Điện công nghiệp
- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
- Cảm biến LiDAR 2D LMS4000 (SICK)
- TỦ ĐIỆN CHỐNG CHÁY NỔ WEIDMULLER – KTB MH 453815 S4E1 – 1195010000
- Bộ chống sét lan truyền Weidmuller VPU PV II 3 1000 – 2530550000
- CHỐNG SÉT ĐƯỜNG TÍN HIỆU VSSC6 TRLDMOV 24VAC/DC – 1064810000
- MÁY LẠNH DTS 3661C/DTS 3681C PFANNENBERG
- 2828550000 – IE-SW-ELB-08-8TX – BỘ CHIA MẠNG 8 CỔNG RJ45 – WEIDMULLER
- Relay 2 cặp tiếp điểm DRM270024L - 7760056060
- BỘ MÃ HÓA KÉO DÂY BTF13-A1AM0520- 1034300
- Bộ chỉnh lưu nguồn điện Weidmuller PRO ECO 240W 24V 10A – 1469490000
- Hệ thống an toàn deTem (SICK)
DANH MỤC SẢN PHẨM
» Điện công nghiệp
Dây & Cáp Điện Leoni Kerpen - Germany
LIÊN HỆ MUA HÀNG
08 62648106; 0903624025
http://dongnguyengia.com.vn
CHÀO GIÁ CÁP ĐIỆN ĐÔNG NGUYÊN GIA
CHÀO ANH CHỊ !
Em là Hồ Thị Cầm, công ty TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA, chuyên kinh doanh dây cáp điện nhập khẩu LEONI - BRUNSKABEL/Germany và các thương hiệu cáp điện khác của Singapore/Italy/Korea /Turkey : Wilson cable/Taisin/Elettrotek/General Cablew /Latriveneta Cavi -LTC /Seoul Cable/TMC/2M Kablo/Erse Kablo .....
Hiện nay kho Đông Nguyên Gia- ĐNG tại TP.HCM đang có sẵn các loại dây cáp điện theo danh mục cáp bên dứoi :
Nhằm đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng công ty ĐÔNG NGUYÊN GIA hiện có kho cáp tại quận 10/tphcm , hàng có sẵng trong kho ,giao hàng trong ngày, giá cạnh tranh , quý khách có nhu cầu về cáp , vui lòng liên hệ :
- Ms: HỒ THỊ CẦM
- HP:0933467891
- DANH MỤC KHO CÁP-
| STT | MÃ KHO | MÔ TẢ HÀNG HÓA | THƯƠNG HIỆU /XUẤT XỨ | TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA |
| CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LỨOI CHỐNG NHIỂU 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 1 | YLI02050GR | LiYCY-O 2x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 2 | YLI03005GR | LiYCY-O 3x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 3 | YLI04005GR | LiYCY-O 4x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 4 | YLI05005GR | LiYCY-O 5x0.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 5 | YLI07005GR | LiYCY-O 7x0.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 6 | YLI10005GR | LiYCY-O 10x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 7 | YLI12005GR | LiYCY-O 12x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 8 | YLI02075GR | LiYCY-O 2X0.75mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 9 | YLI03075GR | LiYCY-O 3X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 10 | YLI04075GR | LiYCY-O 4X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 11 | YLI05075GR | LiYCY-O 5X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 12 | YLI07075GR | LiYCY-O 7X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 13 | YLI10075GR | LiYCY-O 10X0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 14 | YLI12075GR | LiYCY-O 12x0.75mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 15 | YLI02010GR | LiYCY-O 2x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 16 | YLI03010GR | LiYCY-O 3x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 17 | YLI04010GR | LiYCY-O 4x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 18 | YLI05010GR | LiYCY-O 5x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 19 | YLI07010GR | LiYCY-O 7x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 20 | YLI10010GR | LiYCY-O 10x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 21 | YLI02015GR | LiYCY-O 2X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 22 | YLI03015GR | LiYCY-O 3X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 23 | YLI04015GR | LiYCY-O 4X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 24 | YLI05015GR | LiYCY-O 5X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 25 | YLI07015GR | LiYCY-O 7X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 26 | YLI10015GR | LiYCY-O 10X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 27 | YLI12015GR | LiYCY-O 12X1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 28 | YLI02025GR | LiYCY-O 2X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 29 | YLI03025GR | LiYCY-O 3X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 30 | YLI04025GR | LiYCY-O 4X2.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP DÙNG CHO MOTOR INVERTER , 0.6/1KV | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 31 | MCYK4015BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X1.