Điện công nghiệp
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
- 1020100000 – CẦU ĐẤU DÂY ĐỘNG LỰC WDU 4 – WEIDMULLER – TIENHUNGTECH
- CÁP ETHERNET IE-C6FP8LD0100M40M40-D-1165940100-WEIDMULLER
- CẢM BIẾN ÁP SUẤT CÓ MÀN HÌNH PN-025-REG14-MFRKG/US/ /V – PN3593 – IFM
- CẦU ĐẤU DÂY WTL 6/1/STB – 1016900000
- Cuộn chì hàn Solderindo Sn60/Pb40
- Chì hàn Solderindo Sn63/Pb37
- Dây thiếc hàn Solderindo SI100C
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Điện công nghiệp
Dây & Cáp Điện Leoni Kerpen - Germany
LIÊN HỆ MUA HÀNG
08 62648106; 0903624025
http://dongnguyengia.com.vn
CHÀO GIÁ CÁP ĐIỆN ĐÔNG NGUYÊN GIA
CHÀO ANH CHỊ !
Em là Hồ Thị Cầm, công ty TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA, chuyên kinh doanh dây cáp điện nhập khẩu LEONI - BRUNSKABEL/Germany và các thương hiệu cáp điện khác của Singapore/Italy/Korea /Turkey : Wilson cable/Taisin/Elettrotek/General Cablew /Latriveneta Cavi -LTC /Seoul Cable/TMC/2M Kablo/Erse Kablo .....
Hiện nay kho Đông Nguyên Gia- ĐNG tại TP.HCM đang có sẵn các loại dây cáp điện theo danh mục cáp bên dứoi :
Nhằm đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng công ty ĐÔNG NGUYÊN GIA hiện có kho cáp tại quận 10/tphcm , hàng có sẵng trong kho ,giao hàng trong ngày, giá cạnh tranh , quý khách có nhu cầu về cáp , vui lòng liên hệ :
- Ms: HỒ THỊ CẦM
- HP:0933467891
- DANH MỤC KHO CÁP-
STT | MÃ KHO | MÔ TẢ HÀNG HÓA | THƯƠNG HIỆU /XUẤT XỨ | TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LỨOI CHỐNG NHIỂU 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
1 | YLI02050GR | LiYCY-O 2x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
2 | YLI03005GR | LiYCY-O 3x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
3 | YLI04005GR | LiYCY-O 4x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
4 | YLI05005GR | LiYCY-O 5x0.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
5 | YLI07005GR | LiYCY-O 7x0.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
6 | YLI10005GR | LiYCY-O 10x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
7 | YLI12005GR | LiYCY-O 12x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
8 | YLI02075GR | LiYCY-O 2X0.75mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
9 | YLI03075GR | LiYCY-O 3X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
10 | YLI04075GR | LiYCY-O 4X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
11 | YLI05075GR | LiYCY-O 5X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
12 | YLI07075GR | LiYCY-O 7X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
13 | YLI10075GR | LiYCY-O 10X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
14 | YLI12075GR | LiYCY-O 12x0.75mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
15 | YLI02010GR | LiYCY-O 2x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
16 | YLI03010GR | LiYCY-O 3x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
17 | YLI04010GR | LiYCY-O 4x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
18 | YLI05010GR | LiYCY-O 5x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
19 | YLI07010GR | LiYCY-O 7x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
20 | YLI10010GR | LiYCY-O 10x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
21 | YLI02015GR | LiYCY-O 2X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
22 | YLI03015GR | LiYCY-O 3X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
23 | YLI04015GR | LiYCY-O 4X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
24 | YLI05015GR | LiYCY-O 5X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
25 | YLI07015GR | LiYCY-O 7X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
26 | YLI10015GR | LiYCY-O 10X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
27 | YLI12015GR | LiYCY-O 12X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
28 | YLI02025GR | LiYCY-O 2X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
29 | YLI03025GR | LiYCY-O 3X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
30 | YLI04025GR | LiYCY-O 4X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP DÙNG CHO MOTOR INVERTER , 0.6/1KV | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
31 | MCYK4015BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X1.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
32 | MCYK4025BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X2.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
33 | MCYK4040BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X4MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
34 | MCYK4060BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X6MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
