Máy công cụ - Phụ tùng
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Máy công cụ - Phụ tùngBlowing, Carding, Winding
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168 http://texhong.com
Blowing machine list | |||
NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
HOPPER+OPENER | 1992 | ||
TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
6-MIXER | 1992 | ||
OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
OPENING MACHINE | 1992 | ||
AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
35 HOPPER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | ||
WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | VFO | |
OPENER | 1992 | ||
36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 |
Carding Machine List | |||||
No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 |
WINDING MACHINE LIST | |||||||||
MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
№7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
№7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 |
Sản phẩm doanh nghiệp: Cty CP Dệt Texhong Nhơn Trạch
0613 569 511/ 566 014; 0908 459 168
KCN Nhơn Trạch 5, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Blowing machine list | |||
NO | Machine Name | Date of manufacture | Machine Model |
1 | TRUTESCHLER BALE PLUCKER | 1995 | KFO1200 |
MINH ZHENG HOPPER | 2006 | VO—E12 | |
TRUTESCHLER 35 HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
MULTI-MIXER | 1995 | MPM10/1400 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO12000 | |
OPENING MACHINE | 1995 | KFO1200 | |
2 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
HOPPER+OPENER | 1992 | ||
TRUTESCHLER HOPPER | 1995 | MSG1200 | |
6-MIXER | 1992 | ||
OPENING MACHINE | 1992 | KFO | |
OPENING MACHINE | 1992 | ||
AIWAN GUANSHENG RESERVE BOX | 2005 | ||
3 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
35 HOPPER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
CRIGHTON OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
STEP BEATER OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | VO—E12 | |
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | ||
WANGTING OPENER | 2005 | FO--2 | |
4 | MINH ZHENG BALE PLUCKER | 1992 | |
TRUTESCHLER HOPPER | 1992 | CS1000 | |
35 HOPPER | 1992 | ||
OPENER | 1992 | VFO | |
OPENER | 1992 | ||
36 SINGLE BEATER OPENER | 1992 | ||
MULTI-MIXER | 1992 | MPM6/1400 | |
MULTI-MIXER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 | ||
MINH ZHENG OPENER | 1992 |
Carding Machine List | |||||
No | Mdel | Hopper Model | Date of manufacture | Place of origin | SET |
1 | CM80(hawa) | FBK533(TRUTESCHLER) | 1998 | JAPAN | 14 |
2 | CM80(hawa) | FBK(TRUTESCHLER) | 1992 | JAPAN | 14 |
3 | CMH(hawa) | MINH ZHENG | 1998 | JAPAN | 10 |
CM80(hawa) | MINH ZHENG | 1987 | JAPAN | 2 | |
4 | C4(Rieter) | 1987 | RIETER | 14 |
WINDING MACHINE LIST | |||||||||
MODEL | NO | SERIES NUMBER | DATE OF MANUFACTURE | SPINDLES | ELECTRONIC YARN CLEARER | TWISTING MODEL | COP FEEDING | AIR EXHAUST | |
CONTROL BOX | DETECTOR | ||||||||
№7-2 | 1 | 72 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST | ||
№7-2 | 2 | 88SX581040-03 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 3 | 95SX581040-08 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 4 | 95SX581040-07 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 5 | 95SX581040-06 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 6 | 95SX581040-05 | 1995.06 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
0007Ⅱ-L | 7 | 7756 | 1983.11 | 50 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-MC B2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 8 | 92SX110900-15 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 9 | 92SX110900-14 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 10 | 92SX110900-13 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 11 | 92SX110900-12 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 12 | 92SX110900-11 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 13 | 92SX110900-10 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 14 | 92SX110900-09 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 15 | 92SX110900-08 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 16 | 92SX110900-07 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 17 | 92SX114800-01 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 18 | 92SX110900-02 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 19 | 92SX110900-03 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 20 | 92SX110900-04 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 21 | 92SX110900-05 | 1992.03 | 27 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7Ⅱ | 22 | 92SX110900-06 | 1992.03 | 27 | Xeisokki | KC60-C | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 23 | 88SX581040-02 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 24 | 88SX581040-01 | 1989.05 | 72 | USTER UAM/D4-N | MK-C15-A2 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 25 | 88SX585720-07 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 26 | 88SX585720-06 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 27 | 88SX585720-05 | 1989.06 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 28 | 88SX585720-04 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 29 | 88SX585720-03 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 30 | 88SX585720-02 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
№7-2 | 31 | 88SX585720-01 | 1989.04 | 60 | Xeisokki | SU-18 | AIR TWIST | TRAY | UPPER AIR EXHAUST |
-
Máy hút bụi khí nén Aquasystem APPQO-550C-SET EX
[Mã: G-27311-113] [xem: 1979]
[Nhãn hiệu: Aquasystem - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2017-12-09 08:50:46] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Mẫu thử máy dò kim loại
[Mã: G-62792-35] [xem: 146]
[Nhãn hiệu: A&D - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-31 11:30:45] 1,111 Mua hàngCông Ty TNHH Máy và Thiết Bị Tân Tiến
0859135789
[email protected]
252/16 ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh -
Máy đóng đai thùng CHALI JN740
[Mã: G-299-315] [xem: 2308]
[Nhãn hiệu: Chali - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: ]
2024-11-08 16:21:34] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
0906389234 - Máy đóng đai EX103 Đài Loan, máy khóa đai kiện hàng giá cạnh...
