Hóa chất-Trang thiết bị
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Hóa chất-Trang thiết bị
LIÊN HỆ MUA HÀNG
0353443447 or 0904044358
http://taiwankk.com
VKCF-900 ATMP (Amino tri (methylene phosphonic acid))
SPECIFICATION
Molecular Formula:C3H12NO9P3
Molecule Weight:299.05
Typical Active Content:50+/-2%
Appearance:Colorless to pale yellow clear solution
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.30+/-0.05
Iron (Fe):< 35ppm
Chloride:< 1%
APPLICATIONS
.Scale control for cooling water & boiler water treatment
.Scale control in evaporative desalination and reverse osmosis
.Detergents
.Bottle washing:Prevent scale, spotting and filming
.Textile industries:Stabilize peroxide, improve bleaching performance
VKCF-910 HEDP (1-Hydroxyethylidene-1,1-Diphosphonic acid)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C2H8O7P2
Molecule Weight:206.02
Typical Active Content:60+/-2%
Appearance:Colorless to pale yellow clear solution
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.44+/-0.05
Iron (Fe):< 35ppm
Chloride:< 1%
APPLICATIONS
.Scale and corrosion control in cooling water, boiler water and oilfield water
.Scale control in evaporative desalination and reverse osmosis.
.Sludge modification in boiler water
.Surface treatment for dairy, metal finishing and industrial operations
.Regeneration and cleaning of ion exchange resins
.Stabilization of chemical compounds (for example, hydrogen peroxide) which
are decomposed by trace metals
VKCF-956 DTPMPA (Diethylene Triamine Penta(methylene phosphonic acid))
SPECIFICATION
Molecular Formula:C9H28O15N3P5
Molecule Weight:573
Typical Active Content:50+/-1%
Appearance:Clear, Dark amber solution
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.40+/-0.05
Phosphorous acid (asPO33-)
Ca Sequestration: >450
APPLICATIONS
.It is mainly used as Chelating (Sequestrating) agent, Peroxide Bleach Stabilization.
VKCF-960 PBTC (2-Phosphono-Butane-1, 2, 4, -Tricarboxylic Acid)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C7H11O9P
Molecule Weight:270
Typical Active Content:49.0 – 51.0%
Appearance:Colorless to pale yellow clear solution
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.25 – 1.30
Iron (Fe):< 20ppm
APPLICATIONS
.Cooling/Boiler water treatment: Scale & Corrosion inhibitor for low phosphorus content
.Oil drilling field water treatment
.Scale control in evaporative desalination and reverse osmosis
.Detergents & Cleaning formulations for metal sequestration
VKCF-975 K6HDTMP (Hexamethylenediamine Tetra(Methylene Phosphonic acid) Potassium Salt)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C10H22N2O12P4K6
Molecule Weight:721
Typical Active Content:21.0 – 24.6% as acid
Appearance:Colorless to pale yellow clear solution
pH (1% solution):6.0-8.0
Specific gravity(20℃ ):1.26+/-0.05
Iron (Fe):< 35ppm
Chloride:< 4%
APPLICATIONS
.Used as scale inhibitor, deflocculant, sequestrant, water stabilizer in water treatment,
pipeline, detergent under high temperature and high pH value
VKCF-920 AA/AMPS/EA Terpolymer (Carboxylate/Sulfonate/Nonionic Functional Terpolymer)
SPECIFICATION
Molecule Weight:About 4,000
Solid Content:28% minimum
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
pH (1% solution):3.0 – 5.0
Specific gravity(20℃ ):1.14+/-0.05
Viscosity(25℃ ):About 20cps (#1, @60)
APPLICATIONS
.Cooling water system: Scale inhibitor and Dispersant for calcium carbonate,
calcium sulfate, calcium phosphate, calcium phosphonate, silt & clay, iron oxide
and zinc stabilizer
.Boiler water treatment: Sludge conditioner for calcium carbonate, calcium
phosphate, silicate and iron oxide
.Widely used in water systems of refinery plant, chemical plant, drilling oil and
steel mills, etc.
