Hóa chất-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Hóa chất-Trang thiết bị
Bán Dichloromethane 1L (Merck)
LIÊN HỆ MUA HÀNG
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
http://www.ne-labs.com.vn
| Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU | |
|
Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.
Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.
Một số chất khác của Merck:
|
1.04007.0250 |
D(-)-Fructose for bio. C6H12O6 |
|
1.05323.0250 |
D(-)-Fructose for microbiology C6H12O6 |
|
1.05983.0250 |
D(-)-Mannitol for the determination of boric acid C6H14O6 |
|
1.24514.0001 |
D(+)-Biotin (Vitamin H) C10H16N2O3S |
|
1.04058.0025 |
D(+)-Galactose for biochemistry C6H12O6 |
|
8.41864.0025 |
D-(+)-Glucuronolactone for syn. C6H8O6 |
|
1.08337.0250 |
D(+)-Glucose anhydrous for bio. C6H12O6 |
|
1.05388.0025 |
D(+)-Mannose for bio. C6H12O6 |
|
1.08689.0025 |
D(+)-Xylose for bio. C5H10O5 |
|
1.08689.0100 |
D(+)-Xylose for bio. C5H10O5 |
|
1.14667.0001 |
Dây truyền tín hiệu cho máy quang phổ (PC cable for photometers) |
|
8.03101.0100 |
Decahydronaphthalene for syn. C10H18 |
|
8.02169.0100 |
Decanoic acid for syn. CH3(CH2)8COOH |
|
8.03528.0100 |
Diacetyl for syn. CH3COCOCH3 |
|
1.01154.0500 |
Di-Ammonium hydrogen citrate, PA C6H8O7.2NH3 |
|
1.01207.0500 |
Di-Ammonium hydrogen phosphate, PA (NH4)2HPO4 |
|
1.01192.0250 |
Di-Ammonium oxalate monohydrate, PA (NH4)2C2O4.H2O |
|
1.03604.0050 |
Diastase for bio. |
|
8.01522.0100 |
Dibenzyl ether |
|
1.00163.0250 |
Di-Boron trioxide for silicate analysis B2O3 |
|
8.02892.1000 |
Dibutyl ether for syn. (CH3CH2CH2CH2)2O |
|
8.00919.1000 |
Dibutyl phthalate for syn. C16H22O4; C6H4(COOC4H9)2; C6H4[COO(CH2)3CH3]2 |
|
8.00919.0100 |
Dibutyl phthalate for syn. C6H4[COO(CH2)3CH3]2 |
|
8.03222.1000 |
Dibutylamine for syn. (CH3CH2CH2CH2)2NH |
|
8.04184.0005 |
Dibutyltin dichloride C8H18Cl2Sn; M 303.83 |
|
8.03541.0250 |
Dichloroacetic acid for syn. C2H2Cl2O2 |
|
1.10888.0100 |
Dichloroisocyanuric acid dihydrate, PA C3Cl2N3NaO3.2H2O |
|
1.06054.1000 |
Dichloromethane for gas chrom. CH2Cl2 |
|
1.06044.1000 |
Dichloromethane, HPLC CH2Cl2 |
|
1.06050.1000 |
Dichloromethane, PA CH2Cl2 |
|
8.18248.0100 |
Dichlorophenylphosphine oxide C6H5Cl2OP |
|
1.17193.1000 |
Dichrona RY |
|
8.02948.0100 |
Dicyclohexylamine |
|
1.16205.1000 |
Diethanolamine C4H11NO2; NH(CH2CH2OH)2 |
|
8.03116.1000 |
Diethanolamine for syn. NH(CH2CH2CH)2 |
|
8.41751.0005 |
Diethyl dicarbonate for syn. (C2H5OCO)2O |
|
1.00921.1000 |
Diethyl ether, PA (C2H5)2O |
|
8.03010.1000 |
Diethylamine for syn. (C2H5)2NH |
|
8.02934.0250 |
Diethylene glycol dimethyl ether (stabilised) for syn. |
|
8.03127.1000 |
Diethylene glycol monoethyl ether for syn. C6H14O3 |
|
1.08390.0250 |
Diethylenetriamine pentaaceticacid C14H23N3O10 |
|
8.03131.1000 |
Diethylene glycol for syn. |
|
8.18454.0100 |
Dihydrocoumarin C9H8O2 |
|
8.18831.1000 |
Diisobutyl ketone for syn. C9H18O |
|
8.00866.1000 |
Diisopropyl ether for syn. [(CH3)2CH]2O |
|
1.00867.1000 |
Diisopropyl ether, PA [(CH3)2CH]2O |
|
8.03646.1000 |
Diisopropylamine for syn. |
|
1.05699.1000 |
Di-Lithium tetraborate, PA Li2B4O7 |
|
1.05699.0100 |
Di-Lithium tetraborate, PA Li2B4O7 |
|
1.06013.0025 |
Dimedone, PA C8H12O2 |
|
1.02950.0500 |
Dimethyl sulfoxide for spectroscopy Uvasol C2H6OS; (CH3)2SO |
