Hóa chất-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Hóa chất-Trang thiết bịHóa chất tinh khiết Merck
LIÊN HỆ MUA HÀNG
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661 http://www.ne-labs.com.vn
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU |
|
|
Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.
Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.
Một số hóa chất khác của Merck :
STT |
Code |
ĐVT |
Tên hàng |
1 |
1096342500 |
2.5Lít |
2- propanol PA |
2 |
1096341000 |
1Lít |
2- propanol PA |
3 |
1000632500 |
2.5Lít |
Acetic acid glacial 100% |
4 |
1000631000 |
1Lít |
Acetic acid glacial 100% |
5 |
1000141000 |
1Lít |
Acetone PA |
6 |
1000142500 |
2.5Lít |
Acetone PA |
7 |
1142912500 |
2.5Lít |
Acetonitrile HPLC |
8 |
1054321000 |
1Lít |
Ammonia 25% |
9 |
1011160500 |
500G |
Ammonium acetate PA |
10 |
1011450500 |
500G |
Ammonium chloride |
11 |
1001650500 |
500g |
Boric acid |
12 |
1024451000 |
1Lít |
Chloroform PA |
13 |
1024452500 |
2.5Lít |
Chloroform PA |
14 |
1094351000 |
1Lít |
DDC PH 4 |
15 |
1094391000 |
1Lít |
DDC pH 7 |
16 |
1009211000 |
1Lít |
Diethyl ether |
17 |
1060501000 |
1Lít |
Dichloromethane |
18 |
1065800500 |
500G |
Disodium hydrogen phosphat dihydrate |
19 |
1017751000 |
1Lít |
PETROLEUM BENZINE |
20 |
1009831000 |
1Lít |
Ethanol absolute |
21 |
1009832500 |
2.5Lít |
Ethanol absolute |
22 |
1096232500 |
2.5Lít |
Ethyl acetate GR |
23 |
1096231000 |
1 LÝt |
Ethyl acetate GR |
24 |
1109620003 |
hộp |
Giấy pH 1-14 |
25 |
1003171000 |
1Lít |
Hydrochloric acid 37% |
26 |
1072091000 |
1Lít |
Hydrogen peroxide 30% |
27 |
1060092500 |
2.5Lít |
Methanol PA |
28 |
1060091000 |
1Lít |
Methanol PA |
29 |
106018.2500 |
2.5Lít |
Methanol HPLC |
30 |
1043912500 |
2.5Lít |
n-Hexan HPLC |
31 |
1043672500 |
2.5Lít |
n-Hexan PA |
32 |
1004561000 |
1Lít |
Nitric acid 65% PA |
33 |
1005191001 |
1Lít |
Perchloric acid 70-72% |
34 |
1050331000 |
1KG |
Potassium hydroxide pellet |
35 |
1050431000 |
1KG |
Potassium iodide PA |
36 |
1063920500 |
500G |
Sodium carbonate anhydrol |
37 |
1064041000 |
1KG |
Sodium chloride PA |
38 |
1064981000 |
1KG |
Sodium hydroxide pellete |
39 |
1066491000 |
1KG |
Sodium sulfate anhyrous |
40 |
1007311000 |
1Lít |
Sulfuric acid 95-97% |
41 |
1120801000 |
1Lít |
Sulfuric acid 98% |
42 |
1083252500 |
2.5Lít |
Toluence PA |
43 |
1083251000 |
1Lít |
Toluence PA |
44 |
1880101000 |
1Lít |
Titrant 5 titrant |
45 |
1880051000 |
1Lít |
CombiTitrant 5 |
46 |
1880151000 |
1Lít |
Solvent solvent |
47 |
1153332500 |
2500ml |
Water |
48 |
8057400250 |
250ml |
2-Mercaptoethanol |
49 |
1000621000 |
1L |
ACETIC ACID 96% |
50 |
105713.0001 |
Hộp |
Aluminium oxide 60 F254 25 TLC plates 20 x 20 cm |
51 |
1120180025 |
25G |
ALBUMIN FRACTION V |
52 |
1011451000 |
1KG |
Ammonium chloride |
53 |
1011260500 |
500G |
Ammonium dihydrogen phosphate PA |
54 |
1011820250 |
250G |
Ammonium heptamolybdat tetra hydrat |
55 |
1037911000 |
1KG |
Ammonium Iron II sulfate hexahydrate extrapure |
56 |
1037920500 |
500G |
AMMONIUM IRON(II) SULFATE HEXAHYDRATE |
57 |
1037761000 |
1KG |
Amonium Ion III Sunfate dodecanhydrate |
58 |
1012171000 |
1KG |
Ammonium sulfate GR |
59 |
1017351000 |
1KG |
Barium hydroxide octahydrate extrapure |
60 |
1017370500 |
500g |
Barium hydroxide octahydrate PA |
61 |
1019901000 |