.Dispersing agents for inorganic pigments
VKCF-930 AA/MA Copolymer (Maleic Anhydride/Carboxylic Acid Copolymer)
SPECIFICATION
Molecule Weight:<1,000
Solid Content:≧48%
Appearance:Clear yellow brown liquid
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.20+/-0.05
Viscosity(25℃ ):About 13cps (#1, @60)
APPLICATIONS
.Cooling water system:The good scale control property of VKCF-930 makes it
particularly effective at high temperature and high alkalinity water systems.
Formulations of containing VKCF-930 are effective in controlling calcium carbonate
and calcium phosphate deposition.
.Boiler water treatment:VKCF-930 can be employed as sludge conditioner in boilers,
and it is compatible with other traditional boiler water additives at normal levels.
.Cleaning compounds:VKCF-930 is compatible with commonly used cleaning agents
such as caustic soda, perborates, polyphosphates, surfactants and antifoam agents.
VKCF-940 AA/AMPS Copolymer
SPECIFICATION
Molecule Weight:About 4,300
Solid Content:30% minimum
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
pH (1% solution):3.0 – 5.0
Specific gravity(20℃ ):1.13+/-0.05
Viscosity(25℃ ):About 50cps (#1, @60)
APPLICATIONS
.Cooling water system: Multifunctional scale inhibitor and dispersant for calcium
carbonate, calcium sulfate, calcium phosphate, calcium phosphonate, silt & clay,
iron oxide and zinc stabilizer
.Boiler water treatment: Sludge conditioner for calcium carbonate, calcium phosphate,
silicate and iron oxide
.Widely used in water systems of refinery plant, chemical plant, drilling oil and steel
mills, etc.
.Dispersing agents for inorganic pigments and reverse osmosis.
VKCF-972 PCA (Phosphinocarboxylic Acid)
SPECIFICATION
Molecule Weight:About 3,500
Solid Content:38.0 – 42.0%
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
pH (1% solution):3.5 – 4.5
Specific gravity(20℃ ):1.20 – 1.24
Viscosity(25℃ ):About 150cps (#2, @30)
APPLICATIONS
.Cooling water system: Scale & corrosion inhibitor and dispersant for super lower
phosphorous content
.Boiler water treatment: Sludge conditioner for calcium carbonate, calcium phosphate,
silicate and iron oxide under 70kg/cm2 boiler pressure. All organic polymer treatment
for lower hardness feed water in low to medium pressure boiler
.Widely used in water systems of refinery plant, chemical plant, drilling oil and steel
mills, etc.
.Oil drilling field water treatment for scale control
.Scale control in reverse osmosis
VKCF-980 HPMA (Polymaleic Acid Homopolymer)
SPECIFICATION
Molecule Weight:<1,000
Solid Content:≧48%
Appearance:Clear yellow brown liquid
pH (1% solution):2.0 – 3.0
Specific gravity(20℃ ):1.20+/-0.05
Viscosity(25℃ ):About 15cps (#1, @60)
APPLICATIONS
.Scale and dispersant control in cooling water & boiler water systems
.Scale control in oilfield injection systems
.Scale control in evaporative desalination and reverse osmosis
.Scale control in sugar mill evaporator systems
VKCF-990 PAA (Polyacrylic Acid)
SPECIFICATION
Molecule Weight:About 2,000
Solid Content:30 – 32% (or 43 – 45%)
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
pH (1% solution):< 2.0 (or 3.0 – 5.0)
Specific gravity(20℃)1.10+/-0.05 (or 1.15+/-0.05)
Viscosity(25℃ ):About 25cps(#1, @60) (or 110cps (#1, @30))
APPLICATIONS
.Scale and dispersant control in cooling water & boiler water systems
.Scale and dispersant control in oilfield injection systems
.Scale and dispersant control in reverse osmosis
