Dệt may - Thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Dệt may - Thiết bị
Blowing, Carding, Winding
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168
http://texhong.com
| Blowing machine list | |||
| NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
| 1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
| MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
| TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
| MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
| OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
| OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
| 2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| HOPPER+OPENER | 1992 | ||
| TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
| 6-MIXER | 1992 | ||
| OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
| OPENING MACHINE | 1992 | ||
| AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
| 3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
| CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
| STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
| STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| OPENER | 1992 | ||
| WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
| 4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| OPENER | 1992 | VFO | |
| OPENER | 1992 | ||
| 36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| Carding Machine List | |||||
| No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
| 1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
| 2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
| 3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
| CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
| 4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 | |
| WINDING MACHINE LIST | |||||||||
| MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
| CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
| №7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
| №7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| 0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | |||
Sản phẩm doanh nghiệp: Cty CP Dệt Texhong Nhơn Trạch
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168
KCN Nhơn Trạch 5, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
zhengda@texhong.com
http://texhong.com
| Blowing machine list | |||
| NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
| 1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
| MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
| TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
| MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
| OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
| OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
| 2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| HOPPER+OPENER | 1992 | ||
| TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
| 6-MIXER | 1992 | ||
| OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
| OPENING MACHINE | 1992 | ||
| AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
| 3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
| CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
| STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
| STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| OPENER | 1992 | ||
| WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
| 4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
| TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
| 35 HOPPER | 1992 | ||
| OPENER | 1992 | VFO | |
| OPENER | 1992 | ||
| 36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
| MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
| MULTI-MIXER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
| Carding Machine List | |||||
| No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
| 1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
| 2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
| 3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
| CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
| 4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 | |
| WINDING MACHINE LIST | |||||||||
| MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
| CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
| №7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
| №7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| 0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
| №7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
-
Chổi đè biên máy căng kim
[Mã: G-61232-69] [xem: 1127]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 12:54:48] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Thiết bị vuốt biên vải KF 2020
[Mã: G-61232-10] [xem: 1184]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-06 17:42:01] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Motor dò biên KR48
[Mã: G-61232-21] [xem: 834]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 10:58:08] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Cảm biến con lắc F 31E
[Mã: G-61232-28] [xem: 850]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:19:03] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Cảm biến FR 1501
[Mã: G-61232-26] [xem: 990]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-12-19 13:30:03] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Motor dò biên KR6030
[Mã: G-61232-23] [xem: 1007]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:01:30] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Dao cắt mẫu răng cưa
[Mã: G-61232-58] [xem: 967]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:56:51] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Cảm biến FR 5502
[Mã: G-61232-25] [xem: 965]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:10:13] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
hộp số nhôm NMRV size 063
[Mã: G-33839-74] [xem: 2580]
[Nhãn hiệu: VARIO worn gear - Xuất xứ: Vario - China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-06-04 11:25:16] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐIỆN CƠ GIA HƯNG PHÁT

0909368326
info@giahungphatco.com
284 - 286 Đường Liên Khu 4-5, KP 4, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM -
Motor dò biên KR5230
[Mã: G-61232-22] [xem: 959]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:00:02] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Xích máy căng kim
[Mã: G-61232-72] [xem: 1224]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 13:34:43] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Mền cao su máy Sanforizing , Comfit
[Mã: G-61232-66] [xem: 1132]
[Nhãn hiệu: Vulking - Xuất xứ: India]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 11:19:51] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Chổi đè biên máy căng kim 46 mắc
[Mã: G-61232-70] [xem: 1063]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 13:12:44] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Roller bằng vật liệu PU
[Mã: G-231-122] [xem: 5510]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2010-11-12 16:59:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
catminh@catminh.net;catminh@catminh.com
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
VẢI LỌC BỤI, ĐÓNG GÓI BAO BÌ
[Mã: G-36818-223] [xem: 2543]
[Nhãn hiệu: Phương Nam - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-12-13 03:10:02] 200,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG NAM

0969088885
sales.xnkphuongnam@gmail.com
144/12 Hồng Lạc, P.11, Q.Tân Bình -
Cảm biến FR 5503
[Mã: G-61232-24] [xem: 1414]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 11:06:28] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Dao khoét định lượng
[Mã: G-61232-60] [xem: 929]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 16:03:36] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Lưỡi dao xẻ khổ vải
[Mã: G-61232-62] [xem: 723]
[Nhãn hiệu: EL - Erhardt Leimer - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 17:00:41] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Kim cào lông vải
[Mã: G-61232-68] [xem: 1221]
[Nhãn hiệu: Schelling - Xuất xứ: Italy]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-13 11:45:24] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward , -
Điều khiển nhiệt độ Baelz
[Mã: G-61232-54] [xem: 1116]
[Nhãn hiệu: Baelz - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-10-12 15:45:29] Mua hàngTan Dong Cang company LTD

+84919172372
tan.tandongcang@gmail.com
28/1A , Block 2A , Tan Thoi Hiep Ward ,
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...
-
Nhân sự tư vấn
Luật Dương Trí cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp, hỗ trợ...
-
Tuyển dụng NVKD Khu vực HCM
Mô tả công việc: - Nắm bắt thị trường, chịu khó học hỏi để am hiểu...

.jpg)

































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)





































