Hóa chất-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Hóa chất-Trang thiết bịXút vảy soda NaOH chất lượng tốt, giá rẻ nhấ
LIÊN HỆ MUA HÀNG
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661 http://www.ne-labs.com.vn
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU | |
|
Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng.
Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.
1,1,1- trichloro-2- methyl-2-propanol hemihydrate
Một số chất khác của Merck:
1.09164.1000 Hanus solution
1.15938.0025 Hematoxylin monohydrate (CI.75290) for microscopy C16H14O6
1.18306.0025 Heptane-1 sulfonic acid sodium salt for ion pair chrom. C7h15nao3s
8.07340.0001 Hexachloroplatinic (IV) acid hexahydrate for syn.
8.14119.0100 Hexadecyltrimethylammonium bromide c19h42brn
8.14119.0500 Hexadecyltrimethylammonium bromide c19h42brn
8.18889.0010 Hexamethyldisilane C6H18Si2
1.04500.0100 Hexamethyldisiloxane for gas chromatography c6h18osi2
8.18712.0100 Hexamethylenetetramine C6H12N4
1.18305.0025 Hexane-1 sulfonic acid sodium salt for ion pair chrom. C6h13nao3s
8.00198.0250 Hexanoic acid for syn. CH3(CH2)4COOH
8.04326.0100 Hexylamine C16H15N
1.00296.0500 Hippuric acid C9H9NO3
1.04370.0005 Histamine dihydrochloride extra pure C5H11Cl2N3
1.12469.0005 Holmium (III) oxide Ho2O3
1.08159.0100 Holmium perchlorate standard solution
1.12058.0250 Hyamine 1622 c27h42clno2
1.15480.1000 Hyamine 1622, solution 0,004M c27h42clno2
8.04604.0250 Hydrazinium hydroxide (about 80%) for syn.
1.04603.0500 Hydrazinium sulfate N2H6SO4; H6N2O4S
1.04603.0100 Hydrazinium sulfate, PA N2H6SO4
1.09060.1000 Hydrochloric acid 0,1 mol/l, (0,1 N)
1.00314.1000 Hydrochloric acid fuming 37% extra pure
1.00317.1000 Hydrochloric acid fuming, 37%, PA hcl
1.00317.2500 Hydrochloric acid fuming, 37%, PA hcl
1.00326.1000 Hydrochloric acid in 2-propanol 0,1 mol/l (0,1 N) hcl
1.09971.0001 Hydrochloric acid, solution 0,5N (0,5M) hcl
1.09970.0001 Hydrochloric acid, solution 1N (1M) hcl
1.09057.1000 Hydrochloric acid, solution ln (l M) hcl
1.09973.0001 Hydrochloric acid, solution O,ln (O,l M) hcl
1.00329.1000 Hydrofluoric acid 38-40% HF
1.00335.0500 Hydrofluoric acid 40% HF
1.00338.1000 Hydrofluoric acid 40% HF
1.00334.1000 Hydrofluoric acid 48%, PA HF
1.00334.0500 Hydrofluoric acid 48%, PA HF
1.08597.1000 Hydrogen peroxide solution 30% H2O2
1.07209.1000 Hydrogen peroxide, 30%, PA H2O2
8.22333.0250 Hydroquinone for syn. C6H6O2
8.14441.0100 Hydroxylamine (50% solution) for syn.
8.22334.1000 Hydroxylammonium chloride for syn. Clh4no; NH2OH.hcl
8.22334.0250 Hydroxylamine hydrochloride for syn. H3NO.hcl
1.04616.1000 Hydroxylammonium chloride, PA NH2OH.hcl
1.04616.0250 Hydroxylammonium chloride, PA H3NO.hcl
8.14803.1000 Hydroxylammonium sulfate H8N2O6S; (HONH3)2SO4
1.04593.0025 Hydroxynaphthol blue metal indicator C20H11N2Na3O11S3
1.30101.0021 HYLITE refill pack for surface control
1.30102.0021 HY-LITE Sampling pens (50pens/box)
1.04633.0100 Hypophosphorous acid 50%
1.04716.1000 Imidazole buffer substance C3H4N2
1.04716.0050 Imidazole buffer substance C3H4N2
8.14223.0005 Imidazole for synthesis C3H4N2
1.04699.0100 Immersion oil for microscopy
1.04699.0500 Immersion oil for microscopy