.Scale and dispersant control in cleaning compounds
.Scale and dispersant control in pulp & paper process
.Scale and dispersant control in textile dyestuff auxiliary
VKCF-905 B.T.A (1, 2, 3 - Benzotriazole)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C6H5N3
Molecule Weight:119.12
Typical Active Content:98.5% minimum
Appearance:White needle form or pellet form
Melting Point(℃):93 - 98℃
Ash Content:0.2% maximum
Solubility:Soluble in polar solvent,
slightly soluble in water and mineral oil
APPLICATIONS
.Copper corrosion inhibitor in water circulating systems
.Copper corrosion inhibitor in cleaners and detergent
.Copper corrosion inhibitor in hydraulic oil and other functional fluids
.Copper corrosion inhibitor in package and wrapping materials
.Copper corrosion inhibitor in polishers and waxes
.Copper corrosion inhibitor in paints and lacquers
VKCF-915 T.T.A (Tolytriazole)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C7H7N3
Molecule Weight:133.16
Typical Active Content:99% minimum
Appearance:Pale yellow to brown solid form
Melting Point(℃):80 - 85℃
Ash Content:0.05% maximum
Solubility:Soluble in polar solvent,
slightly soluble in water and mineral oil
APPLICATIONS
.Copper corrosion inhibitor in water circulating systems
.Copper corrosion inhibitor in cleaners and detergent
.Copper corrosion inhibitor in hydraulic oil and other functional fluids
.Copper corrosion inhibitor in package and wrapping materials
.Copper corrosion inhibitor in polishers and waxes
.Copper corrosion inhibitor in paints and lacquers
VKCF-950 HPAA (Hydroxyphosphono Acetic Acid)
SPECIFICATION
Molecular Formula:C2H5O6P
Molecule Weight:156
Solid Content:53% minimum
Appearance:Dark brown liquid
pH (1% solution):< 2.0
Specific gravity(20℃ ):1.35 – 1.45
Total Phosphate:34% minimum as PO4
APPLICATIONS
.Steel corrosion control in cooling water systems, specially treating lower
hardness and corrosion tendency water
.Steel corrosion control in boiler water systems
.Steel corrosion control in oil drilling field water systems
.Steel corrosion control in refrigeration brine & closed water systems
VKCF-958 PCM (Phosphonocarboxylate Mixture)
SPECIFICATION
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
Solid Content:>40%
pH (1% solution):9.0 – 11.0
Specific gravity(20℃ ):1.35 – 1.45
Total Phosphate:3.0 – 4.0% as P
APPLICATIONS
.Corrosion & scale control in cooling water systems, specially formulated with
zinc salt
.Stable to oxidizing biocides
.Corrosion & scale control in oil drilling field water systems
.Steel corrosion control in refrigeration brine & closed water systems
VKCF-610 ADBAC
SPECIFICATION
Appearance:Clear colorless to yellow-brown liquid
Typical Active Content:45 – 50%
pH (1% solution):6.0 – 8.0
Specific gravity(20℃ ):0.95 – 1.00
APPLICATIONS
.Microbiological control in cooling water systems
.Microbiological control in swimming pools and decorative fountains
.Microbiological control in oilfield injection systems
.Detergent sanitizers
VKCF-630 SDMC
SPECIFICATION
Appearance:Clear straw liquid
Typical Active Content:40% minimum
pH (1% solution):9.0 –12.0
Specific gravity(20℃ ):1.18+/-0.05
APPLICATIONS
.Microbiological control in cooling water systems
.Microbiological control in sugar mills and pulp & paper mills
.Microbiological control in drilling fluids & oilfield injection water systems
.Heavy metal Precipitant for heavy metal waste water systems
VKCF-640 CMI/MIT
SPECIFICATION
