Hóa chất-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Hóa chất-Trang thiết bị
Hóa chất Scharlau - hóa chất thí nghiệm, vi sinh
LIÊN HỆ MUA HÀNG
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
http://www.ne-labs.com.vn
| Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU | |
|
Trong đó, Hóa chất Scharlau – Tây Ban Nha là nhà sản xuất chuyên cung cấp những hóa chất với độ tinh khiết cao, đạt chuẩn quốc tế, giá thành cạnh tranh và được người tiêu dùng đánh giá cao.
Hóa chất Scharlau đang từng bước tạo vị thế vững chắc tại thị trường Việt Nam và trên toàn thế giới với mạng lưới hoạt động rộng và sản phẩm đạt chất lượng cao. Các sản phẩm của Scharlau đã có mặt ở hơn 90 quốc gia khắp thế giới.
Một số sản phẩm tiêu biểu trong các lĩnh vực như: Sắc ký (HPLC, LC-MS, GC,…), quang phổ, chuẩn độ, phương pháp Karl Fisher, ...và đặc biệt là dòng hóa chất vi sinh, các môi trường nuôi cấy vi sinh vật, vi khuẩn,…
|
AL01731000 |
1-Butanol, reagent grade, ACS, ISO |
|
AC12420025 |
1-Heptane sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
|
NA01100250 |
1-Naphthol, synthesis grade |
|
AC17020025 |
1-Octane sulfonic acid, sodium salt mono |
|
AC17020025 |
1-octansulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
|
AC17450025 |
1-pentan sulfonic acid, sodium salt monohydrate, HPLC grade |
|
AL04371000 |
1-propanol |
|
AL04381000 |
1-propanol(HPLC) |
|
AL01771000 |
2-Butanol, reagent grade |
|
AL03231000 |
2-Propanol, analytical grade, ACS, USP, Ph Eur |
|
AL03211000 |
2-Propanol, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV -VIS |
|
AC03521000 |
Acetic acid glacial |
|
AC03461000 |
Acetic acid glacial, HPLC grade |
|
AC03102500 |
Acetone, Multíolvent HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
|
AC03101000 |
Acetone, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
|
AC03111000 |
Acetone, reagent grade, ACS, ISO |
|
AC03332500 |
Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
AC03334000 |
Acetonitrile, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
AC03271000 |
Acetonitrile, reagent grade, ACS |
|
AC20020500 |
Acid Salicylic |
|
AG00200500 |
Agar-agar, powder, for bacteriology |
|
02-468-500 |
Alkaline Peptone Water |
|
AL07510500 |
Aluminium std sol |
|
AM02491000 |
Ammonia, solution 25%, reagent grade |
|
AM02540500 |
Ammonium acetate, reagent grade, ACS |
|
AM02541000 |
Ammonium acetate, reagent grade, ACS |
|
AM02730500 |
Ammonium chloride, reagent grade, ACS, ISO |
|
AM03500250 |
Ammonium heptamolybdate tetrahydrate, re |
|
HI03160500 |
Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, r |
|
HI03150500 |
Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
AM04670100 |
Ammonium monovanadate, reagent grade, ACS |
|
AM04000500 |
Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO |
|
AM04190500 |
Ammonium thiocyanate, reagent grade, ACS |
|
AN05300250 |
Anthraquinone |
|
01-030-500 |
Baird Parker agar (BP) |
|
BA00550500 |
Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
BE00411000 |
Benzen, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
BE00331000 |
Benzene, reagent grade, ACS, ISO |
|
AL01611000 |
Benzyl alcohol, reagent grade |
|
01-352-500 |
Blood Agar (Sheep Blood) |
|
AC05780500 |
Boric acid, reagent grade, ACS, ISO |
|
01-599-500 |
Brain Heart Infusion broth (BHI) |
|
02-041-500 |
Brilliant Green Bile Lactose (BGBL2%) |
|
VE00700005 |
Bromocresol green, indicator |
|
AZ01250005 |
Bromophenol blue, indicator, ACS |
|
AZ01300005 |
Bromothymol blue, indicator, ACS |
|
SO30100250 |
Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue |
|
SO30101000 |
Buffer solution pH = 10,00 (25 °C), blue |
