- Bao bì - Đóng gói
- Bảo hộ lao động
- Bơm công nghiệp
- Bùlon ốc vít
- Cân các loại
- Cao su, Nhựa các loại
- Chuyển giao công nghệ
- Cửa - kính các loại
- Dầu khí - Thiết bị
- Dây chuyền sản xuất
- Dệt may - Thiết bị
- Dầu mỡ công nghiệp
- Dịch vụ - Thi công
- Điện công nghiệp
- Điện gia dụng
- Điện Lạnh
- Đóng tàu Thiết bị
- Đúc chính xác Thiết bị
- Dụng cụ cầm tay
- Dụng cụ cắt gọt
- Dụng cụ điện
- Dụng cụ đo
- Gỗ - Trang thiết bị
- Hàn cắt - Thiết bị
- Hóa chất-Trang thiết bị
- Kệ công nghiệp
- Khí nén - Thiết bị
- Khuôn mẫu - Phụ tùng
- Lọc công nghiệp
- Máy công cụ - Phụ tùng
- Mỏ - Trang thiết bị
- Mô tơ - Hộp số
- Môi trường - Thiết bị
- Nâng hạ - Trang thiết bị
- Nội - Ngoại thất - văn phòng
- Nồi hơi - Trang thiết bị
- Nông nghiệp - Thiết bị
- Nước-Vật tư thiết bị
- Phốt cơ khí
- Sắt, thép, inox các loại
- Thí nghiệm-Trang thiết bị
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị chống sét
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị công nghiệp
- Thiết bị công trình
- Thiết bị điện
- Thiết bị giáo dục
- Thiết bị khác
- Thiết bị làm sạch
- Thiết bị sơn - Sơn
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị nhiệt
- Thiêt bị PCCC
- Thiết bị truyền động
- Thiết bị văn phòng
- Thiết bị viễn thông
- Thủy lực-Thiết bị
- Thủy sản - Trang thiết bị
- Tự động hoá
- Van - Co các loại
- Vật liệu mài mòn
- Vật liệu xây dựng
- Vòng bi - Bạc đạn
- Xe hơi - Phụ tùng
- Xe máy - Phụ tùng
- Xe tải - phụ tùng
- Y khoa - Trang thiết bị
Sản phẩm VIP cùng nhóm
- Dầu động cơ Sinopec Tulux T500 CI4
- Cửa cổng xếp Inox 201 - Mã SP: G323 dài 1m (Không bao gồm tủ máy motor)
- Máy đóng đai bán tự động D56 Strapack
- Chì kem 803M Inventec
- Máy đai niềng thùng AS-50H Wellpack
- Cửa cổng xếp inox 201 - Mã SP: G325 sơn tĩnh điện màu nâu (không bao gồm tủ máy motor)
- Màng co POF
- Nichifu đầu cosse chụp CE1, CE2, CE5, CE8
- STAVAX Que hàn Tig
- ĐÁ MÀI TRỤC CÁN DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI
DANH MỤC SẢN PHẨM
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Marine Propeller,Propellers,Ship propeller
Add to My Favorites
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10m |
Function |
marine propeller |
Material |
CU2,CU3,Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
CPP Marine Propeller,Propeller,boat Propeller
Add to My Favorites
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10m |
function |
marine propeller |
material |
CU2 CU3 Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Propeller , Marine Medium Size Propeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10M |
Function |
Marine |
Balde Num |
2~6 |
Material |
CU2 CU3 Stainless stell |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
40-65 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Large Size Propeller,Propellers,boat propeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1-10m |
function |
Ship |
material |
CU2,CU3,Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Marine Small Size Propeller,Propeller,boat Propeller r
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~5m |
function |
marine propeller |
matarial |
CU2 CU3 Stainless steel |
blades number |
3~5 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
20-40 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
Marine Fixed Pitch Propeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1-10m |
Material |
CU2 CU3 Stainless steel |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
40-65 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