35 | MCYK4100BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X10MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
36 | MCYK4160BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X16MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP ĐO LƯỜNG ĐIỀU KHIỂN 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
37 | REW01150BK | RE-2X(ST)YSWAY-fl 1X2X1.5MM2, MÀU ĐEN | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
38 | REW01150BL | RE-2X(ST)YSWAY-fl 1X2X1.5MM2, MÀU XANH | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
39 | REW02150BK | RE-2X(ST)YSWAY-fl 2X2X1.5MM2, MÀU ĐEN | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP PROFIBUS DP | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
40 | FBDP1222VI | FB-02YS(St+Ce)Y-fl 1X2X22AWG/1, MÀU TÍM ; P/N 76770301 | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP PROFIBUS DP, FAST INSTALLATION | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
41 | FBDP1264VI | 02 YSY(St+fl)1X2X0.64MM, MÀU TÍM | LEONI /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP EIB BUS | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
42 | EIBY2208GN | J-Y(St)Yh 2X2X0.8MM, MÀU XANH | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP ĐỒNG TRỤC RG6 | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
43 | YDRG11 | RG 6 4FA CCS TRISHIELD, MÀU TRẮNG | 2MKABLO /TURKEY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP HÀNG HẢI & XA BỜ , 0.6/1KV, IEEE 1580 (2001), 45 (1998), IEC 60332-3A, NEK 606 | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
44 | DC2A | 3X2AWG, P/N TPNBS (3X35MM2), MÀU ĐEN | JS/KOREA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
45 | DC1/OA | 3X1/0AWG, P/N TPNBS (3X70MM2), MÀU ĐEN | JS/KOREA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
46 | WI1Q0115BL | 150/250V MIC-210Q 1x2x1.5mm2, MÀU XANH | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
47 | WC1Q0215BK | 0.6/1KV MC-210Q 2x1.5mm2, MÀU ĐEN | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
48 | WC1Q0225BK | 0.6/1KV MC-210Q 2x2.5mm2, MÀU ĐEN | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU 300/500V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
49 | SJZ02005GR | SL-500-JZ 2X0.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
50 | YJZ03005GR | Bruflex Y-JZ 3x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
51 | SJZ03005GR | SL-500-JZ 3X0.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
52 | YJZ04005GR | Bruflex Y-JZ 4x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
53 | YJZ05005GR | Bruflex Y-JZ 5x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
54 | YJZ07005GR | Bruflex Y-JZ 7x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
55 | YJZ10005GR | Bruflex Y-JZ 10x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
56 | YJZ12005GR | Bruflex Y-JZ 12x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
57 | SJZ02075GR | SL-500-JZ 2X0.75MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
58 | YJZ03075GR | Bruflex Y-JZ 3x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
59 | SJZ03075GR | SL-500-JZ 3X0.75MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
60 | YJZ04075GR | Bruflex Y-JZ 4x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
61 | YJZ05075GR | Bruflex Y-JZ 5x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
62 | YJZ07075GR | Bruflex Y-JZ 7x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
63 | YJZ10075GR | Bruflex Y-JZ 10x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
64 | YJZ12075GR | Bruflex Y-JZ 12x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
65 | YOZ02010GR | Bruflex Y-JZ 2x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
66 | YJZ03010GR | Bruflex Y-JZ 3x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
67 | YJZ04010GR | Bruflex Y-JZ 4x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
68 | YJZ05010GR | Bruflex Y-JZ 5x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
69 | YJZ07010GR | Bruflex Y-JZ 7x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
70 | YJZ10010GR | Bruflex Y-JZ 10x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
71 | YJZ12010GR | Bruflex Y-JZ 12x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
72 | YOZ02015GR | Bruflex Y-JZ 2x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
73 | YJZ03015GR | Bruflex Y-JZ 3x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
74 | YJZ04015GR | Bruflex Y-JZ 4x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
75 | SJZ04015GR | SL-500-JZ 4X1.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
76 | YJZ05015GR | Bruflex Y-JZ 5x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
77 | YJZ07015GR | Bruflex Y-JZ 7x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