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 32 | MCYK4025BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X2.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 33 | MCYK4040BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X4MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 34 | MCYK4060BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X6MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 35 | MCYK4100BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X10MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 36 | MCYK4160BK | MOTORFLEX 2YSLCYK-J 4X16MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP ĐO LƯỜNG ĐIỀU KHIỂN 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 37 | REW01150BK | RE-2X(ST)YSWAY-fl 1X2X1.5MM2, MÀU ĐEN | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 38 | REW01150BL | RE-2X(ST)YSWAY-fl 1X2X1.5MM2, MÀU XANH | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 39 | REW02150BK | RE-2X(ST)YSWAY-fl 2X2X1.5MM2, MÀU ĐEN | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP PROFIBUS DP | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 40 | FBDP1222VI | FB-02YS(St+Ce)Y-fl 1X2X22AWG/1, MÀU TÍM ; P/N 76770301 | LEONI KERPEN /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP PROFIBUS DP, FAST INSTALLATION | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 41 | FBDP1264VI | 02 YSY(St+fl)1X2X0.64MM, MÀU TÍM | LEONI /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP EIB BUS | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 42 | EIBY2208GN | J-Y(St)Yh 2X2X0.8MM, MÀU XANH | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP ĐỒNG TRỤC RG6 | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 43 | YDRG11 | RG 6 4FA CCS TRISHIELD, MÀU TRẮNG | 2MKABLO /TURKEY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP HÀNG HẢI & XA BỜ , 0.6/1KV, IEEE 1580 (2001), 45 (1998), IEC 60332-3A, NEK 606 | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 44 | DC2A | 3X2AWG, P/N TPNBS (3X35MM2), MÀU ĐEN | JS/KOREA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 45 | DC1/OA | 3X1/0AWG, P/N TPNBS (3X70MM2), MÀU ĐEN | JS/KOREA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 46 | WI1Q0115BL | 150/250V MIC-210Q 1x2x1.5mm2, MÀU XANH | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 47 | WC1Q0215BK | 0.6/1KV MC-210Q 2x1.5mm2, MÀU ĐEN | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 48 | WC1Q0225BK | 0.6/1KV MC-210Q 2x2.5mm2, MÀU ĐEN | WILSON /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU 300/500V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 49 | SJZ02005GR | SL-500-JZ 2X0.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 50 | YJZ03005GR | Bruflex Y-JZ 3x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 51 | SJZ03005GR | SL-500-JZ 3X0.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 52 | YJZ04005GR | Bruflex Y-JZ 4x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 53 | YJZ05005GR | Bruflex Y-JZ 5x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 54 | YJZ07005GR | Bruflex Y-JZ 7x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 55 | YJZ10005GR | Bruflex Y-JZ 10x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 56 | YJZ12005GR | Bruflex Y-JZ 12x0.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 57 | SJZ02075GR | SL-500-JZ 2X0.75MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 58 | YJZ03075GR | Bruflex Y-JZ 3x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 59 | SJZ03075GR | SL-500-JZ 3X0.75MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 60 | YJZ04075GR | Bruflex Y-JZ 4x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 61 | YJZ05075GR | Bruflex Y-JZ 5x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 62 | YJZ07075GR | Bruflex Y-JZ 7x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 63 | YJZ10075GR | Bruflex Y-JZ 10x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 64 | YJZ12075GR | Bruflex Y-JZ 12x0.75mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 65 | YOZ02010GR | Bruflex Y-JZ 2x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 66 | YJZ03010GR | Bruflex Y-JZ 3x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 67 | YJZ04010GR | Bruflex Y-JZ 