Marine Bronze Propeller,Propeller
r
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10M |
Function |
ship propeller |
Balde Num |
2~6 |
Material |
CU2 CU3 Stainless stell |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
40-65 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Small Size Propeller,propellers,boat propeller
r
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10m |
function |
marine propeller |
materil |
CU2,CU3,Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
40-65 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Stainless steel propeller,boat propellers,marine propeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
5 |
Diameter (mm) |
1~10 |
function |
Ship |
material |
CU2,CU3,Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Marine Fixed Propeller,propellers,boat propeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
BS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10m |
function |
marine propeller |
material |
CU2 CU3 Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Marine Fixd Propeller,propellers,boat prepeller
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10m |
function |
boat propeller |
material |
CU2,CU3 Stainless steel |
blade number |
2~6 |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超链接引用无效。 |
Minimum Order Quantity: |
1 Piece/Pieces错误!超链接引用无效。 |
Port: |
shanghai |
Packaging Details: |
Export standard packagings |
Delivery Time: |
30 dyas |
Payment Terms: |
L/C,T/T,Western Union |
Supply Ability: |
1500 Piece/Pieces per Year |
email: [email protected]; [email protected]
nick yahoo: cqwzxtvane
msn:[email protected]
số đt: 01245219382
skype:kieukieu871
Marine Propeller,Propeller Fittings,
Product Details:
Material |
Copper |
Certification |
ABS, BV, CCS, DNV, GL, KR, LR, NK |
Blades |
4 |
Diameter (mm) |
1~10 |
Function |
Marine |
Balde Num |
2~6 |
Material |
CU2 CU3 Stainless stell |
Payment & Shipping Terms:
Minimum Order Quantity: |
Negotiable 错误!超&e Sản phẩm doanh nghiệp: Công ty HH đồ gỗ gia dùng Xuyên Điền Trùng Khánh Công ty HH đồ gỗ gia dùng Xuyên Điền Trùng Khánh nằm ở thành phố chuyên về cửa gỗ xoan đào-Trùng Khánh. Công ty chúng tôi có diện tích hơn 150000 m2, với hơn trăm ngàn mét vuông nhà máy chế tạo, nhân viên giàu kinh nghiệm trong ngành, đã nhập vào thiết bị chế tạo tiên tiến trong và ngoài nước, năng lực kỹ thuật mạnh. Nhãn hiệu của công ty có: Xuyên Điền, Khang Điền, Tỷ Điền, Đóa Ức. Nhiều năm nay công ty kiên trì khái niệm tiếp thị “chất lượng đầu tiên, khách hàng trước tiên, phục vụ thành tín”, qua sự cố gắng không ngừng và thái độ nghiêm chỉnh khoa học, hàng chúng tôi đã được sự chứng nhận của hệ thống chất lượng quốc tế, về mặt chất lượng thì ngày càng quy phạm, chín chắn hơn, khiến cho các loại cửa loạt Xuyên Điền bán chạy cả nước. Công ty chúng tôi đã giành được nhiều danh tiếng như “nhãn hiệu nổi tiếng Trung Quốc”, “hàng hóa mà người tiêu thụ cả nước đáng tin cậy”, “xếp hạng trước 30 cửa gỗ cả nước”, “nhãn hiệu cửa gỗ xoan đào xếp hạng trước 10 trong nước”, “đơn vị hiệp hội ngành cửa gỗ Trùng Khánh”, “xí nghiệp sử dụng vật liệu xanh Trung Quốc” v.v.
Sản phẩm cùng nhà cung cấpSản phẩm xem nhiềuSản phẩm mới (147896)Nhà cung cấp chuyên nghiệpTin tuyển dụng mới» Xem tất cả
Liên hệ nhà cung cấpBản quyền 2006 - 2024 thuộc về chodansinh.netGiấy phép đăng ký Kinh doanh số: 4102048591 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư cấp ngày 28/03/2007 Đăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký Liên hệGóp ý |