1L |
1 Butanol |
62 |
1001360250 |
250g |
Bezoic acide GR for analyst |
63 |
1023821000 |
1KG |
Calcium chloride dihydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
64 |
8203580005 |
5 G |
Cyanuric acid |
65 |
1002441000 |
1KG |
Citric acid monohydrate |
66 |
1013400025 |
25G |
Congo red |
67 |
1027901000 |
1KG |
Copper(II) Sulfat pentan hydrat |
68 |
1027911000 |
1KG |
Copper(II) sulfate anhydrous |
69 |
1096661000 |
1L |
Cyclohexane PA |
70 |
1012070500 |
500G |
Diammonium hydrogen phosphate |
71 |
1050991000 |
1Kg |
Dipotassium hydrogen phosphate trihydrate |
72 |
1005731000 |
1L |
Ortho-phosphoric ( H3PO4) |
73 |
1099590001 |
Amp |
ống chuẩn NaOH 0,1N |
74 |
1099900001 |
Amp |
ống chuẩn AgNO3 0,1N |
75 |
1099100001 |
Amp |
ống chuẩn I2 0.1N |
76 |
1099730001 |
Amp |
ống chuẩn HCL 0,1N |
77 |
1099710001 |
Amp |
ống chuẩn HCL 0,5N |
78 |
1099920001 |
Amp |
ống chuẩn EDTA 0,1N |
79 |
1099500001 |
Amp |
ống chuẩn Na2S2O3 0,1N |
80 |
1099700001 |
Amp |
ống chuẩn HCl 1N |
81 |
1099560001 |
Amp |
ống chuẩn NaOH 1N |
82 |
1099840001 |
Amp |
ống chuẩn Sulfuric acid 0,1N |
83 |
1099210001 |
Amp |
ống chuẩn KOH 0.1N |
84 |
1099280001 |
Amp |
Ống chuẩn K2Cr2O7 0.1N |
85 |
1099350001 |
Amp |
Ống chuẩn KMnO4 0.1N |
86 |
1099580001 |
Amp |
ống chuẩn NaOH 0.25N |
87 |
1099650001 |
Amp |
Ống chuẩn Oxalic acid 0.1N |
88 |
1048170250 |
250ml |
Potassium chloride solution 3 mol/l (KCl 3M ) |
89 |
1022430001 |
Amp |
Ethidium bromide adsorber for decontamination of ethidium bromide from staining solutions |
90 |
1090010500 |
500ML |
Folin – Ciocalteu”r phenol reagent |
91 |
1075502500 |
2.5L |
Extran® MA 03 phosphate-free |
92 |
1040081000 |
1L |
Formamide |
93 |
1040031000 |
1L |
Fomandehyt 37% |
94 |
1002641000 |
1L |
Formic acid 98-100% GR |
95 |
1040741000 |
1KG |
D- Glucose monohydrat |
96 |
5001901000 |
1KG |
Glycine |
97 |
1092041000 |
1L |
Giêm sa |
98 |
1040921000 |
1L |
Glycerol |
99 |
1003341000 |
1L |
Hydrofluoric acid 48% GR |
100 |
1183060025 |
25g |
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt |
101 |
1046160250 |
250G |
Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
102 |
1046990500 |
500ml |
Immersion oil |
103 |
1003540005 |
5g |
Indole 3 butyric acide |
104 |
1047610100 |
100G |
Iodine sublimated for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
105 |
8047720100 |
100G |
Iodine Trichlorde |
106 |
1039651000 |
1KG |
Iron II sulfate heptanhydrate PA |
107 |
1039431000 |
1KG |
Iron III chloride hexahydrate GR FOR ANALYSIS |
108 |
1047182500 |
2.5L |
Isooctane for spectroscopy |
109 |
1009791000 |
1L |
Isoamyl alcohol for analysis |
110 |
1092930100 |
100ML |
Kovacs indole reagent |
111 |
1002890025 |
25 g |
L Glutamin |
112 |
1008041000 |
1KG |
L+ tartaric acid PA |
113 |
1076571000 |
1KG |
Lactose monohydrate |
114 |
1057000100 |
100 G |
L Lysin monohydrochloride |
115 |
1056860050 |
50G |
Lithium Fluoride 99.99 Suprapur |
116 |
1028380100 |
100G |
L-Cysteine for boiochemitry |
117 |
1058750500 |
500g |
Magnesium perchlorate hydrate |
118 |
1058861000 |
1KG |
Magnesium sulfate |
119 |
1058331000 |
1KG |
Magnesium chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
120 |
1060760025 |
25G |
Methyl red (C.I. 13020) indicator ACS,Reag. Ph Eur |
121 |
1097081000 |
1L |
Ethyl methyl keton GR for Analyst ACS |
