Dệt may - Thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dệt may - Thiết bịBlowing, Carding, Winding
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168 http://texhong.com
Blowing machine list | |||
NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
HOPPER+OPENER | 1992 | ||
TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
6-MIXER | 1992 | ||
OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
OPENING MACHINE | 1992 | ||
AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
35 HOPPER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | ||
WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | VFO | |
OPENER | 1992 | ||
36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 |
Carding Machine List | |||||
No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 |
WINDING MACHINE LIST | |||||||||
MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
№7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
№7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 |
Sản phẩm doanh nghiệp: Cty CP Dệt Texhong Nhơn Trạch
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168
KCN Nhơn Trạch 5, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Blowing machine list | |||
NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
HOPPER+OPENER | 1992 | ||
TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
6-MIXER | 1992 | ||
OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
OPENING MACHINE | 1992 | ||
AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
35 HOPPER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | ||
WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | VFO | |
OPENER | 1992 | ||
36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 |
Carding Machine List | |||||
No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 |
WINDING MACHINE LIST | |||||||||
MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
№7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
№7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
-
Cảm biến FR 1501
[Mã: G-61232-26] [xem: 478]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-10-10 13:30:04] Mua hàng -
Mền cao su máy Sanforizing , Comfit
[Mã: G-61232-66] [xem: 649]
[Nhãn hiệu: Vulking - Xuất xứ: India]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 11:19:51] Mua hàng -
Chổi đè biên máy căng kim 46 mắc
[Mã: G-61232-70] [xem: 540]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 13:12:44] Mua hàng -
Dao cắt mẫu răng cưa
[Mã: G-61232-58] [xem: 474]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:56:51] Mua hàng -
Cảm biến con lắc F 31E
[Mã: G-61232-28] [xem: 545]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:19:03] Mua hàng -
Cảm biến FR 5503
[Mã: G-61232-24] [xem: 743]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:06:28] Mua hàng -
Motor dò biên KR6030
[Mã: G-61232-23] [xem: 630]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:01:30] Mua hàng -
Phụ tùng máy căng kim
[Mã: G-61232-71] [xem: 533]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 13:17:00] Mua hàng -
Xích máy căng kim
[Mã: G-61232-72] [xem: 633]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 13:34:43] Mua hàng -
Băng tải máy in trục , in phẳng
[Mã: G-61232-67] [xem: 454]
[Nhãn hiệu: Image - Xuất xứ: India]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 11:36:08] Mua hàng -
Cảm biến FR 0850, FR 0950
[Mã: G-61232-27] [xem: 489]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-10-10 13:30:04] Mua hàng -
Dao khoét định lượng
[Mã: G-61232-60] [xem: 472]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 16:03:36] Mua hàng -
Máy soi màu cầm tay
[Mã: G-61232-56] [xem: 590]
[Nhãn hiệu: CHN - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:51:55] Mua hàng -
Máy dò kim loại AD-4971-3510
[Mã: G-62792-32] [xem: 89]
[Nhãn hiệu: A&D - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-08-31 11:19:53] 1,150 Mua hàngCông Ty TNHH Máy và Thiết Bị Tân Tiến
0859135789
[email protected]
252/16 ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh -
Kim cào lông vải
[Mã: G-61232-68] [xem: 629]
[Nhãn hiệu: Schelling - Xuất xứ: Italy]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 11:45:24] Mua hàng -
Cảm biến FR 5502
[Mã: G-61232-25] [xem: 536]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:10:13] Mua hàng -
Roller bằng vật liệu PU
[Mã: G-231-122] [xem: 5126]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2010-11-12 16:59:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Cảm biến FR 5301 FR 5201
[Mã: G-61232-77] [xem: 260]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-11-09 13:03:03] Mua hàng -
Máy dò kim loại AD-4971-3517
[Mã: G-62792-33] [xem: 91]
[Nhãn hiệu: A&D - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-31 11:22:47] 1,160 Mua hàngCông Ty TNHH Máy và Thiết Bị Tân Tiến
0859135789
[email protected]
252/16 ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh -
VẢI LỌC BỤI, ĐÓNG GÓI BAO BÌ
[Mã: G-36818-223] [xem: 1909]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-24 13:30:03] 200,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM
0969088885
[email protected]
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...