|
SO30040250 |
Buffer solution pH = 4 (25 °C), red-coloured |
|
SO30041000 |
Buffer solution pH = 4,00 (25 °C), red-coloured |
|
SO30070250 |
Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured |
|
SO30071000 |
Buffer solution pH = 7,00 (25 °C), yellow-coloured |
|
02-277-500 |
Buffered Peptone Water (BPW) |
|
CA01841000 |
Calcium carbonate, precipitated, reagent grade |
|
CA01921000 |
Calcium chloride anhydrous, powder, reagent grade |
|
CA01941000 |
Calcium chloride dihydrate, powder, reag |
|
CA02310500 |
Calcium nitrate tetrahydrate, reagent grade, ACS |
|
CL02031000 |
Chloroform, reagent grade, ACS, ISO, stabilized with ethanol |
|
CL02182500 |
Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
ET00151000 |
Chloroform, stabilized with ethanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
CR02220100 |
Chromium, standard solution 1000 mg/l (Cr3+) |
|
01-695 |
Chromogenic Coliform Agar |
|
AC07880025 |
Chromotropic acid sodium salt |
|
AC07251000 |
Citric acid monohydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
CO00250250 |
Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure |
|
CO01011000 |
Copper(II) sulfate pentahydrate, reagent |
|
CO00850100 |
Copper, standard solution 1000 mg/l (Cu2+) |
|
VI00250025 |
Crystal violet, C.I. 42555, indicator, extra pure |
|
CL0039 |
Cyclohexane, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
CI00391000 |
Cyclohexane, Multisolvent® HPLC grade ACS ISO UV-VIS |
|
CI00321000 |
Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO |
|
LE00700500 |
D(-)-Fructose, extra pure, Ph Eur, BP, USP |
|
SO08501000 |
D(-)-Sorbitol, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 420 |
|
LA00600500 |
D(+) Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF |
|
GL01271000 |
D(+)-Glucose anhydrous, reagent grade, ACS |
|
LA00601000 |
D(+)-Lactose monohydrate, extra pure, Ph Eur, BP, NF |
|
SA00211000 |
D(+)-Saccharose, reagent grade |
|
AM03650500 |
di-Ammonium oxalate monohydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
CL03351000 |
Dichloromethane, HPLC grade, stabilized with ethanol |
|
PO02711000 |
di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate, reagent grade |
|
SO03391000 |
di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, reagent grade |
|
SO07000250 |
di-Sodium Tartrate dihydrate, reagent grade, ACS |
|
SO07071000 |
di-Sodium tetraborate decahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
AL00701000 |
DL-Camphor |
|
02-060-500 |
EC Broth |
|
02-060-500 |
EC Broth |
|
AC099600PA |
EDTA 0,1M |
|
06-016-100 |
Egg yolk emulsion |
|
01-068-500 |
Eosin Methylene Blue (EMB) |
|
NE00450100 |
Eriochrome black T |
|
ET00151000 |
Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
ET00152500 |
Ethanol absolute, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
AC01471000 |
Ethyl acetate, HPLC grade |
|
AC01451000 |
Ethyl acetate, REAGENT grade, ÁSC, ISO |
|
AC09650250 |
Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, dihydrate, reagent grade, ACS |
|
FO00251000 |
Formamide, extra pure |
|
AC10851000 |
Formic acid, 98 - 100%, reagent grade, ACS |
|
FU00600025 |
Fuchsin basic, C.I. 42510, for microscopy |
|
GL00261000 |
Glycerol, 99,5%, reagent grade, ACS |
|
AC04040250 |
Glycine, reagent grade, ACS |
|
01-216-500 |
Hektoen Enteric Agar |
|
AC12470025 |
Hexane-1-sulfonic acid sodium salt lichropur, 25g |
|
HE02000500 |
Hexanmethylenetetramine methenamine |
|
HI01100100 |
Hydrazine sulfate, reagent grade, ACS |
|
AC07411000 |
Hydrochloric acid 37%, reagent |
|
ACo7411000 |
Hydrochloric acid 37%, reagent |
|
HI02120250 |
Hydroxylammonium HCl |
|
IN00650025 |