122 |
1057031000 |
1000g |
Molecular sieve 1.0 nm beads ~ 2 mm |
123 |
1076800500 |
500G |
MTNC Lactose TTC Agar with Tergitol® 7 for microbiology |
124 |
1054060500 |
500G |
MTNC Baird parker agar |
125 |
1054540500 |
500G |
MTNC Brila broth brillant green blue |
126 |
1108860500 |
500G |
MTNC Blood agar base |
127 |
1138250500 |
500G |
MTNC Brain heart agar |
128 |
1104930500 |
500G |
MTNC Brain heart broth |
129 |
1008500500 |
500G |
MTNC Coliform agar |
130 |
1052840500 |
500G |
MTNC Cetrimide agar |
131 |
1059820500 |
500G |
MTNC D(-) Manitol |
132 |
1028940500 |
500G |
MTNC Deoxycholate lactose agar |
133 |
1014060500 |
500G |
MTNC VRB Agar violet |
134 |
1107650500 |
500G |
MTNC EC Broth |
135 |
1040440500 |
500G |
MTNC Endo agar |
136 |
1081910500 |
500G |
MTNC Fluid thioglycolate medium(Hong) |
137 |
1116810500 |
500G |
MTNC Hektoen enteric agar |
138 |
1039130500 |
500G |
MTNC Klinger agar |
139 |
1076610500 |
500G |
MTNC Lactose broth |
140 |
1102660500 |
500G |
MTNC Lauryl sulfate broth |
141 |
1054650500 |
500G |
MTNC Macconkey agar |
142 |
1054040500 |
500G |
MTNC Manitol phenol red |
143 |
1039790500 |
500G |
MTNC Meat extract |
144 |
1052670500 |
500G |
MTNC Cereus Selective agar base (MOSSEL) MYP agar |
145 |
1054350500 |
500G |
MTNC Muler hiltol |
146 |
1054500500 |
500G |
MTNC Nutrien agar |
147 |
1054430500 |
500G |
MTNC Nutrien broth |
148 |
1072280500 |
500G |
MTNC Peptone water (buffer) |
149 |
1054630500 |
500G |
MTNC Plate count agar |
150 |
1101300500 |
500G |
MTNC Potato dextrose agar |
151 |
1054380500 |
500G |
MTNC Sarboraud 4%glucose |
152 |
1025010500 |
500G |
MTNC Simmons citrate agar |
153 |
1076670500 |
500G |
MTNC SS agar |
154 |
1102630500 |
500G |
MTNC TCBS agar |
155 |
1119720500 |
500G |
MTNC TSC agar Tryptose sulfite cycloserine agar (base) for microbiology |
156 |
1039150500 |
500G |
MTNC Triple sugar iron agar |
157 |
1054580500 |
500G |
MTNC Tryptic soy agar |
158 |
1054590500 |
500G |
MTNC Tryptic soy broth |
159 |
1108590500 |
500G |
MTNC Trypton waster |
160 |
1052870500 |
500G |
XLD agar |
161 |
1037530500 |
500G |
MTNC Yeast extract |
162 |
1004650500 |
500G |
MTNC Dichloran glycerol agar (DG18) |
163 |
1004660500 |
500G |
Dichloran Rose-Bengal Chloramphenicol Agar (DRBC) for microbiology |
164 |
1004270500 |
500G |
MTNC Listeria selective agar base |
165 |
1161220500 |
500G |
MTNC Chromocult TBX agar |
166 |
1103980500 |
500G |
FRASER Listeria Selective Enrichment Broth (base) for microbiology |
167 |
1000920010 |
10 vial |
FRASER Listeria Ammonium iron(III) Supplement for preparation of 5 l half FRASER Broth or 5 l FRASER Broth |
168 |
1000930010 |
10 vial |
FRASER Listeria Selective Supplement for preparation of 5 l half FRASER Broth or 2.5 l FRASER Broth |
169 |
1070060010 |
10 vial |
Oxford-Listeria-selective supplement for preparation of 5 l Oxford-Listeria Selective Agar |
170 |
1160000500 |
500G |
YGC agar Yeast extract glucose chloramphenicol agar FIL-IDF for microbiology |
171 |
1004270500 |
500G |
Listeria Selective Agar Base acc. OTTAVIANI and AGOSTI (ISO 11290) for microbiology Chromocult® |
172 |
1004320010 |
500G |
ChromoCult® Listeria Agar Selective-Supplement Lyophilisate for preparation of 5 l Listeria Selective Agar |
173 |
1004390010 |
500G |