78 | YJZ10015GR | Bruflex Y-JZ 10x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
79 | YJZ12015GR | Bruflex Y-JZ 12x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
0.6/1KV CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG NHIỄU | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
80 | YC1915 | BRUFLEX Y-JZ 19X1.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
300/500V CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG NHIỄU | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
81 | YOZ02025GR | Bruflex Y-OZ 2x2.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
82 | YJZ03025GR | Bruflex Y-JZ 3x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
83 | YJZ04025GR | Bruflex Y-JZ 4x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
84 | YJZ05025GR | Bruflex Y-JZ 5x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
85 | YJZ07025GR | Bruflex Y-JZ 7x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP TÍN HiỆU & TRUYỀN DỮ LIỆU 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
86 | LITP2050GR | LIYCY-O TP 2X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
87 | LITP4050GR | LIYCY-O TP 4X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
88 | LITP2075GR | LIYCY-O TP 2X2X0.75MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
89 | LITP4075GR | LIYCY-O TP 4X2X0.75MM2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
90 | C6UTP423YL | CÁP MẠNG LAN CAT 6 UTP 4X2X23AWG/1, MÀU VÀNG | LEONI KERPEN /CHINA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
CÁP TÍN HiỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
91 | REX01100RD | RE-2X(FT)Y- FL 1x2x1.0MM2, MÀU ĐỎ | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
92 | LCS05015BK | CÁP CAO SU 450/750V H07RN-F 5X1.5MM2, MÀU ĐEN | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
450750V H05V-K & H07V-K | ||||
93 | PH5VK005RD | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
94 | PH5VK005YL | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
95 | LH5VK005BL | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
96 | PH5VK005WH | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
97 | LH5VK005BK | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
98 | PH5VK075RD | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
99 | PH5VK075YL | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
100 | LH5VK075BL | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
101 | PH5VK075WH | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
102 | LH5VK075BK | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
103 | PH5VK010RD | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
104 | PH5VK010YL | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
105 | LH5VK010BL | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
106 | PH5VK010WH | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
107 | LH5VK010BK | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
108 | PH7VK015RD | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
109 | PH7VK015YL | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
110 | LH7VK015BL | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
111 | PH7VK015WH | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
112 | LH7VK015BK | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
113 | PH7VK025RD | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
114 | PH7VK025YL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
115 | LH7VK025BL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
116 | PH7VK025WH | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
117 | LH7VK025BK | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
118 | PH7VK025GL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, GREEN/YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
119 | PH7VK004RD | 450/750V H07V-K 1x4MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
120 | LH7VK004BL | 450/750V H07V-K 1x4MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
121 | LH7VK004BK | 450/750V H07V-K 1x4MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
122 | LH7VK004GL | 450/750V H07V-K 1x4MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
123 | PH7VK006RD | 450/750V H07V-K 1x6MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
124 | LH7VK006BL | 450/750V H07V-K 1x6MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
125 | LH7VK006BK | 450/750V H07V-K 1x6MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
126 | LH7VK006GL | 450/750V H07V-K 1x6MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
127 | PH7VK010RD | 450/750V H07V-K 1x10MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
128 | LH7VK010BL | 450/750V H07V-K 1x10MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