Indigo carmine, C.I. 73015, extra pure |
|
YO002200GA |
Iodine 0,1N |
|
YO00231000 |
Iodine, solution 0,05 mol/l (0,1 N) |
|
HI03360500 |
Iron III chloride |
|
HI03511000 |
Iron(II) sulfate heptahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
HI03020100 |
Iron, standard solution 1000 mg/l (Fe3+) |
|
ME03761000 |
Isoamyl alcohol, reagent grade, ACS |
|
AQ00210500 |
Karl Fisher-Apura-CombiTitrant 5 |
|
RE0007G100 |
Kovacs Indol Reagent |
|
AC05150100 |
L(+)-Ascorbic acid, reagent grade, ACS, ISO |
|
AC30010500 |
L(+)-Tartaric acid, reagent grade, ACS, ISO |
|
02-105-500 |
Lactose Broth |
|
02-105-500 |
Lactose Broth |
|
AR01200100 |
L-Arginine, extra pure, PH EUR |
|
02-385-500 |
LB Broth |
|
PL01050100 |
Lead, standard solution 1000 mg/l (Pb2+) |
|
AC12251000 |
L-Glutamic acid, extra pure, Ph Eur,BP |
|
LI01750250 |
Lithium nitrate |
|
OR00550025 |
L-Ornithine monohydrochloride |
|
02-336-500 |
Lysine Decarboxylase (LDC) |
|
01-118-500 |
Mac Conkey Agar |
|
MA00600500 |
Magnesium Oxide |
|
MA00850500 |
Magnesium sulfate heptahydrate, reagent grade, ACS |
|
VE01000100 |
Malachite green oxalate, C.I. 42000, reagent and microscopy grade |
|
07-080-500 |
Malt Extract |
|
MA01000500 |
Maltose monohydrate, for microbiology |
|
MA01310500 |
Manganese(II) sulfate monohydrate, reagent grade, ACS |
|
MA01110100 |
Manganese, standard solution 1000 mg/l (Mn) |
|
07-075-500 |
Meat Extract |
|
07-075-500 |
Meat Extract |
|
ME01700100 |
Mercury(II) chloride, reagent grade, ACS, ISO |
|
ME02270100 |
Mercury(II) sulfate, reagent grade, ACS |
|
ME03151000 |
Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
ME03152500 |
Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
ME03154000 |
Methanol, Multisolvent HPLC grade ACS UV-VIS |
|
ME03021000 |
Methanol, reagent grade, ACS, ISO, packed in UHDPE bottles |
|
AN00730100 |
Methyl orange, C.I. 13025, indicator, reagent grade, ACS |
|
02-207-500 |
Methyl Red Voges Proskauer Broth ( MR-VP) |
|
AZ02030100 |
Methylene blue, C.I. 52015, extra pure |
|
01-135-500 |
MRS Agar (included Polisorbate 80 in the formula) |
|
MU00200025 |
Murexide, indicator for metal titration |
|
01-262-500 |
MYP agar |
|
RE00500250 |
Nessler''''s Regent |
|
HE01312500 |
n-Heptane, 99%, HPLC grade |
|
HE01271000 |
n-Heptane, 99%, reagent grade |
|
HE02281000 |
n-Hexane, 96%, reagent grade, ACS |
|
HE02282500 |
n-Hexane, 96%, reagent grade, ACS |
|
HE02421000 |
n-Hexane, HPLC |
|
NI01210100 |
Nickel, standard solution 1000 mg/l (Ni2+) |
|
AC16011000 |
Nitric Acid, min. 65%, reagent grade, ISO, Ph Eur, for determinations with dithizone |
|
PE00951000 |
n-Pentane, 99%, extra pure |
|
CR00621000 |
o-Cresol, synthesis grade |
|
FE01000005 |
o-Phenanthroline monohydrate, redox indicator, reagent grade, ACS |
|
AC10981000 |
ortho-Phosphoric acid, 85%, extra pure, Ph Eur, BP, NF, E 338 |
|
AC17651000 |
Pechloric acid |
|
07-489-500 |
Pepton Casein |
|
ET00922500 |
Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C, |
|
ET00921000 |
Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C, |
|
ET00921000 |
Petroleum ether, boiling range 40 - 60 °C, reagent grade, ACS, ISO |
|
02-032-500 |
Phenol Red Broth |
|
RO01300025 |
Phenol red, indicator, ACS |
|
FE04950025 |
Phenolphthalein, indicator, ACS |
|
01-161-500 |
Plate Count Agar (PCA) |
|
01-161-500 |
Plate Count Agar (PCA) |
|
PO01250500 |
Potasium antimonyl tartrat |
|
PO033300GA |
Potasium permanganate 0.1N |
|
PO01101000 |
Potassium acetate, reagent grade, ACS |
|
PO01680100 |
Potassium bromide, IR spectroscopy grade |
|
PO02001000 |
Potassium chloride, reagent grade |
|
PO02201000 |