ChromoCult® Listeria Agar Enrichment-Supplement for preparation of 5 l Listeria Selective Agar |
174 |
1070040500 |
500G |
Oxford-Listeria-Selective-Agar (Base) for microbiology |
175 |
1106750500 |
500G |
GIOLITTI-CANTONI-broth Staphylococcus-enrichment broth (base) acc. to GIOLITTI and CANTONI for microbiology |
176 |
1077000500 |
500g |
Salmonella enrichment Broth acc.to RAPPAPORT and VASSILIADIS |
177 |
1004411000 |
1L |
Nitric acid 65% Suprapur |
178 |
1030341000 |
1L |
N,N Dimethyl formanmide lab |
179 |
1031210250 |
250G |
N,N-Diethyl-1,4-phenylenediammonium sulfate |
180 |
1096490010 |
10ML |
N,O-Bis(trimethylsilyl)acetamide for gas chromatography |
181 |
8019491000 |
1KG |
N-Bromosuccinimide |
182 |
1245420005 |
5G |
Nicotinamide adenine dinucleotide free acid for biochemistry NAD |
183 |
8209571000 |
1L |
n-Pentane for systhesis |
184 |
1002061000 |
1KG |
Phenol GR |
185 |
8211270005 |
5G |
Phenyl methasulfonyl chlorid |
186 |
1049281000 |
1KG |
Potassium carbonate PA |
187 |
1049361000 |
1KG |
Potassium chloride PA |
188 |
1048640500 |
500G |
Potassium dichromate |
189 |
1048731000 |
1KG |
Potassium dihydrogen phosphate |
190 |
1049821000 |
1KG |
Potassium hexacyanoferate trihydrate extrapure (C6FeK4N6.3H2O) |
191 |
1050760250 |
250G |
Potassium perchlorate GR |
192 |
1051531000 |
1KG |
Potassium sulfate |
193 |
1080871000 |
1KG |
Potassium sodium tatrate tetrahydrate |
194 |
1051241000 |
1KG |
Potassium thiocyanate |
195 |
1077341000 |
1KG |
Silicagel (0.063-0.2 um) |
196 |
1093851000 |
1KG |
SILICA GEL 60 (0.040-0.06) |
197 |
1055540001 |
1KG |
Silicagel 60 F254 |
198 |
1015120100 |
100G |
Silver nitrate |
199 |
1063710100 |
100g |
Sodium borohydrid (NaBH4) |
200 |
1062671000 |
1KG |
Sodium acetate tri hydrate |
201 |
1062681000 |
1KG |
Sodium acetate anhydrate PA |
202 |
8223350100 |
100G |
Sodium azide |
203 |
1063921000 |
1KG |
Sodium carbonat anhydrous |
204 |
1063421000 |
1KG |
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate |
205 |
8170341000 |
1KG |
Sodium dodecyl sulfate |
206 |
1063291000 |
1KG |
Sodium hydrogen carbonate |
207 |
1065351000 |
1KG |
Sodium nitrate extrapure |
208 |
1065161000 |
1KG |
Sodium thiosulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
209 |
1066091000 |
1KG |
Sodium peroxodisulfate (Na2S2O8) |
210 |
1015150005 |
5 G |
Silver diethildithiocarbamate |
211 |
1066010250 |
250G |
Sodium salicylate for analysis EMSURE® |
212 |
1076870250 |
250G |
Sucrose |
213 |
1006860100 |
100G |
Sulfanilic acide |
214 |
1117990100 |
100G |
Sulfanilamide |
215 |
1084181000 |
1Kg |
Titriplex III (EDTA) |
216 |
8083521000 |
1L |
Triethylamine |
217 |
8221841000 |
1L |
Tween 20 |
218 |
8221871000 |
1L |
Tween 80 |
219 |
8187101000 |
1KG |
Urea for synthesis |
220 |
8187180100 |
100G |
Vanilline |
221 |
1087800500 |
500G |
Zinc Granular GR |
222 |
1088151000 |
1KG |
Zinc chloride |
223 |
1088161000 |
1KG |
Zinc chloride |
224 |
1088491000 |
1KG |
Zinc oxide PA |
225 |
1088831000 |
1KG |
Zinc sulfate (ZnSO4.7H2O) |
226 |
1880520010 |
1x10x8ML |
WATER STANDARD 1% STANDARD FOR VOLUMETR |
227 |
1072941000 |
1L |
DDC PH6.88 |
228 |
1016451000 |
1L |
DDC PH9.22 |
229 |
1094381000 |
1L |
DDC PH10 |
230 |
1197700500 |
500ML |
DDC Aluminum (Al) |
231 |
1197700100 |
100ML |
DDC Aluminum (Al) |
232 |
1198120500 |
500ML |