4x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 68 | YJZ05010GR | Bruflex Y-JZ 5x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 69 | YJZ07010GR | Bruflex Y-JZ 7x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 70 | YJZ10010GR | Bruflex Y-JZ 10x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 71 | YJZ12010GR | Bruflex Y-JZ 12x1.0mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 72 | YOZ02015GR | Bruflex Y-JZ 2x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 73 | YJZ03015GR | Bruflex Y-JZ 3x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 74 | YJZ04015GR | Bruflex Y-JZ 4x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 75 | SJZ04015GR | SL-500-JZ 4X1.5MM2, MÀU XÁM | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 76 | YJZ05015GR | Bruflex Y-JZ 5x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 77 | YJZ07015GR | Bruflex Y-JZ 7x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 78 | YJZ10015GR | Bruflex Y-JZ 10x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 79 | YJZ12015GR | Bruflex Y-JZ 12x1.5mm2, MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 0.6/1KV CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG NHIỄU | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 80 | YC1915 | BRUFLEX Y-JZ 19X1.5MM2, MÀU ĐEN | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 300/500V CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG CÓ LỨOI CHỐNG NHIỄU | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 81 | YOZ02025GR | Bruflex Y-OZ 2x2.5mm2,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 82 | YJZ03025GR | Bruflex Y-JZ 3x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 83 | YJZ04025GR | Bruflex Y-JZ 4x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 84 | YJZ05025GR | Bruflex Y-JZ 5x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 85 | YJZ07025GR | Bruflex Y-JZ 7x2.5mm2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP TÍN HiỆU & TRUYỀN DỮ LIỆU 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 86 | LITP2050GR | LIYCY-O TP 2X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 87 | LITP4050GR | LIYCY-O TP 4X2X0.5MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 88 | LITP2075GR | LIYCY-O TP 2X2X0.75MM2, ,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 89 | LITP4075GR | LIYCY-O TP 4X2X0.75MM2,,MÀU XÁM | BRUNSKABEL /GERMANY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 90 | C6UTP423YL | CÁP MẠNG LAN CAT 6 UTP 4X2X23AWG/1, MÀU VÀNG | LEONI KERPEN /CHINA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| CÁP TÍN HiỆU DÙNG CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY 300V | CÓ SẴNG TRONG KHO | |||
| 91 | REX01100RD | RE-2X(FT)Y- FL 1x2x1.0MM2, MÀU ĐỎ | LEONI KERPEN /INDIA | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 92 | LCS05015BK | CÁP CAO SU 450/750V H07RN-F 5X1.5MM2, MÀU ĐEN | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 450750V H05V-K & H07V-K | ||||
| 93 | PH5VK005RD | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 94 | PH5VK005YL | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 95 | LH5VK005BL | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 96 | PH5VK005WH | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 97 | LH5VK005BK | 300/500V H05V-K 1x0.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 98 | PH5VK075RD | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 99 | PH5VK075YL | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 100 | LH5VK075BL | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 101 | PH5VK075WH | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 102 | LH5VK075BK | 300/500V H05V-K 1x0.75MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 103 | PH5VK010RD | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 104 | PH5VK010YL | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 105 | LH5VK010BL | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 106 | PH5VK010WH | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 107 | LH5VK010BK | 300/500V H05V-K 1x1.0MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 108 | PH7VK015RD | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 109 | PH7VK015YL | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 110 | LH7VK015BL | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 111 | PH7VK015WH | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 112 | LH7VK015BK | 450/750V H07V-K 1x1.