Appearance:Clear pale yellow liquid
Typical Active Content:14% minimum
CMI/MIT Ratio(w/w):2.5 – 4.0
pH:2.0 – 4.0
Specific gravity(20℃ ):1.26 – 1.32
APPLICATIONS
.Microbiological control in cooling water & air conditioner systems
.Microbiological control in reverse osmosis systems
.Microbiological control in air washer systems
.Microbiological control in pulp & paper mills
.Microbiological control in latex & paint
.Microbiological control in water soluble cutting fluid systems
VKCF-660 Glutaraldehyde
SPECIFICATION
Molecular Formula:C5H8O2
Molecule Weight:100
Appearance:Clear colorless to pale yellow liquid
Typical Active Content:48 - 52%
pH:3.0 – 5.0
Specific gravity(20℃ ):1.13+/-0.03
APPLICATIONS
.Microbiological control in cooling water & air conditioner systems
.Microbiological control in reverse osmosis systems
.Microbiological control in air washer systems
.Microbiological control in pulp & paper mills
.Microbiological control in pasteurizer systems
.Microbiological control in can & beet sugar mills
Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty Việt Nam KK Industries

Công ty Việt Nam KK Industries
0353443447 or 0904044358
Số 6 - Đường 26 - P11 - Q6 - TpHCM
hoangdongle@yahoo.com
http://taiwankk.com
Giải pháp kỹ thuật xử lý cáu cặn, ăn mòn, đóng rêu trong tháp giải nhiệt và nồi hơi. Thiết bị lọc dầu li tâm
Công ty TNHH Việt Nam K.K Industries xin gởi đến Quý khách hàng lời chúc sức khỏe thành công và thịnh vượng.
Công ty TNHH Việt Nam K.K Industries là thành viên của Tập Đoàn KK Group Đài Loan được thành lập và tổ chức hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư số 322043000107 của Ban Quản lý Khu Công Nghiệp và Chế Xuất Đà Nẵng.
Công ty chúng tôi chuyên sản xuất, kinh doanh hóa chất xử lí nước TKC®, NKC® (cáu cặn, ăn mòn hóa học, khử trùng,…) ở tháp giải nhiệt, nồi hơi. Sản phẩm công nghiệp như: thiết bị lọc dầu li tâm UCF® tiên tiến nhất hiện nay cho phép loại bỏ tạp chất nhỏ hơn 1 micron và tách được nước, bơm định lượng và hệ thống bơm định lượng, đế đệm máy làm bằng vật liệu mới CHOCKFAST® chống lún chống rung, đai chống ăn mòn CENTRAL STAC® cho hệ thống đường ống dẫn kim loại, máy vệ sinh đường ống dẫn GOODWAY® trong nhà máy, chất lỏng giữ nhiệt bảo ôn và cách điện TEMP COAT® Gồm có những sản phẩm sau:
- VKC-1501: Nitrite、HPAA、NKC-940、BTA (Đài Loan)
Chống cáu cặn, ăn mòn ở hệ thống kín
- VKC-1403 TC、HEDP、NKC-940、T.T (Đài Loan)
Chống cáu cặn, ăn mòn ở tháp giải nhiệt mở
- VKC-1013: TP: >10% (HEDP, PBTC, HPAA, NKC-940, BTA) (Đài Loan)
Chống cáu cặn, ăn mòn ở tháp giải nhiệt mở
- VKC- 6642: CMI/ MIT (Đài Loan)
Diệt khuẩn, rong rêu (ở hệ thống tháp giải nhiệt)
Chất phân tán
- VKC2000: Sodium sulfite, catalyst (Đài Loan)
Chống ăn mòn do oxygen ở đường ống hơi( nồi có áp suất thấp)
- VKC1400: Morpholine, cyclohexylamin (Đài Loan)
Chống ăn mòn ở hệ thống ngưng tụ nồi hơi (nồi có áp suất thấp)
- VKC-5000: Poly-Phosphate、Dispersant (Đài Loan)
Chống cáu cặn, lắng tụ trong nồi hơi (nồi có áp suất thấp)
Bên cạnh cung cấp những sản phẩm chính hiệu. Chúng tôi còn cung cấp các nguyên liệu để pha chế các sản phẩm trên như:
NKC – 900: ATMP: Amino trimethylene phosphonic acid (Đài Loan)
Kiểm soát cáu cặn, gỉ sét cho việc xử lý tháp giải nhiệt và lò hơi
NKC – 905: BTA: 1,2,3 Benzotriazole (Đài Loan)
Bảo vệ bề mặt kim loại chống ăn mòn
NKC – 910: HEDP – Hydroxyethylidene – 1,1-Diphospphonic acid (Đài Loan)
Kiểm soát rỉ sét, cáu cặn, chống ăn mòn trong tháp giải nhiệt và lò hơi.
