Dụng cụ cầm tay
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dụng cụ cầm tay
LIÊN HỆ MUA HÀNG
028 3762 8412 - 0906 33 99 30 - 0949 31 77 99
http://www.trungtamcongnghiep.com
| STT | Mã-hàng | Tên hàng |
| Chainsaw | ||
| 1 | 1130-222-3002 | Máy cưa xích MS170 đồng bộ lam và xích 16 in |
| 2 | 1130-223-3042 | Máy cưa xích MS180 đồng bộ lam và xích 18 in |
| 3 | 1130-011-3067 | Máy cưa xích MS180 C-BE đồng bộ lam và xích 16in |
| 4 | 1130-011-3067 | Máy cưa xích MS180 C-BE đồng bộ lam và xích 18in |
| 5 | 1137-222-3040 | Máy cưa xích MS193T đồng bộ lam và xích 14 in |
| 6 | 1137-222-0002 | Máy cưa xích MS194T đồng bộ lam và xích 14 in |
| 7 | 1123-222-3036 | Máy cưa xích MS230 đồng bộ lam và xích 16in |
| 9 | 1123-222-3036 | Máy cưa xích MS230 đồng bộ lam và xích 18 in |
| 10 | 1123-222-3039 | Máy cưa xích MS230 đồng bộ lam và xích 18 in (.325") |
| 11 | 1123-222-3040 | Máy cưa xích MS210 đồng bộ lam và xích 16in |
| 12 | 1123-222-3040 | Máy cưa xích MS210 đồng bộ lam và xích 18in |
| 13 | 1123-222-3044 | Máy cưa xích MS250 đồng bộ lam và xích 18 in |
| 14 | 1123-222-3037 | Máy cưa xích MS250 đồng bộ lam và xích 18 in (0.325") |
| 1121-222-3088 | Máy cưa xích MS260 đồng bộ lam và xích 16in (.325") | |
| 15 | 1119-222-3051 | Máy cưa xích MS382 đồng bộ lam và xích 16in |
| 16 | 1119-222-3051 | Máy cưa xích MS382 đồng bộ lam và xích 20in |
| 17 | 1119-222-3051 | Máy cưa xích MS382 đồng bộ lam và xích 25in |
| 18 | 1119-222-3051 | Máy cưa xích MS382 đồng bộ lam và xích 30in |
| 19 | 1135-222-3040 | Máy cưa xích MS361 đồng bộ lam và xích 16 in |
| 20 | 1135-222-3040 | Máy cưa xích MS361 đồng bộ lam và xích 20 in |
| 21 | 1144-011-3080 | Máy cưa xích MS651 đồng bộ lam và xích 16 in |
| 22 | 1144-011-3080 | Máy cưa xích MS651 đồng bộ lam và xích 30 in |
| 23 | 1122-222-3089 | Máy cưa xích MS660 đồng bộ lam và xích 16 in |
| 24 | 1122-222-3089 | Máy cưa xích MS660 đồng bộ lam và xích 30 in |
| 25 | 1106-222-3000 | Máy cưa xích MS720 đồng bộ lam và xích 36 in |
| 26 | 1106-222-3002 | Máy cưa xích MS070 đồng bộ lam và xích 36 in |
| 27 | 1128-200-0452 | Máy cưa xích MS461R đồng bộ lam và xích 20 in |
| 28 | 1142-200-0025 | Máy cưa xích MS462R đồng bộ lam và xích 20 in |
| 29 | 1208-011-4051 | Máy cưa xích bằng điện MSE141 CQ đồng bộ lam và xích 14in |
| 30 | 4252-011-6300 | Máy cắt bêtông GS461 đồng bộ lam và xích dài 16 in |
| 31 | 1209-222-4002 | Máy cưa điện MSE170C-BQ đồng bộ lam và xích 14 in |
| Sawchain | ||
| 1 | 3652-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3652 (Xích tròn 6) |
| 2 | 3653-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3653 |
| 3 | 3615-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3615 |