Potassium dichromate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO02601000 |
Potassium dihydrogen phosphate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO01300500 |
Potassium hydrogen phthalate, reagent grade |
|
PO02751000 |
Potassium hydroxide, pellets, reagent gr |
|
PO04000250 |
Potassium iodate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO04110500 |
Potassium iodide, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO02871000 |
Potassium nitrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO03310500 |
Potassium permanganate |
|
PO03550500 |
Potassium sodium tartrate tetrahydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PO03651000 |
Potassium sulfate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PI01241000 |
Pyridine |
|
GE00481000 |
Silica gel 60, 0,04 - 0,06 mm, for flash |
|
GE00491000 |
Silica gel 60, 0,06 - 0,2 mm, for column chromatography (70 - 230 mesh ASTM) |
|
PL00500100 |
Silver nitrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
PL00710100 |
Silver sulfate, reagent grade, ACS |
|
01-177-500 |
Simmon Citrate agar (iC) |
|
SO00350500 |
Sodium acetate anhydrous, reagent grade, ACS |
|
SO00251000 |
Sodium acetate trihydrate, reagent grade, ACS, ISO |
|
SO00910250 |
Sodium azide, extra pure |
|
SO01161000 |
Sodium carbonate anhydrous, reagent grad |
|
SO02270500 |
Sodium chloride, reagent grade, ACS, ISO |
|
SO02900500 |
Sodium disulfite, reagent grade, ACS |
|
SO01310500 |
Sodium hydrogen carbonate, reagent grade, ACS, ISO |
|
SO042700PA |
Sodium hydroxide 0,1N |
|
SO04250500 |
Sodium hydroxide, pellets, reagent grade |
|
SO04900250 |
Sodium Molybdate dihydrate |
|
SO04890100 |
Sodium molybdate dihydrate |
|
SO05200100 |
Sodium nitroprusside |
|
SO06330250 |
Sodium salicylate, reagent grade |
|
SO06641000 |
Sodium sulfate anhydrous, powder, reagent grade, ACS, ISO |
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 Mr.Hung
email: hungngo@ne-labs.com.vn
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
284/25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
hungngo@ne-labs.com.vn
http://www.ne-labs.com.vn
|
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU Kính chào quý khách! |
|
|
-
TCCA 90 (trichloroisocyanuric acid) 25kg/thùng
[Mã: G-57118-23] [xem: 619]
[Nhãn hiệu: TCCA 90 - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:20:25] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Dung dịch kiểm tra thấm màu – Developer YL-803 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-650] [xem: 266]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 11:21:08] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Chất bôi trơn & chống gỉ hiệu suất cao YL-502 YECOA - Hàn Quốc
[Mã: G-54238-632] [xem: 575]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-21 14:49:18] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Sơn xịt cách điện silicon YL-900 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-654] [xem: 266]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 13:56:08] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Chất chống gỉ lâu dài cho kim loại YL-517L YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-659] [xem: 298]
[Nhãn hiệu: yeco - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-23 09:30:28] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Oxy Già Công Nghiệp - Hydrogen peroxide – H2O2 50% Hàn Quốc
[Mã: G-57118-35] [xem: 668]
[Nhãn hiệu: Hydrogen peroxide - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 10:48:33] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Thiếc hàn NIHON GENMA, thiếc hàn không chì Selayang, Seyalang Vietnam, kem hàn...