NKC – 920: Carboxylate/sulfonate/nonioni-c funtional terpolymer (Đài Loan)
Ức chế ăn mòn, phân tán chất cáu cặn trong lò hơi và tháp giải nhiệt.
NKC – 930: AA/MA: Copolymer: Anhydride/carboxylic acid (Đài Loan)
Kiểm soát sự cáu cặn trong lò hơi và tháp giải nhiệt ở nhiệt độ cao và kiềm
NKC – 960: PBTC: Phosphono-butane-1,2,4 tricarboxilic acid (Đài Loan)
Xử lý tháp giải nhiệt, lò hơi chất cáu cặn và ức chế ăn mòn hóa học
NKC – 980: HPMA: Maleic anhdride homopolymer (Đài Loan)
Chống cáu cặn tron hệ thống lò hơi và tháp giải nhiệt ở nhiệt độ cao và hàm lương Ca2+ cao.
NKC- 990: PAP: Polyacrylic acid (Đài Loan)
Kiểm soát ăn mòn và chống cáu cặn trong hệ thống lò hơi, tháp giải nhiệt và hệ thống nước công nghiệp
NKC-610: Alky dimethyl benzyammoium chloride (Đài Loan)
Khử trùng trong tháp giải nhiệt, chế biến thức ăn công nghiệp, tẩy rửa và làm vệ sinh
NKC-620: DCCNA: Sodium dichloro isocyanurate (Đài Loan)
Khử trùng trong hệ thống tháp giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí, hồ bơi, chế biến thức ăn công nghiệp.
NKC-630: SDMC: Sodium dimethyl dithiocarbamate (Đài Loan)
Khử trùng trong hệ thống giải nhiệt, nhà máy đường, bột giấy, nước thải trong công nghiệp.
NKC – 640: CMI/MIT: 5-Choloro-2 Methy-4-isothiazoline-3-one, 2-methyl-4-isothiazoline-3-one (Đài Loan)
Khử trùng trong hệ thống tháp giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí, bột giấy, giấy, cao su và sơn
NKC- 690: TCCA: Trichloro isocyanuric acid (Đài Loan)
Khử trùng trong hệ thống tháp giải nhiệt, hệ thống điều hòa không khí, hồ bơi, chế biến thức ăn công nghiệp.
Chúng tôi tin rằng sự hợp tác chân thành và tin cậy lẫn nhau sẽ mang lại thành công tốt đẹp cho đôi bên.
Trân trọng kín chào!