| 4 | 3623-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3623 (Xích vuông 3) |
| 5 | 3621-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3621 (Xích vuông 6) |
| 6 | 3622-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3622 |
| 7 | 3636-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3636 (Xích Mini) |
| 8 | 3846-000-1480 | Lưỡi cưa xích 3846 ( 404 hau vuong) |
| 9 | 3860-000-1480 | Lưỡi cưa xích 3860 (Xích .404) |
| 10 | 3638-000-1840 | Lưỡi cưa xích 3638 |
| 11 | 3660-000-2400 | Lưỡi cưa xích 3660 |
| 12 | 3661-000-2400 | Lưỡi cưa xích 3661 |
| 13 | 3670-000-2400 | Lưỡi cưa xích 3670 |
| 14 | 3683-000-0410 | Lưỡi cưa xích 3683 ( hợp kim) |
| 15 | 3686-000-1840 | Lưỡi cưa xích 3686 |
| 16 | 3610-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3610 |
| 17 | 3898-000-1640 | Lưỡi cưa xích 3898 |
| Sợi xích | ||
| 1 | 3610-000-0044 | Loop 12" |
| 2 | 3670-000-0064 | Loop 12" |
| 3 | 3623-000-0060 | Loop 16" |
| 4 | 3636-000-0050 | Loop 14" |
| 5 | 3636-000-0055 | Loop 16" |
| 6 | 3636-000-0061 | Loop 18" |
| 7 | 3652-000-0072 | Loop 20" |
| 8 | 3652-000-0084 | Loop 25" |
| 9 | 3652-000-0096 | Loop 30" |
| 10 | 3660-000-0076 | Loop 3660 dai 14 in (Xích chuột) |
| 11 | 3860-000-0104 | Loop 36" |
| 12 | 3944-000-0072 | Lưỡi cưa xích dài 20in (MS462R) |
| 13 | 3661-000-0064 | Lưỡi cưa xích 3661 dài 12 in ( Loop chain for 12'' carving bar) |
| 14 | 3686-000-0068 | Loop 18" |
| 15 | 3691-000-0055 | Loop 16" |
| 16 | 3691-000-0061 | Loop 18" |
| 17 | 3692-000-0060 | Loop 16" |
| 18 | 3692-000-0066 | Loop 18" |
| 19 | 3692-000-0072 | Loop 20" |
| 20 | 3210-050-0064 | Xích 16 in cho GS461 |
| 21 | 3210-662-1150 | Hump drive link 3/8"G |
| 22 | 3210-662-1151 | Hump drive link 3/8"G |
| 23 | 3210-007-1000 | Kit 3/8"G Closing link |
| 24 | 3523-000-0060 | Loop 16" |
| 25 | 3670-000-0028 | Loop chain 4" (GTA26) |
| 26 | 3684-000-0067 | Loop chain 16" (MS260) |
| Máy công cụ | ||
| 1 | 4145-011-3301 | Máy cắt cỏ mang lưng FR3001 |
| 2 | 4140-200-0417 | Máy cắt cỏ cần thẳng FS 55 (cắt bằng sợi cước) |
| 3 | 4140-200-0411 | Máy cắt cỏ cần thẳng FS 55 (cắt bằng lưỡi dao) |
| 4 | 4134-200-0337 | Máy cắt cỏ cần thẳng FS250 |
| 6 | 4151-200-0003 | Máy cắt cỏ chạy xăng FS230/ Single harness |
| 7 | 4151-200-0004 | Máy cắt cỏ chạy xăng FS230/ Double harness |
| 8 | 4151-200-0024 | Máy cắt cỏ chạy xăng FS230/ Full harness |
| 9 | 4151-200-0007 | Máy cắt cỏ chạy xăng FR230 |
| 10 | 4134-200-0326 | FS120 Brush cutter |
| 11 | 4522-011-5700 | Máy cắt cỏ FSA56, autocut 2-2 |
| 12 | 4522-011-5700 | Máy cắt cỏ FSA56 đồng bộ pin AK20, bộ sạc AL101, nắp đậy pin |
| 4138-200-0028 | Máy cắt cành cây HT 75 | |
| 13 | 4138-200-0044 | Máy cắt cành cây HT 75 |