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 113 | PH7VK025RD | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 114 | PH7VK025YL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 115 | LH7VK025BL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 116 | PH7VK025WH | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, WHITE | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 117 | LH7VK025BK | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 118 | PH7VK025GL | 450/750V H07V-K 1x2.5MM2, GREEN/YELLOW | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 119 | PH7VK004RD | 450/750V H07V-K 1x4MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 120 | LH7VK004BL | 450/750V H07V-K 1x4MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 121 | LH7VK004BK | 450/750V H07V-K 1x4MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 122 | LH7VK004GL | 450/750V H07V-K 1x4MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 123 | PH7VK006RD | 450/750V H07V-K 1x6MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 124 | LH7VK006BL | 450/750V H07V-K 1x6MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 125 | LH7VK006BK | 450/750V H07V-K 1x6MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 126 | LH7VK006GL | 450/750V H07V-K 1x6MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 127 | PH7VK010RD | 450/750V H07V-K 1x10MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 128 | LH7VK010BL | 450/750V H07V-K 1x10MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| `129 | LH7VK010BK | 450/750V H07V-K 1x10MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 130 | LH7VK010GL | 450/750V H07V-K 1x10MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 131 | PH7VK016RD | 450/750V H07V-K 1x16MM2, RED | PRYSMIAN /ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 132 | LH7VK016BL | 450/750V H07V-K 1x16MM2, BLUE | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 133 | LH7VK016BK | 450/750V H07V-K 1x16MM2, BLACK | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 134 | LH7VK016GY | 450/750V H07V-K 1x16MM2, GREEN/YELLOW | LTC/ ITALY | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 0.6/1KV CONTROL CABLE , AMOUR SWA | ||||
| 135 | XSP03060BK | XSP 3X6MM2, BLACK; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 136 | PCC03025BK | PCC 3X2.5MM2, BLACK; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
| 137 | XSP03025BK | XSP 3X2.5MM2, BLACK ; colour code : Brown/Blue/G-Y | TAISIN /SINGAPORE | CÓ SẴNG TRONG KHO |
Sản phẩm doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA
CÔNG TY TNHH TM & XNK ĐÔNG NGUYÊN GIA
08 62648106; 0903624025
436A/30-Đ3/2-F12-Q10-TPHCM
dongdng@dongnguyengia.com.vn
http://dongnguyengia.com.vn
Chuùng toâi, LEONI (SEA) Pte Ltd , laø nhaø saûn xuaát vaø cung caáp daây & caùp ñieän cuûa Haõng LEONI Kerpen GmbH -Germany (Leoni Kerpen Kabel) vôùi nhieàu chuûng loaïi daây & caùp ñieän söû duïng trong caùc lónh vöïc coâng nghieäp khaùc nhau , ñaëc bieät laø caùc chuûng loaïi caùp choáng chaùy, caùp tín hieäu 18AWG, caùp ñieàu khieån coù löôùi choáng nhieãu, caùp instrumentation & instrumentation control , caùp choáng chaùy, caùp caûnh baùo chaùy duøng cho toaø nhaø, caùp single core, caùp cao su, caùp truyeàn döõ lieäu duøng trong caùc heä thoáng ño löôøng ñieàu khieån trong ngaønh Oil& Gas, Offshore vaø haøng haûi noùi chung, caùc nhaø maùy xi maêng, nhaø maùy theùp, nhaø maùy ñieän cuõng nhö caùc nhaø maùy hoùa chaát khaùc, caùp haøng haûi vôùi caùc chöùng chæ haøng haûi ABS, NKK, DNV theo yeâu caàu. Ngoaøi ra chuùng toâi coøn saûn xuaát vaø cung caáp caùc doøng caùp ñieän thoaïi, caùp PCM, caùp ñoàng truïc cho heä thoáng camera, caùp duøng cho maïng LAN, caùp quang. Haàu heát caùc chuûng loaïi caùp ñeàu coù theå ñaùp öùng ñöôïc C/O form D –Malaysia/Indonesia vôùi möùc thueá nhaäp khaåu öu ñaõi theo nhu caàu cuûa Quyù coâng ty ñaëc bieät trong lónh vöïc kinh doanh daây & caùp ñieän.
Rất mong được làm việc với Quý công ty trong những dự án sắp tới.
Ngoài ra, chúng tôi mong muốn hợp tác làm việc với các đơn vị làm nhà phân phối dây & cáp điện LEONI KERPEN KABEL – GERMANY ở thị trường Việt Nam, đặc biệt tại Tp. Hồ Chí Minh, Hà Nội & Đà Nẵng.
Hân hạnh được hợp tác với các đơn vị, cá nhân có nhu cầu.
