x 200 + 1 x 100mm2 (3x37/2.6+1x19/2.6 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,563,430 |
CDVI CVV32001120 | Cáp CVV 3 x 200 + 1 x 120mm2 (3x37/2.6+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,619,640 |
CDVI CVV32401120 | Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 120mm2 (3x61/2.25+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,928,080 |
CDVI CVV32401125 | Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 125mm2 (3x61/2.25+1x19/2.9 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,931,490 |
CDVI CVV32401150 | Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 150mm2 (3x61/2.25+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV | Met | 1,995,840 |
CDVI CVV32401185 | Cáp CVV 3 x 240 + 1 x 185mm2 (3x61/2.25+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,063,820 |
CDVI CVV32501120 | Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 120mm2 (3x61/2.3+1x19/2.8 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,015,200 |
CDVI CVV32501125 | Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 125mm2 (3x61/2.3+1x19/2.9 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,002,990 |
CDVI CVV32501185 | Cáp CVV 3 x 250 + 1 x 185mm2 (3x61/2.3+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,136,750 |
CDVI CVV33001150 | Cáp CVV 3 x 300 + 1 x 150mm2 (3x61/2.52+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,416,480 |
CDVI CVV33001185 | Cáp CVV 3 x 300 + 1 x 185mm2 (3x61/2.52+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,484,680 |
CDVI CVV33251150 | Cáp CVV 3 x 325 + 1 x 150mm2 (3x61/2.6+1x37/2.3 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,538,910 |
CDVI CVV33251185 | Cáp CVV 3 x 325 + 1 x 185mm2 (3x61/2.6+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 2,608,650 |
CDVI CVV34001185 | Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 185mm2 (3x61/2.9+1x37/2.52 - 0.6/1kV) CDV | Met | 3,134,890 |
CDVI CVV34001200 | Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 200mm2 (3x61/2.9+1x61/2.6 - 0.6/1kV) CDV | Met | 3,161,510 |
CDVI CVV34001240 | Cáp CVV 3 x 400 + 1 x 240mm2 (3x61/2.9+1x61/2.6 - 0.6/1kV) CDV | Met | 3,263,040 |
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
(08) 3589.7383 - 0933.830.706 - 0932.193.111 - 0938.237276 P.KD
485/71A Quang Trung, P. 10, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Công ty TNHH MTV TM - DV - KT ĐIỆN ĐẠI VIỆT
Chuyên kinh doanh vật tư ngành ĐIỆN, ĐIỆN LẠNH, ĐIỆN NHẸ, PCCC VÀ NƯỚC
Chúng tôi cung cấp vật tư thiết bị trong các công trình xây dựng và nhà máy mới xây cũng như phục vụ sửa chữa thay thế trong nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện, cơ quan, cao ốc, chung cư.
Các sản phẩm chúng tôi đã phục vụ trong những năm qua là:
+ Cáp điện - Cáp mạng - Thiết bị điện - Ống luồn -Tủ điện
+ Đèn dowlight - Đèn spotlight - Đèn trần - Đèn led - Đèn phản quang
+ ĐÈN LED - Đèn chùm - Đèn vách - Đèn sân vườn - Đèn chống thấm
+ Máy bơm - Quạt hút - Quạt trần - Quạt đảo
+ Công tắc , Ổ Cắm - MCB , MCCB các loại
+ Thiết bị điện công nghiệp - Thiết bị chống sét
+ Ống nước upvc: Bình minh - Minh hùng
+ Ồng PPR : Bình minh E - Pipe -Vesbo - Toro
+ Vòi Nước - Van Nước - Đồng Hồ Nước
+ Phụ kiện phòng vệ sinh - Bộ 6 món - Gương soi
Trong những năm qua chúng tôi đã phục vụ số lượng rất lớn khách hàng từ TP HCM tới các tỉnh Miền Đông và Miền Tây Nam Bộ Từ các công trình nhỏ đến các công trình lớn đều rất được khách hàng tín nhiệm.
Chúng tôi sẽ phát huy hơn nữa các ưu điểm để phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn.
Chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong thời gian qua và hy vọng tiếp tục nhận được sự ủng hộ của quý khách.