DDC Ammonium |
233 |
1702040500 |
500ML |
DDC Antimony |
234 |
1197730500 |
500ML |
DDC Arsenic |
235 |
1197730100 |
100ML |
DDC Arsenic |
236 |
1197740500 |
500ML |
DDC Barium |
237 |
1198040500 |
500ML |
DDC Bismuth |
238 |
1195000500 |
500ML |
DDC Boron |
239 |
1197770500 |
500ML |
DDC Cadmium |
240 |
1197780500 |
500ML |
DDC Calcium |
241 |
1197780100 |
100ML |
DDC Calcium |
242 |
1198970500 |
500ML |
DDC Chloride |
243 |
1197790500 |
500ML |
DDC Chromium |
244 |
1197850500 |
500ML |
DDC Cobalt |
245 |
1197860500 |
500ML |
DDC Copper |
246 |
1198140500 |
500ML |
DDC Fluoride (Quadat) |
247 |
1197810500 |
500ML |
DDC Iron (Fe) |
248 |
1197760500 |
500ML |
DDC Lead |
249 |
1197880500 |
500ML |
DDC Magnesium |
250 |
1197880100 |
100ML |
DDC Magnesium |
251 |
1197890500 |
500ML |
DDC Manganese |
252 |
1702260500 |
500ML |
DDC Mercury |
253 |
1702260100 |
100ML |
DDC Mercury |
254 |
1702270500 |
500ML |
DDC Molybdenum |
255 |
1702270100 |
100ML |
DDC Molybdenum |
256 |
1197920500 |
500ML |
DDC Nikel |
257 |
1198110500 |
500ML |
DDC nitrate |
258 |
1198990500 |
500ML |
DDC Nitrit (quadat) |
259 |
1198980500 |
500ML |
DDC phosphate |
260 |
1702300500 |
500ML |
DDC Potassium |
261 |
1702300100 |
100ML |
DDC Potassium |
262 |
119796.0500 |
500ML |
DDC Selenium |
263 |
1123100100 |
100ML |
DDC Si |
264 |
1123100500 |
500ML |
DDC Si |
265 |
1197970500 |
500ML |
DDC Silver |
266 |
1197970100 |
100ML |
DDC Silver |
267 |
1195070500 |
500ML |
DDC Sodium |
268 |
1195070100 |
100ML |
DDC Sodium |
269 |
1702420500 |
500ML |
DDC Tin (Sn) |
270 |
1198060500 |
500ML |
DDC Zince (Zn) |
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (Mr.Hung)
email: [email protected]
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
284/25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU Kính chào quý khách! |
|
|
-
BKC 80 (BenZalkonium Chloride), Trung Quốc, 200kg/phuy
[Mã: G-57118-22] [xem: 92]
[Nhãn hiệu: BKC 80 - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:15:43] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
CHLORINE AQUAFIT (Ấn Độ - thùng cao) - Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 70%
[Mã: G-57118-24] [xem: 162]
[Nhãn hiệu: Aquafit - Xuất xứ: Ấn Độ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:25:45] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
HÓA CHẤT CẤY THÉP FISCHER
[Mã: G-18444-3] [xem: 3508]
[Nhãn hiệu: FISCHER - Xuất xứ: ĐỨC]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-12-30 13:30:06] Mua hàngCty TNHH TM QC Ba Miền
0903357255
[email protected]
T3-22 Manhattan, Vinhomes Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, P. Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức,... -
Điều khiển điện Deadman điện 3 dây mã: 1001-rep-3k
[Mã: G-27311-452] [xem: 474]
[Nhãn hiệu: Western Technology, Inc - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-11-03 13:48:17] 1,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Acid Citric Monohydrate (Axit chanh), 25kg/bao
[Mã: G-57118-42] [xem: 101]
[Nhãn hiệu: Ensign - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 11:57:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
MÁY BƠM QUAY TAY KIỂU THÙNG PHUY HF-1000 EX
[Mã: G-27311-144] [xem: 2197]