[Mã: G-14587-1] [xem: 5965]
[Nhãn hiệu: Selayang/ Nihon genma - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2018-08-07 13:16:57] Mua hàngCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI HÀ SƠN

0906 663 719 ( MR. LUÂN) -039 279 3301 (MS. DIỆU)
nguyenluan319@gmail.com
Số 69/9, Nguyễn Gia Trí, Q. Bình Thạnh, TPHCM -
Dung dịch tẩy keo, tẩy nhãn dán YL-600L YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-645] [xem: 195]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 10:43:07] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Sáp Paraffin Wax 58, Kunlun 50kg/bao
[Mã: G-57118-18] [xem: 752]
[Nhãn hiệu: Kunlun - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:57:30] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Ascobic Acid – Vitamin C 99% -E300 Ningxia trung Quốc
[Mã: G-57118-32] [xem: 671]
[Nhãn hiệu: Ascobic Acid - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:57:25] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Keo xịt chống thấm & ngăn rò rỉ STOP LEAK YL-008 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-639] [xem: 272]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 09:46:56] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
RỈ MẬT SẤY (sấy khô, sấy phun)
[Mã: G-57118-16] [xem: 627]
[Nhãn hiệu: Việt Nam - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:44:36] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Điều khiển deadman điện kín 2 dây 1001-4k
[Mã: G-27311-453] [xem: 1027]
[Nhãn hiệu: Western Technology, - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-11-03 14:21:10] 1,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
kinhdoanh1.thienan@gmail.com
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
PVP K30 (Povidone K30)
[Mã: G-57118-12] [xem: 918]
[Nhãn hiệu: CNSG - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-24 21:42:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PAC 31% Vàng (Poly Aluminium chloride) TQ - xử lý nước
[Mã: G-57118-3] [xem: 1312]
[Nhãn hiệu: TQ - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-10-12 15:17:49] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Thiếc kem 305-16 Inventec
[Mã: G-53542-3] [xem: 3339]
[Nhãn hiệu: Inventec - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 10:24:59] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
thetechco1@gmail.com
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Nước trợ hàn Ecofrec 320 Inventec
[Mã: G-53542-6] [xem: 1852]
[Nhãn hiệu: Inventec - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 10:44:22] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
thetechco1@gmail.com
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Stearic Acid Wilfarin SA1838 bead (Wilfarin INDONESIA)
[Mã: G-57118-34] [xem: 737]
[Nhãn hiệu: Stearic Acid - Xuất xứ: INDONESIA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 03:05:34] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Chất tẩy rửa khuôn KC-12 (6lít/can) – Nippon Mecha Chemical (Nhật bản)
[Mã: G-54238-350] [xem: 633]
[Nhãn hiệu: Nippon Mecha Chemical - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-11 16:42:53] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Acid L-Glutamic (C₅H₉O₄N) 25kg/thùng
[Mã: G-57118-27] [xem: 560]
[Nhãn hiệu: Acid L-Glutamic - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:42:23] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel * Thông tin sản phẩm: Cáp mạng...
-
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel Thương Hiệu Altek...
-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...





































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)







