1.08430.1000 Indicator buffer tablets for the determination of water hardness with Titriplex solutions
1.04724.0025 Indigo carmine (CI.73015), PA C16H8N2Na2O8S2
1.04730.0010 Indole, PA C8H7N
1.00353.0010 Indole-3-acetic acid C10H9NO2
1.00353.0100 Indole-3-acetic acid (IAA) C10H9NO2
1.00354.0100 Indole-3-butyric acid C12H13NO2
1.00354.0005 Indole-3-butyric acid (IBA) C10H9NO2
1.11887.1000 Insect-Repellent 3535 C11H21NO3; M 215.29
1.11887.0100 Insect-Repellent 3535
1.04764.0100 Iodine Indicator
8.20738.0100 Iodine monobromide for syn. Ibr
8.04771.0100 Iodine monochloride for syn. Icl
8.04772.0025 Iodine trichloride for syn. Icl3
1.04761.0100 Iodine, PA I2
1.09099.1000 Iodine, solution O,ln (0,05M)
1.09910.0001 Iodine, solution O,ln (0,05M) I2
8.06064.0050 Iodomethane CH3I
1.05245.0500 Ion exchanger Amberjet 4200
1.15966.0500 Ion exchanger Amberlite IR-120
1.12463.0500 Ion exchanger Amberlite IR-402
1.01767.0500 Ion exchanger Chelex
1.05242.0250 Ion exchanger Dowex 1-X8
1.05238.0250 Ion exchanger Dowex 50WX-4
1.05221.0250 Ion exchanger Dowex 50WX-8
1.05241.0500 Ion exchanger Dowex HCR-W2
1.04765.0500 Ion Exchanger I, PA
1.04670.1000 Iriodin 100 Silver Pearl
1.04246.1000 Iriodin 103 rutile sterling silver
1.04842.1000 Iriodin 123 Bright Lustre Satin
1.06967.1000 Iriodin 153 flash pearl
1.06967.9025 Iriodin 153 flash pearl (gia 1kg)
1.03948.1000 Iriodin 201 Rutile Fine Gold
1.04285.1000 Iriodin 205 rutile platinum gold
1.04792.1000 Iriodin 215 rutile red pearl
1.04287.1000 Iriodin 219 rutile lilac pearl
1.04470.1000 Iriodin 221 rutile fine blue
1.04288.1000 Iriodin 225 rutile blue pearl
1.04288.9025 Iriodin 225 rutile blue pearl (gia 1kg)
1.04289.1000 Iriodin 235 rutile green pearl
1.04289.9025 Iriodin 235 rutile green pearl (gia 1kg)
1.03986.1000 Iriodin 299 Flash Green
1.04217.1000 Iriodin 302 gold satin
1.04591.1000 Iriodin 303 Royal Gold
1.40646.1000 Iriodin 305 Solar Gold
1.04590.1000 Iriodin 323 Royal Gold Satin
1.06959.1000 Iriodin 351 Sunny Gold
1.04216.1000 Iriodin 355 Glitter Gold
1.04231.1000 Iriodin 500 bronze
1.04232.1000 Iriodin 504 red
1.04236.1000 Iriodin 520 Bronze Satin
1.04237.1000 Iriodin 522 Red-Brown Satin
1.04241.1000 Iriodin 524 red satin
1.04469.1000 Iriodin 534 glitter red
1.40530.1000 Iriodin 7217 Ultra Copper
1.40527.1000 Iriodin 7225 ultra blue
1.04267.9025 Iriodin 7235 Ultra Green (gía 1 kg)
1.04939.1000 Iriodin 9602 silver grey WR II
1.04554.1000 Iriodin 9605 Blue Shade Silver SW
1.04977.1000 Iriodin 9612 Silver Grey Fine Satin WR II
1.03819.0100 Iron
1.03861.1000 Iron (II) chloride tetrahydrate, PA fecl2x4h2o
1.03861.0250 Iron (II) chloride tetrahydrate, PA fecl2x4h2o
1.03965.1000 Iron (II) sulfate heptahydrate, PA feso4.7H2O
1.03965.0500 Iron (II) sulfate heptahydrate, PA feso4.7H2O
8.03945.0500 Iron (III) chloride anhydrous for syn. Fecl3
1.03943.1000 Iron (III) chloride hexahydrate, PA fecl3.6H2O
1.03943.0250 Iron (III) chloride hexahydrate, PA fecl3.6H2O
1.03883.0250 Iron (III) nitrate nonahydrate Fe(NO3)3.9H2O
1.03800.1000 Iron powder extra pure Fe
1.14660.0001 Iron test in freshwater and seawater Aquamerk : 0.05-0.1-0.2-0.4-0.6-0.8-1.0 mg/l - 50 Tests
1.03965.0100 Iron(II) sulfate heptahydrate feso4.7H2O