MỤC TIÊU PHÍA TRƯỚC CỦA CHÚNG TÔI LÀ: XÂY DỰNG MỘT THƯƠNG HIỆU THÂN THIỆN & TIN CẬY VỚI KHÁCH HÀNG. SỰ HÀI LÒNG VÀ TIN TƯỞNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ TÀI SẢN LỚN CỦA CHÚNG TÔI.
-
ĐẦU COS (COSSE CỐT) VUÔNG NICHIFU
[Mã: G-22999-63] [xem: 2483]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-03-25 11:34:22] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Đại lý pin energizer giá sỉ
[Mã: G-27304-2] [xem: 2523]
[Nhãn hiệu: indo - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2015-03-12 02:25:41] Mua hàng -
Hệ thống kiểm soát lưu lượng điện tử DFT Series
[Mã: G-27311-31] [xem: 2592]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2015-02-26 09:22:36] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Nichifu - Đầu cos kim kiểu TC
[Mã: G-22999-71] [xem: 2661]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-07-18 15:39:33] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
CÁP ĐỒNG 4 LÕI CXV 3X+1
[Mã: G-9766-25] [xem: 2339]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2015-04-09 04:47:31] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Nichifu Việt Nam-Đầu nối đồng kiểu A
[Mã: G-22999-108] [xem: 1886]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2022-12-01 16:07:11] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Router bit, emdmill, drill bit
[Mã: G-22999-68] [xem: 3827]
[Nhãn hiệu: Startech - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-03-31 14:43:26] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
DÂY NHÔM KỸ THUẬT CADIVI PHI 9.5 MM
[Mã: G-9766-72] [xem: 6134]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 06:58:41] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CXV 4X
[Mã: G-9766-27] [xem: 2226]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 04:21:25] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
DÂY ĐÔI MỀM DẸT_VCTFK 2X
[Mã: G-9766-45] [xem: 3714]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 04:49:48] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Đại lý pin các hãng energizer, duracell.....
[Mã: G-27304-58] [xem: 1785]
[Nhãn hiệu: INDO - Xuất xứ: indo]
[Nơi bán: ]
2016-05-10 07:22:58] Mua hàng -
Router bit, endmill for PCB - Dao gia công bản mạch PCB
[Mã: G-22999-80] [xem: 3383]
[Nhãn hiệu: Taiwan - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-10-04 04:11:40] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Router bit , endmill 1.2 x 3.0 x 31.75
[Mã: G-22999-84] [xem: 2296]
[Nhãn hiệu: Startech - Xuất xứ: TAIWAN]
[Nơi bán: Hà Nội]
2019-03-20 14:24:27] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
DÂY ĐƠN CỨNG_VCSH 1X
[Mã: G-9766-50] [xem: 3388]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 04:53:42] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Chuyên cung cap cap cẩu 1mm đến 71mm, cáp đen, cáp mạ kẽm, cáp bọc nhựa...
[Mã: G-26846-60] [xem: 2498]
[Nhãn hiệu: Trung Quốc, Hàn Quốc - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Bình Định]
2015-06-25 03:49:00] Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại SX Ba Miền
02862583536, zalo: 0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
CÁP NGẦM 4 RUỘT DSTA 3X+1
[Mã: G-9766-31] [xem: 2806]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2014-04-08 04:26:17] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
TH-SW-8W – ĐÈN LED CẢM BIẾN DÀNH CHO TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP – TIẾN...
[Mã: G-59732-156] [xem: 1145]
[Nhãn hiệu: Tiến Hưng - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-02 17:46:32] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ NGUỒN TRIO - 2866381 - TRIO-PS/1AC/24DC/20
[Mã: G-59732-122] [xem: 522]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-18 10:56:09] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0933 327 183
[email protected]
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
NICHIFU- Kìm bấm đầu nối NH9
[Mã: G-22999-96] [xem: 7652]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-02-27 15:03:37] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ... -
Nichifu- Đầu nối kẹp kiểu T
[Mã: G-22999-104] [xem: 2118]
[Nhãn hiệu: Nichifu - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-10-06 16:11:06] Mua hàngCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KTECH VIỆT NAM
024-38186233/99; 0983.680.082 Mr. Hải
[email protected]
Phòng 201 Nhà A-Khu đô thị mới Xuân Đỉnh -Phố Đỗ Nhuận-Quận Bắc Từ...
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...