|
8.02912.1000 |
Dimethyl sulfoxide for syn. (CH3)2SO |
|
1.02952.1000 |
Dimethyl sulfoxide GR for analysis C2H6OS; (CH3)2SO |
|
1.02952.2500 |
Dimethyl sulfoxide, PA (DMSO) (CH3)2SO |
|
1.03055.0010 |
Dimethyl yellow (CI.11020) indicator/Dimethylaminoazobenzene C14H15N3 |
|
8.22033.1000 |
Dimethylamine for syn. |
|
1.03062.0100 |
Dimethylglyoxime C4H8N2O2 |
|
1.12130.0001 |
Dimidium bromide for surfactant tests c20h18brn3 |
|
1.59697.7100 |
Dimidium bromide Reag. C20h18brn3 |
|
1.09669.0100 |
Dinonyl phthalate for gas chrom. (DNP) C26H42O4 |
|
1.12668.0001 |
DIOL Bản mỏng sắc ký F254s 25 HPTLC plates 10 x 10 cm |
|
8.20528.0100 |
Diphenylamine for syn. (C6H5)2NH |
|
1.59153.0025 |
Diphenylamine Reag. (C6H5)2NH |
|
1.03086.0100 |
Diphenylamine, PA (C6H5)2NH |
|
1.00255.0005 |
Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt redox indicator c24h20ban2o6s |
|
1.59699.0003 |
Diphenylcarbazone Reag. |
|
8.21872.0100 |
Diphenyl sulfone for syn. C12H10O2S |
|
1.00570.0100 |
Di-Phosphorus pentoxide, PA |
|
1.00570.0500 |
Di-Phosphorus pentoxide, PA P2O5 |
|
1.05101.1000 |
Di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous extra pure K2HPO4 |
|
1.05104.1000 |
Di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous, PA K2HPO4 |
|
1.05099.1000 |
Di-Potassium hydrogen phosphate trihydrate, PA K2HPO4.3H2O |
|
1.05072.1000 |
Di-Potassium oxalate extra pure k2c2o4xh2o |
|
1.05073.1000 |
Di-Potassium oxalate monohydrate, PA K2C2O4.H2O |
|
1.05073.0250 |
Di-Potassium oxalate monohydrate, PA K2C2O4.H2O |
|
8.22080.0100 |
Di-Potassium phthalate for syn. C8H4K2O4 |
|
8.03548.0500 |
Dipropylamine for syn. |
|
1.06585.5000 |
Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous extra pure Na2HPO4 |
|
1.06586.0500 |
Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous, PA Na2HPO4 |
|
1.06580.1000 |
Di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, PA Na2HPO4.2H2O |
|
1.06580.0500 |
Di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, PA Na2HPO4.2H2O |
|
1.06573.5000 |
Di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate cryst. EMPROVE Ph Eur,BP, |
|
USP Na2HPO4.12H2O |
|
|
1.06579.0500 |
Di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate, PA Na2HPO4.12H2O |
|
1.06575.1000 |
Di-Sodium hydrogen phosphate heptahydrate Na2HPO4.7H2O; M 268.03 |
|
1.06557.1000 |
Di-Sodium oxalate, PA Na2C2O4 |
|
1.06557.0250 |
Di-Sodium oxalate, PA C2Na2O4 |
|
1.06663.0250 |
Di-Sodium tartrate dihydrate, PA C4H4Na2O6.2H2O |
|
1.06303.1000 |
Di-Sodium tetraborate decahydrate |
|
1.06309.0025 |
Di-Sodium tetraborate anhydrous |
|
1.06306.1000 |
Di-Sodium tetraborate anhydrous, PA |
|
1.06308.1000 |
Di-Sodium tetraborate decahydrate |
|
1.06308.0500 |
Di-Sodium tetraborate decahydrate, PA |
|
1.12144.0025 |
Disulfine blue VN150 (CI.42045) c27h31n2nao6s2 |
|
8.20248.0250 |
Di-tert-butyl peroxide for syn. C8H18O2 |
|
1.03092.0005 |
Dithizone, PA C13H12N4S |
|
8.18855.0025 |
DL-2-Aminobutyric acid C4H9NO2 |
|
5.00952.0100 |
DL-alpha-Tocopheryl acetate Ph Eur.(Vitamin E acetate) C31H52O3 |
|
8.41456.0250 |
DL-Camphor for syn. C10H16O |
|
1.09656.0005 |
D-Camphor C10H16O |
|
1.00382.0250 |
DL-Malic acid for biochemistry C4H6O5 |
|
8.14737.1000 |
DL-Malic acid for syn. C4H6O5 |
|
1.07257.0025 |
DL-Phenylalanine for bio. C9H11NO2 |