[Mã: G-299-104] [xem: 4152]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-18 17:13:59] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy BUỘC đai thùng carton EX102 chính hãng Taiwan giá tốt - 0906389234
[Mã: G-299-103] [xem: 2520]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-18 15:41:36] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Dụng cụ đóng đai nhựa cầm tay kẹp bọ đai
[Mã: G-299-303] [xem: 2644]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: ]
2024-11-08 17:02:09] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy hút bụi khí nén Aquasystem APPQO-550C-SET EX
[Mã: G-27311-113] [xem: 2131]
[Nhãn hiệu: Aquasystem - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2017-11-20 06:30:04] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Động cơ/ Motor khí nén Taiyo TAM4-010FG010 - Nhật Bản
[Mã: G-27311-368] [xem: 2062]
[Nhãn hiệu: Taiyo - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2020-06-22 13:39:44] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Băng keo nhiệt máy hút chân không
[Mã: G-62792-4] [xem: 248]
[Nhãn hiệu: Honda Sangyo - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-11-24 13:30:04] 11,500 Mua hàngCông Ty TNHH Máy và Thiết Bị Tân Tiến
0859135789
[email protected]
252/16 ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh -
Máy DẬP GHIM GÓC thùng bìa carton hàng Đài Loan giá rẻ, máy BẤM Ghim góc...
[Mã: G-299-112] [xem: 3311]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-18 14:56:19] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy ren ống- bùlon
[Mã: G-231-11] [xem: 7145]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2010-06-21 16:59:59] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT MINH
+84-8-62583341 | 62583342 | 62583347 | 35153899 Hotline 0903.170099 | 0903.180099
[email protected];[email protected]
207-33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Q. Bình Thạnh , Tp. HCM - VN -
Kẹp Thuỷ lực Pascal CSY00-L, Hydraulic clamp CSY00-L, Pascal clamp
[Mã: G-14587-144] [xem: 456]
[Nhãn hiệu: PASCAL JAPAN - Xuất xứ: JAPAN]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-26 21:00:49] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Máy đai niềng thùng 0906.389.234
[Mã: G-299-116] [xem: 2696]
[Nhãn hiệu: Wellpack - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-11-18 15:27:46] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
HEAT SHRINKING TUBE HEATER| MÁY GIA NHIỆT ỐNG NHỰA| máy sấy ống ITH-15S| Máy...
[Mã: G-14587-25] [xem: 2536]
[Nhãn hiệu: Zouken - Xuất xứ: NHẬT BẢN| JAPAN]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-08-07 14:05:50] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
ĐẦU TĂNG TỐC CHO MÁY CNC CŨ/ HIGH SPEED SPINDLE
[Mã: G-14587-7] [xem: 11833]
[Nhãn hiệu: MINITOR JAPAN/ SFIDA/ HASON - Xuất xứ: ORIGIN: JAPAN]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-01-13 14:17:49] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Máy quấn đai thùng Chali JN740 chất lượng cao tại Đồng Tháp, Cần Thơ,...
[Mã: G-299-321] [xem: 2492]
[Nhãn hiệu: Chali - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: ]
2024-11-08 16:09:57] Mua hàngCONG TY TNHH TM-DV DAI DONG THANH
Call/Zalo 0906 389 234 - NGUYỆT
[email protected]
69 Đường B2, Phường Tây Thạnh, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, TP HCM -
Máy mài góc UHT MAG - 091N
[Mã: G-27311-334] [xem: 1100]
[Nhãn hiệu: UHT - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Bắc Ninh]
2020-03-30 16:55:33] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Level sensor OLV-2A NOHKEN, cảm biến báo mức Nohken
[Mã: G-14587-85] [xem: 1698]
[Nhãn hiệu: NOHKEN - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-07-20 13:09:38] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN
0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
[email protected]
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...