`129 | LH7VK010BK | 450/750V H07V-K 1x10MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
130 | LH7VK010GL | 450/750V H07V-K 1x10MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
131 | PH7VK016RD | 450/750V H07V-K 1x16MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
132 | LH7VK016BL | 450/750V H07V-K 1x16MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
133 | LH7VK016BK | 450/750V H07V-K 1x16MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
134 | LH7VK016GY | 450/750V H07V-K 1x16MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
0.6/1KV CONTROL CABLE , AMOUR SWA | ||||
135 | XSP03060BK | XSP 3X6MM2, BLACK; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
136 | PCC03025BK | PCC 3X2.5MM2, BLACK; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
137 | XSP03025BK | XSP 3X2.5MM2, BLACK ; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
Sản phẩm doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA

CÔNG TY TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA
08 62648106; 0903624025
436A/30-Đ3/2-F12-Q10-TPHCM
dongdng@dongnguyengia.com.vn
http://dongnguyengia.com.vn
Chuùng toâi, LEONI (SEA) Pte Ltd , laø nhaø saûn xuaát vaø cung caáp daây & caùp ñieän cuûa Haõng LEONI Kerpen GmbH -Germany (Leoni Kerpen Kabel) vôùi nhieàu chuûng loaïi daây & caùp ñieän söû duïng trong caùc lónh vöïc coâng nghieäp khaùc nhau , ñaëc bieät laø caùc chuûng loaïi caùp choáng chaùy, caùp tín hieäu 18AWG, caùp ñieàu khieån coù löôùi choáng nhieãu, caùp instrumentation & instrumentation control , caùp choáng chaùy, caùp caûnh baùo chaùy duøng cho toaø nhaø, caùp single core, caùp cao su, caùp truyeàn döõ lieäu duøng trong caùc heä thoáng ño löôøng ñieàu khieån trong ngaønh Oil& Gas, Offshore vaø haøng haûi noùi chung, caùc nhaø maùy xi maêng, nhaø maùy theùp, nhaø maùy ñieän cuõng nhö caùc nhaø maùy hoùa chaát khaùc, caùp haøng haûi vôùi caùc chöùng chæ haøng haûi ABS, NKK, DNV theo yeâu caàu. Ngoaøi ra chuùng toâi coøn saûn xuaát vaø cung caáp caùc doøng caùp ñieän thoaïi, caùp PCM, caùp ñoàng truïc cho heä thoáng camera, caùp duøng cho maïng LAN, caùp quang. Haàu heát caùc chuûng loaïi caùp ñeàu coù theå ñaùp öùng ñöôïc C/O form D –Malaysia/Indonesia vôùi möùc thueá nhaäp khaåu öu ñaõi theo nhu caàu cuûa Quyù coâng ty ñaëc bieät trong lónh vöïc kinh doanh daây & caùp ñieän.
Rất mong được làm việc với Quý công ty trong những dự án sắp tới.
Ngoài ra, chúng tôi mong muốn hợp tác làm việc với các đơn vị làm nhà phân phối dây & cáp điện LEONI KERPEN KABEL – GERMANY ở thị trường Việt Nam, đặc biệt tại Tp. Hồ Chí Minh, Hà Nội & Đà Nẵng.
Hân hạnh được hợp tác với các đơn vị, cá nhân có nhu cầu.
Mọï chi tiết, xin vui lòng liên hệ :
LEONI (S.E.A) PTE LTD
The Representative Office in HCM City
Unit 3B05-3B06, 4th floor, Indochina Park Tower
No.04 Nguyen Dinh Chieu Str., Dakao Ward, Dist .1, Ho Chi Minh City,Viet Nam
Tel : (84-8)6.225.66.48 Fax : (84-8)2.220.08.23
Email: dongnguyen@leoni-kerpen.com.vn
Website: www.leoni.com.sg
DONG NGUYEN GIA IMPORT - EXPORT CO.,LTD
HEADOFFICE:
No. 436A/30 Street 3/2, Ward 12, District 10, HCM City
Tel : (84 ) 8. 6264. 8106 Fax: (84 ) 8. 6264. 8107
THE REPRESENTATIVE OFFICE IN DA NANG CITY
51 Le Duan Street, Hai Chau District, Da Nang City
Tel /Fax : (0511) 3849.237 – Website : dongnguyengia.com.vn
Email: dongdng@dongnguyengia.com.vn/dngsales@dongnguyengia.com.vn
Website: www.dongnguyengia.com.vn
Tran Trong,
Chief Representative Office
HP: 0903624025
The Representative Office in HCM City
Unit 3B05-3B06, 4th floor, Indochina Park Tower
No. 04 Nguyen Dinh Chieu Str., Dakao Ward, Dist. 1, Ho Chi Minh city, Viet Nam
Tel : (84.8) 62556648
Fax : (84.8) 22200823
Email: dongnguyen@leoni-kerpen.com.vn
Website: www.leoni.com.sg
Checked by AVG - www.avg.com
Version: 2013.0.3469 / Virus Database: 3722/7406 - Release Date: 04/28/14
-
ĐẦU NỐI DÂY - 1641785 - SACC-M12MS-4QO-0,75-M
[Mã: G-59732-210] [xem: 602]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-08-25 10:10:13] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT – SDRTD – EATON MTL
[Mã: G-59732-271] [xem: 728]
[Nhãn hiệu: Eaton MTL - Xuất xứ: England]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-13 16:49:09] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
CẢM BIẾN ÁP SUẤT CÓ MÀN HÌNH PN-025-REG14-MFRKG/US/ /V – PN3593 – IFM
[Mã: G-59732-404] [xem: 82]
[Nhãn hiệu: WEIDMULLER - Xuất xứ: CHINA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-11 10:09:10] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Dây thiếc hàn Solderindo SI100C
[Mã: G-53542-9] [xem: 1146]
[Nhãn hiệu: Solderindo - Xuất xứ: Indonesia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-08-23 10:04:48] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