| 14 | 4138-200-0050 | Máy cắt cành cây HT 75 |
| 15 | 4203-011-2611-CV | Máy phun thuốc SR420 đồng bộ vòi phun ULV |
| 16 | 4203-011-2611-KV | Máy phun thuốc SR420 |
| 17 | 4241-011-2604 | Máy phun thuốc SR200 |
| 18 | 4241-011-2624 | Máy phun thuốc SR200 |
| 19 | 4244-011-2630 | Máy phun thuốc SR440 |
| 20 | 4253-011-2600 | Máy phun thuốc SR5600 |
| 21 | 4255-019-4930 | Bình phun thuốc SG31 hoạt động bằng tay |
| 22 | 4241-011-1716 | Máy thổi lá cằm tay BG 86 C-E |
| 23 | 4241-011-1732 | Máy thổi lá cằm tay BG 86 |
| 24 | 4866-011-5900 | BGA 100 Cordless Blower |
| ** For complete set add on AP200 and AL300 ** Để hoàn chỉnh set máy, lắp thêm pin AP200 và AL300 |
||
| 25 | 4523-011-5900 | Máy thổi lá BGA56 |
| 26 | 4523-011-5910 | Máy thổi lá BGA56 đồng bộ pin AK20, bộ sạc AL101, nắp đậy pin |
| 27 | 4229-011-1723 | Máy thổi lá BG50 |
| 28 | 4241-011-1605 | Máy thổi lá mang lưng BR200 |
| 29 | 4282-011-1610 | Máy thổi lá mang lưng BR500 |
| 30 | 4282-011-1621 | Máy thổi gió đeo vai BR700 |
| 31 | 4237-011-2920 | Máy cắt tỉa hàng rào HS81 R đồng bộ lưỡi cắt 600 mm (24") |
| 32 | 4283-011-1603 | BR800 Blower |
| 33 | 4228-710-6050 | Lưỡi cắt tỉa hàng rào dài 450 mm (18") |
| 34 | 4228-710-6051 | Lưỡi cắt tỉa hàng rào dài 600 mm (24") |
| 35 | 4814-011-3500 | Máy cắt tỉa hàng rào HSE41 đồng bộ lưỡi cắt 450mm |
| 36 | 4228-011-2924 | Máy cắt tỉa hàng rào HS45 |
| 37 | 4228-011-2937 | Máy cắt tỉa hàng rào HS45 |
| 38 | 4228-011-2940 | Máy cắt tỉa hàng rào HS52 |
| 39 | 4243-200-0022 | Máy cắt tỉa hàng rào HL92 |
| 40 | 4515-011-3500 | Máy cắt tỉa hàng rào, cây cảnh HSA25 |
| 41 | 4515-400-6500 | Pin HSA25 |
| 42 | 4521-011-3500 | Máy cắt tỉa hàng rào HSA56 |
| 43 | 4521-011-3500 | Máy cắt tỉa hàng rào HSA56 đồng bộ pin AK20, bộ sạc AL101, nắp đậy pin |
| 45 | 4180-200-0166 | Máy cắt cỏ cầm tay đa chức năng chạy xăng KM130R đồng bộ dụng cụ gom cỏ cắt KB-KM (4601-740-4905) |
| 46 | 4180-740-5002 | Lưỡi cắt cỏ FCB-KM |
| 47 | 4137-740-5000 | Lưỡi cắt cỏ FCB-KM |
| 48 | 4230-740-5000 | Đầu tỉa hàng rào cán dài HL-KM điều chỉnh 135 độ |
| 49 | 4230-740-5004 | Đầu tỉa hàng rào cán dài HL-KM |
| 50 | 4182-200-0079 | Đầu cưa , tỉa cành cây HT-KM |
| 51 | 4238-011-2800 | Máy cắt bê tông TS410 ( 12") |
| 52 | 4238-011-2810 | Máy cắt bê tông TS420 (14") |
| 53 | 4864-011-6600 | Máy cắt bê tông cầm tay TSA230 |
| 54 | 4864-011-6600set | Máy cắt bê tông cầm tay TSA230 đồng bộ pin AP300, bộ sạc AL300, nắp đậy pin |
| 55 | 4224-011-2800 | Máy cắt bê tông TS700 (14") |
| 56 | 4224-011-2820 | Máy cắt bê tông TS800 (16") |
| 57 | 5203-200-0008 | Máy mài xích USG |
| 58 | 4314-200-0000 | Máy khoan cầm tay BT45 |
| 4241-011-0902 | SH86C-E Shredded vacuum | |
| 59 | 4241-011-0907 | SH 86C-E shredder Vaccum |