|
8.22046.0050 |
Docosane for syn. C22H46 |
|
1.12533.0050 |
Dodecyl sulfate sodium salt for biochemistry and surfactant tests |
|
1.12533.0250 |
Dodecyl sulfate sodium salt for biochemistry and surfactant tests c12h25nao4s |
|
8.22050.1000 |
Dodecyl sulfate sodium salt for syn. C12H25OSO2ONa |
|
8.22050.0100 |
Dodecyl sulfate sodium salt for syn. C12h25naso4 |
|
1.13760.1000 |
Dodecyl sulfate sodium salt LAB c12h25nao4s; C12H25OSO2ONa |
|
1.13760.0100 |
Dodecyl sulfate sodium salt LAB c12h25nao4s; C12H25OSO2ONa |
|
1.07759.0100 |
D-Sorbitol for bio. C6H14O6 |
|
1.05990.0050 |
Dulcitol C6H14O6 |
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (Mr.Hung)
email: hungngo@ne-labs.com.vn
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
284/25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
hungngo@ne-labs.com.vn
http://www.ne-labs.com.vn
|
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU Kính chào quý khách! |
|
|
-
Bột Đất Sét Bentonite Ấn Độ, 25kg/bao
[Mã: G-57118-15] [xem: 667]
[Nhãn hiệu: Bentonite - Xuất xứ: Ấn Độ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:41:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Acid L-Glutamic (C₅H₉O₄N) 25kg/thùng
[Mã: G-57118-27] [xem: 560]
[Nhãn hiệu: Acid L-Glutamic - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:42:23] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Sơn xịt đen chịu nhiệt 800 độ YL-506G YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-622] [xem: 715]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-21 10:33:37] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Sơn xịt cách điện silicon YL-900 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-654] [xem: 266]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 13:56:08] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Soda Ash Light 99,2% - Na2CO3
[Mã: G-57118-10] [xem: 1132]
[Nhãn hiệu: China - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-23 22:53:04] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
MÁY BƠM QUAY TAY KIỂU THÙNG PHUY HF-1000 EX
[Mã: G-27311-144] [xem: 2820]
[Nhãn hiệu: Aquasystem - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-12-21 13:30:03] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM

0987824409
kinhdoanh1.thienan@gmail.com
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
Axit axetic – CH3COOH (Acid Acetic), 30kg/can
[Mã: G-57118-30] [xem: 683]
[Nhãn hiệu: Axit axetic - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:52:23] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
CHLORINE AQUAFIT (Ấn Độ - thùng cao) - Calcium Hypochloride Ca(OCl)2 70%
[Mã: G-57118-24] [xem: 727]
[Nhãn hiệu: Aquafit - Xuất xứ: Ấn Độ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:25:45] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PEG 4000 (POLYETHYLENE GLYCOL 4000) Lotte 25kg/bao – Korea
[Mã: G-57118-4] [xem: 1316]
[Nhãn hiệu: Lotte - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-01-04 23:46:44] 30,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Ascobic Acid – Vitamin C 99% -E300 Ningxia trung Quốc
[Mã: G-57118-32] [xem: 671]