Mọï chi tiết, xin vui lòng liên hệ :
LEONI (S.E.A) PTE LTD
The Representative Office in HCM City
Unit 3B05-3B06, 4th floor, Indochina Park Tower
No.04 Nguyen Dinh Chieu Str., Dakao Ward, Dist .1, Ho Chi Minh City,Viet Nam
Tel : (84-8)6.225.66.48 Fax : (84-8)2.220.08.23
Email: dongnguyen@leoni-kerpen.com.vn
Website: www.leoni.com.sg
DONG NGUYEN GIA IMPORT - EXPORT CO.,LTD
HEADOFFICE:
No. 436A/30 Street 3/2, Ward 12, District 10, HCM City
Tel : (84 ) 8. 6264. 8106 Fax: (84 ) 8. 6264. 8107
THE REPRESENTATIVE OFFICE IN DA NANG CITY
51 Le Duan Street, Hai Chau District, Da Nang City
Tel /Fax : (0511) 3849.237 – Website : dongnguyengia.com.vn
Email: dongdng@dongnguyengia.com.vn/dngsales@dongnguyengia.com.vn
Website: www.dongnguyengia.com.vn
Tran Trong,
Chief Representative Office
HP: 0903624025
The Representative Office in HCM City
Unit 3B05-3B06, 4th floor, Indochina Park Tower
No. 04 Nguyen Dinh Chieu Str., Dakao Ward, Dist. 1, Ho Chi Minh city, Viet Nam
Tel : (84.8) 62556648
Fax : (84.8) 22200823
Email: dongnguyen@leoni-kerpen.com.vn
Website: www.leoni.com.sg
Checked by AVG - www.avg.com
Version: 2013.0.3469 / Virus Database: 3722/7406 - Release Date: 04/28/14
-
LiDAR sensors S100 Simple 2D LiDAR
[Mã: G-59732-448] [xem: 388]
[Nhãn hiệu: Sick - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-08-12 09:42:21] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
2938581 – QUINT-PS-100-240AC/24DC/5 – BỘ NGUỒN QUINT 1PHA 5A – PHOENIX CONTACT
[Mã: G-59732-464] [xem: 918]
[Nhãn hiệu: phonenix contact - Xuất xứ: CHINA]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-08-13 09:22:28] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ MÃ HÓA GIA TĂNG DFS60B-BDPL10000 – 1036791 SICK
[Mã: G-56684-177] [xem: 732]
[Nhãn hiệu: Sick - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-09-09 15:19:11] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
BỘ NGUỒN QUINT - 2866721 - QUINT-PS/1AC/12DC/20
[Mã: G-59732-84] [xem: 1145]
[Nhãn hiệu: Phoenix Contact - Xuất xứ: Thailand]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-29 10:09:21] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
MICO BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN TỬ - 9000-41042-0100400 - MICO ELECTRONIC CIRCUIT...
[Mã: G-59732-49] [xem: 724]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-22 10:25:40] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
1905140000 – WDU 4/ZR – CẦU ĐẤU DÂY – WEIDMULLER – TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-77] [xem: 527]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-03 17:45:47] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
RỜ LE AN TOÀN PILZ PZE X4P 24VDC 4n/o – 777585- TIENHUNGTECH
[Mã: G-59732-397] [xem: 439]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-04 10:45:08] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
1041900000 – WDK 4N – CẦU ĐẤU DÂY – WEIDMULLER
[Mã: G-56684-93] [xem: 1989]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: Romani]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-17 14:18:24] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
RƠ LE MÔ ĐUN WEIDMULLER TRP 230VAC RC 2CO – 2618330000
[Mã: G-59732-392] [xem: 411]
[Nhãn hiệu: WEIDMULLER - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-04-01 15:55:22] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Cảm biến LiDAR 2D LMS4000 (SICK)
[Mã: G-59732-456] [xem: 852]
[Nhãn hiệu: Sick - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-08-12 10:30:34] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
CẢM BIẾN BAW M12MG2-IAC20B-BP03 - BAW001C - BALLUFF
[Mã: G-59732-332] [xem: 1089]
[Nhãn hiệu: BALLUFF - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-27 15:44:27] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Rơ le an toàn PILZ PNOZ e1vp C 10/24VDC 1so 1so t - 784131 - TIENHUNGTECH
[Mã: G-56684-38] [xem: 1031]
[Nhãn hiệu: PILZ - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-19 14:45:07] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
MICO BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN TỬ - 9000-41042-0100600 - MICO ELECTRONIC CIRCUIT...