| 60 | 4241-011-0918 | SH 86C-E shredder Vaccum |
| 61 | 4853-011-5900 | Máy thổi lá cầm tay BGA 85, chạy bằng bình ắc quy |
| ** For complete set add on AP200 and AL300 ** Để hoàn chỉnh set máy, lắp thêm pin AP200 và AL300 |
||
| 62 | 4815-011-4104 | Máy cắt cỏ điện FSE 41 |
| 65 | 4850-400-6560 | AP 200 Battery - RECOMMENDED !/ KHUYẾN KHÍCH DÙNG |
| 66 | 4850-400-6570 | AP 300 Battery |
| 67 | 4850-430-5500 | AL 300 High speed Charger - RECOMMENDED !/ KHUYẾN KHÍCH DÙNG |
| 68 | 4850-430-5700 | Bộ sạc nhanh AL 500 |
| 69 | 4865-400-6510 | AR2000 Battery, backpack |
| 70 | 4865-400-6520 | AR3000 Battery, backpack |
| 71 | 4850-430-2520 | AL101 Battery charger |
| 72 | 4850-602-0900 | Cover |
| 73 | 4520-400-6503 | Pin AK 20 |
| 74 | 4520-400-6518 | Pin AK 20 |
| 75 | 4601-011-5400 | Máy cắt cỏ động cơ đa năng MM55 đồng bộ chổi quét (4601-740-4602) và bộ bánh xe (4601-007-1008) |
| 76 | 4601-740-4602 | Chổi lông cứng KB-MM |
| 77 | 4601-740-4905 | Chổi lông cứng KB-KM |
| 78 | 4601-740-4904 | KW-KM Power Sweep |
| 79 | 4601-007-1008 | Bộ bánh xe |
| 80 | 4116-229-0000 | Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng FS550 |
| 81 | 4606-740-5000 | Đầu thổi lá rụng BG-KM |
| 82 | 4601-740-5000 | BF-KM Cultivator |
| 83 | 4147-200-0197 | Máy cắt cỏ FS360 C-EM (Máy phát quang bụi rậm) |
| 84 | 4180-200-0475 | Đầu cắt cỏ FS-KM, GSB 230-2 |
| 85 | 4180-200-0476 | Đầu cắt cỏ FS-KM |
| 86 | 4182-790-4400 | Hệ thống hỗ trợ lưng RTS-HT |
| 87 | 4601-740-4601 | Đầu gắn đa chức năng MF-MM |
| 88 | 4601-740-4606 | Dụng cụ xới đất, lưỡi xới đất BK-MM |
| 89 | VB02-011-2000 | Máy bơm nước WP230 |
| 90 | UB01-011-2100 | Máy khoan đất BT230 |
| 91 | YB01-011-5400 | Máy xới đất BC230 |
| 92 | SB02-011-6700 | Máy phun thuốc SG230 |
| 93 | 4950-012-4502 | Máy thổi rửa áp suất cao RE100 |
| 94 | 4950-012-4522 | Máy thổi rửa áp suất cao RE110 |
| 95 | 4950-012-4542 | Máy thổi rửa áp suất cao RE120 |
| 96 | 4950-012-4562 | Máy thổi rửa áp suất cao RE130 |
| 97 | 6250-011-3900 | MH610 |
| 98 | 6251-011-3900 | MH710 |
| 1254-011-5880 | Máy cưa xích cầm tay MSA120 C-BQ đồng bộ lam và xích 12in | |
| 101 | 6357-011-3405 | RM 2.0R Lawn Mower |
| 102 | 6350-011-3420 | RM 248.0 Lawn Mower |
| 103 | 6371-011-3405 | RM 253.0 Lawn Mower |
| 104 | 6311-011-1411 | RMA 235.0 Cordless Lawn Mower |
| 105 | 6368-011-1401 | RMA 460 Cordless Lawn Mower |
| 106 | 6372-011-1401 | RMA 510 Cordless Lawn Mower |
| 107 | HA03-011-3506 | HSA 26 SET Cordless shrub shears |
| 108 | GA01-011-6910 | GTA 26 SET Cordless Pruner |
| Lam máy cưa | ||
| 1 | 3005-000-3905 | Lam máy cưa dài 12 in (HT75, xich 3610) |
| 2 | 3005-000-6405 | Lam máy cưa xích dài 12 in |
| 3 | 3005-000-4809 | Lam máy cưa dài 14 in |