CÔNG TY VIỆT NAM K.K INDUSTRIES
Mr: Trương Tiến Hoàng
Nhân viên kinh doanh
Tell: 01653443447 or 0904044358
Website: www.taiwankk.com.tw
-
Keo phun xịt Adino C424
[Mã: G-53908-40] [xem: 1000]
[Nhãn hiệu: Adino - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-12-23 15:19:30] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN HITTA
0565336879
dodatddd@gmail.com
Số 15, đường 6B, phường Phước Bình, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh -
WYPALL POP - UP L30
[Mã: G-2740-39] [xem: 2722]
[Nhãn hiệu: KIMBERLY-CLARK PROFESSIONAL - Xuất xứ: MỸ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-11-07 02:30:11] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Băng keo cường lực Bowtape 708GXS (0.8mm)
[Mã: G-53908-24] [xem: 752]
[Nhãn hiệu: Bowtape - Xuất xứ: Hàn Quốc]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-12-13 08:00:12] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN HITTA
0565336879
dodatddd@gmail.com
Số 15, đường 6B, phường Phước Bình, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh -
WIPER X60
[Mã: G-2740-36] [xem: 2599]
[Nhãn hiệu: KIMBERLY-CLARK PROFESSIONAL - Xuất xứ: MỸ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-03-08 02:19:42] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Dung dịch bảo dưỡng cao su Wurth Rubber Care
[Mã: G-53908-11] [xem: 877]
[Nhãn hiệu: Wurth - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-12-04 15:48:32] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN HITTA
0565336879
dodatddd@gmail.com
Số 15, đường 6B, phường Phước Bình, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh -
WIPER COLOR CODES WIPER
[Mã: G-2740-35] [xem: 2026]
[Nhãn hiệu: KIMBERLY-CLARK PROFESSIONAL - Xuất xứ: MỸ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-07-05 04:11:43] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Bồn composite chứa hóa chất DMF
[Mã: G-28208-217] [xem: 1829]
[Nhãn hiệu: C.TY TNHH TM SX DV HIỆP PHÁT COMPOSITE - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Bình Dương]
2019-05-25 10:13:42] 1,000,000 Mua hàngCông ty TM SX DV Hiệp Phát Composite
0982174787
hoi@compositehiepphat.com
362/54/1A Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 10, Phường Hố Nai, TP. Biên hòa, Tỉnh Đồng -
Chất chổng rỉ sét 3M 5-W
[Mã: G-53908-18] [xem: 488]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2021-12-06 11:12:26] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN HITTA
0565336879
dodatddd@gmail.com
Số 15, đường 6B, phường Phước Bình, quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh -
KEO DÁN ỐNG NHỰA PVC CHO HỒ BƠI VÀ SPA WELD-ON 747
[Mã: G-2740-59] [xem: 695]
[Nhãn hiệu: WELD - ON - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-05-19 15:45:40] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Chất làm sạch và tăng năng lượng bề mặt cho ống nhựa PVC, CPVC Weld-o
[Mã: G-2740-20] [xem: 4619]
[Nhãn hiệu: IPS Weld-on - Xuất xứ: Mỹ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-11-09 02:25:34] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Hóa chất lò hơi
[Mã: G-24678-131] [xem: 2568]
[Nhãn hiệu: - Xuất xứ: ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-06-09 23:12:43] Mua hàngCông ty TNHH Môi trường Việt Á
Mr Triển 0938806461; Mr Duẩn 0938232443
duan@vae.vn
72 Đường 27, P.Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Tp.HCM -
KEO DÁN MICA TRONG SCIGRIP 4SC LOW VOC 13417
[Mã: G-2740-60] [xem: 906]