1.01231.6025 Isoamyl acetate extra pure (giá 1 lít) C7H14O2
8.22255.1000 Isoamyl alcohol (mixture of isomers) for syn.
1.00978.1000 Isoamyl alcohol (mixture of isomers) for syn.
1.00979.1000 Isoamyl alcohol, PA (CH3)2CHCH2CH2OH
1.04727.1000 Isooctane
1.15440.1000 Isooctane for gas chrom. C8H18
1.04718.2500 Isooctane for spectroscopy CH3C(CH3)2CH2CH(CH3)CH3
1.04717.1000 Isooctane, HPLC CH3C(CH3)2CH2CH(CH3)CH3
1.04717.2500 Isooctane, HPLC CH3C(CH3)2CH2CH(CH3)CH3
1.04727.2500 Isooctane, PA (2,2,4-Trimethyl pentane) CH3C(CH3)2CH2CH(CH3)CH3
8.04807.0100 Isophorone for syn. C9H14O
8.20560.1000 Isopropyl acetate C5H10O2
8.22102.0100 Isopropyl myristate for syn. CH3(CH2)12COOCH(CH3)2
8.07476.0100 Isopropylamine for syn. C3H9N; (CH3)2CHNH2
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (Mr.Hung)
email: [email protected]
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU
DĐ 0932635553 (Mr.Hung) ĐT 08 22366661
284/25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU Kính chào quý khách! |
|
|
-
Polymer Cation C1492 KMR - Tụ lắng, Xử Lý Nước Thải (UK)
[Mã: G-57118-7] [xem: 314]
[Nhãn hiệu: KMR - Xuất xứ: UK]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-19 23:57:35] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Oxy Già Công Nghiệp - Hydrogen peroxide – H2O2 50% Đài Loan
[Mã: G-57118-36] [xem: 161]
[Nhãn hiệu: Hydrogen peroxide - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 10:58:59] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
CHLORINE Trung Quốc (Cá heo) - CALCIUM HYPOCHLORIDE CA(OCL)2 70%
[Mã: G-57118-25] [xem: 98]
[Nhãn hiệu: Blea-ji - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:37:27] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
RỈ MẬT SẤY (sấy khô, sấy phun)
[Mã: G-57118-16] [xem: 159]
[Nhãn hiệu: Việt Nam - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:44:36] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Polymer Anion A1120 KMR – Trợ lắng, keo tụ xử Lý Nước Thải (UK)
[Mã: G-57118-8] [xem: 474]
[Nhãn hiệu: KMR - Xuất xứ: Anh Quốc]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-23 22:48:09] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
MÁY BƠM QUAY TAY KIỂU THÙNG PHUY HF-1000 EX
[Mã: G-27311-144] [xem: 2197]
[Nhãn hiệu: Aquasystem - Xuất xứ: Nhật Bản]
[Nơi bán: Hà Nội]
2024-11-24 03:10:03] Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội -
PAC 31% Vàng (Poly Aluminium chloride) TQ - xử lý nước
[Mã: G-57118-3] [xem: 732]
[Nhãn hiệu: TQ - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-10-12 15:17:49] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Đường thực phẩm DEXTROSE MONOHYDRATE - DONG XIAO 25kg/bao
[Mã: G-57118-5] [xem: 642]
[Nhãn hiệu: DONG XIAO - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-07 23:48:40] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Bột Đất Sét Bentonite Ấn Độ, 25kg/bao
[Mã: G-57118-15] [xem: 141]
[Nhãn hiệu: Bentonite - Xuất xứ: Ấn Độ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:41:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Natri photphat - Na3PO4, 25kg/bao, Trung Quốc
[Mã: G-57118-41] [xem: 115]