| 4 | 3005-000-4813 | Lam máy cưa dài 16 in máy 170 |
| 5 | 3003-000-8613 | Lam máy cưa dài 16 in (ĐỨC) |
| 6 | 3005-000-4817 | Lam máy cưa dài 18 in may 180 |
| 7 | 3003-000-5217 | Lam máy cưa dài 18 in |
| 8 | 3003-000-5221 | Lam máy cưa dài 20 in |
| 9 | 3002-000-8052 | Lam máy cưa dài 36 in |
| 10 | 3002-002-8052 | Lam máy cưa dài 36 in ( loại dày) |
| 11 | 3003-000-6053 | Lam máy cưa dài 36 in |
| 12 | 3002-000-8058 | Lam máy cưa dài 41 in |
| 13 | 3002-000-8064 | Lam máy cưa dài 47 in |
| 14 | 3003-002-9421 | Lam máy cưa dài 20 in (MS462R) |
| 15 | 3003-001-9213 | Lam máy cưa dài 16 in (BRASIL) |
| 16 | 3003-001-9221 | Lam máy cưa dài 20 in (lam 6 tấc) |
| 17 | 3003-001-5631 | Lam máy cưa dài 25 in (lam 7 tấc) |
| 18 | 3003-001-9241 | Lam máy cưa dài 30 in (lam 8 tấc) |
| 19 | 3002-000-8041 | Lam máy cưa dài 30 in (D 75cm/30" 1,6mm/0.063") |
| 20 | 3005-000-3205 | Lam máy cưa dài 12 in ( Carving ) (loại mới) |
| 21 | 3001-000-9223 | Lam máy cưa dài 21 in |
| 22 | 3001-000-9231 | Lam máy cưa dài 25 in |
| 23 | 3002-000-8045 | Lam máy cưa dài 33 in |
| 24 | 3005-000-3909 | Lam máy cưa dài 14 in |
| 25 | 3005-000-4713 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 26 | 3005-000-4805 | Lam máy cưa dài 12 in |
| 27 | 3005-008-3913 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 28 | 3005-008-4713 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 29 | 3005-008-4717 | Lam máy cưa dài 18 in |
| 30 | 3006-000-1213 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 31 | 3003-000-6813 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 32 | 3003-000-9213 | Lam máy cưa dài 16 in |
| 33 | 3003-000-9217 | Lam máy cưa dài 18 in |
| 34 | 3003-008-6817 | Lam máy cưa dài 18 in |
| 35 | 3002-000-8423 | Lam máy cưa dài 21 in |
| 36 | 3002-000-9223 | Lam máy cưa dài 21 in |
| 37 | 3002-000-9231 | Lam máy cưa dài 25 in |
| 38 | 3005-008-3405 | Lam R 30cm/12" 1,1mm/0.043" 1/4"P (HT75, xich 3670) |
| 39 | 3003-000-2021 | Lam máy cưa xích 50cm/20in |
| 40 | 3005-008-3403 | Lam máy cưa dài 10 in |
| 41 | 3005-000-7605 | Guide bar 12'' |
| Nhớt máy STIHL 2T | ||
| 1 | 0781-319-8401 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 100 ml |
| 2 | 0781-319-8410 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 1 lít |
| 3 | 0781-319-8411 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 1 lít (1 thùng/ 10 chai) |
| 4 | 0781-319-8433 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 5 lít |
| 5 | 0781-319-8053 | Nhớt máy STIHL Super 1L |
| 6 | 0781-319-8061 | Nhớt máy STIHL Ultra 1L có bình đo lường |
| 7 | 0781-319-8056 | Nhớt máy STIHL Ultra 1L có bình đo lường |
| 8 | 0781-516-6001 | Chế phẩm bôi trơn dung cho máy cưa xích 1L (thùng/ 12 chai) |