[Nhãn hiệu: Aquasystem - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-11-23 13:30:02] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Axit photphoric 85% – H3PO4 (FOOD GRADE) cấp thực phẩm
[Mã: G-57118-21] [xem: 103]
[Nhãn hiệu: Axit photphoric - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:12:49] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
K2HPO4 - DiPotassium Hydrogen Phosphate K2HPO4 98%
[Mã: G-57118-11] [xem: 191]
[Nhãn hiệu: Kolod - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-24 21:37:51] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PAC 10% dung dịch - Poly Aluminium Chloride 10% Quy cách: Bồn - Tank
[Mã: G-57118-38] [xem: 109]
[Nhãn hiệu: PAC 10% - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 11:07:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Sodium Bicarbonate – NaHCO3 (baking soda, bột nở) Feed Grade / Food Grade
[Mã: G-57118-31] [xem: 162]
[Nhãn hiệu: NaHCO3 - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:55:00] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PVP K30 (Povidone K30)
[Mã: G-57118-12] [xem: 171]
[Nhãn hiệu: CNSG - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-24 21:42:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Chất tẩy rửa điện tử DEF90 Inventec
[Mã: G-53542-5] [xem: 1229]
[Nhãn hiệu: Inventec - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-08-21 15:30:42] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
[email protected]
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Bột màu (Khói đen) Dashblack N330 – OCI Hàn Quốc
[Mã: G-57118-33] [xem: 157]
[Nhãn hiệu: Carbon Black N330 - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 03:01:05] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Polymer Cation C1492 KMR - Tụ lắng, Xử Lý Nước Thải (UK)
[Mã: G-57118-7] [xem: 314]
[Nhãn hiệu: KMR - Xuất xứ: UK]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-19 23:57:35] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PAC 31% Vàng (Poly Aluminium chloride) TQ - xử lý nước
[Mã: G-57118-3] [xem: 732]
[Nhãn hiệu: TQ - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-10-12 15:17:49] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Nước trợ hàn Ecofrec 320 Inventec
[Mã: G-53542-6] [xem: 1002]
[Nhãn hiệu: Inventec - Xuất xứ: Malaysia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 10:44:22] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
[email protected]
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Axit Nitric 68% – HNO3 (dạng Can, Hàn Quốc, Trung Quốc)
[Mã: G-57118-40] [xem: 163]
[Nhãn hiệu: Axit Nitric - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 11:26:58] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Kali Hydroxit 90% – KOH Potassium hydroxide (25kg/bao Trung Quốc, Hàn Quốc)
[Mã: G-57118-20] [xem: 170]
[Nhãn hiệu: UNID - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 22:04:29] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Sáp Paraffin Wax 58, Kunlun 50kg/bao
[Mã: G-57118-18] [xem: 158]
[Nhãn hiệu: Kunlun - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:57:30] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Điều khiển deadman điện kín 2 dây 1001-4k
[Mã: G-27311-453] [xem: 494]
[Nhãn hiệu: Western Technology, - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-11-03 14:21:10] 1,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...