thetechco1@gmail.com
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Bộ chia mạng IE-SW-BL05-5TX - 1240840000 Weidmuller
[Mã: G-56684-7] [xem: 1453]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: Taiwan]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-09-07 14:51:12] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
Kẹp treo ống là sản phẩm như thế nào? Phân loại kẹp treo ống
[Mã: G-39728-10] [xem: 1781]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-07-25 14:32:22] 20,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
namquocthinh@gmail.com
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
Công tắc an toàn RFiD PSEN cs4.1a 1switch Pilz - 541161 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-46] [xem: 502]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: EU]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-20 16:27:55] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
MST MÁY BIẾN ÁP AN TOÀN 1 PHA - 86486 - MST 1-PHASE SAFETY TRANSFORMER
[Mã: G-59732-4] [xem: 752]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: CZECH]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-22 13:30:05] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ NGUỒN EMPARRO - 85724 - EMPARRO 10-100-240/48 S
[Mã: G-59732-35] [xem: 700]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-20 14:27:41] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Relay an toàn S1PN 400-500VAC 2c/o - 890210 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-40] [xem: 684]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: EU]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-19 17:39:17] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
BỘ NGUỒN QUINT - 2866721 - QUINT-PS/1AC/12DC/20
[Mã: G-59732-84] [xem: 687]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-29 10:09:21] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
TỦ ĐIỆN CHỐNG CHÁY NỔ WEIDMULLER – KTB MH 403020 S4E1 – 1194960000
[Mã: G-59732-385] [xem: 68]
[Nhãn hiệu: WEIDMULLER - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-03-28 09:56:58] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
MST MÁY BIẾN ÁP AN TOÀN 1 PHA - 86485 - MST 1-PHASE CONTROL AND ISOLATION
[Mã: G-59732-13] [xem: 582]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-29 08:00:11] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Chì hàn Solderindo Sn63/Pb37
[Mã: G-53542-8] [xem: 594]
[Nhãn hiệu: Solderindo - Xuất xứ: Indonesia]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2024-07-25 10:43:43] Mua hàngcty TNHH kỹ thuật điện tử TH
0867600900
thetechco1@gmail.com
82 Đường 13, Phước Bình, TP. Thủ Đức (Q9 cũ), HCM -
Relay an toàn PNOZ X1 24VAC/DC 3n/o 1n/c Pilz - 774300 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-42] [xem: 714]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-20 11:38:41] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0908210127
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP.HCM -
TẤM LỌC CỦA BỘ QUẠT SIGEA – SG 200.300
[Mã: G-59732-138] [xem: 677]
[Nhãn hiệu: Sigea - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-21 17:21:43] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Khay Cáp Sơn Tĩnh Điện 100x100x1.0 MM Kem Nhăn
[Mã: G-39728-87] [xem: 1161]
[Nhãn hiệu: KCSTĐ10010010 - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2022-11-21 12:09:56] 200,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
namquocthinh@gmail.com
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT – IOP HC32 – EATON MTL
[Mã: G-59732-264] [xem: 751]
[Nhãn hiệu: Eaton MTL - Xuất xứ: England]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-13 09:38:41] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Đầu nối ống thép luồn dây điện IMC vào hộp điện
[Mã: G-39728-8] [xem: 2441]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-07-24 16:09:31] 20,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh
0919226994
namquocthinh@gmail.com
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
BỘ CHỈNH LƯU NGUỒN ĐIỆN PRO MAX 480W 48V 10A – 1478250000
[Mã: G-59732-405] [xem: 33]
[Nhãn hiệu: WEIDMULLER - Xuất xứ: CHINA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-22 14:28:09] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG
0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...
-
8xbetmancity
Được thành lập vào năm 2018, 8xbet là nền tảng cá cược thể thao trực tuyến...
-
mancity8xbet
8xbet là một thương hiệu cá cược trực tuyến uy tín tại Việt Nam với gần...
-
Ống sun sắt bọc nhựa PVC đen luồn dây điện
Ống sun sắt bọc nhựa PVC đen luồn dây điện Bạn đang tìm kiếm một...