[Nhãn hiệu: WELD - ON - Xuất xứ: USA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2020-05-19 15:56:11] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Keo dán ống ABS đặc chủng màu đen weld on 778
[Mã: G-2740-28] [xem: 8686]
[Nhãn hiệu: IPS - Xuất xứ: Mỹ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-11-07 02:29:29] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Wypall*L20 Perforated Jumbo roll Wipers - White
[Mã: G-2740-44] [xem: 1816]
[Nhãn hiệu: KIMBERLY-CLARK PROFESSIONAL - Xuất xứ: MỸ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-27 13:30:03] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
G10 Flex Blue/ White Nitrile Gloves
[Mã: G-2740-32] [xem: 2435]
[Nhãn hiệu: KIMBERLY-CLARK PROFESSIONAL - Xuất xứ: MỸ]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2016-11-09 02:18:26] Mua hàngCty TNHH TM & SX Giải Pháp Công Nghiệp Can Việt
+84937281106
kiemquach@industrialsolution.asia
100/7/62 Lê Quang Định, P. 14, Q. Bình Thạnh, TP HCM. -
Cung cấp bồn chứa hóa chất
[Mã: G-28208-210] [xem: 1879]
[Nhãn hiệu: C.TY TNHH TM SX DV HIỆP PHÁT COMPOSITE - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-05-25 09:05:36] 20,000,000 Mua hàngCông ty TM SX DV Hiệp Phát Composite
0982174787
hoi@compositehiepphat.com
362/54/1A Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 10, Phường Hố Nai, TP. Biên hòa, Tỉnh Đồng -
Van Toyo-Oki AD-SL231D-508D-DA3
[Mã: G-33682-101] [xem: 1932]
[Nhãn hiệu: Toyo-Oki - Xuất xứ: Japan]
[Nơi bán: ]
2018-03-23 15:23:28] Mua hàngCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GIA PHÚ
0941999191
thietbicongnghiepgiaphu@gmail.com
587 Minh Khai, Hai Bà Trưng , Hà Nội -
Ống nhựa Polypropylen
[Mã: G-28208-134] [xem: 1528]
[Nhãn hiệu: C.TY TNHH TM SX DV HIỆP PHÁT COMPOSITE - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: ]
2019-05-23 15:12:25] 1,000,000 Mua hàngCông ty TM SX DV Hiệp Phát Composite
0982174787
hoi@compositehiepphat.com
362/54/1A Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 10, Phường Hố Nai, TP. Biên hòa, Tỉnh Đồng -
Bồn FRP chứa hóa chất, a xít
[Mã: G-28208-82] [xem: 2085]
[Nhãn hiệu: CÔNG TY TNHH TM SX DV HIỆP PHÁT COMPOSITE - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-05-17 14:23:43] 10,000,000 Mua hàngCông ty TM SX DV Hiệp Phát Composite
0982174787
hoi@compositehiepphat.com
362/54/1A Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 10, Phường Hố Nai, TP. Biên hòa, Tỉnh Đồng -
Tủ đựng hóa chất chịu ăn mòn
[Mã: G-55550-20] [xem: 876]
[Nhãn hiệu: CƠ KHÍ SÀI GÒN - Xuất xứ: VIỆT NAM]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-03-27 10:30:48] 15,000,000 Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ CƠ KHÍ SÀI GÒN
0393200968
minhanhcksg@gmail.com
Số 26D - 26T, Bùi Công Trừng, Đông Thạnh, Hóc Môn, Tp.HCM
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Ruột gà luồn dây điện tráng kẽm bọc nhựa PVC đen
Ruột gà luồn dây điện tráng kẽm bọc nhựa PVC đen Đa dạng kích thước...
-
Dây cáp tín hiệu RVV/RVVP 6 ruột Altek Kabel
Dây cáp tín hiệu RVV/RVVP 6 ruột Altek Kabel 6 lõi phân màu: Nâu - Xanh dương -...
-
Định cư Vương Quốc Anh qua Việc làm: Y tá, điều dưỡng, nhân viên nhà hàng,Quản lý tiệm nails
Định cư Vương Quốc Anh qua Việc làm Ngay khi ra đời, chương trình Skilled Worker...
-
Cáp chống cháy + E + Amiang Altek Kabel vỏ đỏ
Cáp chống cháy + E + Amiang Altek Kabel vỏ đỏ Sản phẩm mới nhất Altek Kabel...
-
Cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu Altek Kabel 2 lõi vặn xoắn
Cáp tín hiệu chống cháy chống nhiễu Altek Kabel 2 lõi vặn xoắn Thương...