| 9 | 0781-516-6002 | Chế phẩm bôi trơn dung cho máy cưa xích 5L |
| 10 | 0781-319-8411M | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 1 lít (1 THÙNG/ 12 CHAI) |
| 11 | 0781-319-84M5 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 500ML (1 THÙNG/ 24 CHAI) |
| 12 | 0781-319-84M2 | Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy cưa xích - Bình 250ML (1 THÙNG/ 24 CHAI) |
| Giũa | ||
| 1 | 5605-773-4803 | Giũa 4.8 mm |
| 2 | 5605-773-5503 | Giũa 5.5 mm |
| 3 | 5605-773-4003 | Giũa 4.0 mm |
| 4 | 5605-771-4006 | Giũa 4.0 mm |
| 5 | 5605-771-4806 | Giũa 4.8 mm |
| 6 | 5605-771-5506 | Giũa 5.5 mm |
| 7 | 5605-771-3206 | Giũa tròn 3.2mm |
| 8 | 5805-012-7520 | Dụng cụ cắt và tán lưỡi cưa xích NG7 |
| 9 | 5805-012-7500 | Dụng cụ cắt lưỡi cưa xích NG4 |
| 10 | 5805-012-7510 | Dụng cụ tán lưỡi cưa xích NG5 |
| 11 | 5910-850-1100 | Dụng cụ kiểm tra tốc độ máy EDT8/ EDT9 |
| 12 | 5910-850-4503 | Bộ kiểm tra hệ thống đánh lửa |
| 13 | 1129-890-3401 | Cờ lê / Tuýp mở bugi |
| 14 | 0814-252-3356 | Giũa dẹp/ Giũa hạ nứu |
| 15 | 0812-370-1000 | Cờ lê T27x120x70 / Thanh chữ L |
| 16 | 0811-421-8971 | Giũa tam giác |
| 17 | 5605-750-4328 | Kẹp giũa .325" |
| 18 | 5605-750-4303 | Hộp đựng giũa 2 trong 1, 3/8"P |
| 19 | 5605-750-4304 | Hộp đựng giũa 2 trong 1, 325" |
| 20 | 5605-750-4305 | Hộp đựng giũa 2 trong 1, 3/8" |
| 21 | 5605-750-4306 | Hộp đựng giũa 2 trong 1, 1/4"P |
| STT | Mã-hàng | Tên hàng |
| Các-loại-lưỡi-cắt | ||
| 1 | 0835-010-7000 | Lưỡi cắt sắt 300mm |
| 2 | 0835-010-7002 | Lưỡi cắt sắt 400mm |
| 3 | 0835-020-7000 | Lưỡi cắt đá 300mm |
| 4 | 0835-020-7001 | Lưỡi cắt đá 350mm |
| 5 | 0835-020-7002 | Lưỡi cắt đá 400mm |
| 6 | 0835-030-7000 | Lưỡi cắt (mài ) tròn AG 300 mm |
| 7 | 0835-030-7001 | Lưỡi cắt (mài ) tròn AG 350 mm |
| 8 | 0835-030-7002 | Lưỡi cắt (mài ) tròn AG 400 mm |
| 9 | 0835-090-7005 | Lưỡi cắt (mài ) tròn BA 80 300 mm |
| 10 | 0835-090-7006 | Lưỡi cắt (mài ) tròn BA 80 350 mm |
| 11 | 0835-090-7011 | Lưỡi cắt (mài ) tròn BA 80 400 mm |
Sản phẩm doanh nghiệp: CTY TNHH TM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH
CTY TNHH TM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH
028 3762 8412 - 0906 33 99 30 - 0949 31 77 99
704/9D Hương Lộ 2, Khu Phố 4, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP.HCM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƯỜNG THỊNH
704/9D Hương Lộ 2, Khu Phố 4, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP.HCM
Chúng tôi là đại lý chính thức chuyên cung cấp trang thiết bị nhà máy :
Dụng cụ điện cầm tay : Bosch, Makita
Dụng cụ cầm tay : Kingtony, Stanley, Sata, Fujiya(Japan), Toptul, Top, Licota, Gestar (Crossman), Century, Tajima...