[Nhãn hiệu: Ascobic Acid - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:57:25] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Dung dịch kiểm tra thấm màu – Developer YL-803 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-650] [xem: 266]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 11:21:08] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Bộ dung dịch kiểm tra vết nứt YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-647] [xem: 338]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 11:00:12] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Đồng hồ đo áp suất SHT
[Mã: G-61130-9] [xem: 985]
[Nhãn hiệu: SHT - Xuất xứ: Singapore]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-03-28 16:04:22] Mua hàngCÔNG TY TNHH MEKONG MARINE SUPPLY

0902 556 533
hodacquynh579@gmail.com
16 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam -
Bình xịt kiểm tra rò rỉ khí Gas YL-410 YECOA - Hàn Quốc
[Mã: G-54238-657] [xem: 231]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-22 14:35:56] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Sơn xịt mạ kẽm chống gỉ YL-501 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-609] [xem: 274]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-02 12:02:21] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Sơn xịt phản quang YL-880 YECOA – Hàn Quốc
[Mã: G-54238-607] [xem: 565]
[Nhãn hiệu: YECOA - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-05-02 11:57:41] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Polymer Cation C1492 KMR - Tụ lắng, Xử Lý Nước Thải (UK)
[Mã: G-57118-7] [xem: 691]
[Nhãn hiệu: KMR - Xuất xứ: UK]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-19 23:57:35] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Bột màu (Khói đen) Dashblack N330 – OCI Hàn Quốc
[Mã: G-57118-33] [xem: 697]
[Nhãn hiệu: Carbon Black N330 - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 03:01:05] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Chất tẩy rửa làm sạch khuôn JIP119 Taiho Kohzai - Nhật Bản
[Mã: G-54238-346] [xem: 604]
[Nhãn hiệu: Taiho Kohzai - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hải Dương]
2025-04-11 16:35:14] 9,999 Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NIHON SETSUBI VIỆT NAM

0909.788.885 - 0985.155.359
dinhanh@nihon-setsubi.vn
Số 116 Quán Thánh, Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng -
Polymer Anion A1120 KMR – Trợ lắng, keo tụ xử Lý Nước Thải (UK)
[Mã: G-57118-8] [xem: 1003]
[Nhãn hiệu: KMR - Xuất xứ: Anh Quốc]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-23 22:48:09] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
ctyxnk.quyettam@gmail.com
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel * Thông tin sản phẩm: Cáp mạng...
-
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel Thương Hiệu Altek...
-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
Tuyển NV Kinh doanh thiết bị công nghiệp, tự động hóa
• Địa điểm làm việc: TP.HCM • Số lượng tuyển: 02 người • Hình thức...





Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các hóa chất, vật tư,thiết bị và máy móc cho phòng kiểm nghiệm sinh–hóa, hóa-lý, vi sinh trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, vi sinh, thực phẩm,… Với uy tín và chất lượng đặt lên hàng đầu, giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất.































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)








