[Nhãn hiệu: Natri photphat - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 11:31:14] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Sáp Paraffin Wax 58, Kunlun 50kg/bao
[Mã: G-57118-18] [xem: 158]
[Nhãn hiệu: Kunlun - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 21:57:30] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Axit photphoric 85% – H3PO4 (FOOD GRADE) cấp thực phẩm
[Mã: G-57118-21] [xem: 103]
[Nhãn hiệu: Axit photphoric - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 02:12:49] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Kali Hydroxit 90% – KOH Potassium hydroxide (25kg/bao Trung Quốc, Hàn Quốc)
[Mã: G-57118-20] [xem: 170]
[Nhãn hiệu: UNID - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 22:04:29] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Oxy Già Công Nghiệp - Hydrogen peroxide – H2O2 50% Hàn Quốc
[Mã: G-57118-35] [xem: 148]
[Nhãn hiệu: Hydrogen peroxide - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 10:48:33] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
P-Toluenesulfonic Acid – PTSA (C7H8O3S, CAS no: 104-15-4 / 6192-52-5)
[Mã: G-57118-6] [xem: 603]
[Nhãn hiệu: Bravo - Xuất xứ: Đài Loan]
[Nơi bán: Bà Rịa - Vũng Tàu]
2023-06-19 23:41:11] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Bột màu (Khói đen, bột than đen) Carbon Black N220 – OCI Hàn Quốc
[Mã: G-57118-13] [xem: 175]
[Nhãn hiệu: OCI Hàn Quốc - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-24 21:45:33] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
PVP K30 (Povidone K30)
[Mã: G-57118-12] [xem: 171]
[Nhãn hiệu: CNSG - Xuất xứ: Trung Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-24 21:42:03] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
Oxy Già thực phẩm - Hydrogen peroxide Food Grade – H2O2 35% Hàn Quốc
[Mã: G-57118-37] [xem: 176]
[Nhãn hiệu: Hydrogen peroxide - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-26 11:01:30] 1,000 Mua hàngCông ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Quyết Tâm
0328492642
[email protected]
87/21 Phan Văn Trị, P.14, Quận Bình Thạnh, TP.HCM -
DẦU PARAFFIN 52%
[Mã: G-9766-64] [xem: 4584]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hà Nội]
2020-06-09 23:12:43] Mua hàngCty CP Dây & Cáp Điện Thượng Đình
04 35578318 ; 0938.539.999
[email protected]
320 Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. -
Điều khiển deadman điện kín 2 dây 1001-4k
[Mã: G-27311-453] [xem: 494]
[Nhãn hiệu: Western Technology, - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hà Nội]
2023-11-03 14:21:10] 1,000 Mua hàngCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN ÂN VIỆT NAM
0987824409
[email protected]
Số 2, ngách 83, ngõ 61 Phố Trạm, tổ 14, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
DTNT Bình Long
DTNT Bình Long là nơi Giáo Dục Đạo Đức và Văn Hoá ứng xử, giúp học sinh tự...
-
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel
Cáp chống nhiễu chống cháy Fire Alarm 1 Pair 16AWG Altek Kabel Sản phẩm cáp...
-
Gianphoi.com.vn
Gianphoi.com.vn là đơn vị phân phối các dòng sản phẩm giàn phơi, bạt che nắng...
-
8xbet
Với hơn 10 triệu người chơi và bề dày kinh nghiệm, 8xbet đã khẳng định vị...
-
Quảng Cáo Nam Á
Quảng Cáo Nam Á Trang thông tin truyền thông quảng cáo uy tín nhất hiện nay liên...