Dụng cụ đo : Mitutoyo, kyoritsu, Fluke, Hioki...
Dụng cụ cắt : Nachi, Asada, SKC, Yamawa...
Keo dán công nghiệp : Loctile, Loxeal, 3M...
Trang thiết bị nâng hạ : Daesan,Kondotec, Masada...
Thiết bị hàn cắt
Hàng hóa được giao tận nơi miễn phí trên toàn quốc
Tel : 028 3762 8412
Fax : 028 3762 8413
DĐ : 0906 33 99 30 - 0949 31 77 99
Email : [email protected] [email protected]
Website:http://www.trungtamcongnghiep.com http://www.thietbicuongthinh.com
-
Máy giũa khí nén AG-993A LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-195] [xem: 541]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 16:34:22] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài khí nén NAK-90 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-131] [xem: 212]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 12:06:58] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài khí nén AIR-747 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-144] [xem: 182]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 13:58:15] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy kiểm tra cờ lê lực
[Mã: G-231-47] [xem: 5600]
[Nhãn hiệu: Gedore - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2010-09-30 16:59:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Máy giũa khí nén AG-993S LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-196] [xem: 597]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 16:38:26] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Đầu mài kim cương MG40 MIRACLE - Đài Loan
[Mã: G-54238-548] [xem: 475]
[Nhãn hiệu: MIRACLE - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-25 09:40:27] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy mài khí nén ARA-A900 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-158] [xem: 514]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 14:30:57] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí nén GIA-793 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-108] [xem: 243]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 10:49:53] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Kìm xiết đai thép, dụng cụ Niềng Đai nhựa, kìm rút dây
[Mã: G-299-181] [xem: 3197]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-05-30 15:34:20] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH

Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy chà nhám khí nén YA-5K-10F YOSHIDA - Nhật Bản
[Mã: G-54238-542] [xem: 557]
[Nhãn hiệu: YOSHIDA - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-25 09:16:55] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa đánh bóng siêu âm US21 MINIMO - Nhật Bản
[Mã: G-54238-572] [xem: 531]
[Nhãn hiệu: MINIMO - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-28 09:20:45] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí DR-ZF3 DR - Đài Loan
[Mã: G-54238-448] [xem: 228]
[Nhãn hiệu: DR PNEUMATIC TOOLS - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-15 09:55:46] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí nén AIR-594 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-197] [xem: 495]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 16:41:06] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Máy giũa khí MIL-07 MIRACLE - Đài Loan
[Mã: G-54238-423] [xem: 500]
[Nhãn hiệu: MIRACLE - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-14 12:05:36] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Dụng cụ thít dây Hellermann Tyton MK7P (110-07100), mk7p ヘラマンタイトン,...
[Mã: G-14587-52] [xem: 1636]
[Nhãn hiệu: Hellermann Tyton - Xuất xứ: Nhật]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-06-21 18:34:27] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Máy giũa khí nén AR-015 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-187] [xem: 206]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 16:00:31] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Súng xịt khí KumKang Hàn Quốc KD, KSD
[Mã: G-27311-180] [xem: 2765]
[Nhãn hiệu: KumKang - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hà Nội]
2021-07-08 11:45:45] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Máy mài khí nén AG-3MA5 LIH - Đài Loan
[Mã: G-54238-159] [xem: 239]
[Nhãn hiệu: LIH - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-10 14:34:34] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Tua vít lục giác No.B-340TX (T10H × 80) Vessel Nhật Bản
[Mã: G-54238-495] [xem: 210]
[Nhãn hiệu: Vessel - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-18 09:17:48] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Đầu mài kim cương MB20 MIRACLE - Đài Loan
[Mã: G-54238-549] [xem: 510]
[Nhãn hiệu: MIRACLE - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-25 09:49:06] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
[email protected]
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...









































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)






