[Mã: G-59732-50] [xem: 1169]
[Nhãn hiệu: Murrelektronik - Xuất xứ: Czech]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-06-22 10:33:02] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
THANH RAY TS 35X7.5 2M/CRN 316L – 2716000000
[Mã: G-59732-439] [xem: 360]
[Nhãn hiệu: WEIDMULLER - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-07-28 12:00:47] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
BỘ MÃ HÓA TUYỆT ĐỐI AHS36B-S4CC004096 – 1078969 SICK
[Mã: G-56684-180] [xem: 473]
[Nhãn hiệu: Sick - Xuất xứ: Đức]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-09-10 10:29:15] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
TẤM LỌC CỦA BỘ QUẠT SIGEA – SG 500.300
[Mã: G-59732-136] [xem: 1087]
[Nhãn hiệu: Sigea - Xuất xứ: China]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-07-21 17:08:33] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
CÁP ĐIỀU KHIỂN ÖLFLEX 191 3G1.5 - 0011137 - JJ-LAPP
[Mã: G-59732-372] [xem: 643]
[Nhãn hiệu: JJ-LAPP - Xuất xứ: EU/G7]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-29 11:42:57] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh -
Hộp nối ống thép luồn dây điện chống thấm nước loại C
[Mã: G-39728-36] [xem: 3320]
[Nhãn hiệu: Nam Quốc Thịnh - Xuất xứ: Việt Nam]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2019-08-08 13:47:47] 20,000 Mua hàngCông Ty TNHH Thiết Bị Điện Nam Quốc Thịnh

0919226994
namquocthinh@gmail.com
450 Đặng Thúc Vịnh, Ấp 1, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TPHCM -
ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN PV STICK SET 1422030000
[Mã: G-56684-129] [xem: 968]
[Nhãn hiệu: Weidmuller - Xuất xứ: Romani]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2025-07-29 10:36:15] Mua hàngCÔNG TY CP TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0908210127 (Thy)
sales@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, TP.HCM -
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ IFM – TM4411
[Mã: G-59732-339] [xem: 910]
[Nhãn hiệu: IFM - Xuất xứ: Germany]
[Nơi bán: Hồ Chí Minh]
2023-09-28 10:37:55] Mua hàngCÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG TIẾN HƯNG

0931232321 (Ms. Trúc)
sales01@tienhungtech.com
1/80 Cầu Xéo, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Sản phẩm cùng nhà cung cấp
Sản phẩm xem nhiều
Sản phẩm mới (147896)
Nhà cung cấp chuyên nghiệp
Tin tuyển dụng mới
» Xem tất cả-
Phân phối cáp chống cháy, chống nhiễu Altek Kabel 2C x 1.0mm giá tốt
We distribute Altek Kabel 2C x 1.0mm fire-resistant and shielded cables at competitive...
-
Phân phối cáp chống cháy, chống nhiễu Altek Kabel 2C x 1.0mm giá tốt
We distribute Altek Kabel 2C x 1.0mm fire-resistant and shielded cables at competitive...
-
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel
Cáp mạng UTP/FTP Cat5e Cat6 Altek Kabel * Thông tin sản phẩm: Cáp mạng...
-
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel
Cáp báo cháy - Chống cháy - Chống nhiễu Altek Kabel Thương Hiệu Altek...
-
Nhân viên kinh doanh xe nâng hàng
MÔ TẢ: - Tư vấn, giới thiệu các sản phẩm xe nâng. - Quản lý và phát triển...

.jpg)



























































![Sửa Máy Lạnh tại TPHCM [Trung Nam] Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Tận Tâm](https://chodansinh.net/assets/upload/chodansinh/res/product/58690/sua-may-lanh-5zlwsKbinc.jpg)





































